Bát trân thang(八珍汤): Bổ khí huyết, điều hòa tạng phủ
Bát trân thang là bài cổ phương Tứ quân tử + Tứ vật, chủ bổ khí huyết, dùng khi khí huyết lưỡng hư: mệt mỏi, sắc diện nhợt, chóng mặt, hồi hộp, ăn kém; phụ nữ kinh ít/không đều sau bệnh lâu ngày/mất máu.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Bát trân thang
- Chữ Hán: 八珍汤 • Pinyin: Bā Zhēn Tāng
- Nhóm công năng: Bổ khí huyết,điều hòa tạng phủ
- Định nghĩa 1 câu: Phương tễ bổ khí huyết toàn diện cho khí huyết lưỡng hư.
2) Nguồn gốc
- Sách / triều đại / tác giả: 《Thái Bình Huệ Dân Hòa Tễ Cục Phương 太平惠民和剂局方》 — Tống.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Tứ quân tử: Nhân sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo chích
- Tứ vật: Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung
- Tá dược thường phối: Sinh khương, Đại táo (hòa Vị điều trung)
- Liều tham khảo (hiện hành): Mỗi vị 6–12 g (điều chỉnh theo thiên khí/thiên huyết); Thục địa có thể tăng 12–18 g khi huyết hư rõ.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ
- Quân: Nhân sâm, Thục địa — Bổ khí – bổ huyết chủ lực
- Thần: Bạch truật, Đương quy — Kiện Tỳ – dưỡng huyết
- Tá: Phục linh, Bạch thược — Thẩm thấp – liễm âm
- Sứ: Xuyên khung, Cam thảo chích — Hành huyết – điều hòa
- Logic phối ngũ: Khí huyết song bổ: Tứ quân tử kiện Tỳ sinh khí làm nguồn sinh hóa, Tứ vật dưỡng huyết điều Can để huyết hữu sở sinh hữu sở hành.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Bổ khí huyết
- Chủ trị: Khí huyết lưỡng hư sau bệnh lâu ngày/mất máu: mệt, chóng mặt, hồi hộp, sắc mặt nhợt; phụ nữ kinh ít/không đều.
6) Chứng trạng chỉ định
- Toàn thân: Mệt mỏi, sắc diện nhợt, vã mồ hôi nhẹ
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu mỏng; mạch tế/nhược
7) Biện chứng phân biệt
- Tứ vật thang: Thiên huyết → khi khí cũng hư rõ, dùng Bát trân.
- Thập toàn đại bổ(十全大补汤): Thêm Hoàng kỳ, Nhục quế khi khí hư hàn.
8) Gia giảm
- Tỳ hư tiêu hóa kém: + Thần khúc, Mạch nha
- Huyết hư chóng mặt nhiều: + Câu đằng, Thủ ô chế
- Sau ốm suy kiệt: + Hoàng kỳ
9) Cách dùng – thận trọng
- Liều (thang): Tổng ~48–72 g/ngày (8 vị chính + tá dược), sắc 1 thang/ngày.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)
- Tương đương hiện đại: Hỗ trợ phục hồi ở người khí huyết lưỡng hư sau ốm/mất máu, suy nhược, mệt mỏi kéo dài.
- Mức chứng cứ: Có báo cáo lâm sàng/kinh nghiệm; cần chuẩn hóa tiêu chí chẩn đoán, chất lượng dược liệu và liều.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Dược liệu: Nhân sâm/Đảng sâm đúng chuẩn; Thục địa chế (chưng) đạt yêu cầu; Xuyên khung đúng loài (Ligusticum chuanxiong); Bạch thược không nhầm Xích thược.
- Bào chế: Cam thảo chích; Toan táo nhân có thể sao để tăng an thần; Sinh khương/Đại táo dùng khi sắc nhằm hòa Vị điều trung.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang)
- Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Bớt mệt, sắc diện hồng hơn, giảm chóng mặt/hồi hộp.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bụng đầy trệ, lưỡi rêu dày nhớt, mụn nhọt tăng (nghi đàm thấp/ứ trệ).
- Khi cần đi khám ngay: Rong kinh/rong huyết, choáng/ngất, đau ngực khó thở, sốt cao kéo dài.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.