Tang Phiêu Tiêu Tán (桑螵蛸散) Điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di

Tang Phiêu Tiêu Tán (桑螵蛸散) Điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di

Tang phiêu tiêu tán là Kinh phương cố sáp – an thần, chủ trị tâm thận lưỡng hư, tâm thận bất giao: tiểu tiện nhiều lần, hoặc nước tiểu đục như nước vo gạo, di niệu, di tinh, kèm tâm thần hoảng hốt, dễ quên, mất ngủ nhẹ, lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch tế nhược.

Ý pháp
Lấy Tang phiêu tiêu (桑螵蛸) làm Quân bổ thận cố tinh; phối Long cốt + Quy bản an thần, cố sáp để “cố nhiếp tâm – thận”; dùng Nhân sâm, Phục thần bổ Tỳ ích tâm khí; Viễn chí, Thạch xương bồ thông tâm khiếu, giao tâm thận; Đương quy bổ huyết, dưỡng tâm. → Toàn phương điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di, an thần ích trí, vừa trị niệu–tinh bất cố, vừa điều tâm thần bất an, hay quên.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tang Phiêu Tiêu Tán
  • Chữ Hán / Pinyin: 桑螵蛸散 / Sāng Piāo Xiāo Sǎn
  • Nhóm công năng (Hán–Việt):
    • 固澀劑 – 調補心腎,固精止遺
    • Cố sáp tễ – Điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di
  • Định nghĩa 1 câu:
    Phương gồm Tang phiêu tiêu, Viễn chí, Thạch xương bồ, Nhân sâm, Phục thần, Đương quy, Long cốt, Quy bản, có tác dụng điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di, chủ trị tâm thận lưỡng hư, tiểu tiện nhiều, di niệu, di tinh, tâm thần hoảng hốt, hay quên.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại:
    • Xuất xứ: 《本草衍義》 – Bản Thảo Diễn Nghĩa, Tống, 寇宗奭 (Kấu Tông Thật).
    • Về sau được thu vào 《醫方集解》 – Y Phương Tập Giải (汪昂 – Uông Áng, Thanh) dưới mục thu sáp chi tễ.
  • Ý tóm điều văn (Hán văn + âm HV + nghĩa):

本草衍義:令服此桑螵蛸散,未終一劑而愈。安神魂,定心志,治健忘、小便數,補心氣。桑螵蛸、遠志、菖蒲、龍骨、人參、茯神、當歸、龜甲醋炙,以上各一兩,為末。
(Lệnh phục thử Tang phiêu tiêu tán, vị chung nhất tễ nhi dự. An thần hồn, định tâm chí, trị kiện vong, tiểu tiện số, bổ tâm khí. Tang phiêu tiêu, Viễn chí, Xương bồ, Long cốt, Nhân sâm, Phục thần, Đương quy, Quy giáp thố chích, dĩ thượng các nhất lượng, vi mạt.)

→ Nghĩa:
Cho uống Tang phiêu tiêu tán, chưa hết một “liều” đã khỏi; an thần hồn, định tâm chí, trị hay quên, tiểu tiện nhiều, bổ tâm khí. Tang phiêu tiêu, Viễn chí, Xương bồ, Long cốt, Nhân sâm, Phục thần, Đương quy, Quy giáp giấm sao, mỗi vị một lượng, tán bột.

  • Ý khác trong 《醫方集解》:

治小便數而欠,能安神魂,補心氣,療健忘。
(Trị tiểu tiện số nhi khuyết, năng an thần hồn, bổ tâm khí, liệu kiện vong.)

→ Trị tiểu tiện nhiều, đi chưa đã, an thần, bổ tâm khí, trị hay quên. Đồng thời phương được giải thích là trị tâm thận lưỡng hư, thủy hỏa bất giao, tâm hư thì thần không được nuôi, Thận hư thì không nhiếp được tiểu–tinh.

  • Ghi chú lịch sử – dị bản:
    • Bản gốc 《本草衍義》 dùng 龜甲醋炙; một số bản sau ghi 龜板、鱉甲 thay thế – cùng quy Thận, dưỡng âm, tiềm dương.
    • HKBU & nhiều giáo trình phương tễ hiện đại thống nhất dùng 8 vị: Tang phiêu tiêu, Viễn chí, Thạch xương bồ, Long cốt, Nhân sâm, Phục thần, Đương quy, Quy giáp/Quy bản.

3) Thành phần – liều cơ bản

Kinh phương (8 vị, các vị bằng nhau):

  • 桑螵蛸 – Tang phiêu tiêu
  • 遠志 – Viễn chí
  • 菖蒲(石菖蒲) – Thạch xương bồ
  • 龍骨 – Long cốt
  • 人參 – Nhân sâm
  • 茯神 – Phục thần
  • 當歸 – Đương quy
  • 龜甲(醋炙) – Quy giáp (giấm sao) / Quy bản

Tỷ lệ cổ phương (HKBU): mỗi vị 1 lượng (~30 g), tán bột.

Bảng vị thuốc (liều thang tham khảo – dùng để học, không tự kê toa):

Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều tham khảo (g) Bào chế / Ghi chú
Quân 桑螵蛸 – Tang phiêu tiêu Bổ thận, cố tinh, cố niệu, thu sáp 9–15 Thường muối sao / nước muối sao để tăng quy Thận, cố sáp
Thần 龍骨 – Long cốt Trấn kinh an thần, thu liễm cố sáp, liễm hãn 9–15 Thường nung (煅), tán thô, sắc trước
Thần 龜甲 / 龜板 – Quy giáp / Quy bản Tư âm, tiềm dương, liễm hãm, cố tinh 9–15 Giấm sao, sắc trước; có bản dùng Bì giáp (鱉甲)
人參 – Nhân sâm (hoặc Đảng sâm) Bổ khí, ích tâm Tỳ, an thần 6–9 (Đảng sâm 9–12) Lâm sàng hay đổi sang Đảng sâm cho thực tế
茯神 – Phục thần Kiện Tỳ, lợi thấp, an thần, thông tâm–thận 9–12 Lõi gỗ thông, chủ an thần hơn Phục linh
遠志 – Viễn chí Thông tâm khiếu, giao tâm–thận, an thần, ích trí 3–6 Thường chế với Cam thảo để giảm táo, bớt kích thích
菖蒲(石菖蒲) – Thạch xương bồ Khai khiếu, hóa đàm, tỉnh thần, thông tâm–Thận 3–6 Giảm đô đàm, trọc uất, giúp “khai tâm khiếu”
Tá / Điều 當歸 – Đương quy Bổ huyết, dưỡng tâm, hoạt huyết, điều hoà 6–9 Cho đủ để dưỡng tâm huyết, đỡ khô táo
  • Dạng bào chế cổ phương:
    • Tán – hoàn:
      • Các vị tán mịn, mỗi lần ~6 g, uống trước khi ngủ, dùng thang Nhân sâm làm nước dẫn.
  • Dạng thang sắc (hiện đại):
    • Có thể dùng như thang sắc với liều tương ứng; ngày 1 thang, sắc 2 lần, uống buổi chiều – tối;
    • Một số tiêu chuẩn Đài Loan: mỗi vị 3 g, tổng 24 g dược liệu/ngày (dạng “飲片量 24 公克”).

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân:
    • Tang phiêu tiêu (桑螵蛸) – vị hàm, tính bình, quy Thận, can: bổ Thận, cố tinh, cố niệu, là chủ dược thu sáp tinh–niệu, chuyên trị di niệu, di tinh do Thận hư không cố.
  • Thần:
    • Long cốt (龍骨) – trọng trấn an thần, thu liễm cố sáp, giúp tinh–niệu không trơn chảy, lại an thần để tâm không tán.
    • Quy giáp / Quy bản (龜甲) – tư âm tiềm dương, liễm hãm, khiến tâm hoả yên, Thận thủy vững, hỗ trợ điều hoà thủy-hỏa tâm–Thận.
  • Tá:
    • Nhân sâm – bổ tâm khí, ích Tỳ, nuôi thần;
    • Phục thần (茯神) – kiện Tỳ, an thần, thông tâm–Thận, giúp Thận khí thăng lên giao với tâm;
    • Viễn chí (遠志) – thông tâm khiếu, giao tâm–Thận, an thần ích trí, trị kiện vong, tâm thần hoảng hốt;
    • Thạch xương bồ (石菖蒲) – khai khiếu, hoá đàm trọc, tỉnh thần, dọn sạch “trọc uất tâm khiếu”;
    • Đương quy (當歸) – bổ huyết dưỡng tâm, để tâm hữu huyết khả dĩ tàng thần.
  • Sứ / Điều:
    • Không ghi Sứ riêng, nhưng Phục thần + Đương quy vừa điều hoà dược tính, vừa gắn kết phần bổ khí – bổ huyết – an thần.

Logic phối ngũ:

  • Bệnh cơ: tâm thận lưỡng hư, thủy hỏa bất giao → Thận không nhiếp tiểu–tinh, tâm không tàng thần.
  • Tang phiêu tiêu làm chủ cố Thận – sáp tinh/niệu;
  • Long cốt + Quy giáp: trấn tâm, liễm Thận, cố sáp, vừa sáp vừa an thần;
  • Nhân sâm + Phục thần + Đương quy: bổ tâm khí–tâm huyết–Tỳ, làm “bản” cho việc tàng thần;
  • Viễn chí + Thạch xương bồ: thông tâm khiếu, giao tâm–Thận, “thượng thông tâm khí, hạ thông Thận khí”, để tâm Thận tương giao.

→ Toàn phương hình thành cục diện “tâm–Thận đồng trị: bổ–sáp–an–thông”:
bổ tâm khí–Thận tinh, sáp tinh–niệu, an thần, thông tâm–Thận → vừa hết di niệu–di tinh, vừa hết trí nhớ suy, tâm thần bất an.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng (Hán – Việt):
    • 調補心腎,固精止遺
    • Điều bổ tâm thận, cố tinh chỉ di
  • Chủ trị (phương chứng):

Tâm thận lưỡng hư, tâm thận bất giao:

    • Tiểu tiện bất thường:
      • Tiểu tiện nhiều lần, hoặc nước tiểu đục trắng như nước vo gạo;
      • Có thể di niệu, đái dầm, tiểu không kịp nín.
    • Tinh quan bất cố (kiêm):
      • Di tinh, hoạt tinh, tinh trơn dễ xuất (không phải trường hợp hư hoả mạnh).
    • Tâm thần bất an:
      • Tâm thần hoảng hốt, dễ giật mình, hay quên, thần trí không tập trung;
      • Có thể mất ngủ nhẹ, mộng nhiều.
    • Toàn trạng hư:
      • Gầy sút, ăn kém, tinh lực giảm.
    • Lưỡi – mạch:
      • Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng;
      • Mạch tế nhược.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

Những điểm gợi ý đúng cửa Tang Phiêu Tiêu Tán:

  1. Tiểu tiện bất cố + tâm thần bất an cùng tồn tại:
    • Tiểu nhiều, tiểu đục, di niệu, di tinh;
    • Đồng thời có hay quên, thiếu tập trung, dễ mơ, tâm phiền nhẹ.
  2. Biểu hiện tâm thận lưỡng hư:
    • Lưng hơi mỏi, tinh lực kém, dễ mệt;
    • Không có biểu hiện thực nhiệt / thấp nhiệt rõ.
  3. Không có dấu thấp nhiệt / hỏa vượng hạ tiêu:
    • Không tiểu vàng, tiểu nóng rát;
    • Không ngứa rát sinh dục, không khí hư hôi, lưỡi không đỏ, rêu không vàng nhớt.
  4. Lưỡi – mạch:
    • Lưỡi nhạt, rêu trắng; mạch tế nhược.

Nếu bệnh thuộc hữu nhiệt, thấp nhiệt hạ chú, tướng hỏa vọng động (tiểu nóng, gắt, nước tiểu vàng đục hôi, tiểu buốt, sinh dục nóng rát, lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch sác) → không phải phạm vi dùng Tang Phiêu Tiêu Tán, tránh dùng thuốc cố sáp sẽ “bế tà”.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  1. a) Tang Phiêu Tiêu Tán vs 金鎖固精丸 – Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn
  • Tang Phiêu Tiêu Tán (桑螵蛸散):
    • Trọng tâm–thận lưỡng hư, tâm thận bất giao;
    • Vừa trị niệu – tinh bất cố, vừa trị tâm thần bất an, kiện vong;
    • Có Nhân sâm, Phục thần, Viễn chí, Xương bồ, Đương quy → thiên về điều bổ tâm Thận, an thần ích trí.
  • Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn (金鎖固精丸):
    • Trọng Thận hư tinh quan bất cố, chủ yếu di tinh – hoạt tinh, kèm thắt lưng mỏi, tai ù;
    • Tâm thần bất an không nổi bật;
    • Ít vị an thần–khai khiếu, thiên về bổ Thận – sáp tinh thuần tuý.

👉 Chọn Tang Phiêu Tiêu: khi tiểu–tinh bất cố kèm rõ tâm thần hoảng hốt, hay quên, mất ngủ nhẹ.
👉 Chọn Kim Tỏa: khi di tinh/hoạt tinh là chính, tâm thần tương đối ổn, lưỡi–mạch thiên về Thận hư.

  1. b) Tang Phiêu Tiêu Tán vs 縮泉丸 – Tố Tuyền Hoàn
  • Tang Phiêu Tiêu Tán:
    • Điều bổ tâm–thận, vừa cố tinh chỉ di, cố niệu, lại an thần.
  • Tố Tuyền Hoàn (縮泉丸 – U dược, Ích trí nhân, Sơn dược):
    • Ôn Thận tán hàn, súc niệu chỉ di, chủ trị Bàng quang hư hàn, tiểu nhiều, di niệu, hạ phúc hàn;
    • Ít đả động đến tâm Thận giao thông, không có an thần, ích trí rõ.

👉 Tố Tuyền Hoàn: dùng khi Bàng quang hư hàn, tiểu nhiều/đái dầm đơn thuần, không rõ tâm thần triệu chứng.
👉 Tang Phiêu Tiêu Tán: dùng khi tâm–thận lưỡng hư, kết hợp niệu–tinh bất cố + tâm thần bất an.

  1. c) Tang Phiêu Tiêu Tán vs 清心蓮子飲 – Thanh Tâm Liên Tử Ẩm
  • Tang Phiêu Tiêu Tán:
    • Nhấn mạnh cố sáp – bổ thận, nhưng vẫn điều bổ tâm khí–tâm huyết.
  • Thanh Tâm Liên Tử Ẩm:
    • Cũng trị tâm–thận bất giao, nhưng thiên về tâm hoả偏 thịnh, phiền nhiệt, miệng lở, tiểu vàng, không phải pattern niệu–tinh bất cố hư hàn đơn thuần.

👉 Nếu tâm hoả vượng, miệng lở, tiểu vàng, phiền nhiệt → cân nhắc Thanh Tâm Liên Tử Ẩm (hoặc phương thanh nhiệt khác), không dùng Thuốc thu sáp quá sớm.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

Dựa trên y văn phương tễ hiện đại, chủ yếu từ hệ HKBU & Yibian – chỉ để tham khảo tư duy, không dùng như đơn sẵn.

  • Di tinh – hoạt tinh rõ, tinh trơn nhiều:
    → + Sa uyển tật lê, Ích trí nhân, Sơn thù du
    | Tăng cố tinh, bổ Thận khí, gần với hướng Kim Tỏa Cố Tinh Hoàn.
  • Lưng đau, tay chân lạnh, Thận dương hư rõ:
    → + Bổ cốt chỉ, Thỏ ty tử, Nhục quế (liều nhỏ, thận trọng)
    | Tăng ôn Thận dương, hỗ trợ cố nhiếp.
  • Tiểu nhiều / tiểu dắt, đái dầm ở trẻ:
    → + Ích trí nhân, Phúc bồn tử
    | Cố khí–cố niệu, dùng nhiều cho di niệu ở trẻ em.
  • Mất ngủ, hay quên nhiều, thần suy rõ:
    → + Toan táo nhân, Bá tử nhân, Ngũ vị tử
    | Dưỡng tâm an thần, trợ Viễn chí, Phục thần.
  • Tiểu đục, nghi kèm Thấp nhẹ (không nhiệt):
    → + Biển đậu, Hoài sơn, Xa tiền tử
    | Kiện Tỳ lợi thấp, phân thanh trọc.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách dùng cổ phương:
    • Tán mịn 8 vị, mỗi lần khoảng 6 g, uống trước khi ngủ, dùng thang Nhân sâm pha uống.
  • Cách dùng hiện đại:
    • Có thể dùng dạng thang sắc hoặc hoàn / viên nang tiêu chuẩn;
    • Thông thường: ngày 1 thang (hoặc liều tương đương), chia 1–2 lần, ưu tiên uống chiều – tối;
    • Liều cụ thể, thời gian dùng phải do bác sĩ YHCT kê sau khi biện chứng.
  • Thận trọng – kiêng kị:
    • Không dùng khi:
      • Tiểu buốt, tiểu nóng, tiểu vàng sậm, tiểu ra máu, đau rát vùng niệu–sinh dục → nghi nhiễm trùng tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt, bệnh lây qua đường tình dục…
      • Lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch sác → thấp nhiệt hạ chú / tướng hoả vọng động.
    • Là thuốc cố sáp:
      • Dùng sai trong thấp–nhiệt / thực tà chưa giải dễ “bế tà”, làm bệnh kéo dài, khó trị.
    • Người bệnh gan, thận nặng, phụ nữ có thai, trẻ nhỏ cần thầy thuốc theo dõi chặt.
    • Khi đang dùng thuốc Tây (kháng sinh, thuốc tiết niệu, thuốc thần kinh, chống trầm cảm…) → không tự ý bỏ thuốc Tây, chỉ xem Đông y là hỗ trợ.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng tâm thận lưỡng hư):
    • Tiểu nhiều, tiểu dắt, tiểu đục do bàng quang chức năng yếu, tâm–thận cùng suy;
    • Đái dầm ở trẻ (thể tâm–Thận hư, không có nhiễm trùng);
    • Di tinh, hoạt tinh kèm mất ngủ, hay quên, thần suy, “thần kinh suy nhược”;
    • Một số trường hợp: tiểu đường, viêm bàng quang, bệnh thận mạn kèm pattern tâm–Thận hư (phối hợp Tây y).
  • Mức chứng cứ:
    • Có các quan sát lâm sàng, nghiên cứu nhỏ dùng Tang Phiêu Tiêu Tán (hoặc chế phẩm) trong:
      • Tiểu đường kèm tiểu nhiều, tiểu đục;
      • Đái dầm trẻ em;
      • Hội chứng “thần kinh suy nhược”, mất ngủ, hay quên kèm tiểu nhiều;
    • Hạn chế: cỡ mẫu nhỏ, thiếu đối chứng chuẩn, thường phối hợp nhiều pháp.
      → Nên xem như bổ trợ trong khung Đông–Tây y kết hợp, không thay thế phác đồ chuẩn.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất (một số vị chính):
    • Tang phiêu tiêu: nang trứng bọ ngựa, màu nâu vàng, kết khối chắc, không mốc; phải dùng dược liệu hợp pháp, nguồn gốc rõ.
    • Long cốt, Quy giáp: khoáng – mai cứng, sau nung giòn, dễ tán; tránh lẫn tạp chất (đất, cát).
    • Nhân sâm: thân chắc, thơm, vị đắng–ngọt hậu; hoặc dùng Đảng sâm chuẩn.
    • Phục thần: lõi gỗ có vòng Phục linh bám quanh, màu trắng ngà, mùi thơm nhẹ.
    • Viễn chí, Thạch xương bồ, Đương quy: khô, thơm đặc trưng, không ẩm mốc.
  • Bào chế:
    • Tang phiêu tiêu: muối sao / nước muối sao;
    • Long cốt, Quy giáp: nung, tán thô, sắc trước;
    • Viễn chí: chế với Cam thảo;
    • Thạch xương bồ: thái mỏng, tránh sao quá cháy.
  • Bảo quản:
    • Nơi khô, mát, tránh ẩm;
    • Dược liệu động vật, khoáng vật cần kín, tránh mốc và ô nhiễm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

Phần này bạn có thể dùng để giải thích cho bệnh nhân (nhưng luôn nhắc: phải khám – không tự mua theo bài trên mạng).

  • Dấu hiệu “đi đúng hướng” (theo dõi vài tuần):
    • Số lần đi tiểu giảm dần, bớt tiểu đêm;
    • Giảm tiểu đục, đái dầm/di niệu ít dần;
    • Giảm di tinh/hoạt tinh (nếu có);
    • Ngủ khá hơn, ít mơ nhiều, bớt quên vặt, tập trung tốt hơn.
  • Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
    • Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nóng, tiểu máu;
    • Nước tiểu hôi, đục, đau bụng dưới, sốt;
    • Di tinh / hoạt tinh không giảm, thậm chí tăng, kèm nóng rát sinh dục.
  • Khi cần đi khám ngay / cấp cứu:
    • Đau lưng nhiều, sốt, rét run, tiểu ít, phù;
    • Tiểu máu đỏ tươi, kèm cục máu;
    • Đau bọng đái dữ dội, bí tiểu.
  • Sinh hoạt hỗ trợ:
    • Hạn chế: rượu bia, cà phê, nước tăng lực, thức khuya, kích thích tình dục quá độ;
    • Tránh nhịn tiểu lâu;
    • Vận động điều độ, ngủ sớm, giữ ấm lưng – thắt lưng – bụng dưới;
    • Trẻ đái dầm: không cho uống nhiều nước sát giờ ngủ, tránh la mắng – tạo áp lực tâm lý.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.