Hương nhu ẩm (香薷饮) Tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung

Hương nhu ẩm (香薷饮) Tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung

Hương nhu ẩm là Phương tân ôn tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung, chuyên trị ngoại cảm thử–thấp kiêm biểu hàn: ố hàn phát nhiệt (hàn trọng nhiệt khinh), đầu đau – mình nặng, không mồ hôi, ngực bụng đầy tức, buồn nôn/nôn, tiêu chảy, rêu trắng nhớt, mạch phù khẩn/hoạt. Thường dùng trong “cảm lạnh mùa hè” (ở mưa, gió lạnh sau nóng bức).

Ý pháp: Hương nhu (香薷) tán hàn giải biểu, hoá thấp khu thử làm Quân; Hậu phác hành khí táo thấp, trừ mãn và Bạch biển đậu kiện tỳ hóa thấp làm Thần → biểu giải – thấp hóa – vị hòa.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Hương nhu ẩm
  • Chữ Hán / Pinyin: 香薷饮 · Xiang Ru Yin
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 散寒解表、化湿和中 — Tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung
  • Định nghĩa 1 câu: Hương nhu tán hàn giải biểu, Bạch biển đậu + Hậu phác hoá thấp hoà trung → trị thử thấp bế biểu với ố hàn – mình nặng – nôn tả.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Hòa Tế Cục Phương(和剂局方)/Thái Bình Huệ Dân Hòa Tế Cục Phương(太平惠民和剂局方) – Tống.
  • Ý tóm điều văn: Hành thử gặp mưa gió, ố hàn phát nhiệt, vô hãn, đầu thân đau, ẩm ủng trung tiêu nôn tả → dùng Hương nhu ẩm tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Bản Tân gia Hương nhu ẩm(新加香薷饮) thêm Kim ngân hoa(金银花)+ Liên kiều(连翘) để thanh thử nhiệt độc khi nhiệt rõ.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 3 vị; liều tham khảo dạng thang/ẩm (lâm sàng)
  • Kinh phương (3 vị): 香薷 Hương nhu (Xiang Ru) · 白扁豆(炒) Bạch biển đậu (sao) · 厚朴 Hậu phác (Hou Po)
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Hương nhu (Quân) 香薷 Tán hàn giải biểu, hóa thấp, khu thử 6–12 (tươi 15–30) Cho sau 5’/hãm để giữ thơm
Bạch biển đậu (Thần) 白扁豆 Kiện tỳ hóa thấp, chỉ tả 9–15 Sao vàng tăng kiện tỳ
Hậu phác (Thần) 厚朴 Hành khí táo thấp, trừ mãn chỉ nôn 6–9 Có thể hậu hạ 3–5’
  • Dạng bào chế: Thang/Ẩm; mùa hè có thể uống ấm – nguội đều được (tránh quá lạnh).
  • Lưu ý: Vị thơm tán (Hương nhu) không sắc lâu; Bạch biển đậu nên sao.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Hương nhu — tán hàn giải biểu, khu thử.
  • Thần: Bạch biển đậu + Hậu phác — hoá thấp hoà trung, trừ mãn chỉ nôn tả.
  • Tá/Sứ: Không bắt buộc; có thể Sinh khương ít để ôn vị giáng nghịch khi nôn nhiều.

Logic phối ngũ: Biểu giải – thấp hóa – vị hòa đồng thời → hàn giải, mình nhẹ, nôn tả giảm.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 散寒解表、化湿和中 — Tán hàn giải biểu, hoá thấp hoà trung.
  • Chủ trị: Ngoại cảm thử–thấp kiêm biểu hàn: ố hàn phát nhiệt, vô hãn, đầu đau – thân nặng, ngực bụng đầy tức, nôn – tiêu chảy, rêu trắng nhớt, mạch phù khẩn/hoạt.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Tiền sử: Trúng mưa, dầm mồ hôi gặp gió lạnh, hoặc ở phòng lạnh sau nắng nóng.
  • Biểu: sợ lạnh rõ, phát nhiệt nhẹ, không mồ hôi, đầu mình đau nặng.
  • Trung tiêu: đầy tức, buồn nôn/nôn, tiêu chảy.
  • Lưỡi – mạch: rêu trắng nhớt, mạch phù khẩn/hoạt.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Hương nhu ẩm vs. Thanh lạc ẩm(清络饮): Thanh lạc trị thử nhiệt nhẹ (khát nhẹ, hơi sốt sau mồ hôi) không biểu hàn – nôn tả → Hương nhu ẩm khi biểu hàn + thấp nổi bật.
  • Hương nhu ẩm vs. Hoắc hương chính khí tán(藿香正气散): Chính khí trị thấp trệ trung tiêu (đau bụng – nôn – tiêu chảy) không biểu hàn rõ; gặp biểu hàn mùa hè → Hương nhu ẩm.
  • Hương nhu ẩm vs. Thanh thử ích khí thang(清暑益气汤): Ích khí dùng khí âm hư sau thử thương (mệt lả, nhiều mồ hôi) không có biểu hàn.
  • Hương nhu ẩm vs. Lục nhất tán(六一散): Lục nhất thiên thấp nhiệt – tiểu ít bứt rứt không có biểu hàn.
  • Nếu khí phận đại nhiệt (khát dữ, miệng khô rêu vàng khô) → Bạch Hổ thang (khác hẳn).

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Nhiệt rõ (sốt – phiền khát): + Kim ngân hoa 9–12 g, Liên kiều 9–12 g (theo bản Tân gia Hương nhu ẩm).
  • Nôn nhiều: + Bán hạ (chế) 6–9 g, Trúc nhự 6–9 g, Sinh khương 3–5 lát.
  • Tiêu chảy nhiều: + Phục linh 9–12 g, Hoài sơn 12 g.
  • Thấp nặng – mình nặng, rêu dày: + Thương truật 9 g, Hoắc hương 6–9 g.
  • Tiểu ít – vàng: + Hoạt thạch 12–20 g (bọc), Xa tiền tử 9–12 g (bọc).

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc/ẩm: Hương nhu cho sau 5’/hãm, Bạch biển đậu sao trước, sắc còn 250–300 ml, uống ấm/nguội tuỳ thời tiết.
  • Liệu trình: 1–3 ngày đánh giá: bớt ố hàn – mình nhẹ, nôn tả giảm, ăn uống khá dần.
  • Kiêng kị: Thực nhiệt thuần thử (khát dữ, rêu vàng khô) không hợp; tỳ vị hư hàn dùng thận trọng Hậu phác liều cao.
  • An toàn: Hương nhu thơm tán, không dùng kéo dài; tránh uống lạnh quá mức khi đang ra mồ hôi.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Cảm lạnh mùa hè, rối loạn tiêu hoá do lạnh sau nắng (nôn – tiêu chảy nhẹ), say mưa; phối hợp y học hiện đại khi mất nước/sốt cao.
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo ca lẻ; cá thể hoá theo biện chứng.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Hương nhu(香薷) toàn thảo khô, thơm hắc; Bạch biển đậu hạt trắng ngà, chắc; Hậu phác vỏ thân dày thơm cay.
  • Bào chế: Bạch biển đậu sao; Hương nhu dùng tươi/khô đều được.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín, tránh ẩm mốc, giữ mùi thơm.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): hết ố hàn – đỡ nhức mỏi, bớt buồn nôn/tiêu chảy, ăn ngủ tốt hơn.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao – khát dữ – tiểu rất ít → Thanh thử ích khí/Bạch Hổ thang; đau bụng, tiêu chảy do nhiễm khuẩn nặng → cần khám tiêu hoá; không có biểu hàn → xét Hoắc hương chính khí/Thanh lạc ẩm.
  • Khi cần đi khám ngay: Mất nước (khát khô, lưỡi khô, tiểu rất ít), sốt cao kéo dài, tiêu chảy nhiều máu, nôn không uống được.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.