Đại thừa khí thang (大承气汤) Công hạ nhiệt kết, hành khí trừ mãn
Đại thừa khí thang là Kinh phương công hạ trong 《伤寒论》 (Đông Hán), chủ trị dương minh phủ thực — nhiệt kết ở vị‑đại trường với bốn chứng bĩ‑mãn‑táo‑thực(痞满燥实) rõ: bụng trướng đầy cự án đau, bí đại tiện, rêu vàng khô/đen khô, mạch trầm thực/hữu lực. Lấy Đại hoàng + Mang tiêu tả hạ nhiệt kết, phối Hậu phác + Chỉ thực hành khí trừ mãn, thông phủ mà không lưu tà.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Đại thừa khí thang
- Chữ Hán / Pinyin: 大承气汤 · Da Cheng Qi Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): Công hạ nhiệt kết, hành khí trừ mãn
- Định nghĩa 1 câu: Công hạ nhiệt kết ở phủ vị‑đại trường bằng Đại hoàng + Mang tiêu, kiêm hành khí trừ mãn với Hậu phác + Chỉ thực, để giải bĩ‑mãn‑táo‑thực.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《伤寒论》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Thiên / điều văn: Chứng dương minh phủ thực, nhiệt kết đại trường; bốn chứng bĩ‑mãn‑táo‑thực hiện rõ thì dùng.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Cùng hệ Thừa khí gồm: Tiểu thừa khí thang(小承气汤), Điều vị thừa khí thang(调胃承气汤) dùng theo mức mãn/khô khác nhau.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 大黄 Đại hoàng · 芒硝 Mang tiêu · 厚朴 Hậu phác · 枳实 Chỉ thực
- Bảng vị thuốc (tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Đại hoàng (Quân) | 大黄 | Tả hạ thông phủ, tả nhiệt trừ tích | 9–12 | Hậu hạ 5–10’ hoặc ngâm, không sắc lâu |
| Mang tiêu (Thần) | 芒硝 | Nhuận táo, nhuận cứng làm mềm, thông tiện | 6–9 | Hoà tan vào nước thuốc ấm, không sắc |
| Hậu phác (Tá) | 厚朴 | Hành khí trừ mãn, hạ nghịch, tiêu tích | 9–12 | Tiên sắc 10–15’ |
| Chỉ thực (Tá) | 枳实 | Phá khí trừ mãn, tiêu bĩ | 6–9 | Tiên sắc 10–15’ |
- Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có viên/hoàn/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Mang tiêu không sắc, hoà tan sau; Đại hoàng hậu hạ để giữ lực công hạ.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Đại hoàng — công hạ nhiệt kết, thông phủ tả tích.
- Thần: Mang tiêu — nhuận táo, làm mềm cứng để thông tiện.
- Tá: Hậu phác + Chỉ thực — hành khí phá mãn, tiêu bĩ, trợ công hạ mà không trệ.
- Sứ/Điều: (không vị chuyên biệt) — điều chỉnh liều & thứ tự sắc để công hạ mà không thương chính.
- Logic phối ngũ: Tả hạ + nhuận táo + hành khí cùng thi triển → giải bĩ‑mãn‑táo‑thực, nhiệt kết tiêu, phủ thông.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 攻下热结、行气除满 — Công hạ nhiệt kết, hành khí trừ mãn.
- Chủ trị: Dương minh phủ thực / nhiệt kết đại trường với bĩ‑mãn‑táo‑thực: bụng trướng đầy cự án đau, bí đại tiện hoặc phân khô như phân dê, phiền táo, sốt chiều (triều nhiệt), có thể nói sảng; lưỡi rêu vàng khô/đen khô, mạch trầm thực/hữu lực.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Bụng: Cự án (ấn đau bật tay), đầy chướng; trung tiện ít.
- Đại tiện: Bí lâu ngày, phân khô cứng; có thể táo bón kèm sốt.
- Toàn thân: Phiền táo, miệng khát; có thể mê sảng.
- Lưỡi – mạch: Rêu vàng‑đen khô, chất lưỡi đỏ; mạch trầm thực, hoặc sác hữu lực.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tiểu thừa khí thang(小承气汤): Mãn + thực rõ, táo không rõ → chọn Tiểu thừa khí (bỏ Mang tiêu).
- Điều vị thừa khí thang(调胃承气汤): Táo + nhiệt nhẹ, mãn không rõ → Điều vị (Đại hoàng + Mang tiêu + Cam thảo).
- Ma tử nhân hoàn(麻子仁丸): Táo bón hư táo (tân dịch bất túc, người già, hậu sản) → nhuận hạ thay vì công hạ mạnh.
- Tăng dịch thừa khí thang(增液承气汤): Âm dịch đại thương + nhiệt kết → tăng dịch rồi công hạ.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Cơn đau bụng nhiều, khí trệ mạnh: + Hương phụ 6–9g, Uất kim 6–9g.
- Nhiệt thịnh sốt cao: + Chi tử 9g, Hoàng cầm 9g.
- Táo bón rất khô cứng: Tăng Mang tiêu 9–12g; cân nhắc Hỏa ma nhân 9g.
- Đầy tức thượng vị nhiều: Tăng Hậu phác 3–6g; + Hậu phác hoa 6g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc (chuẩn): Chỉ thực + Hậu phác tiên sắc 10–15’ → cho Đại hoàng sắc thêm 5–10’ → tắt lửa rồi hoà tan Mang tiêu; lấy 250–300 ml, uống ấm.
- Liệu trình: Uống ngắn ngày đến khi đại tiện thông, bụng mềm, sốt giảm thì dừng/đổi phương.
- Kiêng kị: Biểu chưa giải (còn ố hàn phát sốt), tỳ vị hư nhược, mang thai, kinh nguyệt nhiều/hậu sản, người cao tuổi hư nhược — thận trọng.
- Cảnh báo: Nếu đau bụng dữ dội, nôn ói, bí trung tiện, bụng gồng cứng, sốt cao rét run → nghĩ bụng ngoại khoa, đi cấp cứu; không tự ý dùng công hạ mạnh.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Táo bón nhiệt kết đại trường, sốt cao kèm bí đại tiện, hội chứng tắc ruột cơ năng (chọn lọc). Không thay thế xử trí cấp cứu/kháng sinh khi cần.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Đại hoàng phiến vàng nâu mùi đặc; Mang tiêu tinh thể trắng; Hậu phác vỏ dày thơm; Chỉ thực quả non nặng tay.
- Bào chế: Đại hoàng nên hậu hạ/không sắc lâu; Mang tiêu hoà tan sau; Hậu phác, Chỉ thực tiên sắc.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm; Mang tiêu tránh hút ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–2 ngày): Đi ngoài được, phân mềm hơn, bụng đỡ căng đau, sốt giảm, ngủ khá hơn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đi phân lỏng không giảm đầy trướng, khát nhiều rêu lưỡi vàng dày → cân nhắc dịch khác trong hệ Thừa khí.
- Khi cần đi khám ngay: Đau bụng dữ dội lan khắp, nôn liên tục, bí trung đại tiện, bụng như gỗ, lơ mơ.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


