Địa hoàng ẩm tử(地黄饮子) – Tư thận âm, bổ thận dương, hoá đàm khai khiếu
Địa hoàng ẩm tử là cổ phương trị âm dương lưỡng hư kiêm đàm trọc bế khiếu gây âm phì (喑痱): lưỡi cứng khó nói/âm á, chân tay yếu mềm khó vận động, miệng khô mà không muốn uống, chân lạnh mặt đỏ, mạch trầm tế nhược. Phương lấy Thục địa, Sơn thù tư âm điền tinh; Ba kích thiên, Nhục thung dung, Phụ tử, Quế nhục ôn trợ thận dương; Thạch xương bồ, Viễn chí, Phục linh hoá đàm khai khiếu; Mạch môn, Ngũ vị tử dưỡng âm liễm phế, điều hoà trên dưới.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Địa hoàng ẩm tử
- Chữ Hán / Pinyin: 地黄饮子 · Di Huang Yin Zi
- Nhóm công năng: Tư thận âm, bổ thận dương, hoá đàm khai khiếu
- Định nghĩa 1 câu: Âm dương song bổ, kiêm khai khiếu hoá đàm, chuyên trị âm phì do thận tinh suy, đàm trọc thượng nhiễu — biểu hiện nói khó/không nói được, chân tay yếu mềm.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《黃帝素問宣明論方》— Kim · Lưu Hà Gian (劉河間/劉完素); về sau thu vào 《聖濟總錄》等.
- Thiên / mục /条: Chủ trị âm phì (âm phì) — lưỡi cứng không nói, chân tay vô lực.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Tên Địa hoàng ẩm tử/Địa hoàng ẩm; bản gia giảm thêm Bạc hà、生薑、大棗 lúc sắc để trợ khai khiếu, hoà vị.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương (12 vị): 熟地黄 Thục địa · 山茱萸 Sơn thù · 巴戟天 Ba kích thiên · 肉苁蓉 Nhục thung dung · 炮附子 Phụ tử (chế) · 官桂/肉桂 Quế nhục · 石斛 Thạch hộc · 白茯苓 Phục linh · 石菖蒲 Thạch xương bồ · 远志 Viễn chí · 麦冬 Mạch môn · 五味子 Ngũ vị tử
- Phụ gia lúc sắc (thường dùng): 薄荷 Bạc hà(少許)· 生姜 Sinh khương(3 lát)· 大枣 Đại táo(2 quả)
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Thục địa (Quân) | 熟地黄 | Tư âm điền tinh, ích tuỷ | 12–24 | Sao rượu/đồ; vị nê |
Sơn thù (Thần) | 山茱萸 | Bổ can thận, liễm âm, cố tinh | 9–15 | Tẩm rượu |
Ba kích thiên (Thần) | 巴戟天 | Ôn thận trợ dương, cường cân cốt | 9–12 | Bỏ lõi |
Nhục thung dung (Thần) | 肉苁蓉 | Ôn dương ích tinh, nhuận trường | 9–12 | Tẩm rượu, sao |
Phụ tử (Tá/Điều) | 附子 | Ôn thận助陽, 回陽救逆 | 3–6 | Chế & tiên sắc 30–60’ |
Quế nhục (Tá/Điều) | 肉桂/官桂 | Ôn thông kinh lạc, dẫn hoả归元 | 3–6 | Hậu hạ |
Thạch hộc (Tá) | 石斛 | Dưỡng âm sinh tân, thanh hư nhiệt nhẹ | 9–12 | |
Phục linh (Tá) | 白茯苓 | Kiện tỳ thẩm thấp, hoá đàm | 9–12 | |
Thạch xương bồ (Tá/khai khiếu) | 石菖蒲 | Hoá đàm khai khiếu, thông lạc | 6–9 | |
Viễn chí (Tá/khai khiếu) | 远志 | Hoá đàm, ninh tâm an thần, thông khiếu | 6–9 | |
Mạch môn (Tá) | 麦冬 | Dưỡng âm, nhuận phế, sinh tân | 9–12 | Bỏ tâm |
Ngũ vị tử (Sứ/Điều) | 五味子 | Liễm phế sáp khí, bổ thận nạp khí | 3–6 | Giã nát |
- Dạng bào chế: Nguyên bản ẩm tử/散 (tán mịn, chiêu phục với nước sắc gừng‑táo, thêm một chút bạc hà); hiện hành dùng thang/hoàn/tán/viên chiết.
- Lưu ý vị đặc thù: Phụ tử độc tính — phải dùng chế phẩm và tiên sắc; Quế nhục hậu hạ; Thục địa nê trệ cần theo dõi tiêu hoá; Bạc hà dùng ít để trợ khai khiếu, tránh tán âm.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thục địa — tư âm điền tinh, bồi căn thận.
- Thần: Sơn thù, Ba kích thiên, Nhục thung dung — một bổ âm một trợ dương để phục hồi thận tinh‑thận khí.
- Tá: Phụ tử, Quế nhục ôn dương hoá khí; hạ nguyên được ấm thì thuỷ cốc hoá; Thạch hộc, Mạch môn dưỡng âm sinh tân; Phục linh kiện tỳ thẩm thấp hoá đàm.
- Sứ/khai khiếu: Thạch xương bồ, Viễn chí hoá đàm khai khiếu; Ngũ vị tử liễm phế nạp khí; làm điều hoà trên‑dưới.
- Logic phối ngũ: Âm dương tịnh bổ, tiêu bản kiêm cố — hạ nguyên được bồi bổ, đàm trọc được hoá giải, khiếu được khai thông → nói năng cải thiện, vận động phục hồi dần.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Tư thận âm, bổ thận dương, hoá đàm khai khiếu; ích tinh dưỡng tuỷ, liễm phế nạp khí.
- Chủ trị: âm phì do hạ nguyên hư suy, đàm trọc thượng nhiễu: lưỡi cứng không nói/âm á, chân yếu khó đi, miệng khô không muốn uống, chân lạnh mặt đỏ; lưỡi đỏ ít rêu/hoặc nhạt khô; mạch trầm tế nhược.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Yếu mỏi, chân tay mềm yếu, sợ lạnh chi dưới, bừng nhẹ mặt trên.
- Tạng‑phủ hệ: Thận tinh suy, phế khí không tuyên — nói khó, nuốt dễ sặc; trí nhớ giảm, tinh thần trì độn.
- Tiêu hoá: Ăn kém/đầy trệ nếu tỳ hư thấp; cần hỗ trợ kiện tỳ khi cần.
- Dịch tân: Khô miệng nhưng không khát muốn uống; tiểu tiện trong dài.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt/đỏ ít rêu, rêu mỏng; mạch trầm tế nhược.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- So với Bổ dương hoàn ngũ thang: Bổ dương hoàn ngũ thang hoạt huyết thông lạc cho trúng phong khí trệ huyết ứ; Địa hoàng ẩm tử thiên bổ âm dương + khai khiếu hóa đàm.
- So với Tả quy/Hữu quy: Hai bài quy chủ bổ thận (âm/dương), không có khai khiếu hoá đàm rõ → không hợp khi có âm á, nói khó.
- So với Lục vị/Bát vị: Lục vị bổ âm cơ bản; Bát vị ôn dương hoá khí; Địa hoàng ẩm tử song bổ và khai khiếu, chuyên trị âm phì.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Âm á sau trúng phong nặng, nhiều đàm: Tăng Thạch xương bồ, Viễn chí; gia Thiên ma 6–9g, Toan táo nhân 9g.
- Chân tay yếu mềm, đi lại khó: Gia Ngưu tất 9–12g, Tục đoạn 9–12g để trợ cân cốt.
- Khô miệng họng: Tăng Mạch môn, gia Sa sâm 9g.
- Tỳ hư thấp, dễ đầy: Giảm Thục địa, gia Sa nhân 3g (hậu hạ), Trần bì 6g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Dạng tán/ẩm tử: tán mịn, mỗi lần 9–12g, sắc với gừng‑táo, thêm một ít Bạc hà sau; hoặc dùng thang theo liều trên. Phụ tử tiên sắc, Quế nhục hậu hạ.
- Liệu trình: 3–4 tuần đánh giá; phục hồi sau trúng phong cần theo dõi dài hạn.
- Kiêng kị: Thực nhiệt, đàm hoả thịnh, thấp nhiệt nội uẩn → không dùng. Thai sản thận trọng.
- Tương tác – an toàn: Lưu ý độc tính Phụ tử; theo dõi huyết áp/nhịp tim; thận trọng khi phối dược tán phong cay nhiệt mạnh.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Di chứng tai biến mạch não với rối loạn ngôn ngữ/vận động kiểu hư chứng, bệnh thoái hoá thần kinh mức độ nhẹ‑vừa có nền âm dương suy; không thay thế phục hồi chức năng và điều trị chuẩn.
- Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ); cần cá thể hoá chặt theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Thục địa đen dẻo; Sơn thù đỏ sẫm; Ba kích rễ tím chắc; Nhục thung dung nâu thơm; Quế nhục thơm cay ngọt; Phụ tử chế đạt chuẩn; Thạch hộc tươi khô đạt chuẩn; Phục linh trắng chắc; Xương bồ thơm hắc; Viễn chí lõi bỏ sạch; Mạch môn trắng bóng; Ngũ vị tử đen bóng thơm chua ngọt.
- Bào chế: Phụ tử chế + tiên sắc; Quế nhục hậu hạ; Bạc hà dùng liều rất nhỏ sau sắc; Thục địa sao rượu/đồ.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp thuốc (2–4 tuần): Nói năng rõ dần, sặc giảm, sức cơ cải thiện, giấc ngủ khá hơn.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Bứt rứt nóng, đàm vàng dính, lưỡi rêu vàng nhớt, táo bón khô → nghi thấp nhiệt/đàm hoả.
- Khi cần đi khám ngay: Liệt tiến triển, nuốt sặc nặng, ý thức thay đổi, đau ngực/đánh trống ngực.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.