Chỉ thấu tán(止嗽散)- Tuyên phế sơ phong, chỉ khái hoá đàm

Chỉ thấu tán(止嗽散)- Tuyên phế sơ phong, chỉ khái hoá đàm

Chỉ thấu tán là cổ phương hậu giải biểu dùng khi ngoại cảm phong hàn/ phong tà đã lui phần biểu mà ho còn dai dẳng: ho, ngứa họng, đàm ít khó khạc hoặc không nhiều, có thể hơi sợ gió/sốt nhẹ; rêu lưỡi mỏng trắng, mạch phù hoãn. Phối ngũ tuyên phế sơ phong + chỉ khái hoá đàm nhẹ nhàng, an hoà.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Chỉ thấu tán
  • Tên khác: Tán Chỉ thấu / Stop Coughing Powder
  • Chữ Hán / Pinyin: 止嗽散
  • Nhóm công năng: Tuyên phế sơ phong, chỉ khái hoá đàm
  • Định nghĩa 1 câu: Bảy vị tuyên phế sơ phong kiêm hoá đàm chỉ khái, chuyên trị cơn ho tồn lưu sau ngoại cảm (phong tà đã giải mà ho chưa dứt).

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại / tác giả: 《醫學心悟》Y học tâm ngộ — Thanh · Trình Quốc Bành/Trình Chung Linh (程國彭/程鐘齡).
  • Thiên / mục / điều văn: Bài “Chỉ thấu tán” trị các chứng ho do phong tà phạm phế, lấy phép ôn nhuận bình hoà làm chủ.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản gốc tán; hiện hành thường sắc thang hoặc dùng viên/ốm. Liều hiện đại tuỳ chỉnh (xem bảng).

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 7 vị; liều tham khảo dạng thang
  • Kinh phương (7 vị): 桔梗 Cát cánh · 荊芥 Kinh giới · 紫菀 Tử uyển · 百部 Bách bộ · 白前 Bạch tiền · 陳皮 Trần bì · 炙甘草 Chích cam thảo
  • Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Cát cánh (Quân) 桔梗 Tuyên phế lợi hầu, dẫn thuốc thượng hành 6–9
Bạch tiền (Quân) 白前 Giáng khí hoá đàm, chỉ khái 6–9
Tử uyển (Thần) 紫菀 Nhuận phế hoá đàm, chỉ khái 9–12
Bách bộ (Thần) 百部 Nhuận phế chỉ khái 9–12 Có thể sao mật nhẹ
Kinh giới (Tá/giải biểu) 荊芥 Sơ phong giải biểu, lợi yết chỉ dương (giảm ngứa họng) 6–9 Hậu hạ 3–5 phút
Trần bì (Tá) 陳皮 Lý khí kiện tỳ, táo thấp hoá đàm 6–9 Bỏ cùi trắng nếu đắng
Chích cam thảo (Sứ/Điều) 炙甘草 Ích khí hoà trung, nhuận phế, điều hoà chư dược 3–6 Sao mật
  • Dạng bào chế: Nguyên bản tán (bột); hiện hành thang/viên/cốm đều dùng.
  • Lưu ý vị đặc thù: Phương tính ôn nhu hoà, phù hợp ho tồn lưu sau cảm; nếu phong nhiệt/đàm nhiệt rõ cần gia vị thanh nhiệt.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Cát cánh + Bạch tiền — tuyên phế lợi yết + giáng khí hoá đàm, khai tuyên túc giáng để ho dứt.
  • Thần: Tử uyển + Bách bộ — nhuận phế chỉ khái, phối Quân để tuyên giáng tương hợp.
  • Tá: Kinh giới + Trần bì — sơ phong giải biểu, lý khí hoá đàm,giảm ngứa họng, điều hoà khí cơ.
  • Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung nhuận phế, điều hoà chư dược.
  • Logic phối ngũ: Tuyên phế sơ phong + chỉ khái hoá đàm → phong tà còn lưu được sơ, đàm khí được hoá giáng, ho giảm dần.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: Tuyên phế sơ phong, chỉ khái hoá đàm.
  • Chủ trị: Ho tồn lưu sau ngoại cảm (phong hàn/ phong tà còn lưu): ho, ngứa họng, đàm ít khó khạc hoặc không nhiều; có thể ố phong/vi phát nhiệt; lưỡi rêu mỏng trắng; mạch phù hoãn.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: Sau cảm mạo, còn ho kéo dài, mệt nhẹ; sợ gió thoáng.
  • Hô hấp: Ho khan/ho ít đàm hoặc đàm loãng; họng ngứa, tiếng khàn nhẹ.
  • Dịch tân: Nước mũi trong hoặc đã hết; rêu lưỡi mỏng trắng.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu mỏng; mạch phù hoãn/hoà hoãn.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Tiểu thanh long thang: Ngoại hàn kiêm đàm ẩm (đàm như nước, rêu trắng trơn) → dùng Tiểu thanh long, không phải Chỉ thấu tán.
  • Tang cúc ẩm (桑菊饮): Phong nhiệt ho (sốt, họng đỏ, đàm vàng) → chọn Tang cúc ẩm; Chỉ thấu tán không thiên thanh nhiệt.
  • Tam ao thang (三拗汤): Phong hàn nhẹ, ho ít đàm → Tam ao thang; khi ho tồn lưu sau giải biểu → Chỉ thấu tán.
  • Hạnh tô tán (杏蘇散): Phong hàn kèm đàm thấp nhẹ + khí trệ ở tỳ vị → Hạnh tô tán; Chỉ thấu tán thiên tuyên phế chỉ ho.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Phong nhiệt còn vương (họng rát, đàm vàng): + Tang diệp 9g, Cúc hoa 9g, Bạc hà 4g, Hoàng cầm 6–9g, Tiền hồ 6–9g.
  • Đàm nhiều, ngực đầy: + Bán hạ chế 9g, Phục linh 9–12g, Tang bạch bì 9g.
  • Khô họng, khan tiếng: + Sa sâm 9g, Mạch môn 12g, Ngư tinh thảo 9g.
  • Ho dai dẳng, họng ngứa nhiều: + Phòng phong 6g, Thiền thoái 3g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách dùng: Dạng tán: 6–9 g/lần, ngày 2–3 lần, uống với nước ấm (hoặc cháo loãng); dạng thang: sắc còn 250–300 ml chia 2 lần sau ăn.
  • Liệu trình: Thường 3–7 ngày; nếu > 1 tuần không cải thiện cần đi khám.
  • Kiêng kị: Ho do phế nhiệt/đàm nhiệt, phổi nóng (đàm vàng dính), âm hư hoả vượng → không dùng nguyên phương; phải gia thanh lương nhuận phế.
  • Tương tác – an toàn: Tính phương ôn bình; lưu ý kích ứng tiêu hoá nhẹ với Trần bì; phụ nữ có thai/cho bú hỏi ý kiến thầy thuốc.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng hiện đại: Ho hậu cảm (post‑infectious cough) nhẹ‑vừa; viêm họng nhẹ; không thay thế điều trị chuẩn.
  • Mức chứng cứ: Mức thấp‑vừa (báo cáo ca/nhỏ; bài cổ phương phổ dụng).

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Cát cánh trắng xanh, vị đắng nhẹ; Bạch tiền rễ chắc; Tử uyển rễ tím nâu; Bách bộ củ trắng; Kinh giới ngọn bông thơm; Trần bì vỏ quýt già; Cam thảo vàng mật.
  • Bào chế: Cam thảo sao mật; Trần bì cạo cùi trắng nếu đắng; Kinh giới hậu hạ nếu dùng thang.
  • Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (2–4 ngày): Ho dịu, bớt ngứa họng, đàm loãng dễ khạc.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, đàm vàng dính, họng đỏ đau, thở nhanh — có thể phong nhiệt/đàm nhiệt.
  • Khi cần đi khám ngay: Khó thở, đau ngực, ho ra máu, sốt cao > 3 ngày, trẻ nhỏ/người già bệnh nền.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *