Chích cam thảo thang(炙甘草汤): Tư âm dưỡng huyết, ích khí phục mạch

Chích cam thảo thang(炙甘草汤): Tư âm dưỡng huyết, ích khí phục mạch

Chích cam thảo thang còn gọi là 复脉汤/Phục mạch thang. Cổ phương trọng yếu ích khí—dưỡng âm—bổ huyết—ôn dương hòa mạch. Chủ trị tâm quý hồi hộp, mạch kết đại/đại hoặc tế sáp bất đều do khí huyết âm dương đều hư (hư lao). Tên khác Phục mạch thang biểu thị dụng ý “phục hồi mạch tượng”.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Chích cam thảo thang (Phục mạch thang)
  • Chữ Hán: 炙甘草汤 • Pinyin: Zhì Gān Cǎo Tāng
  • Nhóm công năng: Tư âm dưỡng huyết, ích khí phục mạch
  • Định nghĩa 1 câu: Phương lấy Chích cam thảo hợp Nhân sâm, Sinh địa, Mạch môn, A giao kiêm Quế chi, Sinh khương, Đại táo để tư âm dưỡng huyết, ích khí phục mạch trị tâm mạch bất túc.

2) Nguồn gốc

  • Sách / triều đại / tác giả: 《金匮要略》 (Kim Quỹ Yếu Lược) – Trương Trọng Cảnh (cuối Đông Hán). Phương danh và công dụng cũng được liên hệ từ 《伤寒论》 hệ văn hư lao – phục mạch.
  • Tên thiên / mục: Thiên Hư lao (虚劳) và Tâm tỳ chứng liên quan mạch loạn.

3) Thành phần – liều cơ bản (bản kinh phương & lâm sàng hiện hành)

  1. Chích cam thảo(炙甘草) — Ích khí hoà trung, an mạch
  2. Nhân sâm(人参) — Đại bổ nguyên khí, ích Tâm khí
  3. Sinh địa(生地黄) — Tư âm dưỡng huyết, sinh tân
  4. Mạch môn(麦门冬) — Dưỡng âm thanh nhiệt, ích vị sinh tân
  5. A giao(阿胶) — Dưỡng huyết chỉ huyết, nhuận táo
  6. Quế chi(桂枝) — Ôn dương thông dương, ôn kinh thông mạch
  7. Sinh khương(生姜) — Ôn vị hoà trung, trợ dương
  8. Đại táo(大枣) — Bổ trung ích khí, dưỡng doanh
  9. (Rượu gạo)(酒) — Hỗ trợ hành dược, thông dương, hoạt huyết
  • Liều tham khảo (hiện hành): Chích cam thảo 6–12 g; Nhân sâm 6–9 g; Sinh địa 15–30 g; Mạch môn 9–15 g; A giao 6–9 g (hoà tan sau); Quế chi 6–9 g; Sinh khương 3–6 lát; Đại táo 3–5 quả; có thể thêm 10–20 ml rượu gạo lúc cuối (tuỳ cơ địa).
  • Dạng bào chế: Thang là chính; cũng có hoàn, tán, cốm hạt.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ

  • Quân: Chích cam thảo — Ích khí hoà mạch; Sinh địa — Dưỡng âm sinh huyết
  • Thần: Nhân sâm ích khí, Mạch môn tư âm, A giao dưỡng huyết chỉ huyết
  • Tá: Quế chi ôn dương, thông dương để hòa mạch; Sinh khương, Đại táo điều hòa doanh vệ, bảo hộ vị khí
  • Sứ: (Rượu) dẫn dược hành, giúp thông dương, Đại táo kiêm sứ điều hòa
  • Logic phối ngũ: Khí âm huyết dương cùng điều: ích khí để mạch hữu lực, tư âm dưỡng huyết để mạch hữu căn, ôn dương thông dương để mạch vô trở → phục mạch an tâm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Ích khí dưỡng âm, bổ huyết an mạch, ôn dương thông dương
  • Chủ trị: Hư lao tâm mạch bất túc: hồi hộp, đánh trống ngực, đoản hơi, khát khô, tự/đạo hãn; mạch kết đại/đại, tế sáp, bất đều. Ứng dụng tham khảo trong rối loạn nhịp thuộc hư chứng theo YHCT.

6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)

  • Tâm–tuần hoàn: Hồi hộp, mạch không đều, hồi hộp về đêm
  • Hô hấp: Đoản hơi, mệt
  • Dịch tân: Khô miệng họng, lưỡi đỏ ít rêu (âm dịch hư)
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi hồng nhạt hoặc đỏ nhạt, ít rêu; mạch kết/đại/vi/không đều

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Sinh mạch tán(生脉散): 3 vị ích khí dưỡng âm liễm hãn sau ôn bệnh thương tân; Chích cam thảo thang quy phạm hơn cho tâm mạch bất túc và mạch loạn.
  • Tứ vật thang: Thiên bổ huyết điều kinh; Chích cam thảo chú trọng an mạch.

8) Gia giảm / biến phương thông dụng

  • Tâm quý hồi hộp kèm khí âm hư rõ: tăng Nhân sâm, Mạch môn
  • Huyễn vựng, hư hoả: hợp Thiên vương bổ tâm đan (theo biện chứng)
  • Ho khan khô (phế âm hư kèm): gia Sa sâm, Ngọc trúc
  • Ra mồ hôi nhiều: + Ngũ vị tử (liễm âm chỉ hãn)

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: A giao hoà tan sau (hoặc chưng hoà vào dịch thuốc khi bớt ấm); rượu gạo cho sau khi bắc xuống.
  • Thận trọng/kiêng: Thực nhiệt, thấp nhiệt, đàm hoả không hợp; ngoại cảm tà thực chưa giải không dùng. Người tăng huyết áp/tim mạch cần theo dõi khi phối Quế chi và rượu.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)

  • Tương đương hiện đại: Hỗ trợ điều hoà nhịp ở thể thiếu khí âm huyết (theo biện chứng YHCT), suy nhược tim phổi mức nhẹ.
  • Mức chứng cứ: Có báo cáo trường hợp/nhóm nhỏ; cần thận trọng ngoại suy, không thay thế điều trị tim mạch chuẩn.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Dược liệu: Cam thảo chích mật đạt chuẩn; Sinh địa đúng loài (Rehmannia glutinosa, sống); Quế chi đúng dược liệu (Cinnamomi Ramulus).
  • Bào chế: A giao hoà tan sau để tránh dính nồi; Nhân sâm có thể thay Đảng sâm khi cần (giảm công lực).
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Giảm hồi hộp, dễ chịu nhịp tim, đỡ khô háo.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Hồi hộp tăng, bốc hoả, khó ngủ, nặng ngực.
  • Khi cần đi khám ngay: Đau ngực, khó thở tăng, ngất, phù chân, nhịp quá chậm/quá nhanh kéo dài, hoặc sốt cao.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *