Sâm linh bạch truật tán(参苓白术散 ): Kiện tỳ hóa thấp, ích khí chỉ tả
Sâm linh bạch truật tán là phương kinh điển kiện tỳ ích khí kiêm hóa thấp chỉ tả. Bài thuốc đặc trị tiêu chảy mạn, ăn kém, đầy trướng nhẹ do Tỳ khí hư kiêm thấp thịnh.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Sâm linh bạch truật tán
- Chữ Hán: 参苓白术散 • Pinyin: Shēn líng bái zhú sǎn
- Nhóm công năng: Kiện tỳ ích khí, thẩm thấp, chỉ tả, hòa vị
2) Nguồn gốc
- Sách/triều đại/tác giả: Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương (太平惠民和剂局方) – Tống (biên soạn bởi Hòa tễ cục/Thái y cục triều Tống, dạng phương tán nguyên bản)
- Bối cảnh dùng: Tỳ khí hư làm vận hóa kém, thấp tụ trung tiêu → ỉa chảy mạn, ăn kém, gầy sút
3) Thành phần – liều cơ bản
- (1) Nhân sâm(人参)/Đảng sâm(党参) – ích khí kiện Tỳ
- (2) Bạch truật(白术, sao) – kiện Tỳ tá thấp
- (3) Phục linh(茯苓) – lợi thủy thẩm thấp
- (4) Chích cam thảo(炙甘草) – ích khí hòa trung điều hòa chư dược
- (5) Sơn dược(山药) – bổ Tỳ thận, cố tinh chỉ tả
- (6) Bạch biển đậu(白扁豆, sao) – kiện Tỳ hóa thấp chỉ tả
- (7) Liên tử(莲子) – bổ Tỳ cố thận, sáp trường
- (8) Ý dĩ nhân(薏苡仁) – kiện Tỳ lợi thấp
- (9) Sa nhân(砂仁, hậu hạ) – hành khí hòa vị chỉ tả
- (10) Cát cánh(桔梗) – tuyên phế lợi khiếu, thăng đề dẫn dược lên trên
- Tỷ lệ tham khảo: nhóm Tứ quân tử (Sâm–Truật–Linh–Thảo) làm cốt, các vị bổ – sáp – hóa thấp – hành khí phối theo tỷ lệ gần: 3:3:3:2 + (Sơn dược/Ý dĩ/Liên tử/Bạch biển đậu mỗi 3 phần; Sa nhân 1–2 phần; Cát cánh 1–2 phần).
- Dạng bào chế: Tán là chính (uống với nước ấm); có thể thang hoặc hoàn để tiện dùng dài ngày.
4) Quân–Thần–Tá–Sứ(君臣佐使)
- Quân – Nhân/Đảng sâm, Bạch truật: Đại bổ Tỳ khí, kiện vận là gốc
- Thần – Phục linh, Sơn dược: Thẩm thấp – kiện Tỳ, cố tỳ chỉ tả
- Tá – Ý dĩ, Liên tử, Bạch biển đậu: Kiện Tỳ lợi thấp, sáp trường giảm tiêu chảy
- Sứ – Sa nhân, Cát cánh (桔梗), Chích cam thảo: Hành khí hòa vị, thăng đề thanh dương, điều hòa chư dược
- Logic phối ngũ: Lấy kiện Tỳ ích khí làm chủ, phối lợi thấp – sáp trường – hòa vị để vừa bổ vừa vận, chỉ tả mà không táo, hóa thấp mà không thương chính.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Kiện tỳ ích khí, thẩm thấp, sáp trường chỉ tả, hòa vị
- Chủ trị: Tỳ khí hư kiêm thấp thịnh → tiêu chảy mạn, ăn kém, nặng mình, mệt mỏi
6) Chứng trạng chỉ định
- Toàn thân: Mệt, nói nhỏ, đoản khí, người nặng nề
- Tiêu hóa: Ăn kém, đầy trướng nhẹ sau ăn, tiêu chảy mạn/phân lỏng, có thể phân sống
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng/nhờn mỏng; mạch Hư/Nhu
7) Biện chứng phân biệt
- Tứ quân tử thang: Kiện tỳ ích khí không chủ lực chỉ tả → hợp tỳ hư nhẹ không tiêu chảy mạn
- Lục quân tử thang: Tứ quân tử + Trần bì, Bán hạ → đàm ẩm, đầy tức, ợ hơi trội; không bằng sâm linh bạch truật tán trong ỉa chảy mạn
- Hương sa lục quân tử: Thêm Mộc hương, Sa nhân → khí trệ vị quản; nếu có tả mạn vẫn ưu tiên sâm linh bạch truật tán
- Tứ thần hoàn(四神丸): Trọng ôn thận sáp trường (bụng lạnh, sáng tả) – khi thận hư hàn rõ → nghiêng Tứ thần hoàn
8) Gia giảm/biến phương thông dụng
- Tả nhiều, bụng sôi: + Kha tử, Xích thạch chi; tăng Liên tử, Sơn dược
- Thấp nặng, mình nặng, rêu nhờn: + Hoắc hương, Hậu phác; tăng Ý dĩ, giảm Cam thảo
- Ăn kém do tích trệ thực: + Mạch nha, Thần khúc, Sơn tra; giảm vị bổ tránh nê trệ
- Khí hãm, sa trực tràng nhẹ: + Hoàng kỳ, Thăng ma, Sài hồ (hướng Bổ trung ích khí)
- Nôn khan, ợ chua: + Bán hạ, Trần bì; gia Sa nhân hậu hạ
- Hư hàn, lạnh bụng: + Can khương, Ngô thù du (nhẹ)
9) Cách dùng – thận trọng
- Liều (thang tham khảo): Sâm 6–9g (Đảng sâm 10–15g nếu thay), Bạch truật 9–12g, Phục linh 9–12g, Chích cam thảo 3–6g; Sơn dược/Liên tử/Ý dĩ/Bạch biển đậu mỗi 9–12g; Sa nhân 3–4,5g (hậu hạ); Cát cánh 3–6g
- Tán/ hoàn: Nghiền tán mịn, mỗi lần 3–6g, ngày 2–3 lần sau ăn
- Sắc uống: 1 thang/ngày, chia 2 lần sau ăn; 7–14 ngày đánh giá lại
- Thận trọng/kiêng: Ngoại cảm thực tà chưa giải, thấp nhiệt tả (rêu vàng nhờn, mót rặn, miệng đắng) → không dùng; âm hư nội nhiệt thận trọng
- Đối tượng đặc biệt: Thai kỳ/cho bú, người đa bệnh nền → tham vấn thầy thuốc YHCT
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)
- Tiêu chảy mạn do hội chứng ruột kích thích (IBS-D) kiểu tỳ hư thấp
- Viêm đại tràng mạn, kém hấp thu, suy dinh dưỡng nhẹ ở trẻ theo biện chứng
- Ghi chú: quy chiếu mô hình biện chứng YHCT; không thay thế chẩn đoán/y lệnh cá thể.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Chế biến chuẩn: Bạch truật sao tăng kiện tỳ; Bạch biển đậu sao tăng hóa thấp; Cam thảo chích
- Bảo quản: Khô ráo, tránh ẩm mốc, kiểm soát kim loại nặng & SO₂ theo quy chuẩn
- An toàn & tương tác: Tránh dược liệu ẩm mốc; trao đổi bác sĩ khi dùng chung lợi tiểu, digoxin, corticosteroid…
12) Giáo dục người dùng
- Dấu hiệu hợp: 3–7 ngày giảm số lần đi ngoài, phân thành khuôn hơn, đỡ đầy trướng, ăn khá
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Tăng nóng ruột, rêu vàng nhờn, mót rặn, bụng đầy tăng, khát nhiều
- Khi cần đi khám: Tả kéo dài >2 tuần, phân đen/huyết, sốt kéo dài, sụt cân nhanh, đau bụng dữ dội, trẻ nhỏ/người già yếu
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.