Ngọc nữ tiễn (玉女煎) Thanh vị tả hoả, tư âm tăng dịch
Ngọc nữ tiễn là Phương thanh tả vị hỏa đồng thời tư âm tăng dịch, trị vị nhiệt thượng viêm kiêm thận âm bất túc: đau răng – lợi sưng chảy máu, miệng khô khát thích lạnh, đầu mặt nóng bừng, có thể đau đầu vùng trán, rêu vàng khô/ít rêu, lưỡi đỏ, mạch hồng sác/hư sác. Ứng dụng kinh điển trong tiêu khát thượng tiêu (khát nhiều, uống nhiều) kiểu vị nhiệt âm hư.
Ý pháp: Thạch cao đại hàn thanh vị hỏa (Quân); Tri mẫu tả nhiệt dưỡng âm (Thần); Thục địa tư âm ích thận (Thần); Mạch môn tăng dịch nhuận phế vị (Tá); Ngưu tất dẫn hỏa hạ hành, hoạt huyết chỉ thống (Sứ) → thanh vị tả hỏa mà không thương âm, dưỡng âm sinh tân mà không lưu trệ.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Ngọc nữ tiễn
- Chữ Hán / Pinyin: 玉女煎 · Yu Nu Jian
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清胃泻火、滋阴增液 — Thanh vị tả hoả, tư âm tăng dịch
- Định nghĩa 1 câu: Thạch cao + Tri mẫu thanh tả vị hỏa; Thục địa + Mạch môn tư âm tăng dịch; Ngưu tất dẫn hỏa hạ → trị vị nhiệt thượng viêm kèm âm dịch bất túc (đau răng, khát, miệng khô).
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: Thường dẫn 《景岳全书》 – Cảnh Nhạc Toàn Thư (Minh, Trương Cảnh Nhạc).
- Ý tóm điều văn: Vị hỏa thịnh kiêm âm dịch bất túc → đau răng – khát – đầu mặt nhiệt; dùng Ngọc nữ tiễn thanh vị tả hỏa kiêm tư âm.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Liều lượng cổ phương dùng Thạch cao nhiều, có bản thay Ngưu tất bằng Hà thủ ô/gia giảm tuỳ chứng, nhưng ngũ vị chuẩn như dưới là thông dụng.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 5 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (5 vị): 石膏(先煎) Thạch cao (tiên sắc) · 知母 Tri mẫu · 熟地黄 Thục địa hoàng · 麦冬 Mạch môn · 牛膝 Ngưu tất
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Thạch cao (Quân) | 石膏 | Đại hàn thanh vị hỏa, trừ phiền chỉ khát | 15–30 (đến 60) | Đập vụn/tiên sắc 20–30’ |
| Tri mẫu (Thần) | 知母 | Thanh nhiệt tư âm, giáng hỏa | 6–9 | |
| Thục địa (Thần) | 熟地黄 | Tư âm ích thận, lương huyết | 9–15 | Người tỳ hư dễ trệ → cân liều |
| Mạch môn (Tá) | 麦冬 | Dưỡng âm tăng dịch, nhuận phế vị | 9–12 | |
| Ngưu tất (Sứ) | 牛膝 | Dẫn hỏa hạ hành, hoạt huyết chỉ thống | 6–9 | Có thể ưu Hoài ngưu tất |
- Dạng bào chế: Thang (thông dụng); có thể hoàn/tán tuỳ dùng.
- Lưu ý: Thạch cao đập vụn – tiên sắc; Thục địa dễ trệ tỳ → người tỳ hư thấp giảm liều/đổi Thục địa chế.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Thạch cao — mạnh mẽ tả vị hỏa, trừ phiền khát.
- Thần: Tri mẫu — thanh nhiệt tư âm; Thục địa — tư âm ích thận、lương huyết.
- Tá: Mạch môn — tăng dịch nhuận vị, bảo tân.
- Sứ: Ngưu tất — dẫn hỏa hạ hành, bớt đau răng – đầu mặt nhiệt.
Logic phối ngũ: Thanh hạ thực nhiệt ở vị + tư âm ích thận – tăng dịch + dẫn hỏa hạ → răng lợi bớt sưng đau, khát giảm, nhiệt lui mà không thương âm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清胃泻火、滋阴增液 — Thanh vị tả hoả, tư âm tăng dịch.
- Chủ trị: Vị hỏa thịnh kiêm âm hư: đau răng – lợi sưng chảy máu, khát thích uống lạnh, miệng khô họng ráo, đầu mặt nóng, có thể tiêu khát (đường huyết cao) theo biện chứng; lưỡi đỏ rêu vàng khô/ít rêu, mạch hồng sác/hư sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Răng – lợi: đau sưng – chảy máu, nóng rát; đau tăng khi nóng, giảm khi lạnh.
- Khát – tân dịch: khát nhiều, miệng – họng khô.
- Toàn thân: phiền nhiệt, bứt rứt; đầu mặt nóng.
- Lưỡi – mạch: lưỡi đỏ, rêu vàng khô/ít, mạch hồng sác/hư sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Thanh vị tán(清胃散): Vị hỏa thực thiên đau răng – lợi sưng không rõ âm hư → Thanh vị; nếu khát – miệng khô – lưỡi ít rêu rõ → Ngọc nữ.
- Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận đại nhiệt “tứ đại” không thiên răng – khát âm hư → Bạch Hổ.
- Đạo xích tán(导赤散): Tâm hỏa gây loét miệng – tiểu rát; Ngọc nữ trị vị hỏa kèm âm hư.
- Tả kim hoàn(左金丸): Can hoả phạm vị – ợ chua nóng rát thượng vị không chủ ở khát – âm hư → Tả kim.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Đau răng sưng nóng nặng: + Liên kiều 9–12 g, Kim ngân hoa 9–12 g, Bạc hà 3–6 g.
- Chảy máu lợi: + Hoè hoa 9 g, Trắc bách diệp 9–12 g.
- Khát nhiều – hao tân: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g; có thể gia Thạch hộc 9–12 g.
- Táo bón do nhiệt: + Đại hoàng 6–9 g (hậu hạ).
- Âm hư rõ (đêm nóng gò má, lưỡi đỏ ít rêu): + Tri bá địa hoàng hoàn (hoặc) Hoàng bá 6 g, Tri mẫu tăng liều; giảm Thạch cao.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Thạch cao đập vụn – tiên sắc 20–30’ → thêm vị còn lại; sắc còn 250–300 ml uống 2–3 lần/ngày.
- Liệu trình: 3–5 ngày đánh giá: bớt khát – miệng họng dịu, đau răng – sưng lợi giảm, nhiệt lui.
- Kiêng kị: Vị hư hàn, đau răng do hư hỏa thuần âm hư (thiếu thực nhiệt) không hợp; thai kỳ thận trọng Ngưu tất.
- An toàn: Thạch cao liều cao lạnh → người tỳ vị hư hàn dễ đau bụng, lỏng phân; Thục địa dễ trệ → điều chỉnh liều.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Viêm lợi – nha chu thiên nhiệt, viêm tuỷ răng, viêm miệng loét tái phát do nhiệt âm hư, đái tháo đường típ 2 thể tiêu khát thượng tiêu (khát nhiều)… (tham khảo; phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca/nhỏ; cần cá thể hoá theo biện chứng.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Thạch cao khối trắng trong; Tri mẫu phiến vàng trắng bột; Thục địa đen dẻo; Mạch môn rễ trắng ngà; Ngưu tất thân rễ nâu sáng.
- Bào chế: Thạch cao đập vụn – tiên sắc; Thục địa có thể chế để dễ tiêu; các vị khác theo dược điển.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (3–5 ngày): bớt khát, miệng họng ẩm lại, đau răng – sưng lợi giảm, giấc ngủ dịu.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Đau răng do hàn – sợ lạnh → không hợp; tứ đại rõ → hướng Bạch Hổ thang; đạo xích tán khi loét miệng – tiểu rát.
- Khi cần đi khám ngay: Áp‑xe quanh răng lớn – sốt cao, đau dữ lan rộng, khát khô kèm tiểu nhiều – sụt cân (nghi đái tháo đường chưa kiểm soát).
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


