Bổ trung ích khí thang(补中益气汤) : Bổ trung ích khí, thăng dương cử hãm

Bổ trung ích khí thang(补中益气汤) : Bổ khí kiện Tỳ, thăng dương cử hãm

Bổ trung ích khí thang là danh phương bổ khí kiện Tỳ, thăng dương cử hãm dùng cho Tỳ Vị khí hư – trung khí hạ hãm: mệt mỏi, ăn kém, sa dạ dày/sa trực tràng, sốt nhẹ kéo dài do khí hư, tự hãn.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Bổ trung ích khí thang
  • Chữ Hán: 补中益气汤 • Pinyin: Bǔ zhōng yì qì tāng
  • Nhóm công năng: Bổ trung ích khí, thăng dương cử hãm, cố biểu chỉ hãn

2) Nguồn gốc

  • Sách/triều đại/tác giả (theo đa số tài liệu): Lý Đông Viên (李东垣/李杲, 1180–1251) đời Kim–Nguyên, sách Tỳ Vị luận (脾胃论).
  • Ghi chú học thuật: Có tài liệu thứ cấp dẫn Nội ngoại thương biện hoặc luận (内外伤辨惑论); do đó còn dị kiến về nguồn gốc. Nếu cần trích dẫn chặt chẽ → kiểm chứng theo bản khắc in cụ thể.
  • Bối cảnh dùng: Sau bệnh lâu ngày, lao quyện thương khí → trung khí bất túc, thanh dương hạ hãm.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • (1) Hoàng kỳ (黄芪) – đại bổ khí, thăng dương cố biểu
  • (2) Nhân sâm/Đảng sâm (人参/党参) – bổ nguyên khí, trợ Tỳ Vị
  • (3) Bạch truật (白术, sao) – kiện Tỳ tá thấp
  • (4) Chích cam thảo (炙甘草) – ích khí hòa trung, điều hòa chư dược
  • (5) Đương quy (当归) – dưỡng huyết hòa doanh, trợ khí hành huyết
  • (6) Trần bì (陈皮) – lý khí hòa trung, trợ vận hóa
  • (7) Sài hồ (柴胡) – thăng cử thanh dương, sơ đạt khí cơ
  • (8) Thăng ma (升麻) – thăng đề dương khí, dẫn thanh thăng
    Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành): Hoàng kỳ 12–24g; Đảng/nhân sâm 6–12g; Bạch truật 6–12g; Chích cam thảo 3–6g; Đương quy 6–9g; Trần bì 4,5–6g; Sài hồ 3–6g; Thăng ma 3–6g.
    Dạng bào chế: Thang là chính; có thể hoàn/tán/cốm để duy trì.

4) Quân–Thần–Tá–Sứ(君臣佐使)

  • Quân – Hoàng kỳ, Nhân/Đảng sâm: đại bổ trung khí, cố biểu thăng dương
  • Thần – Bạch truật: kiện Tỳ bồi thổ, trợ vận hóa
  • – Đương quy, Trần bì: ích khí hòa doanh, lý khí hòa vị
  • Sứ – Sài hồ, Thăng ma, Chích cam thảo: thăng đề thanh dương, dẫn dược thượng hành; điều hòa chư dược
    Logic phối ngũ: Bổ khí là gốc + thăng dương là ngọn; “bổ mà không nê trệ, thăng mà không táo”, kiện Tỳ làm gốc, cử hãm làm trọng.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Bổ trung ích khí, thăng dương cử hãm, cố biểu chỉ hãn
  • Chủ trị: Tỳ Vị khí hư – trung khí hạ hãm; khí hư phát nhiệt; hư hãn

6) Chứng trạng chỉ định

  • Toàn thân: Mệt mỏi, đoản khí, nói nhỏ, tự hãn; sốt nhẹ về trưa/chiều do khí hư
  • Tiêu hóa: Ăn kém, dễ đầy sau ăn, sa dạ dày/sa trực tràng
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng; mạch Hư/Nhu

7) Biện chứng phân biệt

  • Tứ quân tử thang: Kiện tỳ ích khí cơ bản, không chủ lực thăng đề; nếu sa/hãm rõ → ưu tiên Bổ trung ích khí thang
  • Lục quân tử thang: Tứ quân tử + Trần bì, Bán hạ → đàm ẩm, ợ hơi trội; nếu khí hãm cần gia Sài hồ/Thăng ma/Hoàng kỳ
  • Sâm linh bạch truật tán: Kiện tỳ hóa thấp kiêm chỉ tả – hợp tiêu chảy mạn; không bằng Bổ trung trong cử hãm
  • Thăng ma sài hồ thang (升麻柴胡汤): Chủ trị sởi thời kỳ đầu; không phải phương bổ khí cử hãm

8) Gia giảm/biến phương thông dụng

  • Trung khí hãm/sa tạng rõ: Tăng Hoàng kỳ 24–30g, gia Thăng ma, Sài hồ liều trên
  • Khí hư phát nhiệt: + Ngọc trúc, Hoàng tinh (ngắn hạn)
  • Đàm ẩm, đầy tức: + Bán hạ, tăng Trần bì; giảm vị bổ nếu nê trệ
  • Ăn kém do tích trệ: + Mạch nha, Thần khúc, Sơn tra; giảm Hoàng kỳ/Sâm
  • Hư hãn: + Mẫu lệ (sao), Long cốt (tùy chứng)
  • Tỳ hư tiêu chảy: + Sơn dược, Liên tử, Kê nội kim; hoặc cân nhắc Sâm linh bạch truật tán

9) Cách dùng – thận trọng

  • Liều (thang tham khảo): Hoàng kỳ 12–24g; Đảng sâm 10–15g (hoặc Nhân sâm 6–9g); Bạch truật 9–12g; Đương quy 6–9g; Trần bì 4,5–6g; Sài hồ 3–6g; Thăng ma 3–6g; Chích cam thảo 3–6g
  • Sắc uống: 1 thang/ngày, chia 2 lần sau ăn; 7–14 ngày đánh giá
  • Thận trọng/kiêng: Ngoại cảm thực tà chưa giải (biểu chứng, sốt ác hàn, rêu vàng dày) → không dùng; Âm hư nội nhiệt/Can dương thượng cang → thận trọng; cao huyết áp không kiểm soát: chú ý nhóm thăng đề
  • Đối tượng đặc biệt: Thai kỳ/cho bú, đa bệnh nền → tham vấn thầy thuốc YHCT

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)

  • Suy nhược sau ốm, mệt mỏi mạn kiểu khí hư, hư hãn
  • Sa dạ dày/sa trực tràng, sa tử cung mức nhẹ–vừa (hỗ trợ theo biện chứng)
  • Rối loạn tiêu hóa chức năng với khí hư – khí hãm

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Bào chế: Bạch truật sao; Cam thảo chích; Trần bì già; Hoàng kỳ có thể chích mật khi cần cố biểu
  • Bảo quản: Khô ráo, kín, tránh ẩm mốc; kiểm soát tạp chất/kim loại nặng
  • An toàn & tương tác: Thận trọng khi phối hợp thuốc hạ áp, trợ tim, lợi tiểu; hỏi ý kiến bác sĩ

12) Giáo dục người dùng

  • Dấu hiệu hợp: 3–7 ngày đỡ mệt, ăn khá, giảm cảm giác sa, bớt toát mồ hôi
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bốc hỏa, khô miệng, mất ngủ tăng; đầy trướng tăng
  • Khi cần đi khám: Sa nặng/đau cấp, sốt cao kéo dài, sụt cân nhanh, rối loạn đại tiện kéo dài
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *