Mẫu Lệ Tán (牡蛎散) Liễm âm chỉ hãn, ích khí cố biểu
Mẫu lệ tán là Kinh phương cố biểu liễm hãn, chủ trị thể hư tự hãn kiêm đạo hãn do khí âm lưỡng hư, vệ khí bất cố: người gầy yếu, hay ra mồ hôi ban ngày, đêm ra mồ hôi trộm nhiều hơn, kèm hồi hộp, dễ giật mình, đoản hơi, mệt mỏi. Lưỡi nhạt hơi đỏ, rêu ít, mạch tế nhược.
Ý pháp
Lấy Mẫu lệ liễm âm, cố hãn, tiềm dương làm Quân; Hoàng kỳ ích khí, cố biểu làm Thần; Ma hoàng căn chuyên chỉ hãn, Phù tiểu mạch dưỡng tâm âm, liễm hãn làm Tá kiêm Sứ, điều hòa doanh–vệ → vệ khí vững + âm dịch được tàng giữ → mồ hôi giảm dần, người bớt hư nhược.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Mẫu lệ tán
- Chữ Hán / Pinyin: 牡蛎散 / Mǔ Lì Sǎn
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固涩剂 – Cố sáp tễ (phương liễm hãn, ích khí cố biểu)
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Mẫu lệ, Hoàng kỳ, Ma hoàng căn, Phù tiểu mạch phối ngũ, có tác dụng liễm âm chỉ hãn, ích khí cố biểu, chuyên trị khí âm lưỡng hư, vệ khí bất cố gây tự hãn, đạo hãn kéo dài.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại:
Chủ yếu căn cứ 《太平惠民和剂局方》 – Thái Bình Huệ Dân Hòa Tế Cục Phương, Tống triều. - Ý tóm điều văn:
Nguyên văn đại ý: trị “chư hư bất túc, tân dịch bất cố, thể thường tự hãn, dạ ngoạ tức thậm, tâm trung sung kinh, đoản khí phiền quyện” – mọi chứng hư tổn, tân dịch không giữ, thân hay ra mồ hôi, nằm ngủ càng nhiều, gầy sút, hồi hộp, kinh hoảng, đoản hơi, mệt mỏi.
⇒ Kết luận: dùng phương này “ích khí cố biểu, liễm âm chỉ hãn” cho các dạng hư hãn kéo dài sau ốm, sau sinh, bệnh lâu ngày.
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Danh xưng “Mẫu lệ tán” thấy rất sớm từ 《脉经》 – Mạch Kinh (Tây Tấn), nhưng không ghi rõ đủ cấu tạo, dùng kiểu tán bột rắc ngoài giúp chỉ hãn.
- Đến 《太平惠民和剂局方》 mới định hình kinh phương 3 vị: Mẫu lệ – Hoàng kỳ – Ma hoàng căn, sắc với tiểu mạch.
- Các sách cận đại và hệ thống “Danh phương cổ điển” (danh mục kinh phương của nhà quản lý TQ) xếp Mẫu lệ tán gồm 4 vị: Mẫu lệ, Hoàng kỳ, Ma hoàng căn, Tiểu mạch / Phù tiểu mạch, thuộc nhóm phương cố sáp trị tự hãn, đạo hãn.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương (4 vị):
牡蛎(Mẫu lệ)· 黄芪(Hoàng kỳ)· 麻黄根(Ma hoàng căn)· 浮小麦(Phù tiểu mạch) - Bảng vị thuốc (tham khảo, liều thang uống – CHỈ dùng trong bối cảnh lâm sàng được kê đơn):
Liều dưới đây là khung tham khảo từ y văn, không phải chỉ định cá nhân. Cần thầy thuốc khám trực tiếp trước khi dùng.
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 牡蛎 Mǔ Lì | Hàm, trọng trấn, liễm âm chỉ hãn, tiềm dương | 15–30 | Thường tiên sao / tiên chế, đập dập, sắc trước |
| Thần | 黄芪 Huáng Qí | Ích khí, cố biểu, chỉ hãn, sinh cơ | 15–30 | Thường dùng sinh Hoàng kỳ để thiên về cố biểu chỉ hãn |
| Tá | 麻黄根 Má Huáng Gēn | Chuyên chỉ hãn, cố biểu, trợ Hoàng kỳ | 6–10 | Có thể sao qua, không dùng như Ma hoàng phát hãn |
| Tá / Sứ | 浮小麦 Fú Xiǎo Mài | Dưỡng tâm âm, liễm hãn, trừ hư phiền, điều doanh–vệ | 15–30 | Chọn phù tiểu mạch nhẹ, lép, giúp liễm tâm âm chỉ hãn |
- Dạng bào chế: nguyên bản là tán (thô tán, mỗi lần 6–9 g, sắc cùng tiểu mạch) hoặc chuyển thành thang tùy ứng dụng hiện đại.
- Lưu ý vị đặc thù:
- Mẫu lệ: phải tẩy sạch, sao/ nung đến đỏ, tăng lực cố sáp, giảm tạp chất.
- Ma hoàng căn: chỉ hãn mà không phát hãn, không đồng nghĩa dùng Ma hoàng.
- Tiểu mạch / Phù tiểu mạch: cho sắc cùng, thường không tán bột.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Mẫu lệ – trọng trấn, liễm âm, cố sáp, tiềm dương → trực tiếp chỉ hãn, giữ tân dịch.
- Thần:
- Hoàng kỳ – ích khí, cố biểu, trợ vệ khí để “biểu thực thì hãn tự chỉ”.
- Tá:
- Ma hoàng căn – chuyên chỉ hãn, trợ lực cố biểu của Hoàng kỳ, kéo thuốc lên phần vệ.
- Phù tiểu mạch – dưỡng tâm âm, liễm hãn, trừ hư phiền, điều hòa doanh–vệ.
- Sứ/Điều:
- Phù tiểu mạch kiêm vai trò điều hòa, làm mềm tính cố sáp, giúp liễm mà không bế, thuận doanh–vệ.
Logic phối ngũ:
- Lấy “khí vững + âm đầy” làm bản: Hoàng kỳ cố vệ khí, Mẫu lệ + Phù tiểu mạch liễm tâm âm, cố hãn.
- Dùng Ma hoàng căn làm “ngòi chuyên chỉ hãn” → mồ hôi được khống chế, mà không làm thương khí.
→ Khí âm lưỡng hư được bù, vệ khí vững, âm dịch nội tàng → tự hãn, đạo hãn giảm; tâm quý, kinh hoảng, đoản khí cũng theo đó mà giảm.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán — Việt):
- 敛阴止汗,益气固表
- Liễm âm chỉ hãn, ích khí cố biểu
- Chủ trị (phương chứng kinh điển):
- Thể hư tự hãn, đạo hãn:
- Ban ngày thường tự ra mồ hôi, đêm nằm càng nhiều
- Mồ hôi kéo dài, người gầy, dễ mệt
- Tâm thần – khí huyết:
- Tâm quý, kinh hoảng, dễ giật mình
- Đoản khí, phiền quyện, ít sức
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt hơi đỏ, rêu mỏng
- Mạch tế nhược, vô lực
- Thể hư tự hãn, đạo hãn:
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Những điểm gợi ý chọn Mẫu lệ tán:
- Mồ hôi chủ yếu do hư, không do thực nhiệt / ngoại tà:
- Không sốt cao, không ác hàn rõ, không phiền khát dữ dội.
- Tự hãn +/− đạo hãn kéo dài:
- Ban ngày hoạt động nhẹ đã ra mồ hôi;
- Đêm ra mồ hôi trộm, tỉnh dậy mồ hôi giảm.
- Thể trạng hư nhược:
- Sắc diện hơi bạch, dễ mệt, dễ cảm, sợ gió nhẹ.
- Tâm quý, kinh hoảng nhẹ, khó ngủ do hư:
- Tính tình nhát, hay giật mình khi ngủ.
- Lưỡi: nhạt hơi đỏ, rêu mỏng ít; Mạch: tế nhược.
Tóm: khí âm lưỡng hư + vệ khí bất cố + vô thực nhiệt rõ → nghĩ tới Mẫu lệ tán.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Mẫu lệ tán vs Ngọc bình phong tán (玉屏风散 – Yu Ping Feng San):
- Mẫu lệ tán: khí và âm đều hư, tự hãn + đạo hãn, có tâm quý, kinh hoảng, mạch tế nhược.
- Ngọc bình phong tán: thiên về vệ khí hư, dễ cảm, tự hãn là chính, ít đạo hãn, ít dấu âm hư.
- Mẫu lệ tán vs Đương quy lục hoàng thang (当归六黄汤):
- Mẫu lệ tán: hư hàn là chính, gần như không có sốt, miệng không khô nhiều; mồ hôi trộm do khí âm lưỡng hư nhưng nhiệt không thịnh.
- Đương quy lục hoàng thang: âm hư hỏa vượng, nóng bừng, miệng khô, phiền nhiệt rõ, đại tiện táo, lưỡi đỏ, mạch sác.
- Mẫu lệ tán vs Sinh mạch tán (生脉散):
- Mẫu lệ tán: trọng liễm âm + cố biểu chỉ hãn, thiên về mồ hôi toàn thân, không nhất thiết có tâm lực suy sụp.
- Sinh mạch tán: trị khí âm đại hư, mồ hôi nhiều kèm tâm quý, đoản hơi, muốn gục ngã, có xu hướng “vong dương / vong âm”, mạch hư muốn tuyệt → thường dùng trong cấp/hẹp hơn.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Dưới đây là hướng gợi ý theo y văn, không phải phác đồ cố định – khi dùng phải biện chứng cụ thể.
- Khí hư rõ (mệt, đoản hơi, dễ cảm):
→ + Đảng sâm / Nhân sâm, Bạch truật | Tăng ích khí, kiện tỳ, giúp Hoàng kỳ. - Thiên về dương hư, sợ lạnh, tay chân lạnh, mạch trầm tế:
→ + Phụ tử chế, Nhục quế liều nhỏ | Ôn dương, giúp cố biểu. - Thiên về âm hư, nóng trong, miệng khô, ngũ tâm phiền nhiệt:
→ + Sinh địa, Mạch môn, Ngũ vị tử | Tư âm liễm hãn; giảm bớt Ma hoàng căn. - Kèm tâm phiền, khó ngủ:
→ + Toan táo nhân, Phục thần, Dạ giao đằng | Dưỡng tâm an thần. - Sau ốm lâu, sau sinh, hư nhược nhiều:
→ Gia toàn bộ bổ khí huyết (Đảng sâm, Bạch truật, Đương quy…) tùy tình hình.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc/dùng (mô tả y văn, KHÔNG tự ý áp dụng):
- Nguyên bản: tán thô 3 vị (Mẫu lệ – Hoàng kỳ – Ma hoàng căn), mỗi lần khoảng 6–9 g, sắc chung với một nắm tiểu mạch, uống ấm.
- Hiện đại: thường chuyển thành thang, sắc ngày 1 thang, uống 2–3 lần, tùy thầy thuốc điều chỉnh.
- Liệu trình – theo dõi:
- Thường dùng cho hư hãn mạn tính, không phải cấp cứu.
- Sau vài ngày – vài tuần, nếu:
- Mồ hôi giảm, tinh lực khá lên → có thể duy trì / gia giảm.
- Mồ hôi không giảm hoặc xuất hiện sốt, đau mình, khát nhiều… → cần tái khám, biện chứng lại.
- Kiêng kị (đại cương):
- Không dùng khi đang ngoại cảm thực nhiệt: sốt cao, sợ gió, mình đau, mạch phù sác → khi đó tà còn ở biểu, dùng cố sáp dễ “bế tà”.
- Thận trọng ở người đang có nhiễm trùng cấp, viêm phổi, lao tiến triển chưa kiểm soát.
- Người có dị ứng hải sản / vỏ sò cần thận trọng với Mẫu lệ.
- An toàn:
- Thành phần đa số là vị bổ–cố sáp, nhưng Mẫu lệ chứa nhiều muối khoáng, không lạm dụng lâu dài ở người suy thận nặng.
- Mọi sử dụng cụ thể nên theo dõi bởi bác sĩ YHCT, không tự ý dùng thay thuốc tây.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (theo y văn, không phải chẩn đoán):
- Các dạng ra mồ hôi mạn tính do hư:
- Đa hãn sau ốm lâu, sau phẫu thuật, sau sinh;
- Một số trường hợp lao phổi, bệnh mạn tính kèm tự hãn/đạo hãn;
- Đa hãn do rối loạn thần kinh thực vật, cường giáp, mãn kinh… nếu biểu hiện phù hợp “khí âm lưỡng hư”.
- Các dạng ra mồ hôi mạn tính do hư:
- Mức chứng cứ:
- Có một số nghiên cứu quan sát, loạt ca cho thấy Mẫu lệ tán (hoặc gia giảm) giúp giảm mồ hôi rõ rệt ở nhóm tự hãn/đạo hãn.
- Tuy nhiên thiết kế còn hạn chế (mẫu nhỏ, ít đối chứng, thời gian theo dõi ngắn) → chỉ nên xem như tư liệu tham khảo, không thay thế chẩn đoán, điều trị chuẩn.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất:
- Mẫu lệ: chọn vỏ dày, nặng tay, mặt cắt trắng xám, ít tạp, mùi không tanh hôi bất thường.
- Hoàng kỳ: phiến dày, màu vàng nhạt, có vân “bó tơ”, vị hơi ngọt, sau ngọt lâu.
- Ma hoàng căn: rễ nhỏ, màu vàng nâu, thơm nhẹ.
- Phù tiểu mạch: hạt lép, nhẹ, thả nước dễ nổi.
- Bào chế:
- Mẫu lệ thường ngâm, chà sạch, nung / sao (giảm tạp chất, tăng cố sáp).
- Hoàng kỳ có sinh và chích mật; Mẫu lệ tán thường thiên về sinh Hoàng kỳ để cố biểu.
- Ma hoàng căn, Phù tiểu mạch đa số chỉ cần sao nhẹ hoặc dùng sống tùy biện chứng.
- Bảo quản:
- Giữ khô, mát, tránh mốc; Mẫu lệ dễ hút ẩm → cần để nơi khô ráo, kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Phần này bạn có thể dùng để giải thích cho bệnh nhân, nhưng liều và thời gian dùng phải do thầy thuốc quyết định.
- Dấu hiệu hợp (sau khoảng vài ngày–vài tuần):
- Mồ hôi giảm dần, không còn ướt áo như trước.
- Giấc ngủ khá hơn, bớt giật mình, đỡ mệt.
- Dấu hiệu không hợp / cần đổi phương:
- Uống một thời gian mà mồ hôi không giảm, hoặc:
- Sốt cao, rét run, đau mình;
- Khát nước nhiều, nóng bừng, tiểu vàng sẻn;
- Đau ngực, khó thở, phù chân…
→ Có thể không phải “hư hãn” thuần túy, cần khám lại.
- Uống một thời gian mà mồ hôi không giảm, hoặc:
- Khi cần đi khám ngay / cấp cứu:
- Mồ hôi vã như tắm, người vã mồ hôi lạnh, mặt trắng bệch, hồi hộp, choáng, khó thở.
- Sốt cao dai dẳng, ho ra máu, sụt cân nhanh.
- Đau ngực dữ dội, khó thở cấp.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


