Thăng ma cát căn thang(升麻葛根汤) Tân lương giải biểu, thấu chẩn giải độc
Thăng ma cát căn thang thuộc thuộc hệ Ôn bệnh học, xuất xứ Ngô Cúc Thông · 《温病条辨》 (1798). Dụng ý tân lương giải biểu + thấu chẩn giải độc cho phong nhiệt sơ khởi kèm phát ban (ban chẩn) bùng chưa thông: sốt > ớn lạnh, đầu đau, ho hắt hơi, mắt đỏ chảy nước, ban mọc chậm/không đều; lưỡi đầu đỏ, rêu trắng mỏng→hơi vàng; mạch phù sác.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Thăng ma cát căn thang
- Chữ Hán / Pinyin: 升麻葛根汤 · Sheng Ma Ge Gen Tang
- Nhóm công năng: Tân lương giải biểu, thấu chẩn giải độc
- Định nghĩa 1 câu: Thăng ma + Cát căn nâng dương thấu chẩn giải cơ; phối Xích thược lương huyết; Cam thảo hoà trung, dùng khi phong nhiệt phát ban chưa thông.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《温病条辨》 — Thanh · Ngô Cúc Thông.
- Thiên / mục / điều văn: Vệ phận ôn bệnh, ban chẩn sơ khởi cần thấu chẩn để tà tán mà không thương tân dịch.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản gốc 4 vị; một số bản gia Kinh giới, Phòng phong khi phát ban bế tắc.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang
- Kinh phương (4 vị): 升麻 Thăng ma · 葛根 Cát căn · 赤芍 Xích thược · 甘草(炙)Cam thảo (chích)
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Thăng ma (Quân) | 升麻 | Thăng dương thấu chẩn, giải độc, giải cơ | 6–9 | |
| Cát căn (Thần) | 葛根 | Giải cơ, thấu chẩn, sinh tân chỉ khát | 12–18 | Có thể tăng đến 30g khi ban bế |
| Xích thược (Tá) | 赤芍 | Lương huyết chỉ thống, hỗ trợ thanh nhiệt | 6–9 | |
| Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, giải độc, điều hoà chư dược | 3–6 | Sao mật |
- Dạng bào chế: Thang (cũng có tán/viên hiện đại).
- Lưu ý vị đặc thù: Thăng ma, Cát căn thiên thăng phát; người khí hư mồ hôi nhiều thận trọng liều.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thăng ma — thấu chẩn, giải cơ, nâng dương để tà từ biểu tán ra.
- Thần: Cát căn — giải cơ thấu chẩn, sinh tân chỉ khát, giúp phát ban đều và thông.
- Tá: Xích thược — lương huyết để chế nhiệt khi thấu chẩn, giảm đau.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung giải độc, điều hoà chư dược.
- Logic phối ngũ: Tân lương giải biểu + thấu chẩn là chính, kiêm lương huyết để không thương tân dịch → ban chẩn mọc đều, nhiệt lui.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 辛凉解表、透疹解毒 — Tân lương giải biểu, thấu chẩn giải độc.
- Chủ trị: Phong nhiệt phát ban chưa thông: sốt > ớn lạnh, ban mọc chậm/không đều, đầu đau, ho hắt hơi, mắt đỏ chảy nước; lưỡi đầu đỏ, rêu trắng mỏng→hơi vàng; mạch phù sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Sốt vừa, ớn lạnh ít; vãng hãn ít hoặc không.
- Da – niêm mạc: Ban chẩn chưa bùng (xuất không thông, màu nhạt), ngứa nhẹ.
- Hô hấp–họng: Họng rát nhẹ, ho khan ít; hắt hơi; mắt đỏ chảy nước.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đầu đỏ; rêu trắng mỏng/hơi vàng; mạch phù sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ngân kiều tán / Tang cúc ẩm: Phong nhiệt chưa có ban rõ, họng đau/ho làm chủ → Ngân kiều/Tang cúc. Khi có ban bế → Thăng ma cát căn.
- Ma hạnh cam thạch thang: Phế nhiệt thực (sốt cao, khát, ho suyễn, đàm vàng) → chọn Ma hạnh cam thạch.
- Bạch hổ thang(白虎汤): Khí phận đại nhiệt (sốt cao, phiền khát mạnh) → Bạch hổ thang, không dùng Thăng ma cát căn đơn thuần.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Ban bế rõ, khó thoát: + Kinh giới 6g, Phòng phong 6g, Thiền thoái 3g.
- Sốt cao phiền khát: + Thạch cao 15–30g, Tri mẫu 9g.
- Họng sưng đau: + Ngưu bàng tử 9–12g (giã dập), Bạc hà 3–6g (hậu hạ).
- Ho khò khè: + Tiền hồ 6–9g, Cát cánh 6–9g.
- Táo bón (nhiệt kết): + Đại hoàng 6–9g (hậu hạ hoặc tẩm hoà vào).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Dùng 600–800 ml nước, sắc còn 250–300 ml; uống ấm.
- Liệu trình: 1–3 ngày theo dõi; khi ban đã thông và sốt giảm thì dừng/chuyển phương phù hợp.
- Kiêng kị: Phong hàn vô nhiệt, ban đã mọc hết kèm mồ hôi nhiều, âm hư hoả vượng; thai kỳ thận trọng.
- Tương tác – an toàn: Tính phương tân lương thăng phát — tránh dùng kéo dài, theo dõi người khí hư dễ ra mồ hôi.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Bệnh phát ban siêu vi giai đoạn sớm chưa bùng đều, viêm họng phong nhiệt mức nhẹ‑vừa; không thay thế điều trị chuẩn.
- Mức chứng cứ: Truyền dụng + báo cáo nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Thăng ma rễ đen nâu thơm; Cát căn phiến trắng xơ; Xích thược đỏ nâu; Cam thảo vàng.
- Bào chế: Cam thảo sao mật; các vị khác dùng sống theo chuẩn.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Ban mọc đều và rõ, sốt giảm, họng dịu, ngủ khá hơn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao khát mạnh, ban không mọc hoặc rụt lại, ho suyễn tăng → cần đổi phương/đi khám.
- Khi cần đi khám ngay: Sốt ≥ 39°C, thở nhanh, lơ mơ, phát ban lan nhanh kèm tím tái.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


