Tiên phương hoạt mệnh ẩm (仙方活命饮) Thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng bài nùng, hoạt huyết chỉ thống

Tiên phương hoạt mệnh ẩm (仙方活命饮) Thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng bài nùng, hoạt huyết chỉ thống

Tiên phương hoạt mệnh ẩm là Phương thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng tán kết, giúp mưng mủ – thoát mủ, hoạt huyết chỉ thống, chủ trị đinh sang, ung độc sơ khởi (mụn nhọt – áp‑xe giai đoạn đầu): đỏ sưng nóng đau, cứng chắc, có nhân; sốt nhẹ/phiền, lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác. Dùng khi độc nhiệt kết ở biểu – cân mạch, chưa vỡ mủ hoặc mủ chưa thông.

Ý pháp: Kim ngân hoa thanh nhiệt giải độc làm Quân; Thiên hoa phấn + Bối mẫu + Tạo giác thích tiêu thũng, tán kết, thông mủ; Đương quy + Xích thược hoạt huyết chỉ thống; Nhũ hương + Một dược hành ứ chỉ thống; Phòng phong + Bạch chỉ tán phong giải độc, trừ đầu diện tý; Trần bì lý khí hoá đàm; Cam thảo điều hoà.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Tiên phương hoạt mệnh ẩm
  • Chữ Hán / Pinyin: 仙方活命饮 · Xian Fang Huo Ming Yin
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清热解毒、消肿排脓、活血止痛 — Thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng bài nùng, hoạt huyết chỉ thống
  • Định nghĩa 1 câu: Kim ngân hoa giải độc làm Quân; Thiên hoa phấn + Bối mẫu + Tạo giác thích tiêu thũng bài nùng; Đương quy + Xích thược + Nhũ hương + Một dược hoạt huyết chỉ thống; Phòng phong + Bạch chỉ sơ phong tán độc; Trần bì + Cam thảo hoà trung điều khí → trị đinh sang ung độc sơ khởi/đang mưng.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Thường dẫn 《医宗金鉴·外科心法要诀》 – Y Tông Kim Giám (Thanh).
  • Ý tóm điều văn: Trị đinh sang痈疽初起: đỏ sưng nóng đau, hữu nhân, phiền sác, lưỡi rêu vàng; tiêu thũng解毒、活血止痛、溃坚排脓.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ phương có 穿山甲(Xuyên sơn giáp) — hiện tuyệt đối không dùng; lâm sàng thay bằng Vương bất lưu hành/Địa miết trùng…; có bản gia Liên kiều khi độc nhiệt mạnh.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 14 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (14 vị): 金银花 Kim ngân hoa · 天花粉 Thiên hoa phấn · 浙贝母 Bối mẫu (Chiết bối) · 皂角刺(布包) Tạo giác thích (bao sắc) · 当归 Đương quy · 赤芍 Xích thược · 乳香(末) Nhũ hương (tán mạt) · 没药(末) Một dược (tán mạt) · 防风 Phòng phong · 白芷 Bạch chỉ · 陈皮 Trần bì · 甘草 Cam thảo · (今代替)王不留行 Vương bất lưu hành (thay Xuyên sơn giáp cổ phương) · (或)土鳖虫 Địa miết trùng (tuỳ chứng – thay thế hợp pháp)
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Kim ngân hoa (Quân) 金银花 Thanh nhiệt giải độc, tán kết 12–24 (đến 30) Tăng liều khi độc nhiệt mạnh
Thiên hoa phấn (Thần) 天花粉 Thanh nhiệt sinh tân, tiêu thũng生肌 12–15
Bối mẫu (Thần) 浙贝母 Hoá đàm tán kết, tiêu thũng 6–9 Ưu Chiết bối
Tạo giác thích (Thần) 皂角刺 通脓排脓, tán kết tiêu thũng 6–9 Bao sắc
Đương quy (Tá) 当归 Dưỡng huyết hoạt huyết, sinh cơ 6–9
Xích thược (Tá) 赤芍 Lương huyết hoạt huyết, chỉ thống 9–12
Nhũ hương (Tá) 乳香 Hoạt huyết, sinh cơ chỉ thống 3–6 (tán) Hoà uống sau
Một dược (Tá) 没药 Tán ứ chỉ thống, sinh cơ 3–6 (tán) Hoà uống sau
Phòng phong (Tá) 防风 Sơ phong giải độc, chỉ thống 4.5–6
Bạch chỉ (Tá) 白芷 Tán phong trừ độc, chỉ thống đầu‑diện 6–9
Trần bì (Tá) 陈皮 Lý khí hoá đàm, giúp dược lực thấu 4.5–6
Cam thảo (Điều) 甘草 Điều hoà, giải độc, chỉ thống 3–6
Vương bất lưu hành (Thay thế) 王不留行 活血通乳通络, trợ排脓 9–12 Thay Xuyên sơn giáp
Địa miết trùng (Thay thế) 土鳖虫 破血逐瘀, trợ tiêu thũng 6–9 Thay Xuyên sơn giáp
  • Dạng bào chế: Thang (thường dùng); cũng có tán để rắc ngoài quanh ổ viêm (theo chỉ định).
  • Lưu ý: Tạo giác thích bao sắc; Nhũ hương + Một dược tán mạt hoà sau khi rót; tuyệt đối không dùng Xuyên sơn giáp.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Kim ngân hoa — thanh nhiệt giải độc, giải độc sang.
  • Thần: Thiên hoa phấn + Bối mẫu + Tạo giác thích — tiêu thũng, tán kết, thông mủ.
  • Tá: Đương quy + Xích thược + Nhũ hương + Một dược — hoạt huyết chỉ thống, sinh cơ; Phòng phong + Bạch chỉ sơ phong tán độc; Trần bì lý khí.
  • Sứ/Điều: Cam thảo — điều hoà chư dược, giải độc nhẹ.

Logic phối ngũ: Giải độc为先 + 消肿溃坚 + 活血止痛 + 理气助透 → sưng đau giảm, mủ chóng thành – dễ thoát, vết loét chóng lên da non.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清热解毒、消肿排脓、活血止痛 — Thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng bài nùng, hoạt huyết chỉ thống.
  • Chủ trị: Đinh sang – ung độc sơ khởi/đang mưng: đỏ sưng nóng đau, cứng, có nhân; có thể sốt nhẹ – phiền, lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác; áp‑xe nông sâu vùng đầu–mặt–tứ chi giai đoạn chưa vỡ hoặc vỡ khó thoát mủ.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Tại chỗ: đỏ sưng nóng đau, có cục cứng, ấn đau tăng.
  • Toàn thân: sốt nhẹ/phiền sác, mệt.
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác.
  • Diễn biến: Ở giai đoạn chưa hoá mủ rõ hoặc đang mưng.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Ngũ vị tiêu độc ẩm(五味消毒饮): Phong nhiệt độc nông, mụn nhọt nhỏ – chín nhanh, ít ứ → Ngũ vị. Tiên phương hoạt mệnh hợp khối sưng cứng, ứ rõ.
  • Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Hỏa độc toàn thân (phiền khát, phát nhiệt cao, sang độc nhiều) → thiên Giải độc.
  • Bồ công anh tán/các phương thanh yết: Viêm họng – amidan không khối sưng cứng → không phải phạm Tiên phương.
  • Thác lý tiêu độc tán(托里消毒散): Khí huyết hư ở giai đoạn hậu kỳ ổ loét trễ liền – khó lên da non → thác lý.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Nhiệt độc mạnh – sốt cao: + Liên kiều 9–12 g, Chi tử 6–9 g, (hoặc) Hoàng liên 3–6 g.
  • Đau dữ dội: + Diên hồ sách 6–9 g, Ngưu tất 6–9 g.
  • Mủ khó thoát: + Thăng ma 6 g, Kiết cánh 6 g để thăng đề – dẫn mủ.
  • Đàm thấp nặng: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g.
  • Táo bón – đại tiện khó (nhiệt kết): + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ).
  • Đầu–diện sưng đau: + Bạc hà 3–6 g, Niu bàng tử 9–12 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Tạo giác thích bao sắc; sắc còn 300 ml. Nhũ hương + Một dược tán mạt hoà sau khi rót.
  • Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: đỏ sưng đau giảm, mủ dễ chín/thoát; sau vỡ mủ – dẫn lưu tiếp tục gia giảm.
  • Kiêng kị: Ổ mủ đã hình thành to – có chỉ định ngoại khoa cần rạch dẫn lưu; khí huyết hư – vết loét lâu liền thiên Thác lý tiêu độc tán.
  • An toàn – đạo đức: Tuyệt đối không dùng Xuyên sơn giáp (pangolin); chỉ dùng thay thế hợp pháp. Nhũ hương – Một dược thận trọng thai kỳ.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm mô tế bào/áp‑xe nông giai đoạn sớm, mụn nhọt – nhọt cụm, viêm hạch mủ… (tham khảo; phối hợp ngoại khoa/kháng sinh theo chỉ định).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca; cần biện chứng cá thể hoá.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Kim ngân hoa nụ vàng trắng; Thiên hoa phấn củ bở trắng; Bối mẫu phiến trắng bột; Tạo giác thích gai cứng; Đương quy phiến thơm dầu; Xích thược đỏ tươi; Nhũ hương/Một dược hương thơm nhựa; Bạch chỉ/Phòng phong/Trần bì thơm.
  • Bào chế: Tạo giác thích bao sắc; Nhũ hương – Một dược tán mạt; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): Sưng nóng đau giảm, mủ chín mềm – dễ thoát, hết sốt/phiền.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Ổ mủ to – dao động rõ → cần rạch dẫn lưu; mệt nhược, vết loét lâu liền → cân nhắc Thác lý tiêu độc; độc nhiệt toàn thân → Hoàng liên giải độc.
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao không hạ, đau tăng – vùng đỏ lan nhanh, vệt đỏ theo mạch, đái ít, lơ mơ.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *