Tê giác địa hoàng thang (犀角地黄汤) Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ huyết

Tê giác địa hoàng thang (犀角地黄汤) Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ huyết

Tê giác địa hoàng thang là Phương thanh nhiệt giải độc ở huyết phận, lương huyết chỉ huyết, tán ứ giải ban, dùng khi ôn bệnh nhiệt nhập huyết (dinh–huyết) biểu hiện sốt đêm nặng, phiền táo/thần hôn nói sảng, ban chẩn tím đỏ, xuất huyết (chảy máu mũi, nôn ra máu, tiểu máu, đại tiện ra máu…), lưỡi đỏ thẫm/đỏ son, có điểm ứ, mạch tế sác.

Ý pháp: (Thay tê giác cổ phương bằng) Thuỷ ngưu giác lương huyết giải độc an thần, Sinh địa hoàng thanh nhiệt lương huyết, Xích thược + Mẫu đơn bì lương huyết tán ứ, chỉ huyết → thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ huyết, hoạt huyết tiêu ban.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tê giác địa hoàng thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 犀角地黄汤 · Xi Jiao Di Huang Tang
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清热解毒、凉血止血 — Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ huyết
  • Định nghĩa 1 câu: Thuỷ ngưu giác (thay tê giác) + Sinh địa lương huyết thanh nhiệt; Xích thược + Mẫu đơn bì lương huyết hoạt huyết, tán ứ chỉ huyết → trị nhiệt nhập huyết phận sinh xuất huyết + ban chẩn + thần chí phiền mê.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ôn bệnh điều biện(温病条辨) – Thanh (Ngô Cúc Thông).
  • Ý tóm điều văn: Nhiệt nhập huyết: dạ nhiệt, phiền mê, xuất huyết, ban chẩn, lưỡi đỏ thẫm, mạch tế sác → dùng Tê giác địa hoàng thang để lương huyết giải độc, chỉ huyết.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ phương dùng Tê giác(犀角); hiện thay bằng Thuỷ ngưu giác(水牛角) vì lý do bảo tồn – pháp lý.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (4 vị): 水牛角(先煎/煎膏) Thuỷ ngưu giác (tiên sắc/nấu cao) · 生地黄 Sinh địa hoàng · 赤芍 Xích thược · 牡丹皮 Mẫu đơn bì
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Thuỷ ngưu giác (Quân) 水牛角 Lương huyết giải độc, an thần nhẹ 30–60 (đến 120) Đập vụn/tiên sắc 30–60’; có thể nấu cao rồi hoà uống
Sinh địa hoàng (Thần) 生地黄 Thanh nhiệt lương huyết, dưỡng âm 15–30
Xích thược (Tá) 赤芍 Lương huyết hoạt huyết, tán ứ chỉ thống 9–12
Mẫu đơn bì (Tá) 牡丹皮 Lương huyết tán ứ, thanh hư nhiệt 9–12
  • Dạng bào chế: Thang; trường hợp nặng có thể dùng cao Thuỷ ngưu giác hoà sau khi sắc.
  • Lưu ý: Tuyệt đối không dùng tê giác; chỉ dùng thay thế hợp pháp. Liều Thuỷ ngưu giác cao tùy mức nhiệt–xuất huyết.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Thuỷ ngưu giác — lương huyết giải độc, định kinh an thần.
  • Thần: Sinh địa — thanh nhiệt lương huyết, dưỡng âm.
  • Tá: Xích thược + Mẫu đơn bì — lương huyết hoạt huyết, tán ứ, chỉ huyết.
  • Sứ/Điều: Không cần sứ chuyên biệt; gia Cam thảo liều nhỏ khi khó uống.

Logic phối ngũ: Thanh nhiệt ở huyết phận + lương huyết + hoạt huyết tán ứ + chỉ huyết → ban chẩn lui, xuất huyết cầm, phiền mê giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清热解毒、凉血止血 — Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ huyết.
  • Chủ trị: Nhiệt nhập huyết phận: sốt đêm nặng, phiền táo/mê sảng, ban chẩn tím đỏ, xuất huyết (tỵ nục, thổ huyết, nục huyết lợi, tiểu máu, tiện huyết…), lưỡi đỏ son/đỏ thẫm có điểm ứ, mạch tế sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Sốt: về đêm nặng, khát ít.
  • Thần chí: bứt rứt, nói sảng, có thể co giật (nhiệt cực).
  • Xuất huyết: mũi, lợi, tiêu–tiểu; ban chẩn tím đỏ.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ thẫm/có điểm ứ, mạch tế sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Thanh dinh thang(清营汤): Dinh phận nhiệt chưa rõ xuất huyết → thiên dưỡng âm thanh dinh; nếu xuất huyết – ban tím – mê sảng → Tê giác địa hoàng.
  • Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Hoả độc thịnh ở khí phần (đại nhiệt – phiền khát – mụn độc) không xuất huyết → dùng Giải độc.
  • Huyết nhiệt xuất huyết khác (Thập hội tán, Hoàng thổ thang…): tuỳ hàn–nhiệt hư–thực mà chọn; Tê giác địa hoàng thiên thực nhiệt huyết phận.
  • An cung ngưu hoàng hoàn(安宫牛黄丸): Nhiệt nhập tâm bào bế khiếu (hôn mê, co giật nặng) → cần khai khiếu phối hợp; Tê giác địa hoàng chỉ cơ bản lương huyết.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Xuất huyết nhiều: + Trắc bách diệp sao 9–12 g, Bạch mao căn 15 g, Địa du 9–12 g.
  • Ban chẩn tím dày: + Tử thảo 6–9 g, Kim ngân hoa 9–12 g.
  • Thần hôn – nói sảng: + Liên tử tâm 3 g; cân nhắc An cung ngưu hoàng hoàn (theo chỉ định, phối hợp Tây y).
  • Co giật: + Câu đằng 9–12 g, Toàn yết 3 g (thận trọng).
  • Táo bón (nhiệt kết): + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ).
  • Khát nhiều tân dịch thương: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Thuỷ ngưu giác đập vụn, tiên sắc 30–60’ → cho Sinh địa + Xích thược + Mẫu đơn bì; sắc còn 250–300 ml, uống ấm 2–3 lần/ngày.
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: hết chảy máu/ban lui/phiền mê giảm; tiếp tục gia giảm theo diễn biến.
  • Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, xuất huyết do khí hư lạnh không hợp; thai kỳ thận trọng.
  • An toàn – đạo đức: Không dùng tê giác; tuân thủ bảo tồn. Vị hàn lương nhiều → đề phòng tiêu chảy lạnh – đau bụng ở người tỳ hư.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Sốt xuất huyết/ban xuất huyết, viêm màng não – não do nhiệt độc (giai đoạn huyết phận theo biện chứng), xuất huyết tiêu hoá do nhiệt độc… (tham khảo; luôn phối hợp chẩn trị Tây y).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, một số nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Thuỷ ngưu giác vụn/cao chuẩn; Sinh địa đen bóng, dày; Xích thược đỏ tươi; Mẫu đơn bì phiến vàng nâu thơm nhẹ.
  • Bào chế: Thuỷ ngưu giác tiên sắc/nấu cao; Sinh địa có thể tươi/khô; vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Sốt đêm dịu, ban nhạt dần, chảy máu giảm/ngưng, bớt bứt rứt.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Hôn mê bế khiếu/co giật nặng → cần An cung…/cấp cứu; không xuất huyết – khí phận nhiệt → cân nhắc Bạch Hổ thang; dinh phận chưa xuất huyết → Thanh dinh thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Chảy máu ồ ạt, ý thức xấu, sốt > 39°C kéo dài, cứng gáy, khó thở.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *