Cửu vị khương hoạt thang(九味羌活汤)- Giải biểu khu phong trừ thấp, kiêm thanh lý nhiệt

Cửu vị khương hoạt thang(九味羌活汤)- Giải biểu khu phong trừ thấp, kiêm thanh lý nhiệt

Cửu vị khương hoạt thang là kinh phương giải biểu do Trương Nguyên Tố (张元素) sáng lập, Vương Hảo Cổ (王好古) ghi trong 《此事难知》: dùng 6 vị tân ôn (Khương hoạt, Phòng phong, Thương truật, Tế tân, Xuyên khung, Bạch chỉ) khu phong tán hàn trừ thấp, phối 2 vị thanh nhiệt (Hoàng cầm, Sinh địa) để chế táo, bảo tân dịch, thêm Cam thảo điều hoà. Chủ trị ngoại cảm phong hàn thấp, nội hữu uẩn nhiệt: ác hàn phát nhiệt, vô hãn, đầu thống, hạng cường, thân thống, miệng đắng hơi khát; rêu trắng hoặc hơi vàng, mạch phù/ phù khẩn.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Cửu vị khương hoạt thang
  • Tên khác: Khương hoạt bảo nguyên thang (羌活保元汤)
  • Chữ Hán / Pinyin: 九味羌活汤 · Jiu Wei Qiang Huo Tang
  • Nhóm công năng: Giải biểu khu phong trừ thấp, kiêm thanh lý nhiệt
  • Định nghĩa 1 câu: 9 vị “tân ôn giải biểu” kiêm “thanh lý nhiệt”, trị phong hàn thấp ở biểu kèm uẩn nhiệt bên trong.
  • Ghi chú thuật ngữ: 祛: âm Hán–Việt “khư”; trong thuật ngữ YHCT VN dùng “khu” (ví dụ 祛風除濕 → khu phong trừ thấp).

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《此事难知》 — Nguyên · Vương Hảo Cổ biên, dẫn phương của Trương Nguyên Tố.
  • Thiên / mục / điều văn: Phương giải biểu kiêm thanh lý nhiệt, dùng khi Thái dương cảm hàn chuyển nhập các kinh khác mà không thể dùng Ma hoàng/Quế chi/Đại thanh long quá mức phát hãn.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có dị bản gia Sinh khương, Thông bạch lúc sắc để tăng phát hãn; đôi khi gọi “Khương hoạt bảo nguyên thang”.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương (9 vị): 羌活 Khương hoạt · 防风 Phòng phong · 苍术 Thương truật · 细辛 Tế tân · 川芎 Xuyên khung · 白芷 Bạch chỉ · 黄芩 Hoàng cầm · 生地黄 Sinh địa hoàng · 甘草 Cam thảo
  • Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Khương hoạt (Quân) 羌活 Tân ôn giải biểu, khu phong trừ thấp, chỉ thống (đầu‑gáy) 6–9 Dùng sớm trong sắc
Phòng phong (Thần) 防风 Khu phong giải biểu, chỉ thống, thắng thấp 6–9
Thương truật (Thần) 苍术 Táo thấp kiện tỳ, trợ khu thấp ở biểu 6–9
Tế tân (Tá) 细辛 Tán hàn thông khiếu, chỉ thống 2–3 Liều nhỏ, không dùng dài ngày
Xuyên khung (Tá) 川芎 Hoạt huyết hành khí, chỉ thống đầu 6–9
Bạch chỉ (Tá) 白芷 Tán phong chỉ thống, thông khiếu, trị đau mặt‑trán 6–9
Hoàng cầm (Tá/Thanh) 黄芩 Thanh nhiệt giải độc, trừ uẩn nhiệt ở khí phần 6–9 Muối sao dẫn hạ tiêu (tuỳ chọn)
Sinh địa (Tá/Thanh) 生地黄 Thanh nhiệt lương huyết, dưỡng âm bảo tân 9–12 Bỏ tạp, cắt mỏng
Cam thảo (Sứ/Điều) 甘草 Hoà trung điều hoà chư dược 3–6 Có thể dùng chích cam thảo
  • Dạng bào chế: Thang nguyên bản; hiện hành có tán/hoàn/cốm.
  • Lưu ý vị đặc thù: Nhóm tân ôn dễ táo tân dịch → đã phối Sinh địa + Hoàng cầm để chế; Tế tân dùng liều nhỏ, ngắn ngày.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Khương hoạt — phát hãn giải biểu, khu phong trừ thấp, tuyên thông Thái dương kinh, giải đau đầu‑gáy.
  • Thần: Phòng phong, Thương truật, Tế tân — hiệp lực tán hàn thắng thấp, khu phong chỉ thống.
  • Tá: Xuyên khung, Bạch chỉ — thông khiếu, chỉ thống đầu‑mặt, hành khí hoạt huyết để giải biểu mà không lưu ứ.
  • Tá/Thanh lý nhiệt: Hoàng cầm + Sinh địa — thanh khí phần + lương huyết, chế táo, bảo tân dịch.
  • Sứ/Điều: Cam thảo — hoà vị, điều hoà các vị tân ôn và thanh lương.
  • Logic phối ngũ: Tân ôn giải biểu + thanh lý nhiệt → biểu tà giải, ẩm thấp tán, uẩn nhiệt được thanh, tân dịch được bảo tồn.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Giải biểu khu phong trừ thấp, kiêm thanh lý nhiệt.
  • Chủ trị: Ngoại cảm phong hàn thấp kèm uẩn nhiệt nội: ác hàn phát nhiệt, không mồ hôi, đầu thống hạng cường, thân thể đau nhức, miệng đắng hơi khát; lưỡi rêu trắng hoặc hơi vàng; mạch phù/ phù khẩn.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: Sợ lạnh > sốt, ra mồ hôi không hoặc rất ít; nhức mỏi nặng, nhất là vùng đầu‑gáy.
  • Hô hấp/mũi xoang: Ngạt mũi, chảy nước mũi trong; đau vùng trán/đỉnh/occiput.
  • Dịch tân: Miệng đắng, hơi khát; rêu trắng → hơi vàng.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt hoặc đỏ nhẹ, rêu trắng mỏng/hơi vàng; mạch phù hoặc phù khẩn.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Ma hoàng thang: Phong hàn thực không có nội nhiệt; khi có uẩn nhiệt → chọn Cửu vị.
  • Quế chi thang: Biểu hư có tự hãn → không dùng Cửu vị.
  • Kinh phòng bại độc tán (荊防败毒散): Phong hàn thấp kiêm khí hư (mệt, tự hãn, nói nhỏ) → chọn Kinh phòng bại độc tán.
  • Xuyên khung trà điều tán (川芎茶调散): Đầu thống do phong (ít thấp, ít uẩn nhiệt) → dùng Xuyên khung trà điều; nếu thấp nặng + uẩn nhiệt → Cửu vị.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Đau đầu vùng trán/khí quản mũi: + Tân di 6g, Thương nhĩ tử 6g.
  • Đau occiput‑gáy rõ: + Cát căn 12g, Khương hoạt tăng liều.
  • Suyễn khò khè nhẹ: + Hạnh nhân 6–9g, Tử tô tử 6g.
  • Uẩn nhiệt rõ (khát, rêu vàng): + Thạch cao 12–18g, Tri mẫu 9g.
  • Tỳ hư, dễ mệt sau đổ mồ hôi: + Hoàng kỳ 12g (cố biểu), giảm Tế tân.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Dùng 600–800 ml nước, sắc còn 250–300 ml; uống ấm; có thể ăn ít cháo nóng hỗ trợ phát hãn nhẹ nếu cần.
  • Liệu trình: Cấp tính 1–3 ngày; theo dõi đáp ứng, giải biểu xong thì dừng.
  • Kiêng kị: Phong nhiệt/ôn bệnh, âm hư nội nhiệt, đổ mồ hôi nhiều sẵn; phụ nữ có thai thận trọng.
  • Tương tác – an toàn: Tế tân dùng liều nhỏ, không kéo dài; theo dõi người tăng huyết áp/nhịp nhanh khi có nhiều vị tân ôn.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm lạnh kèm đau đầu‑gáy‑mỏi người, viêm mũi xoang do lạnh‑ẩm; không dùng cho cảm phong nhiệt.
  • Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; dùng ngắn ngày.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Khương hoạt rễ thơm hắc; Phòng phong rễ chắc; Thương truật phiến vàng; Tế tân thơm cay; Xuyên khung cắt lát nâu; Bạch chỉ trắng thơm; Hoàng cầm vỏ thân vàng; Sinh địa phiến đen nâu; Cam thảo vàng.
  • Bào chế: Có thể dùng chích cam thảo; các vị khác tuỳ dùng sống/sao theo chuẩn.
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm; Tế tân bảo quản riêng tránh mất mùi.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Giảm sợ lạnh, nhẹ đau đầu‑gáy, mũi thông hơn, mồ hôi điều hoà.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao khát nhiều, họng đỏ đau (phong nhiệt), hoặc mệt rũ vã mồ hôi (biểu hư) → báo thầy thuốc.
  • Khi cần đi khám ngay: Khó thở, đau ngực, sốt kéo dài > 3 ngày, đau đầu dữ dội, cứng cổ nặng.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *