Lý trung hoàn (理中丸) Ôn trung kiện tỳ, bổ khí chỉ tả
Lý trung hoàn là Kinh phương ôn trung tán hàn, kiện tỳ ích khí, chỉ tả chỉ ẩu; chuyên trị tỳ vị dương hư – trung tiêu hư hàn: đau âm ỉ vùng thượng vị (thích ấm ấn), nôn ói – ăn uống kém, đại tiện lỏng/sống, tay chân lạnh, mệt mỏi; lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trầm tế. Dùng tốt cho tiêu hoá yếu lâu ngày, tiêu chảy mạn, hoặc cấp sau lạnh – ướt.
Ý pháp: Can khương (乾姜) ôn trung tán hàn; Nhân sâm ích khí phù chính; Bạch truật kiện tỳ táo thấp; Chích cam thảo hoà trung, điều hoà chư dược → trung dương ấm lên, vận hoá khôi phục, tả ẩu tự chỉ.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Lý trung hoàn.
- Chữ Hán / Pinyin: 理中丸 · Li Zhong Wan.
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 温中健脾、补气止泻 — Ôn trung kiện tỳ, bổ khí chỉ tả.
- Định nghĩa 1 câu: Can khương ôn trung tán hàn, phối Nhân sâm + Bạch truật ích khí kiện tỳ. Chích cam thảo hoà trung → trị tỳ vị dương hư – hư hàn với nôn tả, ăn kém, tay chân lạnh.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 《伤寒论》 – Thương Hàn Luận và 《金匮要略》 – Kim Quỹ Yếu Lược (Đông Hán, Trương Trọng Cảnh).
- Ý tóm điều văn: Trung tiêu hư hàn, nôn tả → dùng Lý trung hoàn để ôn trung tán hàn, bổ khí kiện tỳ.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản gốc là hoàn (mật hoàn) liều các vị bằng nhau; lâm sàng nay thường dùng thang (Lý trung thang) với tỉ lệ tuỳ chứng; có biến phương Phụ tử lý trung hoàn (gia Phụ tử).
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang/hoàn (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 人参 Nhân sâm · 乾姜 Can khương · 白术 Bạch truật · 炙甘草 Chích cam thảo
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Can khương (Quân) | 乾姜 | Ôn trung tán hàn,止 tả ẩu | 6–9 | Có thể dùng bào can khương |
| Nhân sâm (Thần) | 人参 | Đại bổ nguyên khí, ích tỳ vị | 6 (hoặc Đảng sâm 9–12) | Người thực chứng không dùng cao |
| Bạch truật (Thần) | 白术 | Kiện tỳ táo thấp,trợ vận hoá | 9–12 | Người táo bón giảm liều |
| Chích cam thảo (Tá/Sứ) | 炙甘草 | Hoà trung、ích khí, điều hoà chư dược | 3–6 | Chích mật tăng ôn hoà trung |
- Dạng bào chế: Hoàn (mật hoàn) hoặc thang.
- Lưu ý: Nhân sâm có thể thay Đảng sâm tuỳ điều kiện; can khương thiên ôn, khác sinh khương.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Can khương — **ôn trung tán hàn để **hư hàn được giải.
- Thần: Nhân sâm + Bạch truật — **ích k kiện tỳhí khôi phục **vận hoá tỳ vị.
- Tá/Sứ: Chích cam thảo — hoà trung hoãn cấp,điều hòa chư dược.
Logic phối ngũ: Lấy ôn trung làm bản + kiện tỳ ích khí làm phụ → tỳ vị ấm, nôn tả giảm, ăn uống – sức lực phục hồi.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 温中健脾、补气止泻 — Ôn trung kiện tỳ, bổ khí chỉ tả.
- Chủ trị: Tỳ vị dương hư – trung tiêu hư hàn: đau âm ỉ – thích ấm ấn, nôn ói, đại tiện lỏng/sống, ăn uống kém, tay chân lạnh, mệt; lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trầm tế.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tiêu hoá: ăn kém, đầy trệ nhẹ, nôn ợ, đi ngoài lỏng hoặc sống.
- Cảm giác: sợ lạnh, thích ấm, tay chân lạnh.
- Đau bụng: âm ỉ, thích ấm chườm ấn.
- Lưỡi – mạch: lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trầm tế/hoãn.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tứ quân tử thang(四君子汤): Khí hư không hư hàn rõ, không nôn tả → Tứ quân tử.
- Tiểu kiến trung thang(小建中汤): Đau quặn do hư hàn – co thắt (đỡ khi ấm ngọt) → Tiểu kiến trung (dùng Y di đường).
- Ngô thù du thang(吴茱萸汤): Vị hàn nghịch nôn nhiều, đau đỉnh đầu, miệng khô không muốn uống → Ngô thù du thang.
- Chân vũ thang(真武汤): Thận dương hư – thủy thấp (phù, tiểu ít, sợ lạnh) kèm tiêu chảy → Chân vũ.
- Bình vị tán(平胃散): Thấp trệ trung tiêu (đầy chướng – rêu dày nhờn) không có hư hàn → Bình vị.
- Thực nhiệt vị quản (rêu vàng khô, khát nhiều, nhiệt bứt) → hướng Thanh nhiệt (không dùng Lý trung).
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Nôn nhiều: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g, Trần bì 4.5–6 g.
- Đầy trướng – đau bụng: + Hậu phác 6–9 g, Mộc hương 4.5–6 g.
- Tiêu chảy liên miên lạnh tay chân: + Phụ tử chế 3–6 g (→ Phụ tử lý trung hoàn).
- Tiêu chảy kéo dài – phân sống: + Phục linh 9–12 g, Sa nhân 3–6 g.
- Xuất huyết do tỳ dương hư (đi ngoài máu nhạt, băng lậu): + Bào khương 3–6 g, Ngải diệp 6–9 g.
- Tỳ hư thấp trọng: + Thương truật 6–9 g; hoặc đổi Sâm linh bạch truật tán khi thấp nặng.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách dùng: Sắc còn 250–300 ml, uống ấm 2–3 lần/ngày; hoàn uống theo chỉ dẫn (mật hoàn).
- Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: nôn tả giảm, ấm bụng, ăn khá; sau đó giảm liều/duy trì 1–2 tuần nếu mạn.
- Kiêng kị: Biểu thực chưa giải (sốt, ác hàn, đau nhức) không dùng; thực nhiệt trung tiêu tránh.
- An toàn: Nhân sâm thận trọng người tăng huyết áp không kiểm soát; Can khương cay ấm có thể nóng rát dạ dày ở người mẫn cảm.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Viêm dạ dày mạn hàn tính, hội chứng ruột kích thích thể hư hàn, tiêu chảy mạn sau lạnh ẩm, rối loạn tiêu hoá trẻ em do tỳ vị hư hàn… (tham khảo; phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu lẻ/chuỗi ca; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Can khương phiến nâu thơm cay; Nhân sâm rễ chắc thơm mát; Bạch truật lát dày thơm; Chích cam thảo phiến vàng nâu.
- Bào chế: Can khương có thể bào/sao; Cam thảo chích mật; Bạch truật sao vàng tăng kiện tỳ.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): ấm bụng, nôn giảm, đại tiện đặc dần, ăn uống khá, tay chân bớt lạnh.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt – ác hàn – đau người (biểu chưa giải) → Giải biểu trước; rêu vàng khô, khát dữ → hướng Thanh nhiệt; phù, tiểu ít, mệt lạnh → cân nhắc Chân vũ thang.
- Khi cần đi khám ngay: Tiêu chảy nhiều nước kéo dài, nôn không giữ được nước, đau bụng dữ, sốt cao.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


