Hoàng long thang (黄龙汤) Tả nhiệt thông tiện, ích khí dưỡng huyết

Hoàng long thang (黄龙汤) Tả nhiệt thông tiện, ích khí dưỡng huyết

Hoàng long thang là Cổ phương công hạ kiêm bổ trong hệ Ôn bệnh, dùng khi dương minh phủ thực (nhiệt kết) kèm khí huyết hư: táo bón bĩ mãn, bụng trướng đau cự án, mệt ít nói, hơi ngắn, lưỡi vàng khô/đen khô, mạch hư mà hữu lực/vi nhược. Ý pháp: tả nhiệt thông tiện (Đại hoàng, Mang tiêu, Hậu phác, Chỉ thực) kiêm ích khí dưỡng huyết (Nhân sâm, Đương quy) và hoà trung tuyên phế (Sinh khương, Đại táo, Cam thảo, Cát cánh) → công‑bổ tương kiêm, giải kết mà không thương chính.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Hoàng long thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 黄龙汤 · Huang Long Tang
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 泻热通便、益气养血 — Tả nhiệt thông tiện, ích khí dưỡng huyết
  • Định nghĩa 1 câu: Công hạ nhiệt kết của Thừa khí + ích khí dưỡng huyết để trị nhiệt kết phủ thực kèm khí huyết hư.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Hệ phái/triều đại: Ôn bệnh học — Thanh.
  • Ghi chép cổ: Phương được ghi nhận trong các điển tịch Thanh đại thuộc Ôn bệnh hệ, nêu chủ trị nhiệt kết kèm hư (táo bón, bĩ mãn, mệt, lưỡi vàng khô).
    (Lưu ý: có nhiều dị bản dùng lượng và gia vị khác nhau tuỳ y gia.)

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 10 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (10 vị): 大黄 Đại hoàng · 芒硝 Mang tiêu · 厚朴 Hậu phác · 枳实 Chỉ thực · 人参 Nhân sâm · 当归 Đương quy · 桔梗 Cát cánh · 生姜 Sinh khương · 大枣 Đại táo · 炙甘草 Chích cam thảo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Đại hoàng (Quân) 大黄 Tả hạ thông phủ, tả nhiệt trục tích 9–12 Hậu hạ 5–10’ hoặc ngâm
Mang tiêu (Thần) 芒硝 Nhuận táo, làm mềm cứng, thông tiện 6–9 Hoà tan vào nước thuốc ấm, không sắc
Hậu phác (Tá) 厚朴 Hành khí trừ mãn, hạ nghịch 9–12 Tiên sắc 10–15’
Chỉ thực (Tá) 枳实 Phá khí trừ mãn, tiêu bĩ 6–9 Tiên sắc 10–15’
Nhân sâm (Tá/扶正) 人参 Ích khí扶正, hồi phục tân khí 6 Có thể dùng Đảng sâm 9–12g thay
Đương quy (Tá/养血) 当归 Dưỡng huyết, hoạt huyết, nhuận táo 6–9
Cát cánh (Sứ) 桔梗 Tuyên phế lợi hầu, thông khí lên trên 3–6 Dẫn thuốc thượng hành
Sinh khương (Sứ) 生姜 Hoà vị, trợ tán 3–5 lát
Đại táo (Sứ) 大枣 Ích khí hoà trung 2–3 quả
Chích cam thảo (Điều) 炙甘草 Hoà trung, điều hoà chư dược 3–6 Sao mật
  • Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có viên/cốm hiện đại.
  • Lưu ý vị đặc thù: Mang tiêu không sắc, hoà tan sau; Đại hoàng hậu hạ; Nhân sâm có thể đổi Đảng sâm.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Đại hoàng + Mang tiêu — tả nhiệt thông tiện, công hạ nhiệt kết.
  • Thần: Hậu phác + Chỉ thực — hành khí trừ mãn, trợ thông phủ.
  • Tá: Nhân sâm + Đương quy — ích khí dưỡng huyết, chống tổn chính khi công hạ; Cát cánh tuyên phế dẫn thuốc thượng hành.
  • Sứ/Điều: Sinh khương + Đại táo + Chích cam thảo — hoà trung điều hoà chư dược.
  • Logic phối ngũ: công hạ giải kết là chính, kiêm ích khí dưỡng huyết để công mà không bạo.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 泻热通便、益气养血 — Tả nhiệt thông tiện, ích khí dưỡng huyết.
  • Chủ trị: Dương minh phủ thực (nhiệt kết) kèm khí huyết hư: táo bón, bụng đầy trướng cự án, mệt ít nói, hơi ngắn; lưỡi rêu vàng khô/đen khô; mạch hư/vi nhược.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Bụng – tiện: Đau trướng cự án, bí đại tiện nhiều ngày.
  • Toàn thân: Mệt, nói nhỏ, hơi ngắn, đổ mồ hôi nhẹ; có thể phiền táo.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi vàng khô/đen khô, ít tân dịch; mạch vi nhược hoặc hư mà hữu lực.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Đại thừa khí thang(大承气汤): Công hạ thuần trị bĩ‑mãn‑táo‑thực không có khí huyết hư. Nếu mệt, hơi ngắn, mạch hư → Hoàng long thang.
  • Ma tử nhân hoàn(麻子仁丸): Táo nhiệt thiên khô (ít bĩ mãn, đau không cự án) → chọn Ma tử nhân.
  • Tăng dịch thừa khí thang(增液承气汤): Âm dịch đại thương + nhiệt kết (miệng họng khô rát, lưỡi đỏ khô) → tăng dịch rồi công hạ.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Khí hư rõ: + Hoàng kỳ 9–12g; tăng Nhân sâm/Đảng sâm.
  • Huyết hư/khô táo: + Mạch môn 9–12g, A giao 6–9g (hoà tan sau).
  • Nhiệt thịnh phiền táo: + Chi tử 9g, Hoàng cầm 9g.
  • Đầy trướng nặng: Tăng Hậu phác/Chỉ thực 3–6g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Chỉ thực + Hậu phác tiên sắc 10–15’ → cho Đại hoàng hậu hạ 5–10’ → tắt lửa, hoà tan Mang tiêu → thêm Nhân sâm, Đương quy, Cát cánh, Sinh khương, Đại táo, Cam thảo quấy đều; lấy 250–300 ml, uống ấm.
  • Liệu trình: Dùng ngắn ngày đến khi đại tiện thông, bụng mềm, mệt giảm thì giảm/ngưng.
  • Kiêng kị: Biểu chưa giải, tỳ vị hư hàn, mang thai; thận trọng ở người cao tuổi hư yếu (giảm công hạ, tăng ích khí).

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Táo bón nhiệt kết ở bệnh nhân suy, hậu bệnh khí huyết hư; không thay thế xử trí cấp cứu khi nghi tắc ruột.
  • Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Đại hoàng vàng nâu; Mang tiêu tinh thể trắng; Hậu phác vỏ dày thơm; Chỉ thực quả non nặng; Nhân sâm rễ chắc; Đương quy phiến đỏ nâu; Cát cánh phiến trắng; Sinh khương tươi; Đại táo đỏ; Cam thảo vàng.
  • Bào chế: Đại hoàng hậu hạ, Mang tiêu hoà tan sau; các vị khác theo chuẩn; Chích cam thảo sao mật.
  • Bảo quản: Khô, mát, kín; Mang tiêu tránh ẩm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Đi ngoài được, bụng mềm bớt đau, đỡ mệt.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, mê sảng, bụng như gỗ, không trung đại tiện → nghi cấp cứu ngoại khoa.
  • Khi cần đi khám ngay: Đau tăng dữ, sốt cao rét run, nôn liên tục, bí trung đại tiện.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *