Hồi dương cứu cấp thang (回阳救急汤) Hồi dương cố thoát, ích khí ôn dương, hoà trung chỉ ẩu
Hồi dương cứu cấp thang là Phương hồi dương – cố thoát, ích khí ôn dương, hoà vị chỉ nôn để cứu cấp trạng thái dương suy dục thoát: tay chân lạnh băng, mồ hôi lạnh, mạch vi tế, đau lạnh vùng vị – bụng, nôn – tiêu chảy nước, mệt lả/choáng váng, ít khát. Dùng khi hàn thịnh dương suy (thiếu âm hư hàn nghiêm trọng), sau sai phép hạ – công làm vong dương.
Lưu ý: Đây là phương cấp cứu ôn dương, không thay thế cấp cứu hiện đại; dùng phối hợp và giám sát y khoa.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Hồi dương cứu cấp thang
- Chữ Hán / Pinyin: 回阳救急汤 · Hui Yang Jiu Ji Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 回阳固脱、益气温阳、和中止呕 — Hồi dương cố thoát, ích khí ôn dương, hoà trung chỉ ẩu
- Định nghĩa 1 câu: Phụ tử (chế) + Can khương hồi dương ôn trung; Nhân sâm ích khí cố trung; Nhục quế (liều nhỏ) trợ dương thông dương; Ngô thù du ôn vị giáng nghịch, chỉ ẩu; Chích cam thảo + Sinh khương + Đại táo hoà trung → trị dương suy dục thoát kèm nôn – tả lạnh.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thuộc hệ phương ôn dương cứu cấp ghi chép trong các phương thư Minh–Thanh và y án các đời; lâm sàng hiện đại dùng nhiều dị bản.
- Ý tóm điều văn: Dương khí đại hư – hàn tà nội thịnh, tay chân quyết lạnh, mạch vi, nôn – tả → hồi dương固脱、益气温阳.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản gần “Tứ nghịch thang + Nhân sâm + Nhục quế”; có bản gia Ngô thù du, Sinh khương, Đại táo; tỉ lệ thay đổi theo mức hàn – mức khí suy.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Khung thường dùng 6–8 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Nhóm cốt (3 vị): 附子(制,先煎) Phụ tử (chế, tiên sắc) · 乾姜 Can khương · 人参 Nhân sâm
Nhóm thường phối (tuỳ chứng): 肉桂 Nhục quế · 吴茱萸 Ngô thù du · 炙甘草 Chích cam thảo · 生姜 Sinh khương · 大枣 Đại táo - Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Phụ tử (chế) (Quân) | 附子 | Hồi dương cố thoát, cứu nghịch | 6–12 | Phải dùng đã chế, tiên sắc 30–60 phút |
| Can khương (Thần) | 乾姜 | Ôn trung tán hàn, ấm vị chỉ thống | 6–9 | Có thể dùng bào can khương |
| Nhân sâm (Thần) | 人参 | Ích khí cố trung, trợ hồi dương | 6 (hoặc Đảng sâm 9–12) | Người thực nhiệt không dùng cao |
| Nhục quế (Tá/Dẫn) | 肉桂 | Trợ dương thông dương, ấm kinh chỉ thống | 1.5–3 | Cho sau hoặc hãm sau sắc |
| Ngô thù du (Tá) | 吴茱萸 | Ôn vị giáng nghịch, chỉ ẩu chỉ thống | 1.5–3 | Bọc vải/sao nhẹ giảm kích ứng |
| Chích cam thảo (Điều) | 炙甘草 | Hoà trung hoãn cấp, điều hoà chư dược | 3–6 | Chích mật |
| Sinh khương (Tá) | 生姜 | Ấm vị giáng nghịch, trợ chỉ ẩu | 6–9 | 3–5 lát tươi |
| Đại táo (Tá) | 大枣 | Bổ tỳ hoà trung, bảo vị | 6–12 (3–5 quả) | Xé dập |
- Dạng bào chế: Thang.
- Lưu ý: Phụ tử độc tính tự nhiên → chỉ dùng chế phẩm đạt chuẩn, tiên sắc kỹ; Nhục quế liều nhỏ để trợ dương không trở ngại ôn trung.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Phụ tử (chế) — hồi dương cố thoát, cứu nghịch.
- Thần: Can khương + Nhân sâm — ôn trung khư hàn、ích khí phù chính (ôn trung khu hàn, ích khí phù chính).
- Tá: Nhục quế + Ngô thù du + Sinh khương — trợ dương thông dương、ôn vị giáng nghịch.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo + Đại táo — hoà trung hoãn cấp, bảo vị.
Logic phối ngũ: Hồi dương làm bản + ích khí ôn trung làm phụ + hoà vị giáng nghịch làm điều → quyết lạnh lui, mạch phục dần, nôn tả giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 回阳固脱、益气温阳、和中止呕 — Hồi dương cố thoát, ích khí ôn dương, hoà trung chỉ ẩu.
- Chủ trị: Dương suy dục thoát – thiếu âm hư hàn nặng: tay chân lạnh băng, mồ hôi lạnh, nôn – tiêu chảy nước, đau lạnh vị – bụng, mạch vi tế; ít khát hoặc không khát.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tứ chi: quyết lạnh, da lạnh ẩm (mồ hôi lạnh).
- Tiêu hoá: nôn nước trong, ợ chua, tả nước phân sống.
- Toàn thân: mệt lả, đầu choáng, có thể lơ mơ.
- Lưỡi – mạch: lưỡi nhạt rêu trắng trơn, mạch vi tế.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tứ nghịch thang(四逆汤): Hồi dương – ôn trung 3 vị (Phụ tử, Can khương, Cam thảo) cho thiếu âm hư hàn không nặng bằng → Tứ nghịch.
- Thông mạch tứ nghịch thang(通脉四逆汤): Quyết lạnh sâu, mạch vi dục tuyệt cần trợ dương thông mạch → Thông mạch tứ nghịch.
- Nhân sâm phụ tử thang(参附汤)/Thang tiêm: Khí tuyệt – vong dương cấp cứu → y học hiện đại là chính.
- Ngô thù du thang(吴茱萸汤): Vị hàn nghịch nôn thiên đau đỉnh đầu, ợ chua → Ngô thù du.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Khí suy rõ – mạch đại vi: + Tăng Nhân sâm/Đảng sâm 50–100%.
- Quyết lạnh sâu – mạch khó bắt: + Nhục quế 1.5–3 g (cho sau).
- Nôn nhiều – khí nghịch mạnh: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g.
- Tả nhiều phân sống – mất dịch: + Sơn dược 12 g, Kha tử 6–9 g (ngắn ngày), Mạch môn 9–12 g.
- Đau lạnh vị – bụng: + Tiểu hồi hương 4.5–6 g, Đinh hương 3–4.5 g.
- Đàm ẩm – nước dãi nhiều: + Phục linh 9–12 g, Trần bì 4.5–6 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử (chế) tiên sắc 30–60 phút, cho Can khương + Nhân sâm; gần tắt lửa cho Nhục quế (hoặc hãm), Ngô thù du bọc vải, thêm Chích cam thảo – Sinh khương – Đại táo; lấy 250–300 ml uống ấm.
- Liệu trình: Theo dõi sát 1–2 ngày đầu: tay chân ấm dần, mạch mạnh lên, nôn tả giảm; sau đó giảm liều hoặc chuyển duy trì bằng Tứ nghịch/Lý trung.
- Kiêng kị: Thực nhiệt nội bế, âm hư hoả vượng, ngoại cảm nhiệt tà.
- An toàn: Phụ tử phải đúng chủng – đúng chế – đúng sắc; theo dõi tê môi/lưỡi, hồi hộp, buồn nôn; Ngô thù du dễ kích ứng dạ dày; đường huyết nếu dùng Đảng sâm/Y di đường.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Hạ thân nhiệt nhẹ, tiêu chảy mạn thể hàn, suy nhược sau bệnh tay chân lạnh, nôn do hàn nghịch (phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, báo cáo ca; cần cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế lát đen nâu thơm cay; Can khương phiến nâu; Nhân sâm/Đảng sâm rễ chắc; Nhục quế vỏ thân thơm cay; Ngô thù du hạt nhỏ xanh nâu; Cam thảo vàng nâu; Sinh khương – Đại táo tươi/đỏ dày.
- Bào chế: Phụ tử chế chuẩn; Ngô thù du sao/bọc; Nhục quế cho sau; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (24–48 giờ): tay chân ấm hơn, mạch mạnh dần, nôn tả giảm, bớt mệt.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao – khát dữ – rêu vàng khô → không hợp ôn dương; lơ mơ, mạch khó bắt → đi cấp cứu.
- Khi cần đi khám ngay: Hồi hộp nặng, loạn nhịp, tê môi lưỡi, nôn/tiêu máu, mất nước nặng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


