Đạo xích tán (导赤散) Thanh tâm tả hoả, dưỡng âm lợi niệu

Đạo xích tán (导赤散) Thanh tâm tả hoả, dưỡng âm lợi niệu

Đạo xích tán là Phương thanh tả tâm hoả, dẫn hoả thông tiểu qua tiểu trường, dưỡng âm sinh tân, chuyên trị tâm hoả thịnh – tâm tiểu trường thực nhiệt: phiền táo, dễ cáu, miệng lưỡi loét đau – đầu lưỡi đỏ, khát muốn uống mát, tiểu vàng sẻn/bỏng rát – khó tiểu, có thể đau đầu mặt đỏ, mạch sác.

Ý pháp: Sinh địa lương huyết dưỡng âm thanh tâm hoả (Quân); Mộc thông thông lâm dẫn hoả hạ hành (Thần); Đạm trúc diệp thanh tâm trừ phiền (Thần); Cam thảo (đầu/thiêu) hoà trung, giải độc miệng lưỡi (Tá/Điều) → thanh tâm tả hoả, dưỡng âm sinh tân, lợi niệu thông lâm.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Đạo xích tán
  • Chữ Hán / Pinyin: 导赤散 · Dao Chi San
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清心泻火、养阴利尿 — Thanh tâm tả hoả, dưỡng âm lợi niệu
  • Định nghĩa 1 câu: Sinh địa lương huyết dưỡng âm thanh tâm; Mộc thông dẫn tâm hoả theo đường tiểu tiện; Đạm trúc diệp thanh tâm trừ phiền; Cam thảo (đầu/thiêu) giải độc miệng lưỡi, điều hoà → trị tâm hoả – tâm tiểu trường thực nhiệt.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ấu nhi dược chứng trực quyết(小儿药证直诀) – Tống, Tiền Ất.
  • Ý tóm điều văn: Trẻ em tâm hoả thịnh → miệng lưỡi loét, tiểu sẻn, phiền táo; dùng Đạo xích tán để thanh tâm tả hoả, dẫn hoả hạ hành.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Tên gốc “tán” (tán bột hoà uống); lâm sàng nay thường sắc thang. Cam thảo dùng “cam thảo đầu/thiêu” (甘草梢/甘草焦) để chỉ sưng đau miệng tốt hơn.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (4 vị): 生地黄 Sinh địa hoàng · 木通(慎辨品种) Mộc thông (phải dùng Akebia caulis; không dùng Aristolochia) · 淡竹叶 Đạm trúc diệp · 甘草梢/甘草(焦/生) Cam thảo đầu/Cam thảo (thiêu/sinh)
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Sinh địa (Quân) 生地黄 Lương huyết dưỡng âm, thanh tâm 9–15 (tươi 15–30)
Mộc thông (Thần) 木通 Thông lâm, dẫn tâm hoả hạ hành 3–6 Dùng Akebia; có thể thay bằng Đăng tâm thảo 3–6 g (nhất là nhi khoa)
Đạm trúc diệp (Thần) 淡竹叶 Thanh tâm trừ phiền, lợi niệu nhẹ 3–6
Cam thảo đầu/thiêu (Tá/Điều) 甘草梢/甘草焦 Giải độc ở miệng lưỡi, điều hoà 3–6 Có thể dùng Cam thảo sống 3–6 g
  • Dạng bào chế: Tán (tán bột hoà uống) hoặc thang.
  • Lưu ý an toàn: Tuyệt đối không dùng giống Mộc thông thuộc Aristolochia (quan mộc thông) vì độc thận – độc gen; chỉ dùng Mộc thông Akebia hợp dược điển. Nhi khoa có thể ưu tiên Đăng tâm thảo.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Sinh địa — dưỡng âm, lương huyết, thanh tâm.
  • Thần: Mộc thông + Đạm trúc diệp — thông lâm, thanh tâm trừ phiền, dẫn hoả qua niệu đạo.
  • Tá/Điều: Cam thảo đầu/thiêu — giải độc miệng lưỡi, điều hoà vị đắng.

Logic phối ngũ: Thanh – dưỡng ở tâm kết hợp thông – dẫn ở tiểu trường → tâm hoả hạ giáng, loét miệng dịu, tiểu thông – bớt rát.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清心泻火、养阴利尿 — Thanh tâm tả hoả, dưỡng âm lợi niệu.
  • Chủ trị: Tâm hoả – tâm tiểu trường thực nhiệt: miệng lưỡi loét đau, đầu lưỡi đỏ, phiền táo, khát thích lạnh, tiểu vàng sẻn, tiểu buốt rát/khó tiểu; lưỡi đỏ (đầu lưỡi càng đỏ), mạch sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Miệng – lưỡi: loét/đỏ đau, nướu sưng đỏ.
  • Tiểu tiện: ít, vàng, rát buốt, có thể tiểu máu sợi.
  • Tinh thần: Cáu gắt, bứt rứt, khó ngủ ngắn.
  • Lưỡi – mạch: Đầu lưỡi đỏ, rêu mỏng/vàng mỏng, mạch sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Thanh vị tán/Thanh vị thang(清胃散/汤): Vị hoả (đau răng, lợi sưng, hơi hôi) không biểu hiện tiểu buốt → Thanh vị.
  • Bát chính tán(八正散): Bàng quang thấp nhiệt (lâm chứng) không có miệng lưỡi loét/đầu lưỡi đỏ → Bát chính.
  • Long đởm tả can thang(龙胆泻肝汤): Can đởm thấp nhiệt hạ tiêu (tiểu vàng, ngứa sinh dục) không có tâm hoả → Long đởm.
  • Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Hoả độc toàn thân/khí phận với mụn – ban nhiều → Giải độc; Đạo xích thiên tâm – tiểu trường.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Loét miệng đau nhiều: + Hoàng liên 3–6 g, Liên kiều 9 g, Huyền sâm 9–12 g.
  • Tiểu buốt rát rõ/tiểu máu: + Xa tiền tử 9–12 g (bọc vải), Hoạt thạch 9–15 g (bọc), Bạch mao căn 15–30 g.
  • Phiền táo khó ngủ: + Liên tử tâm 3 g, Toan táo nhân 12 g.
  • Khát họng khô: + Ngọc trúc 9–12 g, Thiên hoa phấn 9–12 g.
  • Nhi khoa (đái rắt – miệng lưỡi loét): Mộc thông → Đăng tâm thảo 3–6 g; tăng Đạm trúc diệp 6–9 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, uống ấm; nếu dùng tán, tán mịn Cam thảo đầu hoà vào thang uống.
  • Liệu trình: 2–5 ngày đánh giá: đỡ đau loét, tiểu bớt rát, phiền táo giảm.
  • Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn/tiểu nhiều do hư hàn, âm hư hoả vượng nặng cần gia dưỡng âm; thai kỳ thận trọng Mộc thông.
  • An toàn: Phân biệt đúng Mộc thông (Akebia) — tránh Aristolochia; kéo dài liều cao Sinh địa có thể đầy bụng – tiêu lỏng ở người tỳ hư.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm miệng áp tơ – nhiệt, viêm lợi, nhiệt lâm (viêm đường tiết niệu), tiểu buốt do nhiễm khuẩn nhẹ, trẻ nhỏ sốt cáu gắt kèm loét miệng – tiểu rắt… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca; cần biện chứng cá thể hoá.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Sinh địa đen bóng dẻo; Mộc thông (Akebia) thân rỗng, mùi nhẹ; Đạm trúc diệp lá mảnh xanh; Cam thảo phiến vàng nâu, đầu nhỏ dài.
  • Bào chế: Cam thảo đầu/thiêu; Đăng tâm thảo có thể thay Mộc thông khi nhi khoa; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): loét miệng dịu – se mặt loét, tiểu bớt rát – sắc vàng nhạt lại, bớt cáu gắt/khó ngủ.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sang độc toàn thân – mụn nhọt nhiều → Giải độc thang; hạ tiêu thấp nhiệt – ngứa sinh dục → Long đởm tả can; khí âm lưỡng hư → cần ích khí dưỡng âm khác.
  • Khi cần đi khám ngay: Tiểu máu lượng nhiều, đau tức hạ vị/sốt rét run, trẻ bỏ uống – mất nước.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *