Tế xuyên tiễn (济川煎) Ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện

Tế xuyên tiễn (济川煎) Ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện

Tế xuyên tiễn là Cổ phương thuộc 《景岳全书》 (Minh, Trương Cảnh Nhạc/Trương Giới Bân), chuyên trị táo bón do thận dương hư/ thận khí bất túc: đại tiện khó (không hẳn quá khô), tiểu tiện trong dài, lưng gối mỏi lạnh, tay chân không ấm. Ý pháp: ôn thận ích tinh làm ấm nguyên dương, nhuận tràng thông tiện kiêm hành khí dẫn hạ → thông mà không tổn tân, ấm mà không táo.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tế xuyên tiễn
  • Chữ Hán / Pinyin: 济川煎 · Ji Chuan Jian
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 温肾益精、润肠通便 — Ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện
  • Định nghĩa 1 câu: Nhục thung dung + Đương quy ôn thận, dưỡng huyết nhuận tràng; phối Ngưu tất dẫn hạ, Trạch tả lợi thủy, Chỉ xác/Chỉ khâu hành khí, Thăng ma thăng dương dẫn thông → chữa thận hư tiện bế.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《景岳全书》 — Minh · Trương Cảnh Nhạc (张景岳/张介宾).
  • Thiên / ý chính: Điều trị thận hư tiện bế: thận dương bất túc, tinh huyết không ôn dưỡng tấu lý → đại tiện khó, tiểu tiện trong dài.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Nhiều bản dùng 枳壳(Chỉ khâu) thay 枳实(Chỉ thực); liều Thăng ma thường nhỏ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 6 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (6 vị): 肉苁蓉 Nhục thung dung · 当归 Đương quy · 牛膝 Ngưu tất · 泽泻 Trạch tả · 枳壳/枳实 Chỉ khâu/Chỉ thực · 升麻 Thăng ma
  • Bảng vị thuốc (tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Nhục thung dung (Quân) 肉苁蓉 Ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện 9–15 Chọn dược chất lượng, thái mỏng
Đương quy (Thần) 当归 Dưỡng huyết, nhuận táo, hoạt huyết chỉ thống 9–12
Ngưu tất (Tá/导下) 牛膝 Hoạt huyết lợi quan tiết, dẫn hạ 6–9 Hỗ trợ “tòng hạ”
Trạch tả (Tá/利水) 泽泻 Lợi thủy, thanh thận hỗ trợ thông tiện 6–9
Chỉ khâu/Chỉ thực (Tá/行气) 枳壳/枳实 Hành khí trừ mãn, tiêu bĩ 3–6 Chọn Chỉ khâu (nhẹ) khi hư nhiều
Thăng ma (Sứ/升阳) 升麻 Thăng dương dẫn thông, hỗ trợ thăng thanh giáng trọc 3 Liều nhỏ
  • Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có viên/cốm hiện đại.
  • Lưu ý vị đặc thù: Hư nhiều dùng Chỉ khâu thay Chỉ thực; Thăng ma liều nhỏ tránh thăng phát quá; theo dõi tiểu tiện do có Trạch tả lợi thủy.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Nhục thung dung — ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện.
  • Thần: Đương quy — dưỡng huyết nhuận táo làm trơn nhuận đại tràng.
  • Tá: Ngưu tất dẫn hạ, Chỉ khâu/Chỉ thực hành khí trừ mãn, Trạch tả lợi thủy thanh thận.
  • Sứ/Điều: Thăng ma thăng dương dẫn thông, điều phối thăng–giáng để giáng mà không trệ.
  • Logic phối ngũ: Ôn thận làm gốc, nhuận tràng làm ngọn; kiêm hành khí, lợi thủy, thăng thanh → mở đường giáng trọc, đại tiện thông.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 温肾益精、润肠通便 — Ôn thận ích tinh, nhuận tràng thông tiện.
  • Chủ trị: Táo bón do thận hư (thiên dương hư): đại tiện khó đẩy, phân không quá khô, tiểu tiện trong dài, lưng gối mỏi lạnh, tay chân không ấm; lưỡi nhạt rêu trắng mỏng, mạch trầm trì/nhược.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Đại tiện: Rặn khó, đi thưa ngày, phân thường không quá khô.
  • Tiết niệu: Tiểu tiện trong, nhiều/lâu.
  • Cơ xương: Lưng gối mỏi lạnh, sức cơ yếu.
  • Toàn thân: Sợ lạnh nhẹ, mệt, tiếng nói nhỏ.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng; mạch trầm trì/nhược.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Ma tử nhân hoàn(麻子仁丸): Táo nhiệt → phân khô cứng, miệng khô, rêu vàng; Tế xuyên tiễn dùng cho thận hư (lạnh, tiểu trong dài, phân không quá khô).
  • Nhuận tràng hoàn(润肠丸): Huyết hư tân thiếu (da khô, môi khô, đầu choáng) → nhuận + bổ huyết.
  • Đại hoàng phụ tử thang(大黄附子汤): Hàn tích nội kết đau nhiều, thích ấm → cần tán hàn thông tiện có Đại hoàng; Tế xuyên tiễn không thiên về công hạ mạnh.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Hư hàn rõ (lạnh nhiều): + Nhục quế 3g hoặc Phụ tử chế 3–6g (thận trọng); có thể tăng Nhục thung dung.
  • Khí trệ đầy tức: + Hương phụ 6g, Uất kim 6g (giảm Chỉ khâu nếu đau bụng).
  • Âm dịch kiêm thiếu (khô môi, lưỡi ít tân): + Mạch môn 9–12g, Sa sâm 9g.
  • Đau lưng gối: + Đỗ trọng 9g, Tục đoạn 9g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Dùng 600–800 ml nước → 250–300 ml; uống ấm. Thăng ma liều nhỏ có thể hậu hạ 3–5’.
  • Liệu trình: Dùng đến khi đi ngoài đều, lưng gối đỡ mỏi, tiểu tiện bớt dài thì giảm/ngưng.
  • Kiêng kị: Táo nhiệt thực (miệng khô họng rát, rêu vàng dày), phủ thực bĩ kết; thận trọng mang thai (Chỉ khâu/Chỉ thực hành khí).
  • Tương tác – an toàn: Theo dõi người đái đêm nhiều (có Trạch tả lợi thủy); không dùng kéo dài khi tiện đã thông.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Táo bón thận hư (người già, suy mạn), táo bón sau phẫu thuật vùng chậu thể hàn hư; không thay thế xử trí cấp cứu khi có dấu tắc ruột.
  • Mức chứng cứ: Truyền dụng kinh nghiệm + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Nhục thung dung dày, dẻo dầu; Đương quy phiến đỏ nâu; Ngưu tất rễ mảnh nặng; Trạch tả phiến trắng; Chỉ khâu vỏ dày thơm; Thăng ma rễ đen nâu thơm.
  • Bào chế: Các vị dùng sống theo chuẩn; Thăng ma có thể hậu hạ ngắn.
  • Bảo quản: Khô, mát, kín; tránh ẩm mốc.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (3–7 ngày): Đi ngoài dễ hơn, phân không quá khô, tiểu bớt dài, lưng gối ấm.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Miệng khô khát nhiều, rêu vàng dày → thiên táo nhiệt (cân nhắc Ma tử nhân hoàn); đau bụng lạnh dữ dội → xem Đại hoàng phụ tử thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Đau bụng dữ dội, nôn liên tục, không trung đại tiện, sốt cao.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *