Cửu Tiên Tán (九仙散) Liễm phế chỉ khái, ích khí dưỡng âm
Cửu tiên tán là Kinh phương cố sáp – liễm phế chỉ khái, chủ trị ho lâu ngày do phế khí âm lưỡng hư, phế thất tuyên túc: ho mạn tính, lúc ho thì khó thở, tự hãn, đờm ít dính khó khạc, mạch hư sác. Lưỡi nhạt hơi đỏ, rêu mỏng.
Ý pháp
Lấy Anh túc xác (罂粟壳) làm Quân, vị chua sáp, chủ liễm phế chỉ khái; phối Ngũ vị tử + Ô mai làm Thần để thu liễm phế khí, sinh tân, tăng chỉ khái; dùng Nhân sâm + A giao ích khí dưỡng âm, Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Bối mẫu, Cát cánh giáng khí hóa đàm, tuyên phế chỉ khái, kiêm Sứ dẫn thuốc thượng hành → bổ–liễm kiêm thi, ho lâu ngày do phế khí âm hư được kiểm soát, khí đoản tự hãn giảm.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Cửu Tiên tán
- Chữ Hán / Pinyin: 九仙散 / Jiǔ Xiān Sǎn
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固涩剂 – 敛肺止咳剂
- Cố sáp tễ – Liễm phế chỉ khái
- Định nghĩa 1 câu:
Phương kinh điển gồm Anh túc xác, Ngũ vị tử, Ô mai, Nhân sâm, A giao, Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Bối mẫu, Cát cánh, có tác dụng liễm phế chỉ khái, ích khí dưỡng âm, chủ trị ho lâu ngày do phế khí âm lưỡng hư, ho kéo dài, khí đoản, tự hãn, đờm ít dính.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại (bản chủ yếu):
- 《衛生寶鑒》 – Vệ Sinh Bảo Giám, Nguyên triều, La Thiên Ích (羅天益).
- Nhiều sách phương tễ hiện đại xếp vào nhóm “Cố sáp – Liễm phế chỉ khái”.
- Ý tóm điều văn:
- Nguyên ý dùng để trị “nhất thiết khái thấu, cửu khái phế hư, khí âm lưỡng tổn” – ho lâu ngày làm thương phế, khí âm đều suy, ho dai dẳng, lúc ho thì khí đoản, tự hãn, đàm ít dính, mạch hư sác.
- Pháp trị: “敛肺止咳,益气养阴” – liễm phế chỉ khái, ích khí dưỡng âm, kiêm giáng khí hóa đàm.
- Ghi chú lịch sử – dị bản (rất quan trọng):
Tên “九仙散 / Cửu tiên tán” trong y văn Hán–Việt không chỉ có một bài:- 《衛生寶鑒》: bản liễm phế chỉ khái (bài ta đang soạn).
- 《醫學正傳》: cũng ghi phương này, chú “trị nhất thiết khái thấu, cửu khái chi dược”, nên trong giáo trình phương tễ hay dẫn xuất xứ từ đây.
- 《銀海精微》: Cửu tiên tán trị mục bệnh (mắt) – Hoàng cầm, Kinh giới, Cam thảo, Xích thược, Cúc hoa, Xuyên khung, Đương quy, Mộc thông, Bạch chỉ.
- 《儒門事親》: Cửu tiên tán trị ho đàm với lá thầu dầu + phèn chua chế với thịt heo.
- Một số tài liệu Việt và Hàn cũng dùng tên “Cửu tiên tán” cho bài trị mắt (Y Tông Kim Giám) và gọi bản liễm phế chỉ khái là “Cửu tiên tán II”.
👉 Trong bài này: ta nói về bản kinh điển “Cửu tiên tán – 九仙散” liễm phế chỉ khái, dùng trong ho mạn tính phế hư khí âm lưỡng hư.
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương (9 vị):
- 罌粟殼 – Anh túc xác
- 五味子 – Ngũ vị tử
- 烏梅 – Ô mai
- 人參 – Nhân sâm
- 阿膠 – A giao
- 款冬花 – Khoản đông hoa
- 桑白皮 – Tang bạch bì
- 貝母 – Bối mẫu (thường dùng Xuyên bối mẫu)
- 桔梗 – Cát cánh
Nguyên bản: Nhân sâm, Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Cát cánh, Ngũ vị tử, A giao, Ô mai mỗi vị 1 lạng; Bối mẫu nửa lạng; Anh túc xác 8 lạng (sao mật), tán bột.
Liều g (tham khảo theo thang hiện đại – KHÔNG phải đơn cá nhân):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 罌粟殼 – Anh túc xác | Chua sáp, liễm phế chỉ khái, liễm trường chỉ thống | 6–10 (bài gốc tỷ lệ cao hơn) | Bỏ đầu, sao mật, nhiều nước hiện nay cấm sử dụng |
| Thần | 五味子 – Ngũ vị tử | Thu liễm phế khí, sinh tân, chỉ khái, liễm hãn | 4–8 | Có thể sao mật hoặc dùng sống tùy biện chứng |
| Thần | 烏梅 – Ô mai | Toan sáp, liễm phế, sinh tân, chỉ khái | 4–8 | Thường sao nhẹ; giúp giảm kích thích họng |
| Tá | 人參 – Nhân sâm (hoặc Đảng sâm / Sa sâm tùy thời) | Bổ phế khí, ích tỳ, phù chính | 6–12 | Nhiều tài liệu VN thay bằng Đảng sâm/Bắc sa sâm |
| Tá | 阿膠 – A giao | Dưỡng âm, dưỡng huyết, nhuận phế, chỉ khái | 6–12 | Hoà tan sau khi sắc, tránh sắc lâu |
| Tá | 款冬花 – Khoản đông hoa | Nhuận phế chỉ khái, hóa đàm | 6–12 | Thường bọc vải, tránh rơi lông vào decoction |
| Tá | 桑白皮 – Tang bạch bì | Tả phế bình suyễn, hóa đàm, lợi thủy | 6–12 | Sao qua, tả phế bình suyễn, kiêm thanh nhiệt |
| Tá | 貝母 – (Xuyên) Bối mẫu | Thanh nhiệt hóa đàm, chỉ khái, nhuận phế | 4–10 | Tránh dùng chung với Ô đầu |
| Sứ | 桔梗 – Cát cánh | Tuyên phế lợi yết, dẫn thuốc thượng hành | 4–10 | Vừa tuyên vừa thăng, làm Sứ dẫn phương lên phế |
- Dạng bào chế:
- Nguyên phương: tán bột, mỗi lần ~9 g, pha nước ấm uống.
- Hiện đại: thường quy đổi sang thang sắc hoặc hoàn theo tỷ lệ gốc; nhiều nơi bỏ hoặc giảm mạnh Anh túc xác vì lý do pháp lý & an toàn.
- Lưu ý vị đặc thù:
- Anh túc xác: hiện là chất bị kiểm soát / cấm tại nhiều nước (trong đó có Việt Nam); trong giảng dạy chỉ mang tính lý luận – lịch sử, lâm sàng phải tuân thủ pháp luật hiện hành.
- A giao: hòa tan sau sắc, tránh đun lâu; dễ dính nồi.
- Khoản đông hoa: nhiều lông mịn, dễ kích thích họng – thường bọc vải khi sắc.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Anh túc xác (罌粟殼) – vị toan, tính sáp, quy phế–trường, chủ liễm phế chỉ khái; trọng dụng để kềm phế khí phát tán, cắt cơn ho kéo dài.
- Thần:
- Ngũ vị tử – toan cam ôn, liễm phế, sinh tân, chỉ khái, liễm hãn, gia tăng lực thu liễm, lại giúp dưỡng âm.
- Ô mai – toan sáp bình, liễm phế chỉ khái, điều hòa vị khí, giảm kích thích họng.
- Tá:
- Nhân sâm – bổ phế khí, ích tỳ, giúp “bổ trung hữu sáp”, khiến liễm mà không trở nên bế trệ, đồng thời củng cố chính khí phế.
- A giao – dưỡng âm nhuận phế, dưỡng huyết chỉ khái, phù hợp bệnh cơ khí âm lưỡng hư.
- Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Bối mẫu – tuyên phế giáng nghịch, hóa đàm, chỉ khái bình suyễn, thanh phế; dùng để giảm đàm, thông khí để ho không bị “bế” lại.
- Sứ / Điều:
- Cát cánh – tuyên phế lợi yết, “dẫn chư dược thượng hành”, đưa toàn phương vào phế, lại giúp hóa đàm, lợi hầu họng.
Logic phối ngũ:
- Bản bệnh là cửu khái thương phế, khí âm lưỡng hư → cố sáp + ích khí dưỡng âm là chủ.
- Anh túc xác + Ngũ vị tử + Ô mai:
- Đều chua sáp → thu liễm hao tán của phế khí, trực tiếp chỉ khái.
- Nhân sâm + A giao:
- Một vị bổ khí, một vị tư âm, phối hợp ích khí dưỡng âm, củng cố căn bản phế khí phế âm.
- Khoản đông hoa, Tang bạch bì, Bối mẫu, Cát cánh:
- Tuyên–giáng + thanh–hóa đàm để phế khí được thông đạt;
- Tránh tình trạng “chỉ liễm mà không tuyên” gây lưu tà.
→ Toàn phương mang kết cấu “bổ – sáp – tuyên – giáng kiêm thi”, đặc sắc ở chỗ liễm phế mà không bế phế, bổ phế mà không nê trệ, phù hợp ho mạn phế hư khí âm lưỡng tổn.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán – Việt):
- 敛肺止咳,益气养阴
- Liễm phế chỉ khái, ích khí dưỡng âm
- Chủ trị (phương chứng):
Cửu khái phế hư, khí âm lưỡng tổn:- Ho lâu ngày, không dứt, hay tái phát.
- Ho nhiều mệt, khó thở, khí đoản, nói ít.
- Ho nhiều thì tự ra mồ hôi, mệt xong cũng dễ toát mồ hôi (tự hãn).
- Đờm ít, dính, khó khạc; cảm giác cổ họng khô, rát nhẹ.
- Có thể kèm gầy sút, mệt mỏi.
- Lưỡi: nhạt hoặc hơi đỏ, rêu mỏng.
- Mạch: hư sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Những điểm gợi ý “đúng cửa” Cửu Tiên tán:
- Ho mạn tính, kéo dài
- Thường bệnh đã nhiều tuần – tháng, không phải mới cảm mạo vài ngày.
- Biểu hiện phế khí hư + phế âm hư:
- Dễ mệt, nói ít, hơi thở ngắn, yếu.
- Họng khô, đờm ít, dính, thiên về hư nhiệt nhẹ chứ không bốc hỏa rõ.
- Tự hãn đi kèm cơn ho / gắng sức:
- Ho hoặc nói chút cũng ra mồ hôi, mồ hôi lấm tấm, không mùi.
- Không còn ngoại tà rõ rệt:
- Không sốt cao, không ác hàn rõ, không đau mình cấp tính.
- Nếu còn biểu chứng phong hàn / phong nhiệt thì chưa nên dùng.
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt hoặc đỏ nhẹ, rêu mỏng;
- Mạch hư sác, vô lực.
Tóm: Ho lâu ngày + phế khí âm lưỡng hư + tự hãn + vô biểu thực nhiệt → cân nhắc Cửu Tiên tán.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Cửu Tiên tán vs Chỉ Thấu tán (止嗽散):
- Cửu Tiên tán:
- Ho mạn, phế khí âm hư, đờm ít dính, tự hãn, mạch hư sác.
- Pháp: liễm phế, ích khí dưỡng âm, kiêm hóa đàm.
- Chỉ Thấu tán:
- Ho sau cảm, tà khí chưa hết khỏi phế, thường ho do phong tà lưu luyến, đờm nhiều hơn, có thể rêu lưỡi hơi nhớt.
- Pháp: tuyên phế, hóa đàm, chỉ khái, nghiêng về “chi tà”.
- Cửu Tiên tán:
- Cửu Tiên tán vs Sinh Mạch tán (生脈散):
- Cửu Tiên tán:
- Trọng liễm phế chỉ khái, tuy có ích khí dưỡng âm nhưng chủ đề là ho.
- Sinh Mạch tán:
- Hư tổn khí âm nặng, tâm quý, khí đoản, mồ hôi nhiều là chính, không nhất thiết ho.
- Cửu Tiên tán:
- Cửu Tiên tán vs Bách Hợp Cố Kim thang (百合固金湯):
- Cửu Tiên tán:
- Phế hư thiên về khí–âm lưỡng hư, không tất yếu có huyết khái, phế nhiệt không quá nặng.
- Bách Hợp Cố Kim thang:
- Phế–thận âm hư + hư nhiệt, ho lâu, ho ra máu, họng khô, đau, lưỡi đỏ, mạch tế sác → thiên về tư âm giáng hỏa, nhuận phế chỉ khái, không dùng chất sáp liễm mạnh như Anh túc xác.
- Cửu Tiên tán:
- Lưu ý với bản Việt “Cửu Tiên tán trị mắt” (Y Tông Kim Giám):
- Thành phần: Bạch chỉ, Cam thảo, Cúc hoa, Đương quy, Hoàng cầm, Kinh giới, Xuyên khung, Mộc thông, Xích thược… – hoàn toàn khác, dùng trị mục bệnh (mắt đỏ, tia mạch), không phải phương liễm phế chỉ khái.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Theo y văn & ghi chép ôn thi phương tễ – chỉ là gợi ý lý luận, không thay thế kê đơn cá thể.
- Khó thở, suyễn nặng (khí nghịch rõ):
→ + Hồ đào nhục, Hà giáp, Khổ hạnh nhân
| Ghi chú: tăng bình suyễn và trợ phế–thận nạp khí. - Khí hư rõ (rất mệt, hoa mắt, dễ cảm):
→ + Hoàng kỳ, Bạch truật
| Ghi chú: tăng ích khí cố biểu, song khi khí hư quá nặng đôi khi phải chuyển sang phương tư–bổ chính khác là chủ. - Âm hư hỏa vượng (nóng trong, miệng khô, lòng bàn tay nóng):
→ + Bắc sa sâm / Sa sâm, Mạch môn, Ngũ vị tử (tăng)
| Ghi chú: tư âm liễm phế mạnh hơn, có thể giảm bớt Anh túc xác cho đỡ “sáp”. - Đờm có tia máu, huyết khái nhẹ:
→ + Bạch cập, Sinh địa, Bạch mao căn, Thiên môn / Mạch môn
| Ghi chú: lương huyết chỉ huyết, tư âm, dùng khi huyết khái thuộc hư lao; nếu nghi lao phổi tiến triển phải phối hợp Tây y. - Sau ốm lâu, sau lao phổi ổn định mà ho kéo dài:
→ Có thể gia nhóm bổ khí huyết (Đảng sâm, Đương quy…) tùy người bệnh.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách dùng cổ phương:
- Tán bột, mỗi lần khoảng 9 g, dùng nước ấm uống.
- Ho dứt thì ngừng, không uống kéo dài.
- Cách dùng hiện đại (mô tả chung):
- Thường quy đổi thành thang sắc:
- Ngày 1 thang, sắc 2–3 lần, uống ấm.
- Hoặc làm hoàn / tán uống theo cân nặng và chỉ định.
- MỌI liều lượng cụ thể cần bác sĩ YHCT kê toa; không tự dùng.
- Thường quy đổi thành thang sắc:
- Thận trọng – chống chỉ định:
- Không dùng cho:
- Ho do ngoại cảm phong hàn / phong nhiệt còn mạnh (sốt, ớn lạnh, đau mình, rêu lưỡi dày nhớt, mạch phù).
- Ho mạn nhưng đờm ướt nhiều, rêu lưỡi dày, biểu hiện thấp đàm trọng → cần hóa đàm, trừ thấp là chủ.
- Anh túc xác là dược liệu có độc và có nguy cơ gây lệ thuộc, nhiều nước cấm hoặc kiểm soát rất chặt:
- Không dùng kéo dài, không tự ý tăng liều.
- Thực hành tại Việt Nam: tuân thủ pháp luật về ma túy – đa số thầy thuốc thay thế hoặc bỏ hẳn vị này trong lâm sàng, chỉ giữ trong phạm vi lý luận.
- Không dùng cho:
- An toàn chung:
- Có bệnh phổi mạn (COPD, lao phổi, hen, viêm phế quản mạn…) đang điều trị Tây y: không tự bỏ thuốc, Cửu tiên tán (nếu dùng) chỉ coi là bổ trợ sau khi đã được bác sĩ hai bên trao đổi.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi BIỆN CHỨNG phù hợp “phế khí âm lưỡng hư”):
- Viêm phế quản mạn, ho mạn tính sau nhiễm trùng.
- Hen phế quản / cough variant asthma giai đoạn ổn định, chủ chứng ho dai dẳng, đàm ít.
- Lao phổi giai đoạn ổn định, còn ho khan ít đờm, cơ thể suy nhược (phối hợp Tây y).
- Một số tình huống ho mạn ở người già, cơ địa suy, sau viêm phổi, sau COVID… nếu biện chứng đúng.
- Mức chứng cứ:
- Có các nghiên cứu quan sát, thử nghiệm nhỏ (trong y học cổ truyền Trung Quốc, Hàn Quốc) về Cửu tiên tán và chế phẩm liên quan trong ho mạn, hen biến thể ho.
- Tuy nhiên đa phần:
- Cỡ mẫu nhỏ,
- Thiếu mù đôi / đối chứng nghiêm ngặt,
- Thời gian theo dõi ngắn.
→ Chỉ nên coi là bằng chứng hỗ trợ trong khung YHCT + Tây y kết hợp, không thay thế phác đồ chuẩn của y học hiện đại.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
(Mô tả chung, có thể áp dụng khi bạn chọn dược liệu chuẩn – không bàn đến Anh túc xác vì tính pháp lý)
- Nhân sâm / Đảng sâm:
- Thân chắc, nặng tay, mùi thơm đặc trưng, vị hơi đắng rồi ngọt hậu.
- Khoản đông hoa:
- Hoa khô vàng nâu, nhiều lông mịn, thơm nhẹ; tránh hàng mốc, vụn.
- Tang bạch bì:
- Vỏ rễ màu trắng ngà, sợi dai, không sâu mọt.
- Bối mẫu:
- Thường dùng Xuyên bối, phiến trắng ngà, giòn, trong có bột mịn.
- A giao:
- Phiến màu nâu–đen, bóng, trong, mùi nhẹ, ngâm trong nước ấm tan đều, không cặn nhiều.
- Bào chế:
- Khoản đông hoa: bọc vải, có thể sao nhẹ.
- Tang bạch bì, Bối mẫu: thường sao sơ để tăng tác dụng hóa đàm / tả phế.
- A giao: hòa tan sau sắc.
- Bảo quản:
- Nơi khô, mát, tránh ẩm mốc; A giao tránh nhiệt cao lâu ngày.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Phần này bạn có thể copy cho bệnh nhân (sau khi bác sĩ đã kê toa), nhắc rõ không tự ý mua – tự chế Cửu tiên tán, đặc biệt liên quan Anh túc xác.
- Dấu hiệu hợp (sau một thời gian dùng, thường tính theo tuần):
- Ho thưa dần, cơn ho không còn kéo dài đến mệt bơ phờ.
- Khó thở khi nói / gắng sức nhẹ cải thiện.
- Mồ hôi tự nhiên giảm bớt khi ho, người đỡ mệt.
- Ngủ tốt hơn, ít bị ho cẳng đêm kéo dài.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
- Dùng một thời gian mà:
- Ho không giảm, hoặc
- Đờm vẫn nhiều, đặc, mùi hôi, vàng xanh;
- Xuất hiện sốt, rét run, đau ngực, ho ra máu nhiều.
→ Có thể không phải ho phế hư đơn thuần mà còn nhiễm trùng / bệnh phổi khác.
- Dùng một thời gian mà:
- Khi cần đi khám ngay / cấp cứu:
- Khó thở tăng nhanh, phải ngồi chồm hỗm để thở.
- Đau ngực dữ dội, ho ra máu lượng nhiều.
- Sốt cao, rét run, lơ mơ, lẫn lộn.
- Mồ hôi lạnh, mặt tái, tay chân lạnh, tim đập nhanh yếu.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


