Hoàng liên giải độc thang (黄连解毒汤) Thanh nhiệt giải độc, táo thấp tả hoả

Hoàng liên giải độc thang (黄连解毒汤) Thanh nhiệt giải độc, táo thấp tả hoả

Hoàng liên giải độc thang là Phương thanh tả hỏa độc ở tam tiêu, giải độc, táo thấp, dùng cho thực nhiệt độc ở khí phận/tiêu hoá – da mục: sốt cao phiền táo, miệng khô khát, mất ngủ, chảy máu cam/ói máu do nhiệt, mụn nhọt – đinh độc – viêm da đỏ nóng, đại tiện lỵ đỏ trắng/tiểu vàng, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác hữu lực.

Ý pháp: Hoàng liên khổ hàn tả tâm vị chi hỏa làm Quân; Hoàng cầm + Hoàng bá tả thượng–hạ tiêu chi nhiệt làm Thần; Chi tử tả nhiệt trừ phiền thông lợi tam tiêu làm Tá–Sứ → tam hoàng phối chi tử để thanh nhiệt giải độc, táo thấp tả hỏa.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Hoàng liên giải độc thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 黄连解毒汤 · Huang Lian Jie Du Tang
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清热解毒、燥湿泻火 — Thanh nhiệt giải độc, táo thấp tả hoả
  • Định nghĩa 1 câu: Hoàng liên thanh tâm–vị chi hỏa; Hoàng cầm thanh thượng tiêu, Hoàng bá thanh hạ tiêu; Chi tử thông lợi tam tiêu trừ phiền → trị hỏa độc thực nhiệt kiêm thấp nhiệt.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: 外台秘要 – Ngoại Đài Bí Yếu (Đường, Vương Đảo).
  • Ý tóm điều văn: Nhiệt độc bốc thịnh: đại nhiệt – phiền táo – lở loét mụn nhọt, chảy máu do nhiệt, lỵ nhiệt – tiểu vàng → dùng Hoàng liên giải độc thang để giải độc tả hỏa.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản gia Kim ngân hoa, Liên kiều khi độc sang nhiều; hoặc gia Chiên đàn khi phiền táo khó ngủ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (4 vị): 黄连 Hoàng liên · 黄芩 Hoàng cầm · 黄柏 Hoàng bá · 栀子 Chi tử
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hoàng liên (Quân) 黄连 Khổ hàn tả tâm–vị hỏa, giải độc 3–6 (đến 9) Vị rất đắng, liều vừa tránh thương vị
Hoàng cầm (Thần) 黄芩 Thanh thượng tiêu, táo thấp, giải độc 6–9
Hoàng bá (Thần) 黄柏 Thanh hạ tiêu, táo thấp, giải độc 6–9
Chi tử (Tá/ Sứ) 栀子 Tả nhiệt trừ phiền, thông lợi tam tiêu 6–9 Giã dập trước khi sắc
  • Dạng bào chế: Thang; có thể hoàn/tán tuỳ dùng.
  • Lưu ý: Chi tử giã dập; ba vị Hoàng đều khổ hàn → cân liều theo tỳ vị.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hoàng liên — chủ tả hỏa độc ở tâm–vị.
  • Thần: Hoàng cầm + Hoàng bá — phân tán thượng–hạ tiêu chi nhiệt, táo thấp.
  • Tá/ Sứ: Chi tử — tả nhiệt trừ phiền, thông lợi tam tiêu, dẫn hỏa độc xuất.

Logic phối ngũ: Tam hoàng hợp chi tử → thanh nhiệt giải độc toàn tam tiêu, tả hỏa táo thấp, giảm phiền – an thần.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清热解毒、燥湿泻火 — Thanh nhiệt giải độc, táo thấp tả hoả.
  • Chủ trị: Hỏa độc thịnh: sốt cao phiền táo, mất ngủ, miệng khô khát, chảy máu cam/ói máu do nhiệt, mụn nhọt – đinh độc – viêm da đỏ nóng, lỵ nhiệt – tiểu vàng; lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác hữu lực.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Nhiệt độc biểu hiện đỏ – sưng – nóng – đau rõ.
  • Tiêu hoá – đại tiểu tiện: lỵ nhiệt – phân nhầy máu, tiểu vàng sẻn.
  • Huyết quản: có thể xuất huyết do nhiệt.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, rêu vàng/khô; mạch sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Tê giác địa hoàng thang(犀角地黄汤): Huyết phận nhiệt độc có xuất huyết – ban tím → dùng Tê giác địa hoàng; Giải độc thang thiên khí phận – thấp nhiệt.
  • Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận thực nhiệt (tứ đại) không độc sang/không thấp → Bạch Hổ.
  • Long đởm tả can thang(龙胆泻肝汤): Can đởm thấp nhiệt thiên hạ tiêu (đới hạ, ngứa, tiểu vàng) → khác lâm sàng.
  • Hoàng cầm thang(黄芩汤): Trường vị lỵ thiên hạ tiêu (đau bụng lỵ) → nếu hỏa độc toàn thân kèm mụn nhọt – phiền khát, chọn Giải độc thang.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Độc sang – mụn nhọt nhiều: + Kim ngân hoa 9–15 g, Liên kiều 9–12 g, (hoặc) Bồ công anh 12–20 g.
  • Lỵ nhiệt – phân nhầy máu: + Mộc hương 4.5–6 g, Địa du 9–12 g, Hoè hoa 9 g.
  • Chảy máu cam/ói máu: + Trắc bách diệp 9–12 g, Bạch mao căn 15 g.
  • Phiền táo mất ngủ: + Liên tử tâm 3 g, Toan táo nhân 12 g.
  • Vàng da thấp nhiệt: + Nhân trần 15–20 g, Chi tử tăng liều.
  • Tiểu khó – đỏ: + Xa tiền tử 9–12 g (bọc vải), Trư linh 9–12 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, uống ấm sau ăn; Chi tử giã dập cho vào cùng.
  • Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: sốt/phiền giảm, sang độc dịu; duy trì ngắn ngày tránh thương vị.
  • Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, âm hư hỏa vượng không thực nhiệt độc → thận trọng; thai kỳ cân nhắc.
  • An toàn: Khổ hàn nhiều → dễ đau bụng lạnh/tiêu chảy ở người tỳ hư; cần giảm liều hoặc phối kiện tỳ.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm da – chốc nhọt mủ, mụn trứng cá viêm, viêm họng – amidan mủ, lỵ trực khuẩn – tiêu chảy do nhiễm khuẩn, viêm gan cấp vàng da thấp nhiệt… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, nghiên cứu nhỏ/chuỗi ca; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hoàng liên thân rễ vàng đậm, rất đắng; Hoàng cầm rễ vàng; Hoàng bá vỏ thân vàng nâu; Chi tử quả chín vàng cam.
  • Bào chế: Chi tử giã dập; các Hoàng có thể sao nhẹ để giảm hàn theo thể trạng.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): hết sốt – bớt phiền, mụn nhọt dịu – bớt sưng nóng, đại–tiểu tiện cải thiện.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Tứ đại rõ → Bạch Hổ thang; xuất huyết – ban tím → Tê giác địa hoàng; trường vị lỵ đơn thuần → Hoàng cầm thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao không hạ, nhiễm trùng lan rộng, vàng da đậm, ói máu/đi ngoài máu nhiều.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *