Ma hạnh cam thạch thang(麻杏甘石汤) Thanh phế tả nhiệt, chỉ khái bình suyễn
Ma hạnh cam thạch thang là Kinh phương 4 vị nổi tiếng trong Thương hàn luận, dùng khi biểu nhiệt chưa giải, phế nhiệt thực gây ho khò khè, thở hổn hển, khát. Lấy Thạch cao lượng tương đối lớn để thanh phế tả nhiệt, phối Ma hoàng liều nhỏ để tuyên phế bình suyễn, Hạnh nhân giáng khí chỉ khái, Cam thảo hoà trung. Dấu hiệu: sốt cao > ớn lạnh, khát, ho suyễn, đàm vàng/đặc ít, lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ma hạnh cam thạch thang
- Tên khác: Ma hạnh thạch cam thang(麻杏石甘汤·Ma Xing Shi Gan Tang)
- Chữ Hán / Pinyin: 麻杏甘石汤 · Ma Xing Gan Shi Tang
- Nhóm công năng: Thanh phế tả nhiệt, chỉ khái bình suyễn
- Định nghĩa 1 câu: Thạch cao thanh phế tả nhiệt làm chủ; phối Ma hoàng (liều nhỏ) để tuyên phế bình suyễn; Hạnh nhân giáng khí chỉ khái; Cam thảo hoà trung giải độc — trị phế nhiệt thực gây ho suyễn.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: Thương hàn luận 《傷寒論》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Thiên / mục / điều văn: Biểu chưa giải, nhiệt uất ở phế → ho suyễn, khát; dùng Ma hạnh cam thạch thang.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Tên gọi có hai thứ tự chữ (麻杏甘石汤 / 麻杏石甘汤); bản lượng cổ lấy Thạch cao nhiều hơn Ma hoàng (tỷ lệ kinh nghiệm khoảng 1 : 4).
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang
- Kinh phương (4 vị): 麻黄 Ma hoàng · 杏仁 Hạnh nhân · 石膏 Thạch cao · 炙甘草 Chích cam thảo
- Bảng vị thuốc (lâm sàng tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Ma hoàng (Quân/Phối) | 麻黄 | Tuyên phế, bình suyễn, hỗ trợ giải biểu còn vương | 3–6 | Tiên sắc, hớt bọt; liều nhỏ so với Thạch cao |
| Hạnh nhân (Thần) | 杏仁 | Giáng khí chỉ khái, bình suyễn | 9–12 | Giã dập, cho sau 3–5’ |
| Thạch cao (Chủ/Thần) | 石膏 | Thanh phế tả nhiệt, sinh tân chỉ khát | 30–60 | Đập vụn, bọc vải, tiên sắc 20–30’ |
| Chích cam thảo (Sứ/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, điều hoà chư dược, giải độc | 3–6 | Sao mật |
- Dạng bào chế: Thang (nguyên bản); có hoàn/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Thạch cao sống phải tiên sắc và dùng liều đủ; Ma hoàng liều nhỏ để không làm tăng nhiệt; Hạnh nhân cần giã dập.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Chủ/Quân: Thạch cao — thanh phế tả nhiệt mạnh, giải thực nhiệt ở phế, trừ phiền chỉ khát.
- Thần: Ma hoàng (liều nhỏ) + Hạnh nhân — tuyên phế giáng nghịch, bình suyễn chỉ khái, thông đạt phế khí để nhiệt dễ giải.
- Sứ/Điều: Chích cam thảo — hoà trung giải độc, điều hoà dược tính, bảo vệ tỳ vị.
- Logic phối ngũ: Thanh nhiệt ở phế là chính, tuyên giáng phế khí là phụ → nhiệt lui, khí thuận, ho suyễn giảm; nhấn mạnh tỷ lệ Thạch cao cao hơn Ma hoàng.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清肺泻热、止咳平喘 — Thanh phế tả nhiệt, chỉ khái bình suyễn.
- Chủ trị: Phế nhiệt thực sau ngoại cảm: sốt cao > ớn lạnh, khát, ho khan/đàm vàng ít, suyễn thở gấp; lưỡi đỏ, rêu vàng mỏng; mạch sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Sốt cao, phiền khát; ra mồ hôi có/ít; ớn lạnh nhẹ.
- Hô hấp: Ho khan/đàm vàng nhớt ít, thở gấp khò khè; ngực tức.
- Dịch tân: Miệng khát muốn uống; nước tiểu vàng.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, rêu vàng mỏng; mạch sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ngân kiều tán / Tang cúc ẩm: Biểu phong nhiệt sơ khởi (họng đau, sốt vừa, ho nhẹ) → dùng Ngân kiều/Tang cúc. Khi phế nhiệt thực, ho suyễn rõ → Ma hạnh cam thạch.
- Ma hoàng thang: Phong hàn thực biểu vô hãn (không nhiệt) → Ma hoàng thang; có nhiệt ở phế → Ma hạnh cam thạch.
- Tiểu thanh long thang: Đàm ẩm hàn (đàm loãng như nước, rêu trắng trơn) → Tiểu thanh long; đàm vàng/nhiệt → Ma hạnh cam thạch.
- Định suyễn thang(定喘汤): Hen/phế quản đàm nhiệt mạn tính, ho khò khè nhiều đàm → cân nhắc Định suyễn thang.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Sốt cao phiền khát rõ: + Thạch cao tăng liều (tới 60–90g), Tri mẫu 9g.
- Ho nhiều đàm vàng: + Tiền hồ 6–9g, Tang bạch bì 9g, Hoàng cầm 6–9g.
- Suyễn thở gấp: + Tang ký sinh 9g, Hạnh nhân tăng liều; cân nhắc Ngũ vị tử 4–6g để nạp khí.
- Đau ngực ho khan rát: + Xuyên bối mẫu 6–9g (hoá đàm, nhuận phế).
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Thạch cao đập vụn, bọc vải tiên sắc 20–30’; thêm Ma hoàng + Cam thảo sắc tiếp còn 250–300 ml; Hạnh nhân giã dập cho sau 3–5’; uống ấm.
- Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá; khi hết sốt/đỡ suyễn thì giảm-liều hoặc chuyển phương phù hợp.
- Kiêng kị: Phong hàn/đàm ẩm hàn, âm hư nội nhiệt kèm ho khan kéo dài; thận trọng mang thai, bệnh tim mạch/tăng HA (do Ma hoàng).
- Tương tác – an toàn: Tránh phối chất kích thích/cường giao cảm; theo dõi tim mạch; Thạch cao là khoáng chất — dùng đúng bào chế và liều.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Viêm PQ cấp/phế quản co thắt thể nhiệt, hen cơn do nhiệt phế; không dùng cho thể hàn/đàm ẩm.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; luôn theo dõi an toàn khi có Ephedra.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Ma hoàng thân xanh vàng; Hạnh nhân đắng chín bóng; Thạch cao phi trắng ngà; Cam thảo vàng.
- Bào chế: Thạch cao sống đập vụn, bọc vải; Hạnh nhân giã dập; Chích cam thảo sao mật; Ma hoàng tiên sắc.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm; Thạch cao bảo quản sạch, khô.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Hạ sốt, đỡ khát, ho suyễn giảm, đàm bớt vàng.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Rêu lưỡi trắng trơn, đàm loãng nhiều, sợ lạnh nhiều → nghi hàn ẩm (xem Tiểu thanh long).
- Khi cần đi khám ngay: Sốt cao kéo dài, khó thở tăng, đau ngực, đánh trống ngực mạnh.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


