Đại bổ âm hoàn(大补阴丸)— Tư âm giáng hoả

Đại bổ âm hoàn(大补阴丸)— Tư âm giáng hoả

Đại bổ âm hoàn là cổ phương của Chu Đan Khê (Nguyên–Minh), chủ trị âm hư hoả vượng, cốt chưng đạo hãn, lòng bàn tay chân nóng, miệng họng khô, lưỡi đỏ ít rêu; lấy Thục địa, Quy bản để trọng tư âm điền tinh, phối Tri mẫu, Hoàng bá để thanh hư nhiệt, giáng hoả, nhằm “bổ âm để hoả tự giáng”.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Đại bổ âm hoàn
  • Chữ Hán / Pinyin: 大补阴丸 · Da Bu Yin Wan
  • Nhóm công năng: Tư âm giáng hoả
  • Định nghĩa 1 câu: Lấy Thục địa, Quy bản làm chủ để tư âm điền tinh, phối Tri mẫu, Hoàng bá để thanh tả hư nhiệt, chuyên trị âm hư hoả vượng với cốt chưng đạo hãn.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《丹溪心法》Đan Khê Tâm Pháp — Chu Đan Khê (朱丹溪), Nguyên–Minh.
  • Thiên / mục /条: Mục trị 骨蒸劳热 (cốt chưng lao nhiệt).
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản dùng tuỷ lợn (豬髓) hoặc mật ong làm hoàn; liều lượng cổ phương thường Thục địa 240g, Quy bản 120g, Tri mẫu 60g, Hoàng bá 60g (tỷ lệ 4:2:1:1), tuỳ bản.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương (4 vị): 熟地黄 Thục địa · 龜板 Quy bản · 知母 Tri mẫu · 黄柏 Hoàng bá
  • Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Thục địa (Quân) 熟地黄 Tư âm bổ huyết, điền tinh ích tuỷ 18–30 Sao rượu/đồ; vị nê, nghiền mịn trước
Quy bản (Thần) 龜板 Tư âm tiềm dương, cố tinh, cường cốt 12–16 Tiên sắc lâu; hoặc dùng Quy bản giao hoà tan sau
Tri mẫu (Tá) 知母 Thanh hư nhiệt, tư âm giáng hoả, sinh tân 9–12
Hoàng bá (Tá/Điều) 黄柏 Tả hư hoả ở hạ tiêu, thanh thấp nhiệt 6–9 Muối sao để dẫn hạ tiêu (tuỳ chọn)
  • Dạng bào chế: Hoàn; hiện hành thang/hoàn/viên chiết. Bản cổ có tuỷ lợn làm hoàn, nay thường thay mật ong.
  • Lưu ý vị đặc thù: Quy bản cứng khó sắc — tiên sắc; nếu dùng giao thì hoà tan sau. Thục địa nê trệ — người tỳ hư thấp dễ đầy bụng.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Thục địa — trọng tư âm, điền tinh huyết làm bản.
  • Thần: Quy bản — tư âm tiềm dương, cố tinh, kiên cốt.
  • Tá: Tri mẫu, Hoàng bá — thanh tả hư nhiệt, giáng hư hoả để “bổ nhi bất ngấy”.
  • Sứ: (Không chuyên sứ) — Hoàng bá muối sao giúp dẫn hạ tiêu.
  • Logic phối ngũ: Âm dịch được bồi bổ (Thục địa, Quy bản) đồng thời hư hoả được thanh tả (Tri mẫu, Hoàng bá) → tư âm giáng hoả.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Tư âm giáng hoả; tư âm điền tinh, thanh hư nhiệt.
  • Chủ trị: Âm hư hoả vượng, cốt chưng đạo hãn, triều nhiệt ngũ tâm phiền nhiệt, miệng họng khô, di tinh; lưỡi đỏ ít rêu/khô; mạch tế sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: Sốt nhẹ về chiều/đêm, mồ hôi trộm, gầy khô nóng trong xương, lòng bàn tay chân nóng.
  • Tạng‑phủ hệ: Thận‑Can âm hư, hư hoả thượng viêm: bứt rứt, khó ngủ, di mộng tinh; nữ kinh ít đỏ sẫm.
  • Tiêu hoá: Ăn uống bình thường/kém; thận trọng nếu tỳ hư thấp gây đầy.
  • Dịch tân: Ít tân dịch, khát uống ngụm nhỏ.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, ít rêu/khô; mạch tế sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • So với Tri bá địa hoàng hoàn 知柏地黄丸: Cùng trị âm hư hoả vượng; Đại bổ âm thiên trọng tư âm bằng Thục địa + Quy bản, thích hợp cốt chưng nặng; Tri bá dựa Lục vị + Tri mẫu/Hoàng bá, lực tả hư nhiệt tương đối hơn.
  • So với Lục vị địa hoàng hoàn 六味地黄丸: Lục vị bổ kiêm tả (3 bổ 3 tả) cho âm hư cơ bản; Đại bổ âm dùng khi hư hoả bốc rõ cần tư âm nặng tay + giáng hoả.
  • So với Tả quy hoàn 左归丸: Tả quy thuần bổ âm tinh, ít tả nhiệt; Đại bổ âm có Tri mẫu/Hoàng bá tả hư hoả rõ rệt.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Hư hoả bốc dữ, bứt rứt khó ngủ: Tăng Tri mẫu 12–15g, Hoàng bá 9–12g; gia Hoàng liên 3–6g (thận trọng vị đắng khổ).
  • Di tinh, mộng tinh: Hợp Kim toả cố tinh hoàn; hoặc gia Liên tu, Kim anh tử, Long cốt/Mẫu lệ chế.
  • Cốt chưng ra mồ hôi nhiều: Hợp Mạch vị địa hoàng hoàn (Mạch môn, Ngũ vị tử) để dưỡng âm liễm hãn.
  • Tỳ vị hư đầy trệ: Giảm Thục địa, thêm Sa nhân 3g (hậu hạ), Trần bì 6g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Thang: Quy bản tiên sắc 30–40 phút; thêm vị còn lại sắc tiếp còn 250–300 ml; uống 2 lần sau ăn. Hoàn: theo hướng dẫn chế phẩm.
  • Liệu trình: 2–4 tuần đánh giá; mạn tính 1–3 tháng.
  • Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, đàm thấp nặng, ngoại cảm thực nhiệt; phụ nữ có thai tham khảo thầy thuốc trước khi dùng.
  • Tương tác – an toàn: Thục địa nê trệ có thể đầy bụng; theo dõi đường tiêu hoá. Nếu dùng bản hoàn mật → lưu ý người đái tháo đường.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng hiện đại: Hội chứng thiếu dịch – hư nhiệt mạn: bốc hoả, bứt rứt mất ngủ do âm hư; cốt chưng; ra mồ hôi đêm.
  • Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ); không thay thế điều trị chuẩn.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Thục địa đen dẻo, thơm rượu; Quy bản rìa nguyên, cứng chắc; Tri mẫu củ vàng nhạt; Hoàng bá vỏ thân vàng nâu thơm đắng.
  • Bào chế: Quy bản tiên sắc/dùng giao hoà tan sau; Thục địa sao rượu/đồ; Hoàng bá muối sao dẫn hạ tiêu (tuỳ chọn).
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Giảm bốc hoả, ngủ bớt bừng nhiệt, mồ hôi đêm giảm, họng bớt khô.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bụng đầy, đi lỏng, rêu lưỡi dày nhờn hơn → báo thầy thuốc.
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao, gầy sút nhanh, ho ra máu, đau xương không giải thích, mất ngủ nặng kéo dài.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *