Sinh mạch tán (生脉散): Ích khí dưỡng âm, sinh tân, liễm âm chỉ hãn

Sinh mạch tán (生脉散): Ích khí dưỡng âm, sinh tân, liễm âm chỉ hãn

Sinh mạch tán (生脉散, Shēng Mài Sǎn) là cổ phương 3 vị Nhân sâm – Mạch môn – Ngũ vị tử, chủ công ích khí dưỡng âm, sinh tân, liễm âm chỉ hãn. Ứng dụng khi khí âm lưỡng hư sau ôn bệnh hoặc lao tổn Phế–Tâm, biểu hiện mệt mỏi, đoản hơi, khát, tự hãn, mạch tế sác/nhược sác. Nguồn gốc thường ghi trong 《医学启源》 (Trương Nguyên Tố), cũng thấy dẫn ở 《内外伤辨惑论》 (Lý Đông Viên).

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Sinh mạch tán
  • Chữ Hán: 生脉散 • Pinyin: Shēng Mài Sǎn
  • Nhóm công năng: Ích khí dưỡng âm(bổ khí dưỡng âm), sinh tân, liễm âm chỉ hãn

2) Nguồn gốc

  • Sách / triều đại / tác giả: Chủ lưu ghi 《医学启源》 (Y học khởi nguyên) – Trương Nguyên Tố/Trương Nguyên Tố(Kim, 1186);một số tài liệu ghi 《内外伤辨惑论》 – Lý Cảo/李杲(Lý Đông Viên/李东垣 )(Kim–Nguyên).
  • Tên thiên / mục (nếu có): Không rõ mục cụ thể trong bản gốc; hậu thế dẫn dụng rộng rãi trong các y thư Tâm–Phế.
  • Bối cảnh dùng (tóm tắt): Sau ôn bệnh thương tân, khí âm đều tổn; hoặc Phế hư lâu khái, tâm quý khí đoản kèm tự hãn, khát.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • (1) Nhân sâm(人参 Rénshēn) — Bổ nguyên khí, ích phế sinh tân (ngày này có những phiên bản dùng Đẳng sâm, Tây dương sâm).
  • (2) Mạch môn(麦门冬 Màiméndōng) — Dưỡng âm thanh nhiệt, sinh tân nhuận phế
  • (3) Ngũ vị tử(五味子 Wǔwèizǐ) — Liễm phế cố biểu, sinh tân chỉ khát
  • Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành): Thường dùng Nhân sâm 6–12 g; Mạch môn 12–18 g; Ngũ vị tử 3–6 g (tùy chứng gia giảm). Một số tài liệu dùng 10:15:6 g hoặc tỷ lệ gần 3:4:2.
  • Dạng bào chế: Nguyên ý là tán (sắc uống/煮散: tán đem nấu uống); hiện hành thang/hoàn/tiên phương, và sinh mạch ẩm (口服液: dung dịch uống / 颗粒: dạng cốm hạt) là biến chế.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ 君臣佐使

  • Quân: Nhân sâm — Đại bổ nguyên khí, ích Phế sinh tân
  • Thần: Mạch môn — Tư âm thanh nhiệt, dưỡng âm sinh tân; phối với Nhân sâm để song bổ khí âm
  • Tá/Sứ: Ngũ vị tử — Thu liễm cố sáp, liễm Phế chỉ hãn, bảo hộ tân dịch không thoát ra ngoài
  • Logic phối ngũ: Một vị bổ (Nhân sâm) – một vị tư (Mạch môn) – một vị liễm (Ngũ vị tử), ích khí dưỡng âm, liễm tân, dùng khi khí tân lưỡng thương có mồ hôi – khát – mạch vi.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Ích khí dưỡng âm, sinh tân, liễm âm chỉ hãn
  • Chủ trị: Khí âm lưỡng hư (sau ôn bệnh hoặc phế hư lâu ngày) với tự hãn, khát, khí đoản mệt mỏi, tâm quý; có thể gặp ho ít đàm.

6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)

  • Toàn thân: Mệt mỏi, đoản hơi, tự hãn/đạo hãn, hồi hộp
  • Hô hấp: Ho khan hoặc ít đàm, khô miệng khát
  • Tiêu hóa/khác: Giai đoạn hồi phục sau bệnh nhiệt, tân dịch tổn thương
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi khô; mạch tế sác/nhược sác

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Chích cam thảo thang (Phục mạch thang): Trọng tư âm ích khí kiêm dưỡng huyết, thiên về hư lao tâm động; đa vị. Sinh mạch tán giản phương 3 vị, thiên khí âm lưỡng hư kèm khát – hãn.
  • Tứ quân tử thang: Chủ bổ khí kiện tỳ, không chủ trị thương tân, không có liễm âm chỉ hãn.
  • Sinh mạch ẩm: Chế phẩm hiện đại phát triển từ Sinh mạch tán (dạng uống/viên hạt).

8) Gia giảm / biến phương thông dụng

  • Ho suyễn, đàm nhiều: cân nhắc hợp phương hóa đàm (tùy biện chứng).
  • Âm tổn – tâm phiền rõ: tăng Mạch môn; có thể phối phương tư âm an thần (tùy biện chứng).

Ghi chú: Gia giảm do thầy thuốc quyết định theo mạch – chứng.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Liều (thang tham khảo): Tổng dược liệu khoảng 21–36 g/ngày (3 vị theo tỷ lệ nêu ở mục 3), sắc 1 thang/ngày.
  • Cách sắc – uống: Sắc uống 2–3 lần/ngày; hoặc dùng dạng hoàn/tiên phương; chế phẩm sinh mạch ẩm dùng theo hướng dẫn.
  • Thận trọng/kiêng: Thực nhiệt/ngoại cảm thực tà không dùng. Thận trọng người tăng huyết áp thực chứng (do có sâm). Thai kỳ/cho con bú cần tham vấn thầy thuốc.
  • Đối tượng đặc biệt: Người cao tuổi hoặc suy nhược kéo dài: chỉnh liều theo mạch lực và chức năng tỳ vị.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)

  • Tương đương hiện đại: Giai đoạn hồi phục sau sốt/bệnh phổi, mệt mỏi kéo dài có biểu hiện khí âm hư.
  • Mức chứng cứ: Có báo cáo kinh nghiệm và một số tổng quan/quan sát lâm sàng; cần tiếp tục chuẩn hóa nghiên cứu.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Chế biến: Ngũ vị tử có thể sao/chích theo quy định; Nhân sâm thường dùng bạch sâm; Mạch môn chọn củ đạt chuẩn.
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
  • An toàn & tương tác: Thận trọng khi phối hợp thuốc tim mạch, kích thích hoặc an thần; theo dõi huyết áp, nhịp tim ở người có bệnh nền.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp thuốc (3–7 ngày): Giảm mệt, bớt khát, đỡ hồi hộp – đoản hơi, mồ hôi giảm.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Mồ hôi không giảm, bốc hỏa, mạch hữu lực – có nhiệt rõ.
  • Khi cần đi khám ngay: Khó thở tăng, phù, đau ngực, sốt cao kéo dài, hồi hộp nặng.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *