Hữu quy hoàn(右归丸) — Ôn bổ thận dương, điền tinh bổ tuỷ
Hữu quy hoàn là cổ phương của Trương Cảnh Nhạc (Minh) trong 《景岳全書》, chuyên ôn bổ thận dương và điền tinh bổ tuỷ: lấy Phụ tử, Nhục quế để ôn dương, trợ dương; Thục địa, Lộc giác giao để điền tinh ích tuỷ; phối Câu kỷ, Thỏ ty tử, Sơn dược, Sơn thù, Đỗ trọng, Đương quy nhằm bổ can thận, kiện tỳ sinh hoá, cố sáp cân cốt. Chủ trị thận dương hư suy: sợ lạnh, tứ chi lạnh, mệt mỏi, liệt dương/di tinh, vô sinh hiếm muộn, lưng gối lạnh đau; lưỡi nhạt bệu rêu trắng, mạch trầm trì/tế.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Hữu quy hoàn
- Chữ Hán / Pinyin: 右归丸 · You Gui Wan
- Nhóm công năng: — Ôn bổ thận dương, điền tinh bổ tuỷ
- Định nghĩa 1 câu: Lấy Quế‑Phụ ôn dương làm cương; Thục địa, Lộc giác giao điền tinh ích tuỷ làm chủ; phối Câu kỷ, Thỏ ty tử, Sơn dược, Sơn thù, Đỗ trọng, Đương quy để bổ can thận, kiện tỳ sinh hoá và cố sáp.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《景岳全書》Kinh Nhạc Toàn Thư — Minh · Trương Cảnh Nhạc (Zhang Jingyue, 1624).
- Thiên / mục /条: Phần Thận tạng/Phương dược — bài “Hữu quy hoàn”; có “Hữu quy ẩm” (右归饮) là dạng thang lực nhẹ hơn.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Thành phần có dị bản theo bản khắc; hiện hành thường dùng 10 vị như dưới.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương thường kiến: 10 vị (có dị bản). Ghi chú liều tham khảo dạng thang.
- Kinh phương (10 vị): 附子 Phụ tử · 肉桂 Nhục quế · 熟地黄 Thục địa · 鹿角胶 Lộc giác giao · 枸杞子 Câu kỷ tử · 菟丝子 Thỏ ty tử · 山药 Sơn dược · 山茱萸 Sơn thù · 杜仲 Đỗ trọng · 当归 Đương quy
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Phụ tử (Cương) | 附子 | Ôn thận trợ dương, hồi dương cứu nghịch | 3–6 | Chế & tiên sắc 30–60’ |
Nhục quế (Cương) | 肉桂 | Ôn thông kinh lạc, dẫn hoả quy nguyên | 3–6 | Hậu hạ |
Thục địa (Quân) | 熟地黄 | Bổ huyết, tư âm, điền tinh | 18–30 | Sao rượu/đồ; vị nê |
Lộc giác giao (Quân) | 鹿角胶 | Ôn thận trợ dương, ích tinh điền tủy, cố sáp | 6–9 | Hoà tan sau |
Câu kỷ tử (Thần) | 枸杞子 | Bổ can thận, dưỡng huyết minh mục | 9–12 | |
Thỏ ty tử (Thần) | 菟丝子 | Bổ thận ích tinh, cố sáp, kiện tỳ | 9–12 | Sao muối |
Sơn dược (Tá) | 山药 | Kiện tỳ ích khí, sáp tinh | 9–15 | Sao |
Sơn thù (Tá) | 山茱萸 | Bổ can thận, liễm âm, cố tinh | 9–12 | Tẩm rượu |
Đỗ trọng (Tá) | 杜仲 | Bổ can thận, cường gân cốt, an thai | 9–12 | Sao muối |
Đương quy (Sứ/Điều) | 当归 | Bổ huyết hoạt huyết, điều hoà dinh vệ | 6–9 |
- Dạng bào chế: Nguyên bản hoàn; hiện hành thang/hoàn/cao/viên chiết. Lộc giác giao hoà tan sau; Phụ tử tiên sắc, Nhục quế hậu hạ.
- Lưu ý vị đặc thù: Nhiều vị béo nê → người tỳ hư thấp dễ đầy trệ; cân nhắc giảm Thục địa, gia Sa nhân (hậu hạ).
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thục địa + Lộc giác giao — điền tinh bổ tuỷ, trọng bồi căn dương.
- Thần: Phụ tử + Nhục quế — ôn dương cứu nghịch ôn mệnh môn, trợ hoá khí.
- Tá: Câu kỷ, Thỏ ty tử, Sơn dược, Sơn thù, Đỗ trọng — bổ can thận, kiện tỳ, cố sáp cân cốt.
- Sứ/Điều: Đương quy điều hoà huyết mạch, dẫn các vị bổ về kinh.
- Logic phối ngũ: Dương được ôn, tinh được điền → căn mệnh môn phục, khí hoá mạnh, gân cốt vững.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Ôn bổ thận dương, điền tinh bổ tuỷ; ích thận cố bản.
- Chủ trị: Thận dương hư suy (mệnh môn hoả suy): sợ lạnh, tay chân lạnh, mệt mỏi, liệt dương, di tinh, vô sinh hiếm muộn; lưng gối lạnh đau, tiểu đêm nhiều; đại tiện lỏng do hàn. Lưỡi nhạt bệu rêu trắng; mạch trầm trì/trầm tế.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Hàn lạnh, uể oải, mặt trắng, tinh thần mỏi mệt.
- Tạng‑phủ hệ: Thận dương hư → dương sự bất cử, di tinh/tảo tiết; nữ kinh ít, hiếm muộn; đau lưng gối.
- Tiêu hoá: Ăn kém, tiêu lỏng, sợ lạnh bụng.
- Dịch tân: Tiểu trong dài, tiểu đêm tăng.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt ướt, rêu trắng; mạch trầm trì.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- So với Bát vị hoàn (腎氣丸): Bát vị = Lục vị + Quế‑Phụ, ôn dương hoá khí mức trung bình; Hữu quy bổ dương + điền tinh mạnh hơn, dùng khi hư suy nặng.
- So với Tả quy hoàn (左归丸): Tả quy tư âm điền tinh (âm tinh hư) — trái hướng điều trị. Khi âm hư hoả vượng → chọn Tả quy/Đại bổ âm, không dùng Hữu quy.
- So với Chân vũ thang (真武汤): Chân vũ trị thuỷ thũng, đau do tỳ thận dương hư kiêm thấp; Hữu quy thiên bản hư không tà.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Dương hư kiêm âm huyết hư: + Nữ trinh tử 9g, Hán liên thảo 9g; hoặc hợp Tứ vật thang liều nhỏ.
- Liệt dương, tinh lạnh: + Dâm dương hoắc 9–12g, Ba kích 9–12g.
- Đau lưng gối lạnh đau: + Đỗ trọng 9–12g, Tục đoạn 9–12g (nếu bản gốc đã có Đỗ trọng thì tăng liều).
- Tiêu lỏng do hàn: + Can khương 3–6g, Bạch truật 9g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử tiên sắc 30–60 phút, thêm vị còn lại; Lộc giác giao hoà tan sau, Nhục quế hậu hạ; chia 2 lần sau ăn.
- Liệu trình: 2–4 tuần đánh giá; mạn tính 1–3 tháng.
- Kiêng kị: Âm hư hoả vượng/Thực nhiệt/Thấp nhiệt; ngoại cảm đang sốt. Phụ nữ có thai cần thầy thuốc cân nhắc.
- Tương tác – an toàn: Theo dõi tim mạch/tiêu hoá khi dùng Phụ tử; tránh rượu đồ cay nóng quá mức.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Hội chứng suy giảm chuyển hoá lạnh (hypometabolism), rối loạn sinh dục do dương hư chức năng, đau lưng do suy nhược gân cốt.
- Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ); không thay thế điều trị chuẩn.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế; Nhục quế thơm; Thục địa dẻo đen; Lộc giác giao chuẩn GMP; Câu kỷ đỏ; Thỏ ty tử vàng nâu; Sơn dược trắng bột; Sơn thù đỏ sẫm; Đỗ trọng vỏ dày; Đương quy thơm dầu.
- Bào chế: Phụ tử chế + tiên sắc; Lộc giác giao hoà tan sau; Nhục quế hậu hạ; Thục địa sao rượu/đồ.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Ấm người, sức khoẻ sinh dục cải thiện, tiểu đêm giảm, lưng gối đỡ đau lạnh.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Nóng bừng, khát nhiều, táo bón khô, bứt rứt mất ngủ → nghi âm hư/hoả vượng.
- Khi cần đi khám ngay: Hồi hộp mạnh, đau ngực, dị ứng, phù tăng nhanh; tiêu chảy kéo dài.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.