Tiểu thanh long thang(小青龙汤)- Giải biểu tán hàn, ôn phế hoá ẩm
Tiểu thanh long thang là kinh phương của Trương Trọng Cảnh trong Thương hàn luận, dùng khi ngoại cảm phong hàn kèm đàm ẩm nội đình (thuỷ ẩm ứ ở phế): sợ lạnh > sốt, không mồ hôi hoặc rất ít, ho suyễn khò khè, đàm loãng nhiều như nước, ngực tức, mũi chảy nước trong; rêu lưỡi trắng trơn, mạch phù khẩn. Cốt lõi: giải biểu tán hàn đồng thời ôn phế hoá ẩm.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tiểu thanh long thang
- Chữ Hán / Pinyin: 小青龙汤 · Xiao Qing Long Tang
- Nhóm công năng: Giải biểu tán hàn, ôn phế hoá ẩm
- Định nghĩa 1 câu: Dùng Ma hoàng + Quế chi giải biểu tán hàn; Can khương + Tế tân ôn phế tán ẩm; Bán hạ (chế) hoá đàm giáng nghịch; Ngũ vị tử liễm phế; Bạch thược + Chích cam thảo hoà dinh‑vệ, chỉ khái bình suyễn.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: Thương hàn luận 《傷寒論》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Thiên / mục / điều văn: Thái dương thương hàn kiêm thuỷ ẩm phạm phế — ho suyễn, đàm ẩm, vô hãn.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản lượng cổ có chênh lệch; hiện hành thường 8 vị như dưới. Dị bản thêm Gừng tươi/Đại táo tuỳ chứng.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 8 vị; liều tham khảo dạng thang
- Kinh phương (8 vị): 麻黄 Ma hoàng · 桂枝 Quế chi · 乾姜 Can khương · 细辛 Tế tân · 半夏(制)Bán hạ (chế) · 五味子 Ngũ vị tử · 芍薬(白芍)Bạch thược · 炙甘草 Chích cam thảo
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Ma hoàng (Quân) | 麻黄 | Giải biểu tán hàn, tuyên phế bình suyễn | 3–9 | Tiên sắc, hớt bọt; theo dõi tim mạch |
Quế chi (Thần) | 桂枝 | Ấm kinh thông dương, trợ phát hãn | 6–9 | |
Can khương (Thần) | 乾姜 | Ôn trung tán hàn, ấm phế hoá ẩm | 6–9 | |
Tế tân (Tá) | 细辛 | Tán hàn thông khiếu, chỉ thống | 1.5–3 | Liều nhỏ, không dùng dài ngày |
Bán hạ (chế) (Tá) | 半夏(制) | Hoá đàm giáng nghịch, chỉ khái | 9–12 | Dùng Bán hạ chế (chế gừng/cam thảo) |
Ngũ vị tử (Tá/Điều) | 五味子 | Liễm phế, nạp khí, chỉ khái | 4–6 | Giã dập, cho sau 3–5’ |
Bạch thược (Điều) | 芍藥(白芍) | Dưỡng âm hoà dinh, chỉ thống | 9–12 | |
Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Ích khí hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 | Sao mật |
- Dạng bào chế: Thang nguyên bản; có hoàn/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Ma hoàng cần tiên sắc; Tế tân độc tính → liều nhỏ, ngắn ngày; Bán hạ bắt buộc dùng chế.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Ma hoàng — phát hãn giải biểu, tuyên phế bình suyễn.
- Thần: Quế chi + Can khương — trợ dương, ôn phế tán hàn, giúp hoá ẩm.
- Tá: Tế tân + Bán hạ — tán hàn hoá đàm, giáng nghịch chỉ khái.
- Điều: Ngũ vị tử + Bạch thược + Chích cam thảo — liễm phế nạp khí, dưỡng âm hoà dinh, điều hoà chư dược.
- Logic phối ngũ: Giải biểu tán hàn để tà lui khỏi biểu, đồng thời ôn phế hoá ẩm để đàm ẩm tiêu, khí phế tuyên giáng → suyễn giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Giải biểu tán hàn, ôn phế hoá ẩm; chỉ khái bình suyễn.
- Chủ trị: Phong hàn kèm đàm ẩm nội: sợ lạnh > sốt, vô hãn, ho suyễn, đàm loãng nhiều, ngực tức; lưỡi rêu trắng trơn; mạch phù khẩn.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Ố hàn > phát nhiệt, mình mẩy đau, ra mồ hôi ít/không.
- Hô hấp: Ho khan/đàm loãng, khò khè, tiếng thở rít; ngực đầy tức.
- Dịch tân: Nước mũi trong, rêu lưỡi trắng trơn (nhuận); khát ít.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng trơn; mạch phù khẩn.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ma hoàng thang: Phong hàn thực nhưng không có đàm ẩm rõ → dùng Ma hoàng thang. Có đàm ẩm nội đình → chọn Tiểu thanh long.
- Ma hạnh thạch cam thang: Phế nhiệt (sốt cao, khát, đàm vàng, thở hổn hển) → không dùng Tiểu thanh long.
- Linh quế truật cam thang (苓桂术甘汤): Thuỷ ẩm nội đình không còn biểu chứng → dùng Linh quế truật cam.
- Quế chi thang: Biểu hư có tự hãn, ho nhẹ ít ẩm → Quế chi thang/biến phương.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đàm loãng nhiều, khò khè rõ: + Trần bì 6–9g, Tử tô tử 6g.
- Ngực đầy tức, tiểu ít: + Phục linh 9–12g, Trạch tả 6–9g.
- Ngạt mũi, chảy nước mũi trong: + Tân di 6g, Thương nhĩ tử 6g.
- Ho dai dẳng sau cảm lạnh: + Ngân hoa 9g, Cát cánh 6g (nếu có họng viêm nhẹ, tránh thiên nhiệt quá mức).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Ma hoàng tiên sắc 10–15 phút, hớt bọt; thêm vị còn lại sắc còn 250–300 ml; Ngũ vị tử giã dập cho sau 3–5 phút; uống ấm.
- Liệu trình: 1–3 ngày cho cảm cấp; theo dõi, giảm liều/ngừng khi giải biểu xong.
- Kiêng kị: Phong nhiệt/ôn bệnh, âm hư nội nhiệt, đàm nhiệt; mang thai thận trọng; bệnh tim mạch/tăng HA cần theo dõi khi có Ma hoàng.
- Tương tác – an toàn: Tránh phối chất kích thích/cường giao cảm; Tế tân dùng liều nhỏ, ngắn ngày.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm lạnh, viêm PQ cấp kiểu lạnh‑ẩm, cơn hen do lạnh ẩm; không dùng cho thể nhiệt.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; theo dõi an toàn với chế phẩm chứa Ephedra.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Ma hoàng thân xanh vàng; Quế chi thơm; Can khương khô thơm cay; Tế tân thơm hắc; Bán hạ khô chế chuẩn; Ngũ vị tử đen đỏ bóng; Bạch thược trắng ngà; Cam thảo vàng.
- Bào chế: Bán hạ chế (chế gừng/cam thảo); Chích cam thảo sao mật; Ngũ vị tử giã dập.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Đỡ sợ lạnh, bớt ho khò khè, đàm loãng giảm, mũi bớt chảy trong.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao khát nhiều, đàm vàng dính, họng đau đỏ → nghi phong nhiệt/đàm nhiệt.
- Khi cần đi khám ngay: Khó thở tăng, đau ngực, sốt cao kéo dài, đánh trống ngực mạnh.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.