Thược dược thang (芍药汤) Điều khí hành huyết, thanh nhiệt táo thấp, chỉ lỵ chỉ thống
Thược dược thang là Phương điều hoà khí huyết, thanh nhiệt táo thấp – giải độc, chỉ lỵ chỉ thống, chuyên trị lỵ nhiệt (thấp nhiệt uất kết ở tràng vị) với đau quặn hạ vị thích ấn, mót rặn, phân lỵ nhầy máu (mủ – huyết tương đương), hậu môn nóng rát; lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
Ý pháp: Bạch thược + Đương quy dưỡng – hoà huyết, chỉ thống (Quân–Thần); Hoàng liên + Hoàng cầm + Đại hoàng khổ hàn thanh nhiệt燥湿、解毒止痢 (Thần); Mộc hương + Binh lang lý khí hành trệ, chỉ mót rặn (Tá); Nhục quế ôn kinh thông dương、助行血止痛 (liều nhỏ dẫn hoà) + Cam thảo hoà trung điều dược (Sứ) → khí hành, huyết hoà, nhiệt thấp được thanh, đau mót rặn giảm.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Thược dược thang
- Chữ Hán / Pinyin: 芍药汤 · Shao Yao Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 调气行血、清热燥湿、止痢止痛 — Điều khí hành huyết, thanh nhiệt táo thấp, chỉ lỵ chỉ thống
- Định nghĩa 1 câu: Bạch thược + Đương quy hoà huyết chỉ thống; Hoàng liên + Hoàng cầm + Đại hoàng thanh nhiệt燥湿; Mộc hương + Binh lang lý khí chỉ mót rặn; Nhục quế少量 + Cam thảo điều hoà → trị lỵ nhiệt đau quặn – mót rặn – phân nhầy máu.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 《金匮要略》 – Kim Quỹ Yếu Lược (Đông Hán, Trương Trọng Cảnh) – thiên Lỵ bệnh.
- Ý tóm điều văn: Lỵ bệnh đau bụng, mót rặn, phân mủ huyết → dùng 芍药汤 để 调气和血,清热止痢.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản ghi 桂枝 thay 肉桂; liều lượng cổ phương Đại hoàng thường hậu hạ; hiện đại căn cứ mức nhiệt – ứ mà gia giảm.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 9 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (9 vị): 白芍 Bạch thược · 当归 Đương quy · 黄连 Hoàng liên · 黄芩 Hoàng cầm · 大黄(后下) Đại hoàng (hậu hạ) · 木香 Mộc hương · 槟榔 Binh lang · 肉桂(末/后下) Nhục quế (tán mạt/cho sau) · 甘草 Cam thảo
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Bạch thược (Quân) | 白芍 | Dưỡng âm hoà can, chỉ thống | 12–18 | |
| Đương quy (Thần) | 当归 | Dưỡng–hoạt huyết, giảm đau, sinh cơ | 6–9 | |
| Hoàng liên (Thần) | 黄连 | Khổ hàn tả vị – đại tràng hỏa, chỉ lỵ | 6–9 | |
| Hoàng cầm (Thần) | 黄芩 | Thanh nhiệt táo thấp, giải độc | 6–9 | |
| Đại hoàng (Thần) | 大黄 | Tả hạ nhiệt kết, thông phủ逐瘀 | 6–9 | Hậu hạ |
| Mộc hương (Tá) | 木香 | Lý khí chỉ thống, chỉ mót rặn | 4.5–6 | |
| Binh lang (Tá) | 槟榔 | Hành khí đạo trệ, chỉ lỵ | 6–9 | |
| Nhục quế (Tá/引药) | 肉桂 | Ôn kinh通阳、助行血止痛 | 1.5–3 | Tán mạt/cho sau |
| Cam thảo (Sứ/Điều) | 甘草 | Hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 |
- Dạng bào chế: Thang (phổ biến); cũng dùng tán/hoàn.
- Lưu ý: Đại hoàng hậu hạ; Nhục quế liều nhỏ tán mạt hoà hoặc cho sau để chỉ thống – thông dương mà không trở ngại thanh nhiệt.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân–Thần: Bạch thược + Đương quy — hoà huyết chỉ thống, giảm co thắt ruột.
- Thần: Hoàng liên + Hoàng cầm + Đại hoàng — thanh nhiệt燥湿、解毒通腑.
- Tá: Mộc hương + Binh lang — lý khí hành trệ, giảm mót rặn.
- Sứ/Điều: Nhục quế少量 + Cam thảo — ôn kinh通阳 hỗ trợ hành huyết chỉ thống, điều hoà toàn phương.
Logic phối ngũ: Khí hành–huyết hoà + nhiệt thấp được thanh + thông phủ → đau quặn giảm, mót rặn bớt, phân mủ huyết cải thiện.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 调气行血、清热燥湿、止痢止痛 — Điều khí hành huyết, thanh nhiệt táo thấp, chỉ lỵ chỉ thống.
- Chủ trị: Lỵ nhiệt: đau quặn hạ vị thích ấn, mót rặn, phân nhầy máu (mủ – huyết tương đương), hậu môn nóng rát, lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Đại tiện: nhầy máu, mùi hôi, mót rặn sau đi.
- Bụng: đau quặn, thích ấn nóng, đau giảm sau đại tiện.
- Toàn thân: phiền nhiệt, có thể sốt.
- Lưỡi – mạch: lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Hoàng cầm thang(黄芩汤): Lỵ nhiệt không còn biểu chứng, đau quặn – mót rặn vừa → Hoàng cầm thang; đau quặn – mót rặn nặng, phân mủ huyết → Thược dược thang.
- Cát căn cầm liên thang(葛根芩连汤): Lỵ do thấp nhiệt kiêm biểu chưa giải (sốt – đau mỏi người) → Cát căn cầm liên.
- Bạch đầu ông thang(白头翁汤): Lỵ độc nhiễm trùng độc tính mạnh: sốt cao, phân mủ máu hôi thối, mót rặn dữ → Bạch đầu ông.
- Tứ thần hoàn(四神丸): Tiêu chảy mạn do mệnh môn hoả suy (hàn lỵ) → Tứ thần (khác cơ chế).
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Máu nhiều: + Địa du 9–12 g, Hoè hoa 9–12 g, (hoặc) Tiểu kế 9 g.
- Mủ nhiều – hôi: + Bạch đầu ông 12–15 g, Kim ngân hoa 9–12 g.
- Mót rặn dữ dội: + Mộc hương tăng liều, Hậu phác 6–9 g.
- Sốt cao – phiền: + Thạch cao 15–30 g, Chi tử 6–9 g.
- Ẩm thấp nặng (rêu dày, đầy bụng): + Thương truật 9–12 g, Hoắc hương 6–9 g.
- Hư nhược sau lỵ: + Đảng sâm 9–12 g, Bạch truật 9–12 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Đại hoàng hậu hạ; Nhục quế tán mạt/cho sau; sắc còn 250–300 ml uống ấm 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 2–4 ngày đánh giá: đau quặn – mót rặn giảm, số lần đi ngoài ít dần, phân bớt nhầy máu.
- Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, hàn lỵ không hợp; thai kỳ thận trọng Đại hoàng/Nhục quế.
- An toàn: Đại hoàng có thể tả hạ – co thắt → theo dõi; Hoàng liên/Hoàng cầm khổ hàn không dùng kéo dài ở người tỳ hư.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Kiết lỵ trực khuẩn/ameb, viêm đại tràng cấp thể thấp nhiệt, đợt bùng phát viêm loét đại tràng (biện chứng phù hợp).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu – chuỗi ca nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng và phác đồ tiêu hoá hiện đại.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Bạch thược phiến trắng mịn; Đương quy thơm dầu; Hoàng liên vàng đậm rất đắng; Hoàng cầm rễ vàng; Đại hoàng phiến nâu vàng; Mộc hương thơm; Binh lang hạt cứng; Nhục quế thơm cay; Cam thảo vàng nâu.
- Bào chế: Đại hoàng hậu hạ; Nhục quế tán mạt; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–4 ngày): đau quặn – mót rặn giảm, phân ít nhầy máu, hậu môn bớt rát, ăn ngủ cải thiện.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao – phân mủ máu hôi thối → Bạch đầu ông thang; biểu chưa giải (đau mỏi, sợ gió) → Cát căn cầm liên; kéo dài mạn tính – sụt cân → cần khám tiêu hoá.
- Khi cần đi khám ngay: Mất nước – tiểu ít, phân máu nhiều, sốt cao lơ mơ, đau bụng dữ dội.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


