Ma hoàng phụ tử tế tân thang (麻黄附子细辛汤) Trợ dương giải biểu, ôn kinh tán hàn
Ma hoàng phụ tử tế tân thang là Cổ phương 3 vị trong 《伤寒论》 (Đông Hán) dùng khi thiếu âm bệnh sơ khởi: ác hàn nặng > phát nhiệt nhẹ, không mồ hôi, mạch trầm vi/nhược. Lấy Phụ tử ôn dương làm chủ, phối Ma hoàng giải biểu (liều nhỏ) và Tế tân tán hàn thông dương → trợ dương giải biểu để khu tà ở biểu mà không thương dương.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ma hoàng phụ tử tế tân thang
- Chữ Hán / Pinyin: 麻黄附子细辛汤 · Ma Huang Fu Zi Xi Xin Tang
- Nhóm công năng: Trợ dương giải biểu, ôn kinh tán hàn
- Định nghĩa 1 câu: Phụ tử ôn dương làm chủ, Ma hoàng giải biểu, tuyên phế (liều nhỏ), Tế tân tán hàn thông dương — trị thiếu âm dương hư + biểu hàn chưa giải.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại / tác giả: 《伤寒论》 — Đông Hán · Trương Trọng Cảnh.
- Thiên / điều văn: Thiếu âm bệnh: “始得之, 反发热, 脉沉者, 麻黄附子细辛汤主之” — mới mắc thiếu âm, lại phát nhiệt, mạch trầm → dùng phương này.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Tên phương nhất quán; liều cổ thiên về Phụ tử nhiều hơn Ma hoàng.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 3 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (3 vị): 麻黄 Ma hoàng · 附子(制)Phụ tử (chế) · 细辛 Tế tân
- Bảng vị thuốc (tham khảo):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Phụ tử (Quân) | 附子(制) | Ôn dương hồi dương, trợ dương để giải biểu | 6–12 | Tiên sắc 45–60’, dùng phụ tử chế |
| Ma hoàng (Thần) | 麻黄 | Tuyên phế giải biểu, thông dương | 3–6 | Tiên sắc ngắn, hớt bọt; liều nhỏ |
| Tế tân (Thần/ Tá) | 细辛 | Tán hàn chỉ thống, thông khiếu | 2–3 | Hậu hạ 2–3’ |
- Dạng bào chế: Thang (nguyên bản). Có hoàn/cốm hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù: Phụ tử phải dùng đã chế, tiên sắc đủ thời gian; Tế tân lượng nhỏ, hậu hạ; Ma hoàng liều nhẹ để không phát tán quá mức.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Phụ tử — ôn trợ thiếu âm dương, làm gốc dương ấm lên, tà ở biểu dễ giải.
- Thần: Ma hoàng + Tế tân — một giải biểu tuyên phế, một tán hàn thông dương → trợ dương đạt ra ngoài.
- Sứ/Điều: (không vị chuyên biệt) — phối hợp liều lượng và bào chế để quân bình ôn–tán.
- Logic phối ngũ: Trợ dương làm gốc, giải biểu làm ngọn → dương khôi phục, biểu hàn giải, ác hàn giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: Trợ dương giải biểu, ôn kinh tán hàn.
- Chủ trị: Thiếu âm dương hư + biểu hàn: ác hàn nặng, phát nhiệt nhẹ, vô hãn, mình mẩy đau, mạch trầm vi/nhược; hoặc mặc áo dày vẫn lạnh, tay chân lạnh.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Toàn thân: Sợ lạnh rõ, mệt, muốn nằm/ buồn ngủ; sốt nhẹ; không ra mồ hôi hoặc rất ít.
- Hô hấp: Ho nhẹ/ít đàm trắng; tiếng nói nhỏ.
- Tứ chi: Lạnh tay chân; đau nhức nhẹ.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng; mạch trầm vi/nhược.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ma hoàng thang(麻黄汤): Biểu thực hàn (khỏe người, vô hãn, mạch phù khẩn) → Ma hoàng thang. Nếu mạch trầm vi, dương hư → Ma hoàng phụ tử tế tân thang.
- Quế chi thang(桂枝汤): Doanh‑vệ bất hoà, biểu hư có mồ hôi → Quế chi thang; phương này không mồ hôi.
- Tứ nghịch thang(四逆汤): Thiếu âm dương tuyệt (lạnh tứ chi, mạch vi muốn tuyệt, tiêu chảy/ nôn) → Tứ nghịch thang; phương này còn biểu hàn.
- Chân vũ thang(真武汤): Dương hư thủy ẩm (phù thủng, chóng mặt, sợ lạnh) → Chân vũ thang.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đau mình mẩy rõ: + Khương hoạt 6g, Độc hoạt 6g.
- Lạnh tay chân nhiều: + Can khương 3–6g hoặc Nhục quế 3g (thận trọng thể nhiệt).
- Ho đàm trắng: + Bán hạ chế 6–9g, Trần bì 6g.
- Ngạt mũi, sổ mũi lỏng: + Tân di 3g, Thương nhĩ tử 6g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Phụ tử chế tiên sắc 45–60’; thêm Ma hoàng sắc tiếp, hớt bọt; Tế tân hậu hạ 2–3’; lấy 250–300 ml, uống ấm.
- Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá; hết biểu hàn thì dừng/đổi phương.
- Kiêng kị: Phong nhiệt/ôn bệnh, âm hư nội nhiệt, thai kỳ; thận trọng tăng huyết áp, tim mạch (Ma hoàng).
- Tương tác – an toàn: Phụ tử (aconit) độc tính cao nếu không chế/không tiên sắc đủ; Tế tân dùng liều nhỏ. Không tự ý dùng kéo dài.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng hiện đại: Cảm lạnh ở người dương hư (người già, suy nhược), ác hàn rõ, ít/không mồ hôi; cơn hen lạnh khởi phát nhẹ (kèm biểu hàn). Không dùng cho phong nhiệt.
- Mức chứng cứ: Kinh nghiệm cổ phương + nghiên cứu nhỏ; cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Phụ tử chế miếng dày, mùi đặc; Ma hoàng thân vàng lục; Tế tân rễ thơm cay.
- Bào chế: Phụ tử phải chế và tiên sắc; Ma hoàng rửa sạch, tiên sắc ngắn; Tế tân hậu hạ.
- Bảo quản: Khô, kín, tránh ẩm; dược liệu độc tính (Phụ tử) để riêng, có nhãn cảnh báo.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Bớt sợ lạnh, ấm tay chân, mồ hôi xuất hiện nhẹ, đầu mình đỡ đau.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, họng đỏ đau, khát nhiều → nghi phong nhiệt; tiêu chảy/nôn nhiều → cân nhắc Tứ nghịch thang.
- Khi cần đi khám ngay: Tê môi lưỡi, hồi hộp mạnh, choáng, đau ngực; dấu ngộ độc phụ tử.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


