Ma hoàng thang(麻黄汤)- Phát hãn giải biểu, tuyên phế bình suyễn
Ma hoàng thang là kinh phương hàng đầu của Trương Trọng Cảnh (Đông Hán) trong Thương hàn luận, chuyên giải biểu phong hàn thực chứng với không ra mồ hôi kèm khò khè/khó thở. Lấy Ma hoàng phát hãn, Quế chi trợ dương thông dương, Hạnh nhân tuyên phế chỉ khái, Cam thảo điều hoà. Chủ trị: phát sốt sợ lạnh, đau đầu mình mẩy, vô hãn nhi suyễn, mạch phù khẩn/đoản; lưỡi rêu trắng mỏng.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ma hoàng thang
- Chữ Hán / Pinyin: 麻黄汤 · Ma Huang Tang
- Nhóm công năng: Phát hãn giải biểu, tuyên phế bình suyễn
- Định nghĩa 1 câu: Dùng Ma hoàng + Quế chi phát hãn tán hàn, phối Hạnh nhân tuyên phế bình suyễn, Cam thảo hoà trung, chuyên trị thái dương thương hàn vô hãn nhi suyễn.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: Thương hàn luận 《傷寒論》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh (Zhang Zhongjing).
- Thiên / mục /条: Thái dương thương hàn; câu cốt lõi (dịch ý): “Thái dương bệnh, đau đầu phát sốt, thân thể đau nhức, sợ gió, không mồ hôi mà suyễn, dùng Ma hoàng thang.”
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản lượng cổ: Ma hoàng 3 lạng; Quế chi 2 lạng; Hạnh nhân 70 cái; Cam thảo (chích) 1 lạng; Ma hoàng tiên sắc, hớt bọt, rồi cho các vị khác.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều hiện hành tham khảo dạng thang
- Kinh phương (4 vị): 麻黄 Ma hoàng · 桂枝 Quế chi · 杏仁 Hạnh nhân · 炙甘草 Chích cam thảo
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
Ma hoàng (Quân) | 麻黄 | Phát hãn tán hàn, tuyên phế, bình suyễn | 3–9 | Tiên sắc, hớt bọt; cân nhắc giảm liều ở người nhạy cảm |
Quế chi (Thần) | 桂枝 | Ôn dương thông dương, trợ phát hãn, giải cơ | 6–9 | |
Hạnh nhân (Tá) | 杏仁 | Tuyên phế chỉ khái, bình suyễn | 9–12 | Bóc vỏ, bỏ đầu nhọn, giã dập cho sau |
Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Ích khí hoà trung, điều hoà chư dược | 3–6 | Sao mật |
- Dạng bào chế: Thang nguyên bản; cũng có tán/hoàn hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Ma hoàng chứa alkaloid kích thích — không lạm dụng; tiên sắc để giảm kích thích, hớt bọt rồi thêm các vị khác.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Ma hoàng — phát hãn giải biểu mạnh, tuyên phế chỉ suyễn.
- Thần: Quế chi — trợ dương thông dương, tăng phát hãn, giải cơ chỉ thống.
- Tá: Hạnh nhân — tuyên phế giáng khí, bình suyễn; kiêm chỉ khái.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung, điều hoà dược tính, bảo vệ tỳ vị.
- Logic phối ngũ: Tán hàn ở biểu + tuyên phế giáng nghịch: tà phong hàn giải, phế khí tuyên thông, ra mồ hôi nhẹ mà suyễn giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Phát hãn giải biểu, tuyên phế bình suyễn.
- Chủ trị (phương chứng): Phong hàn thực chứng ở biểu: sốt sợ lạnh rõ, không mồ hôi, đau đầu, mình mẩy đau, khò khè/suyễn, có thể nghẹt mũi ho trắng; lưỡi rêu trắng mỏng; mạch phù khẩn.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Ác hàn mạnh > phát nhiệt, không khát hoặc khát ít, đau nhức mình mẩy.
- Hô hấp: Ho khan/đàm loãng trắng, suyễn khi lạnh, tiếng thở khò khè; ngực tức.
- Dịch tân: Ít mồ hôi; nước mũi trong; rêu lưỡi trắng mỏng.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt/rêu trắng mỏng; mạch phù khẩn.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Quế chi thang (桂枝汤): Dùng cho biểu hư có tự hãn (ra mồ hôi), sợ gió, mạch phù hoãn → không hợp thực chứng vô hãn như Ma hoàng thang.
- Tiểu thanh long thang (小青龙汤): Biểu hàn kiêm thuỷ ẩm (đàm loãng nhiều, khục thủy) → dùng Tiểu thanh long; Ma hoàng thang không chuyên trị thuỷ ẩm.
- Đại thanh long thang (大青龙汤): Ngoại hàn nội nhiệt phiền táo (phiền táo, miệng khát) → lực phát hãn mạnh hơn; khi chỉ phong hàn thực biểu, chọn Ma hoàng thang.
- Ma hạnh thạch cam thang (麻杏石甘汤): Phế nhiệt hoá nhiệt thực ở phế (sốt cao, khát, thở hổn hển) → không là phạm vi của Ma hoàng thang.
- Thông xị thang (葱豉汤): Cảm phong hàn nhẹ, không suyễn, biểu chứng nông → dùng Thông xị thang; Ma hoàng thang mạnh hơn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Suyễn khò khè rõ: + Tử tô tử 6g, Ngũ vị tử 4–6g; tăng Hạnh nhân.
- Đau đầu gáy: + Khương hoạt 6g, Bạch chỉ 6g.
- Nghẹt mũi nhiều, hắt hơi: + Tân di 6g, Thương nhĩ tử 6g.
- Đàm loãng nhiều: + Bán hạ 6–9g, Trần bì 6g.
- Biểu chứng nhẹ, cần giảm phát hãn: → Tam ao thang (三拗汤): Ma hoàng + Hạnh nhân + Cam thảo (giảm/ bỏ Quế chi).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Ma hoàng tiên sắc 10–15 phút, hớt bọt; thêm Quế chi, Cam thảo sắc tiếp còn 250–300 ml; Hạnh nhân giã dập cho sau 3–5 phút, uống ấm; có thể cho ít gừng/đại táo tuỳ chứng.
- Liệu trình: 1–3 ngày cho cảm mạo cấp; đánh giá lại nếu không cải thiện.
- Kiêng kị: Biểu hư tự hãn, phong nhiệt (sốt cao khát nhiều, họng đau đỏ), âm hư nội nhiệt, tăng huyết áp không kiểm soát, tim mạch rối loạn, mang thai thận trọng.
- Tương tác – an toàn: Tránh dùng chung chất kích thích (cafein nhiều), thuốc cường giao cảm; theo dõi HA, mạch ở người nhạy cảm với Ma hoàng.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm lạnh (wind‑cold), viêm PQ cấp kèm co thắt phế quản kiểu hàn; không dùng cho cúm phong nhiệt.
- Mức chứng cứ: Chủ yếu kinh nghiệm và nghiên cứu nhỏ; luôn theo dõi an toàn tim mạch khi dùng chế phẩm chứa Ma hoàng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Ma hoàng (Ephedra sinica herba) phơi vàng xanh; Quế chi vỏ cành thơm; Hạnh nhân đắng đen bóng; Cam thảo phiến vàng.
- Bào chế: Ma hoàng tiên sắc để phát hãn mà giảm kích thích; Hạnh nhân giã dập cho sau; Cam thảo sao mật.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–2 ngày): Giảm rét run, bớt nhức mỏi, ra mồ hôi nhẹ, đỡ khò khè.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Khát nhiều, họng đỏ đau, sốt cao kéo dài, hồi hộp đánh trống ngực — ngưng dùng và đi khám.
- Khi cần đi khám ngay: Khó thở tăng, đau ngực, HA tăng cao, loạn nhịp, sốt > 39°C, trẻ nhỏ/người già có bệnh nền.
- Chế phẩm có Ma hoàng cần tuân thủ liều và theo dõi an toàn.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.