Thanh lạc ẩm (清络饮) Thanh thử thấu lạc, sinh tân hoá thấp

Thanh lạc ẩm (清络饮) Thanh thử thấu lạc, sinh tân hoá thấp

Thanh lạc ẩm là Phương thanh thử giải nhiệt, thông lạc tuyên phế, sinh tân hoá thấp; chuyên trị thử nhiệt uất ở lạc mạch (nhẹ) sau cảm nắng: nhiệt nhẹ kéo dài sau khi ra mồ hôi, đầu căng – choáng váng, ngực bức bối, khát nhẹ thích uống mát, tiểu vàng ít, mệt lả; lưỡi hơi đỏ, rêu vàng mỏng hoặc trắng mỏng, mạch sác. Thích hợp giai đoạn sớm/nhẹ của thử bệnh hoặc hậu kỳ còn vương nhiệt.

Ý pháp: Tây qua thuý y (vỏ xanh dưa hấu) + Lô căn thanh thử sinh tân (Quân); Ty qua bì (vỏ mướp) + Bạch biển đậu hoa thông lạc hoá thấp (Thần); Hà diệp + Đạm trúc diệp thanh tâm trừ phiền, thấu thử (Tá/Sứ) → thanh thử thông lạc, tân dịch hồi phục.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Thanh lạc ẩm
  • Chữ Hán / Pinyin: 清络饮 · Qing Luo Yin
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清暑透络、生津化湿 — Thanh thử thấu lạc, sinh tân hoá thấp
  • Định nghĩa 1 câu: Tây qua thuý y + Lô căn thanh thử sinh tân; Ty qua bì + Bạch biển đậu hoa thông lạc hoá thấp; Hà diệp + Đạm trúc diệp thanh tâm trừ phiền → trị thử nhiệt nhạt uất ở lạc mạch.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ôn bệnh điều biện(温病条辨) – Thanh, Ngô Cúc Thông.
  • Ý tóm điều văn: Thử nhiệt phạm phế lạc → phát nhiệt nhẹ, đầu căng, phiền khát, tiểu vàng ít; dùng Thanh lạc ẩm để thanh thử thông lạc, sinh tân.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Bài gốc dùng nhiều vị tươi; hiện đại tuỳ vùng dùng tươi/khô; tên vị có thể thấy là 西瓜翠衣(Tây qua thuý y).

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 6 vị; liều tham khảo dạng ẩm/thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (6 vị): 西瓜翠衣 Tây qua thuý y (vỏ xanh dưa hấu) · 鲜芦根 Lô căn (tươi/khô) · 丝瓜皮 Ty qua bì (vỏ mướp) · 白扁豆花 Bạch biển đậu hoa · 荷叶 Hà diệp (lá sen) · 淡竹叶 Đạm trúc diệp
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Tây qua thuý y (Quân) 西瓜翠衣 Thanh thử giải nhiệt, sinh tân 15–30 (tươi 30–60) Vỏ xanh – trắng sát vỏ
Lô căn (Quân) 芦根 Thanh nhiệt sinh tân, lợi niệu 15–30 (tươi 30–60) Có thể tiên sắc 10’
Ty qua bì (Thần) 丝瓜皮 Thông lạc, giải thử, hoá thấp 9–12
Bạch biển đậu hoa (Thần) 白扁豆花 Hoá thấp giải thử, kiện tỳ 9–12 Dùng hoa (không phải hạt)
Hà diệp (Tá) 荷叶 Thấu thử hoà trung, chỉ phiền 6–9 Xé nhỏ, cho sau 5’
Đạm trúc diệp (Tá/Sứ) 淡竹叶 Thanh tâm trừ phiền, lợi niệu 3–6
  • Dạng bào chế: Ẩm/Thang; mùa hè có thể hãm như trà ấm (không quá nhạt).
  • Lưu ý: Lô căn có thể tiên sắc; Hà diệp và hoa nên cho sau/hãm để giữ hoạt chất thơm.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Tây qua thuý y + Lô căn — chủ thanh thử sinh tân.
  • Thần: Ty qua bì + Bạch biển đậu hoa — thông lạc hoá thấp.
  • Tá/Sứ: Hà diệp + Đạm trúc diệp — thanh tâm trừ phiền, thấu thử, điều hoà trung khí.

Logic phối ngũ: Thanh thử + thông lạc + sinh tân đồng thời → phiền khát giảm, đầu bớt căng, tiểu thông, mệt đỡ.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清暑透络、生津化湿 — Thanh thử thấu lạc, sinh tân hoá thấp.
  • Chủ trị: Thử nhiệt uất ở lạc (nhẹ): nhiệt nhẹ kéo dài, đầu căng – chóang, phiền khát, ngực bức, tiểu vàng ít, mệt; lưỡi hơi đỏ, rêu mỏng, mạch sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Khí hậu – hoàn cảnh: Sau nắng nóng/hành nhiệt lâu hoặc phòng nóng bí.
  • Toàn thân: Nhiệt nhẹ, mồ hôi, khát nhẹ, mệt mỏi.
  • Đầu – ngực: đầu căng – choáng, ngực tức.
  • Tiểu tiện: ít, vàng, bứt rứt.
  • Lưỡi – mạch: hơi đỏ, rêu mỏng, mạch sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Thanh thử ích khí thang(清暑益气汤): Thử thương khí âm (mệt lả, nhiều mồ hôi, thở ngắn) → Thanh thử ích khí.
  • Hương nhu ẩm(香薷饮): Thử thấp hàn bế (sợ lạnh, không ra mồ hôi, đau đầu, nôn tiêu chảy) → Hương tô ẩm/Xiang ru ẩm.
  • Lục nhất tán(六一散): Thử thấp thiên tiểu tiện ít, bứt rứt đơn thuần → Lục nhất.
  • Hoắc hương chính khí tán(藿香正气散): Thấp trệ trung tiêu (đau bụng, nôn, tiêu chảy) không có thử nhiệt rõ → Hoắc hương chính khí.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Sốt – phiền khát rõ: + Thạch cao 15–30 g, Tri mẫu 6–9 g.
  • Đầu đau – choáng nhiều: + Cúc hoa 9 g, Hạ khô thảo 9 g.
  • Nôn – buồn nôn: + Hoắc hương 6–9 g, Bán hạ (chế) 6–9 g.
  • Tiểu ít – vàng: + Hoạt thạch 12–20 g (bọc), Xa tiền tử 9–12 g (bọc).
  • Thấp nặng – mình nặng, rêu dày: + Bội lan (佩兰/Phối lan) 6–9 g, Hậu phác 6–9 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc/ẩm: Lô căn tiên sắc 10’, thêm vị khác, Hà diệp cho sau 5’; lấy 250–300 ml, uống ấm/nguội đều được.
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: đầu nhẹ, bớt phiền khát, tiểu thông, nhiệt dịu.
  • Kiêng kị: Hàn cảm không dùng; tỳ vị hư hàn dễ đầy bụng/tiêu lỏng khi uống lạnh.
  • An toàn: Vị nhạt lương; theo dõi tiêu lỏng ở người tỳ hư; tránh dùng nước quá lạnh khi đang ra mồ hôi nhiều.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Say nắng nhẹ, mệt do nắng nóng, viêm đường hô hấp mùa hè nhẹ có đầu căng – phiền khát, hội chứng hậu nhiễm virus mùa nóng còn nhiệt nhẹ – mệt… (tham khảo; không thay thế điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo lẻ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Tây qua thuý y lớp xanh–trắng sát vỏ; Lô căn trắng xơ mát; Ty qua bì vỏ mướp khô mỏng; Bạch biển đậu hoa hoa trắng mảnh; Hà diệp lá sen xanh; Đạm trúc diệp lá mảnh vàng nhạt.
  • Bào chế: Hoa – lá nên cho sau/hãm; Lô căn có thể dùng tươi.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín; vị hoa/lá tránh ẩm mốc.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): đầu nhẹ, bớt nóng bứt, khát dịu, tiểu sáng hơn, ăn ngủ khá.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao, rêu vàng dày, khát dữ → Bạch Hổ thang/giải nhiệt mạnh; đau bụng – nôn – tiêu chảy → Hoắc hương chính khí; sợ lạnh – không mồ hôi → Xiang ru ẩm.
  • Khi cần đi khám ngay: Lú lẫn, kiệt sức, không ra mồ hôi hoặc sốt cao kéo dài, tiểu rất ít (nguy cơ say nắng nặng/mất nước).
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.