Thanh thử ích khí thang (清暑益气汤) Thanh thử ích khí, dưỡng âm sinh tân

Thanh thử ích khí thang (清暑益气汤) Thanh thử ích khí, dưỡng âm sinh tân

Thanh thử ích khí thang là Phương thanh thử – ích khí – dưỡng âm sinh tân dành cho chứng thử thương khí âm(thử thương khí âm): phát sốt nhẹ hoặc kéo dài sau nắng, ra mồ hôi nhiều – khát, tâm phiền bứt rứt, mệt lả – đoản hơi, tiểu ít vàng, có thể nôn nhẹ; lưỡi đỏ/nhạt đỏ, rêu mỏng, mạch hư sác.

Ý pháp: Tây dương sâm(西洋参) ích khí dưỡng âm sinh tân phối Thạch hộc + Mạch môn tư âm thanh nhiệt; Vỏ dưa hấu(西瓜翠衣)+ Cọng sen(荷梗) thanh thử thông lạc; Trúc diệp + Tri mẫu + Hoàng liên thanh nhiệt trừ phiền; Cánh mễ + Cam thảo bảo vị, điều hoà → khí âm phục hồi, thử nhiệt tự lui.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Thanh thử ích khí thang
  • Chữ Hán / Pinyin: 清暑益气汤 · Qing Shu Yi Qi Tang
  • Nhóm công năng (Hán–Việt): 清暑益气, 养阴生津 — Thanh thử ích khí, dưỡng âm sinh tân
  • Định nghĩa 1 câu: Tây dương sâm ích khí dưỡng âm, hợp Thạch hộc – Mạch môn tư âm sinh tân; Vỏ dưa hấu – Cọng sen – Trúc diệp – Hoàng liên – Tri mẫu thanh thử thanh nhiệt; Cánh mễ – Cam thảo hoà trung → trị thử thương khí âm.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách/triều đại: Ghi trong 《温热经纬》 – Ôn nhiệt kinh vĩ (Thanh, Vương Mạnh Anh/Wang Mengying), hệ Ôn bệnh học.
  • Ý tóm điều văn: thử thương khí âm: phiền khát, tự hãn, uể oải, đoản hơi → dùng Thanh thử ích khí thang để thanh thử ích khí, dưỡng âm sinh tân.
  • Ghi chú lịch sử – dị bản: Có bản của Lý thị(李氏清暑益气汤) thiên kiện tỳ ích khí – hoá thấp (dùng Hoàng kỳ, Nhân sâm, Thăng ma, Thương truật…). Bản dưới đây là Vương thị (dùng Tây dương sâm + Vỏ dưa hấu + Cọng sen…), thông dụng lâm sàng hiện đại.

3) Thành phần – liều cơ bản

  • Kinh phương 10 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
  • Kinh phương (10 vị): 西洋参 Tây dương sâm(Xi Yang Shen) · 石斛 Thạch hộc(Shi Hu) · 麦冬 Mạch môn(Mai Men Dong) · 竹叶 Trúc diệp(Dan Zhu Ye) · 黄连 Hoàng liên(Huang Lian) · 知母 Tri mẫu(Zhi Mu) · 荷梗 Cọng sen(He Geng) · 西瓜翠衣 Vỏ dưa hấu(Xi Gua Cui Yi) · 粳米 Cánh mễ(Geng/Jing Mi) · 甘草 Cam thảo(Gan Cao)
  • Bảng vị thuốc (tham khảo)
Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều (g) Bào chế / Ghi chú
Tây dương sâm (Quân) 西洋参 Ích khí dưỡng âm, sinh tân, thanh hư phiền 6 Không sắc lâu
Thạch hộc (Thần) 石斛 Tư âm thanh nhiệt, chỉ khát 9–12
Mạch môn (Thần) 麦冬 Dưỡng âm tăng dịch, nhuận phế vị 9–12 Bỏ lõi nếu khó tiêu
Vỏ dưa hấu (Thần) 西瓜翠衣 Thanh thử giải khát, 利尿 30–40 (tươi) Có thể giã – hãm
Cọng sen (Thần) 荷梗 Thanh thửhoà trung, tuyên thông khí cơ 12–20 Xé nhỏ, cho sau 5’
Trúc diệp (Tá) 竹叶 Thanh tâmtrừ phiền, thấu thử 6–9
Tri mẫu (Tá) 知母 Thanh nhiệt tư âm, giáng hỏachỉ khát 6–9
Hoàng liên (Tá) 黄连 Khổ hàn thanh tâm vị hoả, trừ phiền 3–4.5 Liều nhỏ, tránh thương vị
Cánh mễ (Sứ/Điều) 粳米 Bảo vị, sinh tân, hoà trung 15–20 Nấu cùng
Cam thảo (Sứ/Điều) 甘草 Hoà trung, điều hoà chư dược 3–6
  • Dạng bào chế: Thang (hoặc hãm một phần vị tươi).
  • Lưu ý: Vỏ dưa hấu + Cọng sen nên cho sau/hãm để giữ hoạt chất; Hoàng liên chỉ dùng liều nhỏ.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân: Tây dương sâm — ích khíkiêm dưỡng âm, sinh tân chỉ khát.
  • Thần: Thạch hộc + Mạch môn + Vỏ dưa hấu + Cọng sen — tư âmtăng dịch + thanh thử.
  • Tá: Trúc diệp + Tri mẫu + Hoàng liên — thanh tâmnhiệt ở tâm vị, trừ phiền.
  • Sứ/Điều: Cánh mễ + Cam thảo — bảo vị, hoà trung, giảm đắng lạnh.

Logic phối ngũ: Lấy thanh thử làm tiêu + ích khí dưỡng âm làm bản → mồ hôi bớt, khát dịu, bứt rứt giảm, sức hồi.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng: 清暑益气, 养阴生津 — Thanh thử ích khí, dưỡng âm sinh tân.
  • Chủ trị: Thử thương khí âm: phát sốt nhẹ kéo dài, mồ hôi nhiều – khát, bứt rứt phiền táo, mệt mỏi – đoản hơi, tiểu ít; lưỡi đỏ/nhạt đỏ rêu mỏng, mạch hư sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

  • Toàn thân: mệt lả, đổ mồ hôi rồi càng mệt, khát nhưng uống không khoẻ ngay.
  • Tinh thần – tâm phiền: bứt rứt, ngủ kém.
  • Tiểu tiện: ít – vàng, cảm giác nóng rít nhẹ.
  • Lưỡi – mạch: lưỡi hồng, rêu mỏng, mạch hư sác.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  • Thanh lạc ẩm(清络饮): Thử nhiệt nhẹ ở lạc (đầu căng, ngực bức, khát nhẹ) không mệt lả khí âm → Thanh lạc ẩm.
  • Hương nhu ẩm(香薷饮): Thử thấp + biểu hàn (ố hàn, vô hãn, nôn tả) → Hương nhu ẩm.
  • Lục nhất ẩm(六一散): Thử thấp đơn thuần thiên khát – tiểu ít → Lục nhất.
  • Bạch Hổ thang(白虎汤): Khí phận đại nhiệt (khát dữ, rêu vàng khô, không khí hư) → Bạch Hổ.
  • Sinh mạch tán(生脉散): Khí âm lưỡng hư kèm hồi hộp – đoản hơi – tự hãn không có thử nhiệt → Sinh mạch.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

  • Đổ mồ hôi nhiều – mệt: + Ngũ vị tử 6 g (liễm tân), Hoàng kỳ 9–12 g.
  • Khát dữ – môi khô nứt: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Ngọc trúc 9–12 g.
  • Nôn – buồn nôn: + Hoắc hương 6–9 g, Bán hạ (chế) 6–9 g.
  • Tiểu rất ít – rít: + Xa tiền tử 9–12 g (bọc), Trạch tả 9–12 g.
  • Thấp nặng – rêu dày: + Thương truật 9 g, Hậu phác 6–9 g.

9) Cách dùng – thận trọng

  • Cách sắc: Vỏ dưa hấu – Cọng sen cho sau/hãm, phần còn lại sắc lấy 250–300 ml; chia 2–3 lần/ngày.
  • Liệu trình: 2–4 ngày đánh giá: bớt khát – bớt mệt, mồ hôi giảm, tiểu tăng.
  • Kiêng kị: Hàn cảm biểu thực (ố hàn, vô hãn); tỳ vị hư hàn uống nguội/lạnh dễ đau bụng – tiêu lỏng.
  • An toàn: Hoàng liên khổ hàn liều nhỏ; thận trọng người dạ dày yếu.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng: Kiệt sức do nắng nóng (heat exhaustion) mức nhẹ–vừa, mất nước nhẹ sau vận động mùa hè, hậu nhiễm virus mùa nóng còn mệt – khát (phối hợp điều trị chuẩn).
  • Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo/chuỗi ca nhỏ; cần cá thể hoá.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất: Tây dương sâm rễ lát mùi mát; Thạch hộc thân giả vàng nhạt; Mạch môn rễ củ trắng; Vỏ dưa hấu lớp xanh–trắng sát vỏ; Cọng sen thân rỗng; Trúc diệp lá mảnh; Tri mẫu/Hoàng liên phiến vàng đắng; Cánh mễ gạo tẻ trắng; Cam thảo vàng nâu.
  • Bào chế: Vị hoa/lá/cọng nên cho sau/hãm; các vị khác theo dược điển.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (2–4 ngày): mệt hồi, bớt khát – phiền, ngủ khá, tiểu tăng.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Sốt cao – khát dữ – rêu vàng khô → Bạch Hổ thang; ố hàn – vô hãn – nôn tả → Hương nhu ẩm; lợi thấp – tiểu ít nổi bật → Quế chi cam lộ tán/Lục nhất ẩm.
  • Khi cần đi khám ngay: Lú lẫn, kiệt sức, chuột rút toàn thân, ngất, tiểu rất ít/khem (nguy cơ say nắng nặng/mất nước).
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.