Thanh vị tán (清胃散) Thanh vị tả hoả, lương huyết chỉ thống
Thanh vị tán là Phương thanh tả vị hoả, lương huyết chỉ thống – sinh cơ, chuyên trị vị hoả bốc lên gây đau răng kịch liệt, lợi sưng đỏ – dễ chảy máu, miệng hôi, mặt – má nóng đỏ, khát thích uống mát, có thể loét miệng; lưỡi đỏ rêu vàng khô, mạch sác/hồng sác. Bài gốc dạng tán, lâm sàng nay sắc thang cũng hiệu.
Ý pháp: Hoàng liên khổ hàn tả vị hoả làm Quân; Sinh địa dưỡng âm lương huyết, Mẫu đơn bì lương huyết tán ứ làm Thần; Đương quy dưỡng – hoạt huyết, sinh cơ làm Tá; Thăng ma thăng dương, dẫn dược thượng hành đến răng – lợi làm Sứ → thanh vị tả hoả, lương huyết chỉ thống.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Thanh vị tán
- Chữ Hán / Pinyin: 清胃散 · Qing Wei San
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清胃泻火、凉血止痛 — Thanh vị tả hoả, lương huyết chỉ thống
- Định nghĩa 1 câu: Hoàng liên tả vị hoả; Sinh địa + Mẫu đơn bì lương huyết; Đương quy dưỡng hoạt huyết sinh cơ; Thăng ma dẫn dược lên răng – lợi → trị đau răng – lợi sưng do vị hoả.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thường dẫn 《证治准绳·类方》/《兰室秘藏》 (Minh) – truyền dụng rộng.
- Ý tóm điều văn: Vị hoả thịnh làm răng lợi sưng đau, chảy máu, miệng hôi → dùng Thanh vị tán để thanh vị tả hoả, lương huyết chỉ thống.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bài gốc tán; hiện đại thường dùng thang với cùng cấu trúc.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 5 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (5 vị): 黄连 Hoàng liên · 生地黄 Sinh địa hoàng · 牡丹皮 Mẫu đơn bì · 当归 Đương quy · 升麻 Thăng ma
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Hoàng liên (Quân) | 黄连 | Khổ hàn tả vị hoả, giải độc | 3–6 | Tránh quá liều gây thương vị |
| Sinh địa (Thần) | 生地黄 | Dưỡng âm lương huyết, thanh nhiệt | 12–18 | Có thể dùng sinh địa tươi 15–30 g |
| Mẫu đơn bì (Thần) | 牡丹皮 | Lương huyết tán ứ, thanh hư nhiệt | 6–9 | |
| Đương quy (Tá) | 当归 | Dưỡng – hoạt huyết, sinh cơ lợi lợi | 6–9 | |
| Thăng ma (Sứ) | 升麻 | Thăng dương, giải độc, dẫn dược thượng hành | 3–6 | Thận trọng người tăng huyết áp – can dương vượng |
- Dạng bào chế: Tán (uống với nước ấm) hoặc thang.
- Lưu ý: Thăng ma giúp dẫn thuốc lên răng – lợi; Hoàng liên vị khổ hàn → cân liều theo tỳ vị.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Hoàng liên — trực tả vị hoả, giải độc chỉ phiền.
- Thần: Sinh địa + Mẫu đơn bì — lương huyết thanh nhiệt, giảm sưng đỏ chảy máu.
- Tá: Đương quy — dưỡng – hoạt huyết, thúc sinh cơ lợi, gia giảm đau.
- Sứ/Điều: Thăng ma — thăng dương, dẫn dược thượng hành đến răng lợi.
Logic phối ngũ: Tả hoả ở vị + lương huyết ở lợi + dẫn dược lên thượng tiêu → đau răng giảm, lợi bớt sưng chảy máu, miệng bớt hôi.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清胃泻火、凉血止痛 — Thanh vị tả hoả, lương huyết chỉ thống.
- Chủ trị: Vị hoả bốc thượng: đau răng kịch liệt, lợi sưng đỏ – chảy máu, miệng hôi, mặt – má nóng đỏ, khát thích lạnh; lưỡi đỏ rêu vàng khô, mạch sác/hồng sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Đau răng: tăng khi gặp nóng/cứng, giảm khi lạnh.
- Lợi: sưng đỏ, dễ chảy máu, hoặc loét.
- Hơi thở: hôi; miệng khô khát.
- Lưỡi – mạch: lưỡi đỏ rêu vàng khô, mạch sác/hồng sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Thanh vị tán vs. Đạo xích tán(导赤散): Đạo xích trị tâm hoả – loét miệng + tiểu rát; Thanh vị trị vị hoả với đau răng – lợi sưng.
- Thanh vị tán vs. Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Giải độc thang dùng khi hỏa độc toàn thân – mụn nhọt/ban; Thanh vị thiên miệng – răng – lợi.
- Thanh vị tán vs. Tả kim hoàn(左金丸): Tả kim trị can hoả phạm vị → ợ chua – nóng rát thượng vị; Thanh vị trị răng – lợi.
- Thanh vị tán vs. Bạch hổ thang(白虎汤): Bạch Hổ dùng khí phận thực nhiệt tứ đại; Thanh vị địa phương ở vị – miệng.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Sưng lợi có mủ – đau nhiều: + Liên kiều 9–12 g, Kim ngân hoa 9–12 g, Bồ công anh 12–20 g.
- Chảy máu lợi: + Hoè hoa 9 g, Trắc bách diệp 9–12 g.
- Sốt – phiền khát: + Thạch cao 15–30 g, Chi tử 6–9 g.
- Táo bón (nhiệt kết): + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ), Mang tiêu 6–9 g (hoà uống).
- Loét miệng đau: + Huyền sâm 9–12 g, Ngưu bàng tử 9–12 g; ngậm ngoài kháng khuẩn theo chỉ định.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, chia 2–3 lần; dạng tán có thể hoà nước ấm uống.
- Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: đau răng giảm, lợi bớt sưng – chảy máu, hơi thở bớt hôi.
- Kiêng kị: Vị hư hàn – đau răng do hư hoả/âm hư không hợp; phụ nữ có thai thận trọng Mẫu đơn bì.
- An toàn: Hoàng liên khổ hàn → người tỳ hư dễ đau bụng/tiêu lỏng; Thăng ma có thể đau đầu – mặt bừng ở người can dương vượng.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Viêm lợi – viêm nha chu cấp, áp‑xe quanh răng sớm, viêm tuỷ răng nóng, viêm miệng loét do nhiệt độc vị… (tham khảo; phối hợp nha khoa điều trị căn nguyên).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Hoàng liên thân rễ vàng đậm rất đắng; Sinh địa đen bóng dẻo; Mẫu đơn bì phiến vàng nâu thơm nhẹ; Đương quy thơm dầu; Thăng ma rễ mùi thơm hắc.
- Bào chế: Có thể sao qua Hoàng liên cho người tỳ hư; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): Đau răng giảm, lợi bớt sưng đỏ – chảy máu, miệng bớt hôi.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Loét miệng – tiểu rát → Đạo xích tán; hỏa độc toàn thân → Hoàng liên giải độc thang; ợ chua – nóng rát thượng vị → Tả kim hoàn.
- Khi cần đi khám ngay: Áp‑xe quanh răng to – sốt cao – mặt sưng lan, nuốt đau – khó há miệng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


