Tiểu kiến trung thang (小建中汤) Ôn trung bổ hư, hoà lý hoãn cấp chỉ thống
Tiểu kiến trung thang là Phương ôn trung bổ hư, hoà doanh–vệ, hoãn cấp chỉ thống. Chủ trị đau quặn âm ỉ vùng vị–bụng do trung tiêu hư hàn: đau thích ấm – thích ấn – thích ngọt, đôi khi tự hãn, mệt – sắc mặt nhợt, ăn kém, hoặc đau co rút kiểu chuột rút; lưỡi nhạt rêu trắng mỏng, mạch tế/hoãn. Cấu trúc dựa trên Quế chi thang (tăng Bạch thược gấp đôi) gia Y di đường (飴糖) để bổ trung, hoãn cấp.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tiểu kiến trung thang
- Chữ Hán / Pinyin: 小建中汤 · Xiao Jian Zhong Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 温中补虚、和里缓急止痛 — Ôn trung bổ hư, hoà lý hoãn cấp chỉ thống
- Định nghĩa 1 câu: Y di đường bổ trung hoãn cấp; Bạch thược (gấp đôi Quế chi) dưỡng âm hoãn cân chỉ thống; Quế chi ôn dương hoà doanh–vệ; Sinh khương + Đại táo hoà vị; Chích cam thảo hoà trung chỉ thống → trị đau quặn âm ỉ do trung hư hàn.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 《伤寒论》 – Thương Hàn Luận (Trương Trọng Cảnh, Đông Hán).
- Ý tóm điều văn: Bụng đau cấp (cơn co thắt), thích ấm, thích ấn, sắc mặt nhợt/vô hoa thuộc trung hư lý hàn, doanh vệ bất hoà → dùng Tiểu kiến trung thang để ôn trung bổ hư, hoà lý hoãn cấp.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Nhánh Hoàng kỳ kiến trung thang(黄芪建中汤) và Đương quy kiến trung thang(当归建中汤) lần lượt trọng ích khí và dưỡng huyết chỉ thống.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 6 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (6 vị): 桂枝 Quế chi · 芍药 Bạch thược (gấp đôi Quế chi) · 炙甘草 Chích cam thảo · 生姜 Sinh khương · 大枣 Đại táo · 飴糖 Y di đường (mạch nha đường)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Y di đường (Quân) | 飴糖 | Bổ trung dưỡng âm、hoãn cấp chỉ thống | 15–30 (hoà uống) | Tan chảy, cho sau khi bắc nồi |
| Bạch thược (Quân) | 芍药 | Dưỡng âm hoãn cân、chỉ thống, hoà doanh | 12–18 | Gấp đôi liều Quế chi |
| Quế chi (Thần) | 桂枝 | Ôn dương giải cơ、hòa dinh vệ | 6–9 | Không sắc quá lâu |
| Sinh khương (Tá) | 生姜 | Ấm vị, giáng nghịch chỉ ẩu, trợ hoà vị | 6–9 | 3–5 lát tươi |
| Đại táo (Tá) | 大枣 | Bổ tỳ hòa trung, hoà dinh vệ | 6–12 (3–5 quả) | Xé dập |
| Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung hoãn cấp、điều hoà chư dược | 3–6 | Chích mật |
- Dạng bào chế: Thang là chính; Y di đường hoà tan khi thuốc đã sắc xong.
- Lưu ý: Bạch thược gấp đôi Quế chi để hoãn cấp chỉ thống; người đái tháo đường cần giảm Y di đường hoặc cân nhắc viên hoàn giảm đường.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Y di đường + Bạch thược — bổ trung dưỡng âm、hoãn cấp chỉ thống làm cốt.
- Thần: Quế chi — ôn dương điều hòa dinh vệ,thông dương chỉ thống.
- Tá: Sinh khương + Đại táo — hoà vị, trợ vận hoá.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung hoãn cấp, điều hoà các vị.
Logic phối ngũ: Lấy bổ trung làm bản + ôn dương hoà doanh làm phụ + hoãn cấp chỉ thống làm tiêu → đau co rút giảm, ấm bụng, ăn khá.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 温中补虚、和里缓急止痛 — Ôn trung bổ hư, hoà lý hoãn cấp chỉ thống.
- Chủ trị: Đau quặn âm ỉ vùng vị–bụng thích ấm/thích ấn/thích ngọt, mệt – sắc nhợt, tự hãn, ăn kém; lưỡi nhạt rêu trắng mỏng, mạch tế/hoãn.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Đau bụng: dạng co thắt/chuột rút, ấm – ngọt – xoa ấn → đỡ.
- Tiêu hoá: ăn kém, nôn nhẹ, đại tiện không chín/lỏng.
- Toàn thân: mệt, sắc nhợt, tự hãn.
- Lưỡi – mạch: nhạt, rêu trắng mỏng, tế/hoãn.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Lý trung hoàn(理中丸): Trung hư hàn thiên tả – nôn – tay chân lạnh không nổi bật co thắt → Lý trung.
- Đương quy kiến trung thang(当归建中汤): Đau bụng do huyết hư – hư hàn (kinh nguyệt đau) → thêm Đương quy.
- Hoàng kỳ kiến trung thang(黄芪建中汤): Khí hư rõ (mệt – nói nhỏ – ra mồ hôi) → thêm Hoàng kỳ.
- Thược dược cam thảo thang(芍药甘草汤): Chuột rút cơ bắp do huyết âm bất túc không hàn → Thược dược cam thảo.
- Quế chi thang(桂枝汤): Biểu hư phong hàn (ố phong, tự hãn) không có đau bụng hư hàn → Quế chi thang.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đau co thắt dữ: + Bạch thược tăng 18–24 g, + Mộc hương 4.5–6 g.
- Nôn nhiều: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g.
- Tả lỏng: + Sơn dược 12 g, Phục linh 9–12 g.
- Tay chân lạnh – hư hàn rõ: + Phụ tử chế 3–6 g (tiên sắc) hoặc Nhục quế 1.5–3 g (cho sau).
- Khí hư – mệt: + Hoàng kỳ 9–12 g.
- Phụ nữ đau bụng kinh hư hàn: + Đương quy 9–12 g (→ Đương quy kiến trung thang).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc các vị (trừ Y di đường) còn 250–300 ml → tắt lửa, cho Y di đường hoà tan, uống ấm 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 2–4 ngày đánh giá: đau giảm, ấm bụng, ăn khá.
- Kiêng kị: Thực nhiệt nội kết, thấp nhiệt, đau bụng do nhiễm khuẩn cấp; đái tháo đường thận trọng Y di đường.
- An toàn: Đường mạch nha có thể tăng đường huyết; Quế chi dùng liều vừa, dạ dày yếu theo dõi nóng rát.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Đau bụng co thắt do rối loạn vận động dạ dày–ruột, hội chứng ruột kích thích thể hư hàn – co thắt, đau bụng trẻ em tái phát, đau bụng kinh hư hàn (tham khảo; phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu nhỏ/chuỗi ca; cần cá thể hoá.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Y di đường đường mạch nha vàng nhạt; Bạch thược phiến trắng chắc; Quế chi cành thơm cay; Sinh khương tươi cay nồng; Đại táo quả đỏ dày; Chích cam thảo vàng nâu.
- Bào chế: Chích cam thảo chích mật; Đại táo xé dập; Y di đường hoà tan cuối.
- Bảo quản: Khô – mát – kín; đường tránh ẩm mốc.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–4 ngày): đau co thắt giảm, ấm bụng, ăn khá, ngủ tốt hơn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, tiêu chảy nước nhiều, nôn vọt, đau tăng → đi khám; rêu vàng khô, khát dữ → hướng Thanh nhiệt; tay chân lạnh, tả nhiều → cân nhắc Lý trung/Phụ tử lý trung.
- Khi cần đi khám ngay: Đau bụng dữ dội liên tục, nôn máu/tiêu máu, sốt cao, bụng cứng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


