Lục nhất tán (六一散) Thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát

Lục nhất tán (六一散) Thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát

Lục nhất tán là Phương thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát; dùng cho thử thấp quấn quýt: nhiệt phiền khát, tiểu ít vàng, có thể tiêu chảy nhẹ/mệt nặng mình, đầu choáng, rêu mỏng hơi vàng hoặc trắng nhờn, mạch sác. Bản gốc là tán (bột), lâm sàng nay thường uống dạng ẩm/thang vẫn giữ tỷ lệ 6 : 1.

Ý pháp: Hoạt thạch thanh thử lợi thấp làm Quân; Cam thảo hoà trung, giải nhiệt, điều hoà làm Thần/Điều → thanh thử – lợi niệu – chỉ khát đơn giản mà hiệu quả.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Lục nhất ẩm (nguyên phương: Lục nhất tán)
  • Chữ Hán / Pinyin: 六一散 · Liu Yi San
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清暑利湿、通淋止渴 — Thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát
  • Định nghĩa 1 câu: Hoạt thạch : Cam thảo = 6 : 1 → thanh thử lợi thấp, thông tiểu – chỉ khát, giải phiền nhiệt do thử thấp.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ghi từ 《太平惠民和剂局方》 – Thái Bình Huệ Dân Hòa Tế Cục Phương (Tống).
  • Ý tóm điều văn: Thử thấp phạm người, thân nhiệt, phiền khát, tiểu tiện bất lợi, dùng Lục Nhất Tán để thanh thử, lợi thấp.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có biến phương 碧玉散(Bi Ngọc tán)= 六一散 + 青黛 thiên thanh thử giải độc (đã dùng trong Hao Cầm thanh đởm thang trước đây).

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 2 vị (tỷ lệ 6 : 1); liều tham khảo dạng tán/ẩm (lâm sàng)
  • Kinh phương (2 vị): 滑石 Hoạt thạch · 甘草 Cam thảo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hoạt thạch (Quân) 滑石 Thanh thử lợi thấp, thông lâm 18–30 (tán: 6 phần) Bọc vải (bao sắc) khi sắc thang
Cam thảo (Thần/Điều) 甘草 Hoà trung, giải độc, chỉ khát 3–5 (tán: 1 phần) Có thể dùng chích cam thảo khi kèm ho/suyễn
  • Tỷ lệ: Hoạt thạch : Cam thảo = 6 : 1 (tính theo trọng lượng).
  • Dạng bào chế: Tán (uống với nước đun nguội/“nước dưa hấu”), hoặc thang/ẩm (Hoạt thạch bọc vải).
  • Lưu ý: Hoạt thạch là khoáng dược → luôn bọc vải khi sắc; chọn dược liệu đạt chuẩn tạp chất kim loại nặng.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hoạt thạch — thanh thử lợi thấp, thông tiểu, giải phiền khát.
  • Thần/Điều: Cam thảo — hoà trung, giảm bứt rứt khát, điều hoà toàn phương.
  • Tá/Sứ: Không bắt buộc; có thể phối Đạm trúc diệp để tăng thanh tâm trừ phiền.

Logic phối ngũ: Thanh thử + lợi thấp + điều trung → tiểu thông, phiền khát lui, thân nhiệt dịu.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清暑利湿、通淋止渴 — Thanh thử lợi thấp, thông lâm chỉ khát.
  • Chủ trị: Thử thấp: nhiệt phiền khát, tiểu ít vàng, đầu choáng, mệt nặng mình, có thể tiêu chảy nhẹ; lưỡi rêu mỏng hơi vàng/trắng nhờn, mạch sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Khí hậu – hoàn cảnh: Trời nóng ẩm, sau lao động/ra mồ hôi.
  • Toàn thân: nhiệt nhẹ – phiền, khát, mệt.
  • Tiểu tiện: ít – vàng, rít khó.
  • Lưỡi – mạch: rêu mỏng vàng/trắng nhờn, mạch sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Thanh lạc ẩm(清络饮): Thử nhiệt nhẹ kèm đầu căng – ngực bức, thiên thông lạc – sinh tân.
  • Hương nhu ẩm(香薷饮): Ngoại cảm thử thấp + biểu hàn (ố hàn, vô hãn, nôn tả) → Hương nhu ẩm.
  • Thanh thử ích khí thang(清暑益气汤): Khí âm đều hư sau thử thương (mệt lả, nhiều mồ hôi, đoản hơi).
  • Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận đại nhiệt (khát dữ, phiền táo, rêu vàng khô) – nặng hơn mức Lục nhất.
  • Hoắc hương chính khí tán(藿香正气散): Thấp trệ trung tiêu (đau bụng, nôn, tiêu chảy) không có thử nhiệt rõ.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Tiểu ít, bứt rứt: + Xa tiền tử 9–12 g (bọc), Trạch tả 9–12 g.
  • Khát – phiền nhiều: + Đạm trúc diệp 6 g, Thiên hoa phấn 9–12 g.
  • Nhiệt độc nổi mụn rôm: + Thanh đại 3–6 g (→ Bi Ngọc tán), Kim ngân hoa 9–12 g.
  • Tiêu chảy: + Hoắc hương 6–9 g, Bạch biển đậu (sao) 9–12 g.
  • Mệt kiệt khí: + Đảng sâm 9–12 g, Hoàng kỳ 9–12 g (hoặc đổi Thanh thử ích khí thang).

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách dùng:
    • Dạng tán: tán mịn, mỗi lần 6–9 g, hoà nước đun nguội hoặc nước dưa hấu uống.
    • Dạng ẩm/thang: Hoạt thạch bọc vải, sắc cùng Cam thảo; lấy 250–300 ml uống ấm/nguội.
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: khát dịu, tiểu tăng, nhiệt giảm.
  • Kiêng kị: Thai kỳ thận trọng dùng khoáng dược; tỳ vị hư hàn – tiêu lỏng do lạnh không hợp.
  • An toàn: Bảo đảm nguồn Hoạt thạch đạt chuẩn; theo dõi tiêu lỏng ở người tỳ hư; Cam thảo nhiều có thể phù – tăng huyết áp ở người nhạy cảm.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Mệt do nắng nóng – mất nước nhẹ, viêm đường tiết niệu nhẹ do thấp nhiệt mùa hè (biện chứng phù hợp), rôm sảy; phối hợp điều trị chuẩn khi cần.
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo lẻ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hoạt thạch bột trắng mịn, trơn, nặng tay; Cam thảo phiến vàng nâu thơm ngọt.
  • Bào chế: Hoạt thạch dùng bột/phiến bọc vải; Cam thảo có thể chích tuỳ bệnh.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín; tránh nhiễm tạp chất kim loại nặng.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): tiểu thông – tăng lượng, bớt khát – bớt phiền, nhiệt dịu, mệt giảm.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao kéo dài – lưỡi vàng khô → Bạch Hổ thang/giải nhiệt mạnh; ố hàn – vô hãn – nôn tả → Hương nhu ẩm; mệt lả – nhiều mồ hôi → Thanh thử ích khí thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Lú lẫn, kiệt sức, tiểu rất ít/khem, nôn nhiều – tiêu chảy nặng, đau bụng/đau hông lưng dữ.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.