Lục vị hoàn(六味地黄丸) — Tư âm bổ thận
Lục vị hoàn là cổ phương của Tiền Ất, lấy tam bổ (Thục địa, Sơn thù, Sơn dược) phối tam tả (Phục linh, Trạch tả, Đơn bì) để tư thận âm, bổ can thận mà không trệ. Chủ trị thận âm hư: lưng gối mỏi, chóng mặt, ù tai, đạo hãn, triều nhiệt, miệng khô họng ráo, tiểu vàng sẻn; lưỡi đỏ ít rêu, mạch tế sác.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Lục vị địa hoàng hoàn / Lục vị hoàn
- Chữ Hán / Pinyin: 六味地黄丸 · Liu Wei Di Huang Wan
- Nhóm công năng: Tư thận âm, bổ can thận
- Định nghĩa 1 câu: “Tam bổ” (Thục địa‑Sơn thù‑Sơn dược) dưỡng Thận Can chi âm; “tam tả” (Trạch tả‑Đơn bì‑Phục linh) lợi thủy, tả hư nhiệt, hoá thấp để phòng trệ khi bổ.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: “Tiểu nhi dược chứng trực quyết” 小儿药证直诀 — Tống · Tiền Ất 钱乙
- Thiên / mục /条: Mục phương trị chứng hư nhiệt ở trẻ (bài Địa hoàng hoàn, về sau xưng Lục vị địa hoàng hoàn)
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Trở thành bản mẫu cho nhiều biến phương: Tri bá địa hoàng hoàn (gia Tri mẫu, Hoàng bá), Kỷ cúc địa hoàng hoàn (gia Câu kỷ tử, Cúc hoa), Đỗ khí hoàn (gia Ngũ vị tử), Mạch vị địa hoàng hoàn (gia Mạch môn, Ngũ vị tử) v.v.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Ghi 2 lớp: “kinh phương” (nguyên bản) và “lâm sàng hiện hành” (tham khảo)
- Kinh phương (tên vị): Thục địa (熟地黄) · Sơn thù (山茱萸) · Sơn dược (山药) · Phục linh (茯苓) · Đơn bì (牡丹皮) · Trạch tả (泽泻)
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Thục địa (Quân) | 熟地黄 | Tư âm bổ huyết, ích thận điền tuỷ | 12–24 | Sao rượu/đồ; thuốc nê, cho trước nghiền mịn |
Sơn thù du (Thần) | 山茱萸 | Bổ can thận, liễm âm, cố tinh | 9–18 | Kê nội kim sao/giảm toan nếu vị chua khó chịu |
Sơn dược (Thần) | 山药 | Kiện tỳ ích khí, sáp tinh | 9–18 | Dùng sống hoặc sao |
Phục linh (Tá) | 茯苓 | Kiện tỳ thẩm thấp, trợ vận hoá | 9–12 | |
Đơn bì (Tá) | 牡丹皮 | Lương huyết tán ứ, tả hư nhiệt ở can thận | 6–9 | |
Trạch tả (Sứ) | 泽泻 | Lợi thủy thẩm thấp, dẫn hoả quy nguyên (tả thận hoả) | 6–9 |
- Dạng bào chế: Nguyên bản hoàn (viên mật); hiện hành dùng thang/hoàn/tán/cốm/viên chiết.
- Lưu ý vị đặc thù: Thục địa tính nê trệ — người thấp trệ, tỳ hư dễ đầy bụng cần gia giảm; Trạch tả, Đơn bì giúp ngăn ngấy.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thục địa → tư âm bổ thận, dưỡng huyết điền tuỷ.
- Thần: Sơn thù (liễm âm, cố tinh); Sơn dược (kiện tỳ, trợ hoá để sinh hoá nguồn âm).
- Tá: Phục linh (thẩm thấp, phù chính ở Tỳ), Đơn bì (lương huyết, tả hư nhiệt), Trạch tả (lợi thủy, tả hạ tiêu hư nhiệt).
- Sứ: Trạch tả kiêm sứ, điều hoà lên xuống; phối ngũ 3 bổ – 3 tả tạo “bổ nhi bất trệ”.
- Logic phối ngũ: Âm dịch được bồi bổ mà không sinh thấp trệ; can‑thận đồng bổ, tỳ vận hoá được hỗ trợ, kiêm thanh hư nhiệt hạ tiêu. (và logic phối ngũ)
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Tư âm bổ thận; bổ can âm; thanh hư nhiệt ở hạ tiêu; lợi thủy hoá thấp nhẹ.
- Chủ trị: Thận âm hư (kiêm can âm hư). Các chứng thường gặp: lưng gối mỏi đau, đầu choáng hoa mắt, ù tai, nóng âm ỉ xương chậu/gan bàn tay chân (triều nhiệt ngũ tâm phiền nhiệt), đạo hãn, di tinh; tiểu tiện sẻn đỏ; miệng khô họng ráo; táo bón khô phân.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Mệt mỏi về chiều, nóng nhẹ về chiều/đêm, ra mồ hôi trộm, miệng khô uống ít một.
- Tạng‑phủ hệ: Can‑Thận âm hư: lưng gối yếu, chóng mặt, ù tai; nam di tinh; nữ kinh ít mầu sẫm, huyết nhiệt nhẹ.
- Tiêu hoá: Ăn uống bình thường hoặc kém, dễ khô táo nếu âm dịch thiếu; nếu tỳ hư thấp nặng → không phù hợp.
- Dịch tân: Ít tân dịch, tiểu vàng sẻn; dễ khát.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ/đỏ ít rêu, rêu mỏng ít; mạch tế sác hoặc hư sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- So với Tri bá địa hoàng hoàn (知柏地黄丸): Lục vị thiên bổ âm cơ bản; Tri bá = Lục vị + Tri mẫu, Hoàng bá để tả hư nhiệt rõ (cốt chưng đạo hãn, miệng khô họng ráo, âm hư hoả vượng).
- So với Kỷ cúc địa hoàng hoàn (杞菊地黄丸): Kỷ cúc = Lục vị + Câu kỷ tử, Cúc hoa, thiên về can âm hư ảnh hưởng mắt (mắt khô mờ, nhìn mỏi, tăng nhãn áp kiểu âm hư).
- So với Đô khí hoàn (都气丸/杜杞丸): Lục vị + Ngũ vị tử, thiên sáp phế, nạp khí (khái suyễn do thận không nạp khí, nền âm hư).
- So với Mạch vị địa hoàng hoàn (麦味地黄丸): Lục vị + Mạch môn + Ngũ vị, trị phế âm tổn hại kèm thận âm hư (ho khan, họng khô, đạo hãn).
- So với Bát tiên trường thọ hoàn (八仙长寿丸): Thường là hợp Tri bá + Mạch vị, dùng khi âm hư kèm hư nhiệt và phế âm bất túc biểu hiện rõ.
- So với Kim quỹ thận khí hoàn (肾气丸): Kim quỹ thận khí hoàn (Jin Gui Shen Qi Wan) thiên ôn dương; dùng khi thận dương hư (sợ lạnh, tay chân lạnh, phù, tiểu trong nhiều). Hai bài thường đối ngẫu âm‑dương, không lẫn lộn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Âm hư hoả vượng rõ: + Tri mẫu 9g, Hoàng bá 9g → thành Tri bá địa hoàng hoàn.
- Mắt khô mỏi, thị lực giảm: + Câu kỷ tử 9–12g, Cúc hoa 9g → Kỷ cúc địa hoàng hoàn.
- Ho khan, đạo hãn, miệng họng khô: + Mạch môn 12g, Ngũ vị tử 6g → Mạch vị địa hoàng hoàn.
- Thận không nạp khí, suyễn: + Ngũ vị tử 6g → Đỗ khí hoàn.
- Tỳ hư thấp nhẹ kèm đầy: Giảm Thục địa (6–12g), tăng Sơn dược/Phục linh, gia Sa nhân 3g (hậu hạ) để hoà vị.
- Đau lưng gối, ứ trệ: + Ngưu tất 9g, Đỗ trọng 9g.
- Âm hư kiêm huyết hư: + Câu kỷ tử, Hà thủ ô; hoặc hợp Tứ vật thang gia giảm.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Dạng thang: 1 thang/ ngày, 600–800ml nước, sắc còn 250–300ml, chia 2 lần sau ăn; vị nê (Thục địa) nên nghiền trước, sắc lâu hơn.
- Liệu trình: 2–4 tuần đánh giá lại; bệnh mạn tính điều chỉnh 1–3 tháng tuỳ đáp ứng.
- Kiêng kị: Không dùng cho dương hư (sợ lạnh, tay chân lạnh, tiểu trong nhiều, phù), hoặc tỳ vị hư hàn, thấp trệ, tiêu chảy; thận trọng khi đàm thấp nặng (rêu trắng nhờn) — dễ trở trệ.
- Tương tác – an toàn: Thận trọng phối cùng vị đại bổ, ngọt nê khác; theo dõi đường tiêu hoá. Dạng hoàn cổ có mật ong — người đái tháo đường cần cân nhắc liều.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Hội chứng mãn tính có nền thiếu hụt dịch – nội nhiệt nhẹ: khô miệng, mất ngủ do bốc hoả nhẹ, cận‑lão thị mỏi mắt, tiểu đêm tăng do âm hư; hỗ trợ các vấn đề lưng gối mạn tính.
- Mức chứng cứ: Một số nghiên cứu tiền lâm sàng/lâm sàng nhỏ gợi ý lợi ích trong loãng xương hậu mãn kinh và biến phương dùng cho suy giảm nhận thức/mắt; ngoại suy cẩn trọng, không thay thế điều trị chuẩn.
- Gợi ý tương ứng hiện đại: [Hội chứng mô tả theo YHCT; KHÔNG thay thế điều trị chuẩn]
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất:
- Thục địa (Rehmannia glutinosa Radix praeparata) — miếng đen, dẻo, thơm rượu; tránh mốc.
- Sơn thù (Cornus officinalis Fructus) — quả chín đỏ sẫm, vị chua se.
- Sơn dược (Dioscorea opposita Rhizoma) — phiến trắng ngà, bột nhiều.
- Phục linh (Poria cocos Sclerotium) — trắng, chắc, khô.
- Đơn bì (Paeonia suffruticosa Cortex) — vỏ rễ mỏng, thơm nhẹ.
- Trạch tả (Alisma orientale Rhizoma) — phiến vàng nhạt, giòn khô.
- Bào chế: Thục địa sao rượu/đồ; Sơn thù tẩm rượu; Sơn dược sao; Đơn bì, Trạch tả tuỳ dùng sống.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Giảm nóng bừng/đạo hãn; ngủ đỡ bừng nhiệt; lưng gối đỡ mỏi; nước tiểu bớt vàng sẻn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bụng đầy, đi lỏng, rêu lưỡi dày nhờn hơn, mệt lả → báo thầy thuốc để gia giảm/đổi bài (nghi tỳ hư thấp).
- Khi cần đi khám ngay: Sốt cao, nhiễm trùng cấp, tiểu buốt nhiều máu; sụt cân nhanh, mất ngủ nặng; đau lưng cấp dữ dội.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.