Quy tỳ thang(归脾汤): Ích khí bổ huyết, kiện Tỳ dưỡng Tâm, an thần chỉ huyết
Quy tỳ thang xuất xứ 《Tế Sinh Phương济生方》/《Nghiêm Thị Tế Sinh Phương严氏济生方》 (Nghiêm Dụng Hòa, Nam Tống, 1253). Bản gốc thường ghi 10 vị (khi sắc thêm Sinh khương, Đại táo). Về sau lưu hành bản 12 vị thêm Đương quy, Viễn chí.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Quy tỳ thang
- Chữ Hán: 归脾汤 • Pinyin: Guī Pí Tāng
- Nhóm công năng: Ích khí bổ huyết, kiện Tỳ dưỡng Tâm, an thần, nhiếp huyết
- Định nghĩa 1 câu: Kiện Tỳ ích khí làm gốc để sinh huyết, dưỡng Tâm an thần, trị Tâm Tỳ lưỡng hư (hồi hộp, hay quên, mất ngủ, ăn kém) và xu hướng xuất huyết do khí hư không nhiếp huyết.
2) Nguồn gốc
- Sách/triều đại/tác giả: 《Tế Sinh Phương济生方》(Nghiêm Dụng Hòa, Nam Tống, 1253); tái định trong 《重订严氏济生方》.
3) Thành phần – liều cơ bản
3.1 Bản gốc (10 vị + 2 khi sắc)
- Nhân sâm — Ích khí kiện Tỳ, ích Tâm khí
- Bạch truật — Kiện Tỳ táo thấp
- Phục thần/Phục linh — An thần, thẩm thấp kiện Tỳ
- Hoàng kỳ — Ích khí thăng dương, nhiếp huyết
- Long nhãn nhục — Bổ ích Tâm Tỳ, dưỡng huyết an thần
- Toan táo nhân — Dưỡng Tâm an thần, liễm hãn
- Mộc hương — Lý khí hòa trung, giúp vận hóa
- Cam thảo chích — Ích khí hòa trung, điều hòa chư dược
- Sinh khương(cho khi sắc)— Ôn Vị hòa trung
- Đại táo(cho khi sắc)— Bổ trung ích khí, điều hòa doanh vệ
- Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành, bản gốc): Nhân sâm 6–9 g; Bạch truật 6–12 g; Phục thần/Phục linh 6–12 g; Hoàng kỳ 9–12 g; Long nhãn nhục 6–12 g; Toan táo nhân 9–12 g; Mộc hương 3–6 g; Cam thảo chích 3–6 g; Sinh khương 3–5 lát; Đại táo 3–5 quả khi sắc.
3.2 Bản gia vị (12 vị)
- Đương quy — Dưỡng huyết hoạt huyết, điều kinh; hỗ trợ nhiếp huyết
- Viễn chí — Khai khiếu, thông Tâm, ích trí an thần
- Tỷ lệ/gram tham khảo (bản 12 vị): Giữ nền như trên, thêm Đương quy 6–9 g; Viễn chí 3–6 g.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ
- Quân: Nhân sâm, Hoàng kỳ — Ích khí kiện Tỳ, làm gốc sinh hóa khí huyết, giúp khí đầy thì huyết tự sinh
- Thần: Bạch truật, Phục thần/Phục linh — Kiện Tỳ, an thần; Long nhãn nhục, Toan táo nhân — dưỡng huyết an thần
- Tá: Mộc hương — lý khí hòa trung để bổ không trở trệ; (bản 12 vị) Đương quy dưỡng huyết hoạt huyết, Viễn chí thông Tâm an thần
- Sứ: Cam thảo chích điều hòa chư dược; Sinh khương–Đại táo hỗ trợ hòa Vị điều trung dẫn thuốc quy kinh
- Logic phối ngũ: Lấy kiện Tỳ ích khí làm chủ, nhờ đó sinh huyết dưỡng Tâm an thần, kiêm lý khí để bổ mà không trệ, nhiếp huyết khi khí hư không thống.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Ích khí bổ huyết, kiện Tỳ dưỡng Tâm, an thần, nhiếp huyết
- Chủ trị: Tâm Tỳ lưỡng hư: hồi hộp, hay quên, dễ sợ hãi, khó ngủ; khí hư không nhiếp huyết: băng lậu, kinh ít/không đều, xuất huyết rải rác (theo biện chứng).
6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)
- Tinh thần–thần chí: Dễ lo, hay quên, mất ngủ nhiều mộng, hồi hộp
- Tiêu hóa: Ăn kém, đầy tức, mệt sau ăn
- Huyết quản–phụ khoa: Kinh ít, băng lậu do khí hư không thống; xuất huyết dưới da
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu mỏng; mạch tế/nhược
7) Biện chứng phân biệt
- Bát trân thang: Khí huyết lưỡng hư toàn diện → Bát trân. Khi tâm tỳ hư kèm mất ngủ/hay quên nổi bật → Quy tỳ thang.
- Tứ vật thang: Thiên huyết hư + điều kinh; nếu khí hư và thần chí rối loạn trội → Quy tỳ thang.
- Đương quy bổ huyết thang: Trọng lấy khí sinh huyết và sốt hư; nếu mất ngủ/hay quên trội → thiên Quy tỳ.
8) Gia giảm / biến phương
- Mất ngủ nặng, nhiều mộng: + Dạ giao đằng, Viễn chí (nếu chưa có), tăng Phục thần
- Ăn kém, đầy trệ rõ: + Sa nhân, Hậu phác; giảm vị bổ ngọt để tránh trệ
- Băng lậu/ra huyết nhiều do khí hư: + A giao, Ngẫu tiết (biện chứng)
- Đàm ẩm nhiều, nặng đầu: + Trúc nhự, Bán hạ chế
9) Cách dùng – thận trọng
- Liều (thang tham khảo): Tổng 36–60 g/ngày tùy bản; sắc 1 thang/ngày, uống 2–3 lần.
- Thận trọng: Thực nhiệt/đàm nhiệt không hợp; tỳ vị thấp trệ dễ đầy → cần gia lý khí, giảm chất bổ ngọt; thai kỳ/cho bú tham vấn thầy thuốc.
10) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Phân biệt dược liệu: Phục thần (có lõi gỗ) an thần hơn Phục linh; Mộc hương dùng dược điển (không dùng hương liệu).
- Bào chế: Cam thảo chích mật; Toan táo nhân sao tăng an thần; Nhân sâm có thể thay Đảng sâm khi cần.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
11) Giáo dục người dùng (cẩm nang)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Ngủ tốt hơn, bớt hồi hộp–hay quên, ăn khá hơn.
- Dấu hiệu không hợp: Nặng bụng, đầy trệ, miệng dính ngọt, ngủ lịm → báo thầy thuốc.
- Khi cần khám ngay: Xuất huyết nhiều, hồi hộp trống ngực tăng, ngất, sốt cao.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.