Bạch Hổ thang (白虎汤) Thanh khí nhiệt, sinh tân chỉ khát
Bạch hổ thang là Phương thanh tả khí phần nhiệt, tả vị hoả, sinh tân chỉ khát dùng cho Dương minh khí phận thực nhiệt (Ôn bệnh khí phận): sốt cao mặt đỏ, đại hãn (ra mồ hôi nhiều), đại khát (khát nước lạnh), mạch hồng đại/sác; phiền táo bứt rứt, rêu vàng khô.
Ý pháp: Thạch cao (phi) lượng lớn thanh tả vị khí đại nhiệt; Tri mẫu khổ hàn tả nhiệt kiêm dưỡng tân; Canh mễ (gạo tẻ) bảo tân hoà vị; Cam thảo (chích) điều hoà → tả nhiệt cứu tân, giải khát, chỉ phiền.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Bạch Hổ thang
- Chữ Hán / Pinyin: 白虎汤 · Bai Hu Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清气热、生津止渴 — Thanh khí nhiệt, sinh tân chỉ khát
- Định nghĩa 1 câu: Thạch cao (phi) + Tri mẫu thanh tả vị kinh đại nhiệt, Cam thảo (chích) + Canh mễ ích vị dưỡng tân → trị Dương minh khí phận thực nhiệt với tứ đại (đại nhiệt, đại hãn, đại khát, đại mạch).
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thương hàn luận (Hán), thiên Dương minh.
- Ý tóm điều văn: Chứng Dương minh khí thịnh, mạch hồng đại, đại nhiệt – đại khát – đại hãn, phiền táo; dùng Bạch Hổ thang để tả khí nhiệt, sinh tân.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Dị bản thông dụng Bạch Hổ gia Nhân sâm thang(白虎加人参汤) khi khí tân hư tổn (mệt, mạch hư đại, khát nhiều, mồ hôi nhiều).
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 石膏(打碎先煎) Thạch cao (phi, tiên sắc) · 知母 Tri mẫu · 炙甘草 Cam thảo (chích) · 粳米 Canh mễ (gạo tẻ)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Thạch cao (phi) (Quân) | 石膏 | Đại hàn thanh khí phận nhiệt, tả vị hoả | 30–60 (đến 90) | Đập vụn, tiên sắc 20–30’ |
| Tri mẫu (Thần) | 知母 | Khổ hàn tả nhiệt, dưỡng tân chỉ khát | 9–15 | |
| Cam thảo (chích) (Tá/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, bảo tân, điều hoà chư dược | 3–6 | |
| Canh mễ (Sứ/Điều) | 粳米 | Bảo tân, hoà vị, dưỡng âm nhẹ | 9–15 | Rửa sạch, sắc cùng Thạch cao |
- Dạng bào chế: Thang là chính; cổ phương dùng lượng lớn Thạch cao.
- Lưu ý: Thạch cao tiên sắc; Canh mễ sắc cùng để bảo tân; có thể gia Nhân sâm khi khí hư – mạch hư đại.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thạch cao (phi) — đại hàn thanh tả khí phận đại nhiệt.
- Thần: Tri mẫu — khổ hàn tả nhiệt, dưỡng tân chỉ khát.
- Tá: Canh mễ — bảo tân, hoà vị; giảm táo khắc của khổ hàn.
- Sứ/Điều: Cam thảo (chích) — điều hoà, ích vị.
Logic phối ngũ: Đại hàn thanh tả + khổ hàn dưỡng tân + hoà trung bảo tân → nhiệt giảm, khát chỉ, phiền yên.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清气热、生津止渴 — Thanh khí nhiệt, sinh tân chỉ khát.
- Chủ trị: Dương minh khí phận thực nhiệt: sốt cao mặt đỏ, ra mồ hôi nhiều, khát nước lạnh, mạch hồng đại/sác; phiền táo, lưỡi đỏ rêu vàng khô.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Tứ đại: đại nhiệt – đại hãn – đại khát – đại mạch.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, rêu vàng khô; mạch hồng đại/sác.
- Khác: Phiền táo, bứt rứt; sợ nóng, thích lạnh.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Điều vị thừa khí thang(调胃承气汤): Dương minh phủ thực (táo bón, bụng bĩ cự án) → thiên tả hạ; nếu không táo bón mà tứ đại rõ → Bạch Hổ thang.
- Ma hạnh thạch cam thang(麻杏石甘汤): Phế nhiệt ho suyễn, khò khè → Ma hạnh thạch cam; nếu khát–sốt cao không ho → Bạch Hổ.
- Chu diệp thạch cao thang(竹叶石膏汤): Khí phận nhiệt thương khí tân sau bệnh → hư nhiệt, phiền khát, mệt yếu → nghiêng Chu diệp thạch cao.
- Thanh doanh thang(清营汤): Doanh phận nhiệt nhập doanh (sốt đêm nặng, ban chấm) → không thuộc Bạch Hổ.
- Huang liên giải độc thang(黄连解毒汤): Hoả độc thịnh, hoàng đản, mụn nhọt → không phải khí phận thuần.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Khí tân hư (mệt, đại hãn, mạch hư đại): → Bạch Hổ gia Nhân sâm: + Nhân sâm 6–9 g.
- Khát nhiều miệng khô: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
- Táo nhiệt thương tân (lưỡi khô nứt): + Mạch môn 9–12 g, Sinh địa 9–12 g.
- Phiền táo khó ngủ: + Chi tử 6–9 g, Đơn sâm 9–12 g.
- Nhiệt độc miệng loét: + Thăng ma 6 g, Huyền sâm 9–12 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Thạch cao đập nhỏ, tiên sắc 20–30’ với Canh mễ → sau đó cho Tri mẫu + Cam thảo sắc tiếp còn 300 ml, uống ấm, có thể chia 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: sốt giảm, khát giảm, mạch bớt đại.
- Kiêng kị: Dương hư – âm hàn, tỳ vị hư hàn, thiếu âm không dùng; ngoại cảm hàn chưa hoá nhiệt không dùng.
- An toàn: Thạch cao liều lớn cần tiên sắc kỹ; theo dõi tiêu chảy/đau bụng lạnh ở người tỳ hư.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Sốt cao do viêm phổi/viêm đường hô hấp nhiệt, say nắng (trúng thử), viêm miệng nhiệt, tiêu khát (đái tháo đường) thể vị nhiệt… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, thêm nghiên cứu nhỏ; áp dụng theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Thạch cao phi trắng, giòn; Tri mẫu rễ mập bột; Cam thảo chích vàng óng; Canh mễ hạt trắng đều.
- Bào chế: Thạch cao đập vụn; Cam thảo chích; Tri mẫu phiến đều; Canh mễ rửa sạch.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Hết cơn sốt cao, đỡ khát, mồ hôi giảm, đỡ bứt rứt.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Táo bón, bụng cự án → xét Điều vị thừa khí; ho suyễn → xét Ma hạnh thạch cam; mệt hư → xét Bạch Hổ gia Nhân sâm; đêm sốt nặng, ban chấm → xét Thanh doanh.
- Khi cần đi khám ngay: Sốt > 39°C kéo dài, khát khô nặng, lú lẫn, co giật, khó thở.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


