Vĩ hành thang (葦莖湯) Thanh phế hoá đàm, bài nùng giải độc
Vĩ hành thang là Phương thanh phế nhiệt, hoá đàm, hoạt huyết bài nùng, chuyên trị phế ung (áp‑xe phổi sớm/đang mưng): ho khạc đàm mủ hôi hắc, có thể lẫn máu, đau ngực, sốt nhẹ về chiều, phiền khát, khó thở, lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
Ý pháp: Vĩ hành (葦莖/hiện thường dùng Lô căn 蘆根) thanh phế nhiệt sinh tân làm Quân; Đông qua nhân + Ý dĩ nhân thanh nhiệt bài nùng, thẩm thấp trừ mủ làm Thần; Đào nhân hoạt huyết khứ ứ, thông mủ làm Tá → thanh nhiệt hóa đàm + hành huyết bài nùng để tiêu ung phế.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Vĩ hành thang
- Chữ Hán / Pinyin: 葦莖湯 · Wei Jing Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清肺化痰、排膿解毒 — Thanh phế hoá đàm, bài nùng giải độc
- Định nghĩa 1 câu: Vĩ hành/Lô căn thanh phế nhiệt; Đông qua nhân + Ý dĩ nhân thẩm thấp bài nùng; Đào nhân hoạt huyết khứ ứ thông mủ → trị phế ung đàm mủ hôi, đau ngực sốt nhẹ.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thường dẫn 《外台秘要 – Ngoại Đài Bí Yếu》 (Đường, Vương Đảo) trong thiên phế ung.
- Ý tóm điều văn: Ho khạc đàm mủ hôi, đau ngực, phiền nhiệt; dùng Vĩ hành thang để thanh phế bài nùng.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ dùng 葦莖 (vĩ hành – thân sậy); hiện đại thường dùng 蘆根 (lô căn – rễ sậy) thay thế theo tính vị tương cận.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 葦莖/蘆根 Vĩ hành/Lô căn (Phragmitis rhizoma) · 冬瓜仁(打碎) Đông qua nhân (đập dập) · 薏苡仁 Ý dĩ nhân · 桃仁(打碎) Đào nhân (đập dập)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Vĩ hành/Lô căn (Quân) | 葦莖/蘆根 | Thanh phế nhiệt, sinh tân, chỉ khát | 15–30 (đến 45) | Dễ tán bọt, sắc lâu hơn |
| Đông qua nhân (Thần) | 冬瓜仁 | Thanh nhiệt hoá đàm, bài nùng | 15–30 | Đập dập, tránh đắng dầu |
| Ý dĩ nhân (Thần) | 薏苡仁 | Thẩm thấp trừ mủ, kiện tỳ | 15–30 | |
| Đào nhân (Tá) | 桃仁 | Hoạt huyết khứ ứ, thông mủ chỉ thống | 9–12 | Đập dập, lọ bỏ vỏ–đầu nhọn |
- Dạng bào chế: Thang.
- Lưu ý: Đông qua nhân + Đào nhân đập dập/bọc vải sắc; nếu đàm đặc khó khạc có thể gia vị chỉ khái – tuyên phế.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Vĩ hành/Lô căn — thanh phế nhiệt, sinh tân chỉ khát.
- Thần: Đông qua nhân + Ý dĩ nhân — thanh nhiệt thẩm thấp, bài nùng.
- Tá: Đào nhân — hoạt huyết khử ứ, thông mủ giảm đau.
- Sứ/Điều: Không bắt buộc; có thể gia Trần bì/Chỉ thực để lý khí hoá đàm.
Logic phối ngũ: Thanh phế hóa đàm + thẩm thấp bài nùng + hoạt huyết thông phủ → mủ “nhuyễn – thông”, khái thấu dễ, đau ngực giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清肺化痰、排膿解毒 — Thanh phế hoá đàm, bài nùng giải độc.
- Chủ trị: Phế ung (áp‑xe phổi sớm/đang mưng): ho khạc đàm mủ hôi hắc, lẫn máu, đau ngực, sốt nhẹ – phiền khát, thở gấp, lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Ho – khạc: đàm vàng đặc, hôi, có thể lẫn mủ máu.
- Đau ngực: đau ấn tăng, khó thở.
- Toàn thân: sốt nhẹ về chiều, phiền khát.
- Lưỡi – mạch: Lưỡi đỏ rêu vàng nhớt, mạch sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ma hạnh thạch cam thang(麻杏石甘汤): Phế nhiệt – hen suyễn sốt cao không đàm mủ hôi/đau ngực → Ma hạnh thạch cam.
- Thanh khí hoá đàm hoàn(清气化痰丸): Đàm nhiệt phế nhiều đàm đặc không có mủ hôi – đau ngực → dùng Thanh khí hoá đàm.
- Tiên phương hoạt mệnh ẩm(仙方活命饮): Ung độc ngoài (mụn nhọt, áp‑xe nông) không thuộc phế.
- Đại hoàng mẫu đơn thang(大黄牡丹汤)/Thác lý tiêu độc tán(托里消毒散): Ung độc ruột–da; Vĩ hành chuyên phế ung.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Sốt cao – phiền khát nhiều: + Chi tử 6–9 g, Thạch cao 15–30 g.
- Khó khạc – khò khè: + Tiền hồ 9 g, Hạnh nhân 6 g, Trúc nhự 6–9 g.
- Đau ngực nhiều: + Uất kim 6–9 g, Nga truật 6 g.
- Mủ nhiều dai khó thoát: + Kiết cánh 6–9 g, Thăng ma 6 g để dẫn nùng thấu biểu.
- Khí âm lưỡng thương (khát nhiều – mệt): + Sinh mạch tán (Nhân sâm/Đảng sâm + Mạch môn + Ngũ vị) tuỳ chứng.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Đông qua nhân + Đào nhân đập dập/bọc vải, sắc còn 300 ml, chia 2–3 lần; uống ấm.
- Liệu trình: 3–7 ngày đánh giá: đàm mủ giảm hôi – dễ khạc, đau ngực giảm, sốt dịu; tiếp tục gia giảm tuỳ diễn biến.
- Kiêng kị: Hàn đàm – phế hàn, ho khan ít đàm do táo; thai kỳ thận trọng Đào nhân.
- An toàn: Đào nhân có hoạt huyết → tránh xuất huyết nhiều; Đông qua nhân nhiều dầu → người tỳ hư lỏng phân giảm liều.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Áp‑xe phổi, giãn phế quản bội nhiễm khạc đàm mủ, viêm phổi mủ, viêm phổi hoại tử (phối hợp Tây y).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có nghiên cứu/chuỗi ca nhỏ; cần phối hợp kháng sinh – dẫn lưu theo y học hiện đại khi có chỉ định.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Lô căn trắng xơ, mát; Đông qua nhân hạt trắng mẩy nhiều dầu; Ý dĩ hạt trắng ngà; Đào nhân nhân nâu đỏ thơm dầu.
- Bào chế: Đập dập – bọc vải hạt nhiều dầu; lô căn tươi/khô đều dùng.
- Bảo quản: Khô – mát – kín, tránh ẩm mốc.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (3–7 ngày): Đàm mủ bớt hôi – dễ khạc, đau ngực giảm, hết sốt/phiền.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Ho khan táo – đàm ít → cân nhắc Thanh táo cứu phế thang; hen phế nhiệt cấp → Ma hạnh thạch cam; ung độc ruột/da → phương khác.
- Khi cần đi khám ngay: Khó thở tăng/SpO₂ giảm, ho ra máu nhiều, sốt cao kéo dài, đau ngực tăng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


