Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn (金锁固金丸) Sáp tinh bổ thận, cố thận sáp tinh
Kim tỏa cố tinh hoàn là Kinh phương cố sáp – bổ Thận, chuyên trị “Thận hư tinh quan bất cố”: di tinh, hoạt tinh, mộng tinh, tinh dịch dễ xuất, kèm thắt lưng mỏi, tai ù, tứ chi mệt mỏi, sắc mặt nhạt, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch tế nhược.
Ý pháp
Lấy Sa uyển tật lê (沙苑蒺藜) làm Quân bổ Thận cố tinh; Khiếm thực (芡實) + Liên tu (蓮鬚) làm Thần kiện Tỳ, cố Thận, sáp tinh; Long cốt (龍骨), Mẫu lệ (牡蠣) làm Tá trấn tâm, thu liễm cố sáp; Liên tử (蓮子) (bản cổ làm hồ hoàn, bản hiện hành dùng như vị thuốc) bổ Tỳ Thận, dưỡng tâm, giao tâm Thận. → Vừa bổ Thận – cố tinh, vừa kiện Tỳ – liễm tâm, chỉ hoạt – chỉ di, làm cho tinh quan dần ổn định, di tinh giảm, tinh thần – lưng gối cải thiện.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn
- Chữ Hán / Pinyin: 金鎖固精丸 / Jīn Suǒ Gù Jīng Wán
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固澀劑 – 澀精補腎(固腎澀精)
- Cố sáp tễ – Sáp tinh bổ thận (cố Thận sáp tinh)
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Sa uyển tật lê, Khiếm thực, Liên tu, Long cốt, Mẫu lệ, Liên tử, có tác dụng sáp tinh bổ Thận, chủ trị Thận hư không cố, di tinh – hoạt tinh – mộng tinh, tinh dịch trơn chảy, lưng mỏi, tai ù, mệt mỏi, lưỡi nhạt, mạch tế nhược.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại:
- Xuất xứ: 《醫方集解》 – Y Phương Tập Giải, tác giả 汪昂 (Uông Áng), Thanh, khoảng năm 1682.
- Thuộc loại 固澀劑 – 澀精止遺 trong hệ thống phương tễ.
- Ý tóm điều văn (Hán văn + âm HV + nghĩa):
《醫方集解》:金鎖固精丸,治精滑不禁(精滑者,火炎上而水趨下,心腎不交也)。
(Kim tỏa cố tinh hoàn, trị tinh hoạt bất cấm (tinh hoạt giả, hỏa viêm thượng nhi thủy xu hạ, tâm Thận bất giao dã).)
→ Nghĩa:
Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn, chữa tinh trơn chảy không tự cầm. Tinh hoạt là do tâm hỏa bốc lên, Thận thủy đi xuống, tâm – Thận không giao hòa, nên tinh quan mất chức năng phong tàng.
Tóm tắt theo các sách phương tễ hiện đại:
-
- Chủ trị 腎虛不固之遺精 – Thận hư bất cố gây di tinh, tinh trơn chảy; kèm thần bì, lưng đau, tai ù, lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch tế nhược.
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Bản cổ trong 《醫方集解》 ghi 5 vị chính: 沙苑蒺藜, 芡實, 蓮鬚, 龍骨, 牡蠣; dùng “蓮子粉糊丸” – bột Liên tử làm hồ vo hoàn, chứ không liệt như một vị chính.
- Các tiêu chuẩn hiện đại (như Bộ Y tế Đài Loan) thường ghi 6 vị: Sa uyển tật lê, Khiếm thực, Liên tu, Long cốt, Mẫu lệ, Liên tử – thích hợp dùng dạng thang/hoàn thuốc sắc.
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương gốc (5 vị chính + Liên tử làm hồ hoàn):
- 沙苑蒺藜(沙苑子) – Sa uyển tật lê (Sa uyển tử)
- 芡實 – Khiếm thực
- 蓮鬚 – Liên tu (tua nhụy sen)
- 龍骨 – Long cốt (xương hóa thạch)
- 牡蠣 – Mẫu lệ
- 蓮子粉 – bột Liên tử (làm hồ vo hoàn, bản hiện đại thường tính như 1 vị thuốc: 蓮子)
Tỷ lệ cổ phương (theo HKBU / Yibian, quy ra g):
- Sa uyển tật lê (沙苑蒺藜) 60 g
- Khiếm thực (芡實) 60 g
- Liên tu (蓮鬚) 60 g
- Long cốt (龍骨) 30 g
- Mẫu lệ (牡蠣) 30 g
- Bột Liên tử (蓮子粉) 30 g (hồ hoàn)
Bản hiện hành (Đài Loan – dùng như “dịch chiết” / thang ngày 30 g):
沙苑蒺藜6、芡實6、蓮鬚6、龍骨3、牡蠣3、蓮子6 (一日飲片量30公克)
Bảng vị thuốc (liều thang tham khảo – chỉ để học, không dùng tự kê toa):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều thang tham khảo (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 沙苑蒺藜 / 沙苑子 | Bổ Thận, ích tinh, cố tinh, sáp niệu | 9–15 | Thường sao (炒), tăng lực bổ Thận – cố tinh |
| Thần | 芡實 – Khiếm thực | Kiện Tỳ, ích Thận, cố tinh, chỉ tả | 9–15 | Thường hấp/đồ (蒸) rồi sao, dễ tiêu, tăng cố sáp |
| Thần | 蓮鬚 – Liên tu | Sáp tinh, chỉ huyết, thu liễm cố thoát | 6–10 | Tính sáp, hay dùng kèm Liên tử để tăng thu liễm |
| Tá | 龍骨 – Long cốt | Trấn kinh, an thần, cố tinh, liễm hãn | 9–15 | Thường nung (煅), tán thô, sắc trước |
| Tá | 牡蠣 – Mẫu lệ | Thu liễm cố sáp, tiềm dương, cố tinh, liễm hãn | 9–15 | Ngâm nước muối, nấu lâu, nung tán để tăng liễm, giảm tạp chất |
| Tá / Sứ | 蓮子 / 蓮子粉 – Liên tử | Bổ Tỳ Thận, dưỡng tâm, cố tinh, chỉ đới | 9–15 (nếu dùng như vị thuốc) | Cổ phương dùng bột Liên tử làm hồ hoàn; hiện đại hay dùng cả Liên tử cùng sắc |
- Dạng bào chế cổ phương:
- Tán – hoàn:
- Tất cả 5 vị chính tán mịn, dùng bột Liên tử nấu với nước thành hồ, trộn bột thuốc, vo hoàn nhỏ;
- Mỗi lần khoảng 9 g, ngày 2–3 lần, uống lúc bụng đói với nước muối nhạt ấm.
- Tán – hoàn:
- Dạng thang sắc (ứng dụng hiện đại):
- Dựa theo tỷ lệ trên, gia giảm theo thể trạng, thường thêm Liên nhục (Liên tử nhục) rõ ràng hơn;
- Thường sắc uống ngày 1 thang, chia 2 lần, uống lúc đói hoặc cách bữa ăn, tuyệt đối không tự gia giảm khi không có bác sĩ YHCT kê đơn.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Sa uyển tật lê (沙苑蒺藜 / 沙苑子):
- Bổ Thận, ích tinh, cố tinh, sáp niệu, là trọng dược bổ Thận – cố tinh → “Kim tỏa” khóa chặt tinh môn.
- Sa uyển tật lê (沙苑蒺藜 / 沙苑子):
- Thần:
- Khiếm thực (芡實):
- Kiện Tỳ, ích Thận, cố tinh chỉ tả, vừa bổ Thận tinh, vừa trợ Tỳ vận hoá, chống đàm thấp hạ chú, nên tinh không dễ trơn chảy.
- Liên tu (蓮鬚):
- Thu liễm, sáp tinh chỉ huyết, cố thoát, giúp “thắt nút” tinh quan, hỗ trợ Sa uyển tử – Khiếm thực.
- Khiếm thực (芡實):
- Tá:
- Long cốt (龍骨), Mẫu lệ (牡蠣):
- Trọng trấn an thần, tiềm dương, thu liễm cố sáp, giảm “tâm hỏa bốc, Thận thủy xu xuống”, khiến tâm – Thận giao thông, tinh tự yên vị, bớt trơn chảy.
- Liên tử / Liên tử phấn (蓮子 / 蓮子粉):
- Bổ Tỳ Thận, giao tâm Thận, vừa dưỡng tâm, vừa cố tinh, giúp người bệnh bớt mộng nhiều, bớt lo âu, ngủ sâu hơn.
- Long cốt (龍骨), Mẫu lệ (牡蠣):
- Sứ / Điều hòa:
- Trong logic cổ phương, Liên tử phấn cũng đóng vai trò Sứ: điều hoà các vị, trung hoà tính vị khoáng chất của Long cốt – Mẫu lệ, gắn kết phương thành một khối “bổ–cố–liễm”.
Logic phối ngũ tóm gọn:
- Bản: Thận hư, tinh quan bất cố → Sa uyển tử + Khiếm thực + Liên tử để bổ Thận, cố tinh, kiêm kiện Tỳ.
- Tiêu: Tinh trơn chảy, di – hoạt – mộng tinh → Liên tu + Long cốt + Mẫu lệ để sáp tinh, cố thoát, an thần, tiềm dương.
- Tâm–Thận bất giao: Liên tử giao tâm Thận, Long cốt – Mẫu lệ trấn tâm, giúp tâm hoả hạ, Thận thuỷ thăng, tinh không “trôi xuống vô độ” nữa.
→ Toàn phương: “以補為主,澀以固之” – lấy bổ Thận làm chủ, dùng cố sáp để giữ: bổ mà không trệ, sáp mà không bế, trị hư mà không lưu tà.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán – Việt):
- 澀精補腎(固腎澀精)
- Sáp tinh bổ Thận (cố Thận sáp tinh)
- Chủ trị (phương chứng kinh điển):
- 腎虛不固之遺精 / 精滑不禁 – Thận hư bất cố, di tinh – hoạt tinh:
- Tinh trơn chảy, di tinh, mộng tinh, tiết tinh;
- Có thể kiêm tiểu tiện trong dài, tiểu dầm, tiểu nhiều.
- Thần bì乏力 – lưng đau, tai ù:
- Thắt lưng mỏi, chân yếu, tai ù, tứ chi mệt, dễ mơ nhiều.
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt, rêu mỏng trắng;
- Mạch tế nhược.
- 腎虛不固之遺精 / 精滑不禁 – Thận hư bất cố, di tinh – hoạt tinh:
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Để đúng cửa Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn, thường gặp:
- Tính chất “hư – hoạt” của tinh:
- Di tinh, hoạt tinh, mộng tinh, thường ít kèm cảm giác nóng rát, đau;
- Nhiều khi “tự trượt”, không nhất thiết kèm mộng dục mạnh, phù hợp “精滑不禁”.
- Toàn thân Thận hư – tinh suy:
- Thắt lưng mỏi, gối yếu, tai ù;
- Tứ chi mệt mỏi, sức bền kém, dễ hồi hộp nhẹ, ngủ không sâu.
- Không có biểu hiện thấp nhiệt / hoả thịnh rõ:
- Không sốt, không miệng đắng họng khô nhiều, không tiểu vàng nóng rát,
- Không cảm giác nóng hâm hấp vùng sinh dục kèm đau rát.
- Lưỡi – mạch đúng kiểu hư hàn / hư nhược:
- Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng;
- Mạch tế nhược, hơi trầm.
Nếu gặp:
- Tiểu vàng, ngứa nóng sinh dục, khí hư hôi, lưỡi rêu vàng nhờn, mạch sác → nghi thấp nhiệt hạ chú, không nên dùng thuốc cố sáp thu liễm như Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn vì dễ “bế tà”.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- a) Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn vs 桑螵蛸散 – Tang Phiêu Tiêu Tán
- Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn (金鎖固精丸):
- Thuần bổ Thận – sáp tinh, nghiêng về Thận hư tinh quan bất cố;
- Chủ trị di tinh – hoạt tinh, lưng mỏi, tai ù, ít biểu hiện tâm thần – tâm hoả.
- Tang Phiêu Tiêu Tán (桑螵蛸散):
- Điều bổ tâm Thận, sáp tinh đồng thời:桑螵蛸 + Viễn chí, Xương bồ, Nhân sâm…, trọng 心腎兩虛,水火不交;
- Thường dùng khi di tinh kèm nhiều mộng, thất miên, tâm phiền, trí nhớ giảm, tiểu tiện dầm.
👉 Chọn Kim Tỏa: khi biểu hiện Thận hư cố sáp là chính, tâm – Thận bất giao không quá rõ.
👉 Chọn Tang Phiêu Tiêu: khi tâm Thận lưỡng hư, mộng nhiều, mất ngủ, tâm phiền nổi bật.
- b) Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn vs 桂枝加龍骨牡蠣湯 – Quế Chi Gia Long Cốt Mẫu Lệ Thang
- Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn:
- Chủ yếu sáp tinh bổ Thận, ít tác động biểu hiện “biểu – dinh vệ”.
- Quế Chi Gia Long Cốt Mẫu Lệ Thang:
- Từ Quế chi thang gia Long cốt – Mẫu lệ, thiên về điều hoà doanh vệ, cố biểu – an thần – liễm tinh, thích hợp:
- Di tinh kèm tâm phiền, mất ngủ, tự hãn, bán thân xuất mồ hôi…
- Từ Quế chi thang gia Long cốt – Mẫu lệ, thiên về điều hoà doanh vệ, cố biểu – an thần – liễm tinh, thích hợp:
👉 Lâm sàng:
- Người rõ ràng là “Thận hư tinh hoạt” thuần túy → ưu tiên Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn.
- Người di tinh kèm mất ngủ, tâm phiền, tự hãn → cân nhắc Quế chi gia Long cốt Mẫu lệ thang (hoặc phối hợp, nhưng phải do thầy thuốc quyết định).
- c) Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn vs 水陸二仙丹 – Thuỷ Lục Nhị Tiên Đan
- Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn:
- Bổ Thận – cố tinh, kiêm an thần, giao tâm Thận, áp dụng di tinh – mộng tinh, hoạt tinh, tai ù, mệt mỏi.
- Thuỷ Lục Nhị Tiên Đan (金櫻子 + 芡實):
- Cũng bổ Thận – cố tinh, nhưng thuần thu sáp, công mạnh ở cố nhiếp tinh – chỉ bạch trọc – chỉ đới, ít chú trọng tâm Thận giao thông.
👉 Kim Tỏa dùng khi di tinh là trọng tâm, có lưng mỏi, tai ù, thần bì.
👉 Thuỷ Lục Nhị Tiên Đan dùng nhiều khi bạch trọc, tiểu nhiều, đới hạ thiên về thu sáp.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Trích lược từ các tài liệu phương tễ hiện đại; chỉ để tham khảo tư duy, không dùng như đơn sẵn.
- Di tinh kèm mộng nhiều, dễ kích thích tình dục:
→ + Tang phiêu tiêu, Viễn chí, Xương bồ
| Tăng giao tâm Thận, an thần, chỉ di (gần với ý của Tang Phiêu Tiêu Tán). - Kèm thắt lưng mỏi, dương hư – giảm ham muốn rõ:
→ + Bổ cốt chỉ, Dâm dương hoắc, Tỏa dương
| Ôn Thận dương, ích tinh huyết, dùng khi Thận dương hư rõ. - Tiểu tiện trắng đục (cao niệu, bạch trọc), tiểu nhiều:
→ Hợp Tỳ giải phân thanh ẩm / Bì giải phân thanh ẩm, gia Kim anh tử
| Vừa bổ Thận cố tinh, vừa hoá thấp – phân thanh trọc. - Kèm đại tiện lỏng, tỳ hư tiêu chảy:
→ + Bổ cốt chỉ, Ngũ vị tử, Bạch truật
| Vừa cố tinh, vừa cố trường, chỉ tả. - Kèm tâm phiền, mất ngủ, dễ giật mình:
→ + Toan táo nhân, Bá tử nhân, Viễn chí
| Tăng an thần – dưỡng tâm, giúp ngủ tốt hơn. - Kèm âm hư hoả vượng (lưng nóng, lòng bàn tay nóng, miệng khô, rêu ít):
→ + Quy bản, Nữ trinh tử, Tri mẫu, Hoàng bá
| Vừa dưỡng âm, tả hư hoả, vừa cố tinh – tránh “cố mà sinh nhiệt”.
9) Cách dùng – thận trọng
Lưu ý quan trọng: phần này chỉ mang tính giải thích kinh điển, không dùng để tự chẩn đoán hay tự uống thuốc.
- Cách dùng cổ phương:
- Tán bột 5 vị chính, dùng bột Liên tử làm hồ vo hoàn;
- Mỗi lần khoảng 9 g, ngày 2–3 lần, uống lúc bụng đói với nước muối nhạt ấm.
- Cách dùng hiện đại:
- Nhiều chế phẩm thương mại (viên hoàn / viên nang) dùng liều 2–3 lần/ngày, uống lúc bụng đói, với nước ấm / nước muối nhạt;
- Liều cụ thể phải do bác sĩ YHCT quyết định, theo cân nặng, tuổi, bệnh kèm theo, thuốc Tây đang dùng…
- Thận trọng – kiêng kị:
- Cấm dùng khi:
- Di tinh – hoạt tinh do thấp nhiệt hạ chú, tâm – can hoả vượng: sinh dục ngứa nóng, tiểu vàng, lưỡi đỏ, rêu vàng, mạch sác.
- Tình trạng nghi nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt cấp, bệnh lây truyền qua đường tình dục…
- Là phương cố sáp → nếu dùng sai trong hữu nhiệt/ hữu tà sẽ thành “bế tà”, làm bệnh dai dẳng, khó trị.
- Người có bệnh gan, thận mạn, đang dùng nhiều thuốc khác, phụ nữ có thai, trẻ nhỏ: chỉ dùng khi có thầy thuốc trực tiếp theo dõi.
- Không tự ý dùng thay cho khám chuyên khoa tiết niệu – nam khoa / phụ khoa khi có:
- Đau rát khi đi tiểu,
- Tiểu máu,
- Đau bụng dưới, đau vùng tầng sinh môn,
- Khí hư / dịch niệu bất thường, hôi, đổi màu.
- Cấm dùng khi:
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng Thận hư, tinh quan bất cố):
- Di tinh, mộng tinh, hoạt tinh do Thận hư;
- Rối loạn xuất tinh, xuất tinh sớm liên quan Thận tinh bất cố trong khung YHCT;
- Một số trường hợp:
- Viêm tuyến tiền liệt mạn thể Thận hư,
- Bạch trọc, đới hạ thuộc Thận hư không cố,
- Một số bệnh thần kinh – cơ (như nhược cơ) có nền Thận hư, dùng gia giảm hỗ trợ.
- Mức chứng cứ:
- Có các nghiên cứu lâm sàng nhỏ và báo cáo ca lâm sàng dùng Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn (gia giảm) trong:
- Di tinh, rối loạn xuất tinh, viêm tuyến tiền liệt mạn, nhược cơ, bạch trọc, đới hạ, v.v.
- Hạn chế:
- Cỡ mẫu nhỏ,
- Thiếu đối chứng mù đôi,
- Thường phối hợp nhiều phương pháp (thuốc Tây, châm cứu…).
→ Chỉ nên xem như bằng chứng hỗ trợ, không thay thế phác đồ Tây y chuẩn.
- Có các nghiên cứu lâm sàng nhỏ và báo cáo ca lâm sàng dùng Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn (gia giảm) trong:
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất một số vị chính:
- Sa uyển tử (沙苑子): hạt nhỏ, bóng, màu nâu, thơm nhẹ, không mốc.
- Khiếm thực (芡實): hạt cứng, mặt ngoài trắng ngà / nâu nhạt, chắc, không ẩm mốc.
- Liên tu (蓮鬚): sợi mảnh, màu nâu vàng, thơm nhẹ mùi sen khô.
- Long cốt (龍骨), Mẫu lệ (牡蠣): khối khoáng, sau khi nung dễ vỡ, mặt gãy bột, không lẫn tạp chất, không mùi hôi.
- Liên tử (蓮子): hạt tròn, chắc, ruột đầy, thơm nhẹ, không sâu mọt.
- Bào chế:
- Sa uyển tử: sao tăng lực bổ Thận.
- Khiếm thực: đồ / hấp rồi sao cho chín, dễ tiêu.
- Long cốt, Mẫu lệ: ngâm, nấu, nung (煅), rồi tán thô, sắc trước để chiết xuất tốt.
- Liên tu, Liên tử: dùng sống hoặc sao nhẹ, tuỳ cần thiên về liễm hay bổ.
- Bảo quản:
- Tránh ẩm, tránh mốc;
- Khoáng vật (Long cốt, Mẫu lệ) cần giữ khô, tránh lẫn đất – cát;
- Dược liệu dùng dạng hoàn / tán nên để nơi thoáng, khô, kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Phần này dùng để dặn bệnh nhân/độc giả, nhưng luôn nhắc: phải đi khám – không tự dùng thuốc theo bài viết.
- Dấu hiệu “hợp phương” (theo dõi vài tuần):
- Di tinh, mộng tinh, hoạt tinh giảm dần tần suất;
- Lưng gối bớt mỏi, tai ù giảm, ngủ sâu hơn;
- Ít mệt, tinh thần khá hơn.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
- Uống thuốc mà di tinh không giảm, thậm chí tăng;
- Xuất hiện nóng rát khi tiểu, tiểu buốt, tiểu vàng đậm, đau vùng hạ vị / tầng sinh môn;
- Sụt cân nhanh, sốt, đau lưng – bụng tăng.
- Khi cần đi khám ngay / cấp cứu (bỏ qua chuyện “dùng phương nào”):
- Đau tinh hoàn, sưng đỏ, đau nhiều;
- Tiểu máu, tiểu khó, bí tiểu;
- Sốt, rét run, đau lưng dữ, mệt lả.
- Sinh hoạt hỗ trợ (không phải thuốc):
- Tránh: thức khuya kéo dài, kích thích tình dục quá độ, thủ dâm – giao hợp vô độ;
- Hạn chế: rượu bia, cà phê, thuốc lá, đồ cay – nướng – chiên nhiều mỡ;
- Duy trì ngủ đủ, vận động vừa phải, giữ ấm vùng lưng – thắt lưng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


