Long đởm tả can thang (龙胆泻肝汤) Thanh can đởm thấp nhiệt, tả hoả lợi thấp

Long đởm tả can thang (龙胆泻肝汤) Thanh can đởm thấp nhiệt, tả hoả lợi thấp

Long đởm tả can thang là Phương thanh tả can–đởm hỏa, lợi thấp nhiệt hạ tiêu, dùng khi can đởm thấp nhiệt (thượng tiêu có đầu đau, mắt đỏ, tai ù; hiếp thống, miệng đắng), hạ tiêu thấp nhiệt (tiểu vàng sẻn – nóng rát, ngứa sinh dục, đới hạ vàng hôi), lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch huyền sác.

Ý pháp: Long đởm thảo khổ hàn tả can–đởm hỏa (Quân); Hoàng cầm + Chi tử thanh thượng tiêu chi nhiệt (Thần); Trạch tả + Mộc thông + Xa tiền tử lợi niệu thẩm thấp (Thần); Sinh địa + Đương quy lương huyết dưỡng âm bảo tân (Tá); Sài hồ sơ giải thiếu dương, dẫn dược vào can–đởm (Tá/Ứng kinh); Cam thảo điều hoà (Sứ).

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Long đởm tả can thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 龙胆泻肝汤 · Long Dan Xie Gan Tang
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清肝胆湿热、泻火利湿 — Thanh can đởm thấp nhiệt, tả hoả lợi thấp
  • Định nghĩa 1 câu: Long đởm thảo tả can–đởm hỏa; Hoàng cầm + Chi tử thanh thượng tiêu; Trạch tả + Mộc thông + Xa tiền tử lợi thấp nhiệt hạ tiêu; Sinh địa + Đương quy lương huyết dưỡng âm; Sài hồ dẫn kinh; Cam thảo điều hoà → trị can đởm thấp nhiệt thượng–hạ đồng bệnh.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Y Tông Kim Giám(医宗金鉴) – Thanh.
  • Ý tóm điều văn: Can đởm thấp nhiệt: đầu đau – mắt đỏ – tai ù, hiếp sườn đau, miệng đắng, tiểu vàng sẻn, âm nang sưng ngứa/đới hạ hôi vàng → dùng Long đởm tả can thang để tả hoả thanh thấp.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Liều Long đởm thảo cổ phương thường 3–6 g; hiện đại tùy mức hỏa thịnh mà gia/giảm.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 10 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (10 vị): 龙胆草 Long đởm thảo · 黄芩 Hoàng cầm · 栀子 Chi tử · 泽泻 Trạch tả · 木通(慎辨品种) Mộc thông (dùng Akebia caulis; tránh Aristolochia) · 车前子(布包) Xa tiền tử (bọc sắc) · 生地黄 Sinh địa hoàng · 当归 Đương quy · 柴胡 Sài hồ · 甘草 Cam thảo
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Long đởm thảo (Quân) 龙胆草 Tả can–đởm hỏa, thanh thấp nhiệt 3–6 (đến 9) Khổ hàn, tránh dùng dài ngày
Hoàng cầm (Thần) 黄芩 Thanh nhiệt táo thấp (thượng tiêu) 6–9
Chi tử (Thần) 栀子 Tả nhiệt trừ phiền, lợi tam tiêu 6–9 Giã dập trước sắc
Trạch tả (Thần) 泽泻 Lợi niệu thẩm thấp, dẫn thấp nhiệt hạ hành 6–12
Mộc thông (Thần) 木通 Thông lâm, dẫn hoả hạ hành 3–6 Akebia caulis; có thể thay Đăng tâm thảo 3–6 g
Xa tiền tử (Thần) 车前子 Lợi niệu, thanh nhiệt, chỉ lâm 9–12 Bọc vải sắc
Sinh địa (Tá) 生地黄 Lương huyết dưỡng âm, bảo tân 9–12
Đương quy (Tá) 当归 Dưỡng–hoạt huyết, điều kinh lạc 6–9
Sài hồ (Tá/Ứng kinh) 柴胡 Sơ giải thiếu dương, dẫn dược nhập can đởm 3–6
Cam thảo (Sứ/Điều) 甘草 Điều hoà chư dược, bảo tỳ vị 3–6
  • Dạng bào chế: Thang.
  • Lưu ý: Xa tiền tử bọc vải, Chi tử giã dập; khổ hàn nhiều → người tỳ hư cần giảm liều/kiện tỳ.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Long đởm thảo — khổ hàn trực tả can–đởm hỏa.
  • Thần: Hoàng cầm + Chi tử — thanh thượng tiêu chi nhiệt; Trạch tả + Mộc thông + Xa tiền tử — lợi niệu thẩm thấp, tống thấp nhiệt khỏi hạ tiêu.
  • Tá: Sinh địa + Đương quy — dưỡng âm lương huyết, bảo vệ tân dịch khỏi khổ hàn thương tổn; Sài hồ dẫn kinh.
  • Sứ/Điều: Cam thảo — điều hoà, giảm khổ hàn kích thích vị.

Logic phối ngũ: Tả hoả ở can–đởm + lợi thấp ở hạ tiêu + dưỡng âm bảo tân + dẫn kinh → miệng đắng giảm, mắt đỏ dịu, tiểu bớt rát vàng, ngứa sinh dục – đới hạ giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清肝胆湿热、泻火利湿 — Thanh can đởm thấp nhiệt, tả hoả lợi thấp.
  • Chủ trị: Can đởm thấp nhiệt: đầu đau, mắt đỏ, tai ù, hiếp sườn đau, miệng đắng, tiểu vàng sẻn – nóng rát, âm nang sưng ngứa/bì sinh dục ngứa – tiết dịch vàng hôi, đới hạ vàng, lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch huyền sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Thượng tiêu: đầu đau, mắt đỏ, dễ cáu; khẩu đắng.
  • Hạ tiêu: tiểu buốt rát – vàng, ngứa sinh dục, đới hạ vàng hôi (nữ), bì bì âm nang sưng ngứa (nam).
  • Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ, rêu vàng nhớt, mạch huyền sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Bát chính tán(八正散): Bàng quang thấp nhiệt (nhiệt lâm) đơn thuần, không có miệng đắng – mắt đỏ – hiếp thống → Bát chính.
  • Đạo xích tán(导赤散): Tâm–tiểu trường hỏa → loét miệng + tiểu rát nhưng ít biểu hiện can–đởm.
  • Hoàng liên giải độc thang(黄连解毒汤): Hỏa độc toàn thân với mụn – ban nhiều; Long đởm thiên can–đởm & hạ tiêu.
  • Tiểu sài hồ thang(小柴胡汤): Thiếu dương uất nhiệt (qua lại hàn nhiệt, hiếp thống) ít thấp nhiệt hạ tiêu → Tiểu sài hồ.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Ngứa sinh dục/đới hạ vàng hôi: + Khổ sâm 9–12 g, Bạch tiên bì 9–12 g.
  • Tiểu rắt – lâm trọc: + Biển súc 9–12 g, Mộc thông/Đăng tâm thảo 3–6 g (tuỳ đối tượng).
  • Vàng da thấp nhiệt/can đởm viêm: + Nhân trần 12–20 g, Chi tử tăng liều.
  • Mắt đỏ – đầu mặt nhiệt: + Cúc hoa 9–12 g, Câu đằng 9–12 g.
  • Táo bón do nhiệt: + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ).
  • Âm hư miệng khô: + Ngọc trúc 9–12 g, Huyền sâm 9–12 g; giảm Long đởm thảo.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Xa tiền tử bọc vải, Chi tử giã dập; sắc còn 250–300 ml, chia 2–3 lần uống ấm.
  • Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: tiểu bớt rát – sắc vàng nhạt lại, giảm ngứa – đới hạ, miệng bớt đắng.
  • Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, âm huyết hư; thai kỳ thận trọng Mộc thông, Long đởm thảo.
  • An toàn: Không dùng Mộc thông họ Mã tiền (Aristolochia); chỉ dùng Akebia hoặc Đăng tâm thảo thay thế. Khổ hàn nhiều → theo dõi tiêu lỏng – đau bụng ở người tỳ hư.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Viêm đường tiết niệu thấp nhiệt, viêm niệu đạo – viêm tuyến tiền liệt, âm đạo viêm do thấp nhiệt/Trichomonas (đới hạ vàng hôi), viêm gan – ứ mật thấp nhiệt, chàm/ngoại âm viêm do thấp nhiệt… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu nhỏ/chuỗi ca; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Long đởm thảo rễ – thân mảnh vị rất đắng; Hoàng cầm rễ vàng; Chi tử quả vàng cam; Trạch tả củ trắng; Mộc thông (Akebia) đốt rỗng; Xa tiền tử hạt mẩy; Sinh địa đen bóng; Đương quy thơm dầu; Sài hồ phiến mỏng; Cam thảo vàng nâu.
  • Bào chế: Chi tử giã dập; Xa tiền tử bọc; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): Tiểu bớt rát – vàng nhạt, giảm ngứa sinh dục – đới hạ, miệng bớt đắng, mắt bớt đỏ.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Nhiệt lâm đơn thuần → Bát chính tán; tâm hoả – loét miệng → Đạo xích tán; độc nhiệt toàn thân, ban – mụn → Hoàng liên giải độc thang.
  • Khi cần đi khám ngay: Đau bụng – sốt cao – tiểu máu nhiều, vàng da tăng, đau hạ sườn phải dữ dội.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *