Đương quy bổ huyết thang(当归补血汤): Bổ khí sinh huyết, thăng dương cố biểu

Đương quy bổ huyết thang(当归补血汤): Bổ khí sinh huyết, thăng dương cố biểu

Đương quy bổ huyết thang là bài cổ phương có 2 vị Hoàng kỳ – Đương quy với tỷ lệ kinh điển 5 : 1 (Hoàng kỳ : Đương quy). Chủ công bổ khí sinh huyết, dùng cho khí hư huyết thiểu sau lao lực/bệnh lâu ngày, sốt âm ỉ do hư (hư nhiệt), miệng khát, mạch hư đại (to mà vô lực). Tên phương nêu ý “lấy khí làm soái của huyết” — ích khí vượng tắc huyết tự sinh.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Đương quy bổ huyết thang
  • Chữ Hán: 当归补血汤 • Pinyin: Dāng Guī Bǔ Xuè Tāng
  • Nhóm công năng: Bổ khí sinh huyết, thăng dương cố biểu
  • Định nghĩa 1 câu: Giản phương 2 vị lấy Hoàng kỳ làm quân để ích khí sinh huyết, Đương quy làm thần để dưỡng huyết hoạt huyết, chuyên trị khí hư huyết thiểu sinh “hư nhiệt” sau lao tổn.

2) Nguồn gốc

  • Sách / triều đại / tác giả: 《内外伤辨惑论》 (Nội ngoại thương biện hoặc luận) — Lý Đông Viên/Lý Cảo, đời Kim–Nguyên.
  • Tên thiên / mục (nếu có): Thiên luận lao hậu phát nhiệt (sốt sau lao lực) và các chứng khí hư huyết thiểu.
  • Bối cảnh dùng (tóm tắt): Sau ốm hoặc mệt nhọc mất huyết dịch, dương khí phù việt (bốc lên) sinh sốt nhẹ, khát, mạch hư đại.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • (1) Hoàng kỳ(黄芪 Huángqí) — Ích khí thăng dương, cố biểu, sinh huyết(“khí là soái của huyết”)
  • (2) Đương quy(当归 Dāngguī) — Dưỡng huyết活血, điều hòa doanh huyết
  • Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành): 5 : 1 (Hoàng kỳ : Đương quy) là đặc trưng kinh điển; trong lâm sàng hay dùng Hoàng kỳ 30 g : Đương quy 6 g (điều chỉnh theo chứng).
  • Dạng bào chế: Thang; cũng có tán/hoàn/tiễn/viên hạt.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ

  • Quân: Hoàng kỳ — Đại bổ khí Tỳ Phế, thăng dương固表, giúp sinh huyết nguyên
  • Thần: Đương quy — dưỡng huyết hoạt huyết, điều hòa doanh huyết, khiến “khí vượng thì huyết sinh”
  • Tá/Sứ: (Không chỉ định riêng; hai vịtương tu tương dụng)
  • Logic phối ngũ: Lấy khí sinh huyết — Hoàng kỳ ích khí làm chủ đạo, Đương quy lấy dưỡng huyết làm hỗ trợ → khí đầy thì huyết tự sinh, đồng thời thăng dương để cố biểu chỉ hãn khi hư.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Bổ khí sinh huyết, thăng dương cố biểu
  • Chủ trị: Khí hư huyết thiểu sau bệnh/lao lực với sốt âm ỉ (hư nhiệt), miệng khát, tự hãn, mạch hư đại; phụ nữ kinh ít do huyết hư, sản hậu hư lao.

6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)

  • Toàn thân: Sốt nhẹ về chiều hoặc sau mệt, biểu hư ra mồ hôi, mệt mỏi
  • Đầu–mặt: Hoa mắt, mặt đỏ nhẹ khi gắng sức
  • Miệng họng: Khát, ưa ấm hơn lạnh (tùy người)
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt hoặc hơi đỏ; rêu mỏng; mạch hư đại (to mà vô lực)

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Bát trân thang: Khí huyết lưỡng hư toàn diện → dùng Bát trân. Khi trọng khí để sinh huyết, số vị ít cần gọn → Đương quy bổ huyết thang.
  • Tứ vật thang: Thiên về bổ huyết điều kinh; nếu khí hư rõ, sốt hư → ưu tiên Đương quy bổ huyết thang để lấy khí sinh huyết.
  • Ngọc bình phong tán: Chủ cố biểu phòng cảm; không nhằm sinh huyết trực tiếp.

8) Gia giảm / biến phương thông dụng

  • Tự hãn nhiều, biểu hư rõ: + Mẫu lệ, Ngũ vị tử (cố biểu liễm hãn)
  • Hư nhiệt phiền khát rõ: + Tri mẫu, Hoàng bá (tư âm giáng hỏa theo biện chứng)
  • Sản hậu hư nhược, thiếu sữa: + Thông thảo, Vương bất lưu hành (thông nhũ, hành khí huyết)

9) Cách dùng – thận trọng

  • Liều (thang tham khảo): Tổng ~36 g/ngày (ví dụ Hoàng kỳ 30 g, Đương quy 6 g) hoặc theo tỷ lệ 5:1 điều chỉnh theo thể trạng.
  • Cách sắc – uống: Sắc 1 thang/ngày, uống 2–3 lần; có thể phối Sinh khương, Đại táo khi tỳ vị hư hàn.
  • Thận trọng/kiêng: Thực nhiệt, huyết nhiệt, âm hư hỏa vượng không dùng; âm hư nội nhiệt phải thận trọng hoặc phối tư âm.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)

  • Tương đương hiện đại: Suy nhược sau ốm, thiếu máu nhẹ chức năng, mồ hôi nhiều do suy nhược; hỗ trợ sản hậu.
  • Mức chứng cứ: Có nghiên cứu thực nghiệm và báo cáo lâm sàng; cần tiêu chuẩn hóa tiêu chí chẩn đoán và liều.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Chế biến: Hoàng kỳ bắc kỳ đạt chuẩn; Đương quy loại quy thân/quy đầu tùy mục tiêu (bổ huyết thiên quy thân, hoạt huyết thiên quy đầu).
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
  • An toàn & tương tác: Thận trọng khi phối hợp thuốc chống đông/kháng kết tập; theo dõi huyết áp/đường huyết nếu dùng Hoàng kỳ liều cao ở người có bệnh nền.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp thuốc (1–2 tuần): Giảm mệt, mồ hôi hư giảm, bớt sốt âm ỉ, sắc mặt hồng nhuận hơn.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bốc hỏa, miệng khô nóng tăng, mạch hữu lực/hữu nhiệt rõ → xem lại biện chứng.
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao, chảy máu bất thường, hồi hộp khó thở, chóng mặt nặng, kiệt sức.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *