Tứ vật thang (四物汤/Sì wù tāng): Bổ huyết đệ nhất thang
Tứ vật thang bài cổ phương 4 vị Thục địa – Đương quy – Xuyên khung – Bạch thược, chủ lấy bổ huyết làm chính, kiêm hoạt huyết dùng khi huyết hư kiêm ứ nhẹ, thường ứng dụng trong phụ khoa (kinh nguyệt không đều, thống kinh do huyết hư ứ), và các chứng huyết hư như sắc mặt nhợt, chóng mặt, hồi hộp, móng tóc khô giòn.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tứ vật thang
- Chữ Hán: 四物汤 • Pinyin: Sì Wù Tāng
- Nhóm công năng: Bổ huyết,hoạt huyết,điều Can,điều kinh
- Định nghĩa 1 câu: Phương tễ bổ huyết làm chính, kiêm hoạt huyết hành ứ, điều dưỡng huyết hải, dùng cho huyết hư hoặc huyết hư kiêm ứ nhẹ.
2) Nguồn gốc
- Sách / triều đại / tác giả: 《太平惠民和剂局方》 (Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương) — Tống, biên soạn bởi Cục Hòa tễ triều Tống.
- Tên thiên / mục (nếu có): Mục Tứ vật thang trong hệ phương bổ huyết.
- Bối cảnh dùng (tóm tắt): Điều dưỡng huyết hải, điều kinh phụ khoa; đồng thời dùng chung cho các chứng huyết hư ở các khoa khác.
- Ghi chú học thuật: Thành phần 4 vị nhất quán trong thư tịch; liều lượng tỉ lệ có dị bản giữa các bản khắc và sách diễn giải về sau.
3) Thành phần – liều cơ bản
- (1) Thục địa(熟地黄 Shú Dìhuáng,Radix Rehmanniae Praeparata) — Đại bổ huyết, tư âm
- (2) Đương quy(当归 Dāngguī,Radix Angelicae Sinensis) — Bổ huyết hoạt huyết, điều kinh chỉ thống
- (3) Bạch thược(白芍 Báisháo,Radix Paeoniae Alba) — Dưỡng huyết liễm âm, nhu Can chỉ thống
- (4) Xuyên khung(川芎 Chuānxiōng,Rhizoma Chuanxiong) — Hành khí hoạt huyết, khứ ứ chỉ thống
- Tỷ lệ/gram tham khảo (hiện hành): Thường dùng Thục địa 9–15 g; Đương quy 9–12 g; Bạch thược 9–12 g; Xuyên khung 6–9 g (tỷ lệ thiên 3 bổ : 1 hoạt). Một số bản ghi Thục địa liều cao hơn.
- Dạng bào chế: Thang (chuẩn); hiện hành có tán/hoàn/viên hạt.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ
- Quân: Thục địa — Đại bổ huyết,tư âm sinh huyết làm chủ lực
- Thần: Bạch thược, Đương quy — Dưỡng huyết điều Can,bổ huyết hoạt huyết,hỗ trợ điều kinh
- Tá: Xuyên khung — Hành khí hoạt huyết,khứ ứ để bổ mà không trệ
- Sứ: (Không chỉ định riêng; phối ngũ 3 bổ 1 hoạt giúp dẫn huyết quy kinh)
- Logic phối ngũ: Tam bổ nhất hoạt: lấy bổ huyết làm chính (Thục địa + Bạch thược + Đương quy) kiêm hành ứ (Xuyên khung) → bổ mà không trệ, hành mà không tán.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Bổ huyết,dưỡng huyết điều Can,hoạt huyết điều kinh
- Chủ trị: Huyết hư hoặc huyết hư kiêm ứ nhẹ: sắc mặt nhợt, chóng mặt hoa mắt, môi móng nhạt, hồi hộp, mất ngủ nhẹ; kinh nguyệt không đều, lượng ít, đau âm ỉ trước/sau kỳ; sản hậu huyết hư.
6) Chứng trạng chỉ định (phương chứng)
- Toàn thân: Chóng mặt, mệt, hồi hộp, da xanh sao; đau đầu kiểu huyết hư
- Phụ khoa: Kinh nguyệt lượng ít/không đều, thống kinh âm ỉ hoặc co kéo; sản hậu huyết hư
- Đau mạch: Đau âm ỉ do huyết hư ứ nhẹ (đặc biệt vùng Can kinh)
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt; rêu mỏng; mạch tế/nhược hoặc huyền tế sáp nhẹ
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Bát trân thang(八珍汤): Tứ quân tử + Tứ vật → khí huyết lưỡng hư rõ, mệt nhiều hơn; nếu thiên huyết hơn → Tứ vật thang thích đáng.
- Đương quy thược dược tán(当归芍药散): Tư âm dưỡng huyết, kiện Tỳ lợi thấp; dùng cho bụng đầy đau do thấp trệ + huyết hư (thai nghén). Tứ vật thang không chủ trị thấp trệ.
- Huyết phủ trục ứ thang(血府逐瘀汤): Trục ứ mạnh cho huyết ứ thực chứng (đau cố định, lưỡi ứ huyết); không dùng Tứ vật thang đơn khi ứ thực rõ.
8) Gia giảm / biến phương thông dụng
- Thống kinh do hàn ứ: + Nhục quế, Ngải diệp (ôn kinh tán hàn)
- Huyết hư kèm Can uất đau căng: + Hương phụ, Thanh bì (sơ Can lý khí)
- Huyết hư sinh phong (hoa mắt chóng mặt nhiều): + Câu đằng, Thiên ma
- Sản hậu huyết hư yếu rõ: tăng Thục địa; + A giao (tư âm dưỡng huyết chỉ huyết)
9) Cách dùng – thận trọng
- Liều (thang tham khảo): Tổng 30–45 g/ngày (theo tỷ lệ trên), sắc 1 thang/ngày.
- Cách sắc – uống: Xuyên khung cho sau (nếu muốn giữ hương hoạt huyết); uống ấm sau ăn.
- Thận trọng/kiêng: Thực nhiệt/huyết ứ thực chứng không dùng đơn; tỳ vị hư đàm thấp dễ trệ → giảm Thục địa, tăng hoạt hóa khí huyết; đang kinh băng băng lậu thận trọng.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo YHCT)
- Tương đương hiện đại: Rối loạn kinh nguyệt do thiếu máu chức năng, suy nhược sau mất máu; đau đầu kiểu thiếu máu; hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật/đẻ.
- Mức chứng cứ: Có nghiên cứu thực nghiệm/lâm sàng nhỏ; cần chuẩn hóa chất lượng dược liệu và tiêu chí chẩn đoán.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Chế biến: Thục địa phải chế (chưng) đạt chuẩn; Xuyên khung chọn đúng loài (Ligusticum chuanxiong); Bạch thược tránh nhầm Xích thược (khác tính vị-công năng).
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
- An toàn & tương tác: Thận trọng ở người rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông/kháng kết tập (do hoạt huyết); theo dõi tiêu hóa ở người tỳ vị hư yếu khi dùng Thục địa liều cao.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (2–4 tuần): Sắc diện hồng hào hơn, đỡ chóng mặt/hồi hộp, kinh đều – giảm đau.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bụng đầy trệ, tiêu hóa nặng bụng, đau cố định tăng, lưỡi tím ứ → xem lại biện chứng.
- Khi cần đi khám ngay: Rong kinh/rong huyết, đau bụng cấp, ngất, da niêm nhợt nhiều.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.