Tả bạch ẩm (泻白饮) Thanh tả phế nhiệt, chỉ khái bình suyễn
Tả bạch ẩm là Phương thanh tả phế nhiệt, giáng nghịch chỉ khái bình suyễn, chủ trị phế nhiệt (đặc biệt ở nhi khoa): ho – khò khè, thở gấp, da nóng sờ vào, miệng khát, đàm vàng dính; lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác. Bài gốc hình thức tán (泻白散), thường dùng dạng ẩm/thang (饮/汤) trong lâm sàng hiện đại.
Ý pháp: Tang bạch bì (桑白皮) tả phế bình suyễn làm Quân; Địa cốt bì (地骨皮) lương huyết thanh phế nhiệt làm Thần; Cam thảo (chích) hoà trung, chỉ khái và Canh mễ (gạo tẻ) bảo tân hoà vị làm Tá–Sứ → thanh tả phế nhiệt mà không thương tân, chỉ khái bình suyễn.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tả bạch ẩm
- Chữ Hán / Pinyin: 泻白饮(泻白散) · Xie Bai Yin (Xie Bai San)
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清泻肺热、止咳平喘 — Thanh tả phế nhiệt, chỉ khái bình suyễn
- Định nghĩa 1 câu: Tang bạch bì + Địa cốt bì thanh tả phế nhiệt bình suyễn; Cam thảo (chích) + Canh mễ bảo tân hoà vị → trị phế nhiệt ho – suyễn đàm vàng, da nóng.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Ấu nhi dược chứng trực quyết(小儿药证直诀) – Tống, Tiền Ất (nguyên 泻白散).
- Ý tóm điều văn: Phế nhiệt ở trẻ: ho suyễn, da nóng sờ vào, khát; dùng Tả bạch để tả phế thanh nhiệt.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản gốc tán; lâm sàng hiện đại dùng ẩm/thang với cùng thành phần.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng ẩm/thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 桑白皮 Tang bạch bì · 地骨皮 Địa cốt bì · 炙甘草 Cam thảo (chích) · 粳米 Canh mễ (gạo tẻ)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Tang bạch bì (Quân) | 桑白皮 | Tả phế bình suyễn, lợi niệu tiêu phù | 9–15 | |
| Địa cốt bì (Thần) | 地骨皮 | Thanh phế nhiệt, lương huyết, trừ hư nhiệt | 9–15 | |
| Cam thảo (chích) (Tá/Điều) | 炙甘草 | Hoà trung, chỉ khái, điều hoà chư dược | 3–6 | |
| Canh mễ (Sứ/Điều) | 粳米 | Bảo tân, hoà vị, giảm khổ hàn | 6–15 | Rửa sạch, sắc cùng |
- Dạng bào chế: Ẩm/Thang; trẻ nhỏ có thể gia nước cháo khi dùng.
- Lưu ý: Canh mễ sắc cùng để bảo tân; Cam thảo chích tăng chỉ khái.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Tang bạch bì — tả phế bình suyễn.
- Thần: Địa cốt bì — thanh phế nhiệt, trừ hư nhiệt.
- Tá/Điều: Cam thảo (chích) + Canh mễ — hoà trung, chỉ khái, bảo tân.
Logic phối ngũ: Thanh tả phế nhiệt (quân–thần) + bảo tân hoà vị (tá–sứ) → ho giảm, thở êm, khát dịu, không làm thương âm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清泻肺热、止咳平喘 — Thanh tả phế nhiệt, chỉ khái bình suyễn.
- Chủ trị: Phế nhiệt: ho – suyễn, đàm vàng dính, da nóng sờ vào, khát, lưỡi đỏ rêu vàng mỏng, mạch sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Ho – suyễn: thở gấp, khó khò khè khi nóng.
- Đàm: vàng dính, khó khạc (không quá đặc như đàm nhiệt nặng).
- Toàn thân: da nóng sờ vào, khát.
- Lưỡi – mạch: đỏ, rêu vàng mỏng, mạch sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Ma hạnh thạch cam thang(麻杏石甘汤): Phế nhiệt thực mạnh (sốt cao, suyễn gấp, khò khè nặng) → Ma hạnh thạch cam.
- Sang cúc ẩm(桑菊饮): Phong nhiệt sơ khởi ho nhẹ, rêu mỏng trắng → Sang cúc.
- Thanh khí hoá đàm hoàn(清气化痰丸): Đàm nhiệt đặc quánh khò khè nhiều → Thanh khí hoá đàm.
- Ding chuan tang(定喘汤): Ngoại cảm phong hàn nội đàm nhiệt gây hen cấp → Định suyễn.
- Sa sâm mạch môn thang(沙参麦冬汤): Phế âm hư táo (khát khô, ho khan ít đàm, rêu ít) → Sa sâm mạch môn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Suyễn nhiều – ho gà: + Tỳ bà diệp 9–12 g, Hạnh nhân 6–9 g.
- Đàm đặc quánh: + Chiết bối mẫu 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g.
- Sốt – phiền: + Chi tử 6–9 g, Thạch cao 15–30 g (tuỳ nhiệt).
- Khát nhiều – tân dịch hao: + Mạch môn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
- Trẻ nhỏ khó uống: giảm Cam thảo 2–3 g, tăng Canh mễ.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Canh mễ rửa sạch, sắc cùng các vị còn lại; lấy 250–300 ml, uống ấm 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 2–5 ngày đánh giá: ho – suyễn giảm, đàm bớt vàng, da bớt nóng.
- Kiêng kị: Phong hàn ho khan/đàm loãng trắng không dùng; tỳ vị hư hàn thận trọng.
- An toàn: Cam thảo dùng nhiều dễ phù – tăng huyết áp ở người nhạy cảm; theo dõi tiêu lỏng ở trẻ khi Canh mễ nhiều.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Viêm phế quản cấp/hen phế quản thể phế nhiệt, viêm đường hô hấp trên ho – suyễn ở trẻ, ho gà… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo lâm sàng nhỏ; áp dụng theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Tang bạch bì vỏ rễ dâu trắng vàng, vị ngọt hơi đắng; Địa cốt bì vỏ rễ kỷ tử nâu đỏ; Cam thảo chích vàng óng; Canh mễ hạt trắng đều.
- Bào chế: Cam thảo chích; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–5 ngày): Ho – suyễn giảm, đàm bớt vàng, bớt khát – da đỡ nóng.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, suyễn gấp → Ma hạnh thạch cam; đàm đặc nhiều → Thanh khí hoá đàm; ho khan táo → Sa sâm mạch môn.
- Khi cần đi khám ngay: Khó thở, tím tái, sốt cao kéo dài, khò khè tăng – bất đáp ứng.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


