Đương quy tứ nghịch thang (当归四逆汤) Ôn kinh tán hàn, dưỡng huyết thông mạch
Đương quy tứ nghịch thang là Phương ôn kinh tán hàn, dưỡng huyết thông mạch, dùng khi huyết hư kiêm hàn, dương khí không đạt ra tứ chi → tay chân lạnh (đến khuỷu/gối), đau âm ỉ thích ấm ấn, ít khát, có thể tiểu trong dài, kinh nguyệt ít/đau bụng kinh hư hàn, lưỡi nhạt rêu trắng mỏng, mạch tế/trầm tế. Khác với Tứ nghịch thang (hồi dương cứu nghịch), bài này trọng dưỡng huyết ôn kinh, phù hợp lạnh tứ chi do huyết hư – mạch lạc hàn bế.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Đương quy tứ nghịch thang
- Chữ Hán / Pinyin: 当归四逆汤 · Dang Gui Si Ni Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 温经散寒、养血通脉 — Ôn kinh tán hàn, dưỡng huyết thông mạch
- Định nghĩa 1 câu: Đương quy dưỡng huyết hoạt huyết phối Quế chi ôn kinh thông dương; Bạch thược dưỡng âm hoãn cân; Tế tân tán hàn chỉ thống; Thông thảo thông dương lợi thủy; Chích cam thảo + Đại táo hoà trung dưỡng doanh → huyết ấm – mạch thông – tứ chi ấm.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 《伤寒论》 – Thương Hàn Luận (Trương Trọng Cảnh, Đông Hán).
- Ý tóm điều văn: Huyết hư hàn quyết: tay chân lạnh, mạch tế, đau do kinh mạch hàn bế → dùng Đương quy tứ nghịch thang để ôn kinh tán hàn、dưỡng huyết thông mạch.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản gốc dùng Thông thảo (通草), không phải Mộc thông (木通); có 当归四逆加吴茱萸生姜汤 (gia Ngô thù du + Sinh khương) khi đau vị lạnh, nôn.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 7 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (7 vị): 当归 Đương quy · 桂枝 Quế chi · 芍药 Bạch thược · 细辛 Tế tân · 通草 Thông thảo · 炙甘草 Chích cam thảo · 大枣 Đại táo
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Đương quy (Quân) | 当归 | Dưỡng huyết, hoạt huyết, ôn kinh | 9–12 | |
| Quế chi (Thần) | 桂枝 | Ôn kinh通阳, thông dương hành lạc | 6–9 | Không sắc quá lâu |
| Bạch thược (Thần) | 芍药 | Dưỡng âm hoãn cân, chỉ thống | 9–12 | Phối Quế chi hoà doanh vệ, chỉ thống |
| Tế tân (Tá) | 细辛 | Tán hàn, chỉ thống, thông khiếu lạc | 1–2 (≤3) | Liều nhỏ, sắc ngắn/cho sau; tuân thủ an toàn dược điển |
| Thông thảo (Tá) | 通草 | Thông dương, lợi thủy, thông lạc | 3–6 | Ưu tiên Thông thảo (Tetrapanax papyrifer), không dùng Mộc thông Aristolochia |
| Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 | Chích mật |
| Đại táo (Sứ/Điều) | 大枣 | Bổ tỳ hoà trung, dưỡng doanh | 6–12 (3–6 quả) | Xé dập |
- Dạng bào chế: Thang.
- Lưu ý: Tế tân dùng liều nhỏ, thời gian sắc ngắn/cho sau; không dùng Mộc thông (Aristolochia) thay Thông thảo.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Đương quy + Quế chi — dưỡng huyết ôn kinh, thông dương hành lạc.
- Thần: Bạch thược — dưỡng âm hoãn cân, chỉ thống.
- Tá: Tế tân + Thông thảo — tán hàn chỉ thống, thông dương lợi thủy (thông lạc).
- Sứ/Điều: Chích cam thảo + Đại táo — hoà trung dưỡng doanh, điều hoà chư dược.
Logic phối ngũ: Lấy dưỡng huyết làm bản + ôn kinh thông dương làm phụ + thông lạc, hoà trung làm trợ → mạch ấm thông, tứ chi ấm, đau lạnh giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 温经散寒、养血通脉 — Ôn kinh tán hàn, dưỡng huyết thông mạch.
- Chủ trị: Huyết hư kiêm hàn – lạc mạch hàn bế: tay chân lạnh, đau âm ỉ thích ấm ấn, mệt, ít khát/không khát, có thể kinh ít – đau bụng kinh hư hàn; lưỡi nhạt rêu trắng mỏng, mạch tế/trầm tế.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tứ chi: lạnh kéo dài, ấm lên khi chườm/hơ.
- Đau: âm ỉ/cứng lạnh vùng bụng – lưng – chi; đau bụng kinh dạng lạnh.
- Tiểu – tiêu: tiểu trong dài, đại tiện không lỏng nhiều (khác Tứ nghịch thang).
- Lưỡi – mạch: nhạt, rêu trắng mỏng, tế/trầm tế.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tứ nghịch thang(四逆汤): Thiếu âm hư hàn – vong dương: quyết lạnh sâu, nôn tả phân sống, mạch vi dục tuyệt → Tứ nghịch thang.
- Tứ nghịch tán(四逆散): Can uất – khí cơ bất đạt: lòng phiền, ngực sườn đầy tức, tay chân lạnh nhưng không đau lạnh sâu, mạch huyền → Tứ nghịch tán.
- Hoàng kỳ quế chi ngũ vật thang(黄芪桂枝五物汤): Tê lạnh – đau do huyết hư, vinh vệ bất túc (thường sau bệnh mạn) → Hoàng kỳ quế chi ngũ vật.
- Ôn kinh thang(温经汤)/Huyết phủ trục ứ: Đau bụng kinh do hàn ứ – huyết ứ kèm cục huyết – đau kịch → xem Ôn kinh/Huyết phủ.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đau lạnh vùng vị – nôn: + Ngô thù du 1.5–3 g (bọc vải/cho sau), + Sinh khương 6–9 g (→ 当归四逆加吴茱萸生姜汤).
- Huyết hư rõ – da khô, môi nhợt: + Hoàng kỳ 9–12 g, Thục địa/Đương quy tăng liều.
- Đau kinh hư hàn: + Ngải diệp 6–9 g, Hương phụ 6–9 g.
- Tê lạnh tay chân: + Xuyên khung 6–9 g, Kê huyết đằng (Kỷ huyết đằng/Ji Xue Teng) 9–15 g.
- Đàm ẩm: + Phục linh 9–12 g, Trần bì 4.5–6 g.
- Hàn nặng: + Nhục quế 1.5–3 g (cho sau); nếu vong dương → hướng Tứ nghịch thang/Thông mạch tứ nghịch.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, uống ấm 2–3 lần/ngày; Tế tân cho sau/sắc ngắn.
- Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: tay chân ấm hơn, đau lạnh giảm; đáp ứng tốt duy trì 1–2 tuần tuỳ chứng.
- Kiêng kị: Thực nhiệt, thấp nhiệt; mang thai cân nhắc liều Tế tân và Quế chi.
- An toàn: Tế tân dùng liều nhỏ, tránh nhầm Aristolochia (chỉ dùng Asarum theo dược điển); Thông thảo không dùng Mộc thông.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Hội chứng Raynaud, đau bụng kinh hư hàn, đau lạnh chi dưới, viêm dạ dày mạn hàn tính, tê lạnh ngoại vi sau bệnh mạn (phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có chuỗi ca nhỏ/báo cáo lẻ; cần cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Đương quy thân rễ thơm; Quế chi cành thơm cay; Bạch thược phiến trắng chắc; Tế tân thơm hắc cay tê; Thông thảo ruột xốp trắng; Chích cam thảo vàng nâu; Đại táo đỏ dày.
- Bào chế: Chích cam thảo chích mật; Tế tân cho sau/sắc ngắn; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): tay chân ấm hơn, đau lạnh giảm, ngủ khá.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: nôn tả phân sống, mạch vi dục tuyệt → Tứ nghịch thang; phiền táo, ngực sườn đầy tức → Tứ nghịch tán; kinh đau có ứ huyết → Ôn kinh/Huyết phủ.
- Khi cần đi khám ngay: đau ngực/khó thở, tím tái đầu chi, đau bụng dữ liên tục, sốt cao.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


