Quy lộc nhị tiên giao(龜鹿二仙膠)- Tư âm bổ thận, ích tinh điền tuỷ, bổ khí trợ dương
Quy lộc nhị tiên giao là cổ phương bổ cả âm lẫn dương, dưỡng tinh ích tuỷ: dùng Quy bản và Lộc giác nấu thành giao làm chủ để tư âm tiềm dương, cường cốt; phối Nhân sâm bổ khí nguyên, Câu kỷ tử bổ can thận dưỡng huyết minh mục. Chủ trị thận tinh khí đại hư: mệt mỏi, gầy sút, liệt dương/di tinh, lưng gối mỏi mềm, tai ù mắt mờ; lưỡi nhạt hoặc đỏ ít rêu, mạch tế nhược.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Quy lộc nhị tiên giao
- Chữ Hán / Pinyin: 龜鹿二仙膠 · Gui Lu Er Xian Jiao
- Nhóm công năng: Tư âm bổ thận, ích tinh điền tuỷ, bổ khí trợ dương
- Định nghĩa 1 câu: Lấy Quy bản + Lộc giác nấu giao để trọng tư âm điền tinh, kiên cốt; phối Nhân sâm, Câu kỷ nhằm bổ khí, trợ dương; dưỡng huyết minh mục, chuyên trị tinh khí lưỡng hư của Can‑Thận.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: Thường dẫn trong y thư Minh–Thanh (hệ Cảnh Nhạc/Đan Khê truyền), ghi ở các phương thư như 《醫方集解》《景岳全書》等 dưới tên “龜鹿二仙膠”。
- Thiên / mục /条: Mục bổ Can‑Thận tinh khí.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Thành phần trọng tâm 4 vị (Quy bản, Lộc giác, Nhân sâm, Câu kỷ). Một số bản gia Đương quy/Thục địa khi luyện giao; nhiều bản dùng rượu gạo và đường phèn khi cô đặc.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương (4 vị): 龜板 Quy bản · 鹿角 Lộc giác(hoặc鹿角片/鹿角膠)· 人參 Nhân sâm · 枸杞子 Câu kỷ tử
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Quy bản (Quân) | 龜板 | Tư âm tiềm dương, cố tinh, kiên cốt | 15–30 | Tiên sắc lâu; có thể dùng Quy bản giao hoà tan sau |
Lộc giác (Quân) | 鹿角 | Ôn thận trợ dương, ích tinh bổ tuỷ, cường gân cốt | 9–15 | Dạng Lộc giác phiến tiên sắc lâu; hoặc Lộc giác giao hoà tan sau |
Nhân sâm (Thần) | 人參 | Đại bổ nguyên khí, cố nhiếp, trợ dương | 6–9 | Có thể thay Đảng sâm 12–15g nếu cần |
Câu kỷ tử (Thần) | 枸杞子 | Bổ can thận, dưỡng huyết minh mục, ích tinh | 9–15 |
- Dạng bào chế: Luyện giao/cao: Quy bản + Lộc giác nấu lấy giao, phối nước sắc Nhân sâm + Câu kỷ, thêm rượu gạo/đường phèn cô đặc thành cao/giao; dùng 1–2 muỗng (6–12 g) hòa ấm, ngày 1–2 lần. Dạng thang hoặc viên cũng dùng được.
- Lưu ý vị đặc thù: Quy/Lộc đều trọng nê → người tỳ hư thấp dễ đầy trệ; cần gia Sa nhân hậu hạ, hoặc giảm liều. Lộc giác ôn, theo dõi người nhiệt.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Quy bản + Lộc giác — tư âm điền tinh, ích tuỷ kiên cốt, âm dương căn bản được bồi đắp.
- Thần: Nhân sâm, Câu kỷ — bổ khí dưỡng huyết; bổ thận ích tinh, hỗ trợ sinh hoá nguồn tinh huyết, cố sáp.
- Tá: (Tuỳ chứng) — có thể gia Đương quy, Thục địa dưỡng huyết; Hoài sơn kiện tỳ sáp tinh.
- Sứ: (Không chuyên sứ) — rượu gạo làm dẫn; mật/đường phèn hoà vị.
- Logic phối ngũ: Âm dương kiêm bổ, tinh tuỷ cùng đầy — âm được tư, dương được trợ, tinh‑tuỷ đầy thì gân cốt vững, khí huyết sung.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Tư âm bổ thận, ích tinh điền tuỷ; bổ khí trợ dương, cường gân kiện cốt.
- Chủ trị: Tinh khí đại hư của Can‑Thận: mệt mỏi, liệt dương/di tinh, hiếm muộn, lưng gối mỏi mềm, chóng mặt ù tai, mắt mờ, gầy sút; lưỡi nhạt/đỏ ít rêu; mạch tế nhược.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Suy mệt kéo dài, lưng gối yếu, tay chân lạnh nhưng lòng bàn tay chân có thể ấm; sinh dục suy.
- Tạng‑phủ hệ: Can‑Thận bất túc → thị lực giảm, tai ù, di tinh/tảo tiết, dương sự bất cử; phụ nữ kinh ít, hiếm muộn.
- Tiêu hoá: Dễ đầy nê, đại tiện nát ở người tỳ hư thấp.
- Dịch tân: Ít tân dịch, da khô.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt/đỏ ít rêu; mạch tế nhược.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- So với Hữu quy hoàn: Hữu quy ôn dương + điền tinh nhưng là thang/hoàn; Quy lộc nhị tiên cao/giao thiên tư âm điền tinh + trợ dương với Quy/Lộc trọng lượng cao.
- So với Tả quy hoàn: Tả quy tư âm điền tinh thuần; Quy lộc nhị tiên kiêm trợ dương nên hợp tinh khí lưỡng hư.
- So với Lục vị/Bát vị: Lục vị bổ âm cơ bản; Bát vị ôn dương hoá khí; Quy lộc nhị tiên bổ tinh tuỷ nổi bật.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Hiếm muộn, tinh lạnh: + Dâm dương hoắc 9–12g, Ba kích 9–12g, Hải mã 3–6g (theo chỉ định).*
- Mắt mờ, can huyết hư: + Cúc hoa 9g, Kỷ tử tăng liều.
- Tỳ hư đầy trệ: + Sa nhân 3g (hậu hạ), Trần bì 6g; giảm liều giao.
- Đau lưng gối: + Đỗ trọng 9–12g, Tục đoạn 9–12g.
*Lưu ý: một số vị (như Hải mã) có tính quản lý theo địa phương — cần tuân thủ quy định.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách dùng cao/giao: Mỗi lần 6–12 g (1–2 muỗng), hoà nước ấm hoặc rượu thuốc, ngày 1–2 lần sau ăn.
- Cách sắc thang: Quy bản/Lộc giác tiên sắc 40–60 phút, thêm các vị còn lại; nếu dùng giao → hoà tan sau.
- Liệu trình: 3–4 tuần đánh giá; mạn tính 1–3 tháng tuỳ đáp ứng.
- Kiêng kị: Thực nhiệt, thấp nhiệt, đàm trệ, tiêu chảy; ngoại cảm chưa giải biểu — không dùng.
- Tương tác – an toàn: Vị nê trệ dễ đầy bụng; theo dõi đường tiêu hoá; thận trọng với người tăng huyết áp khi phối rượu.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Suy nhược mạn, rối loạn sinh dục do tinh khí hư, loãng xương/thoái hoá xương khớp mức độ hư chứng; không thay thế điều trị chuẩn.
- Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ); cần cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Quy bản rìa nguyên, cứng chắc; Lộc giác phiến dày, thơm nhẹ; Nhân sâm thật (không lẫn Tây dương sâm khi không chỉ định); Câu kỷ đỏ tươi đều hạt.
- Bào chế: Quy bản/Lộc giác tiên sắc lâu lấy keo; có thể dùng Quy bản giao/Lộc giác giao hoà tan sau; cao/giao cô đặc với đường phèn + rượu gạo.
- Bảo quản: Đối với cao/giao cần kín, mát; tránh ẩm, nắng.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (2–4 tuần): Sức khoẻ sinh dục cải thiện, lưng gối vững hơn, bớt mệt, ngủ tốt hơn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đầy trệ, ợ nóng, táo bón hoặc nhiệt bốc rõ; ngừng và báo thầy thuốc.
- Khi cần đi khám ngay: Đau ngực, đánh trống ngực, dị ứng; tiêu hoá rối loạn kéo dài.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.