Tứ Thần Hoàn (四神丸) Ôn tỳ noãn thận, cố tràng chỉ tả
Tứ thần hoàn là Kinh phương cố sáp – ôn bổ Tỳ Thận, chuyên trị “ngũ canh tiết tả” và tiêu chảy mạn do Tỳ Thận dương hư: tờ mờ sáng bụng sôi, phải đi ngoài ngay, phân lỏng, đi xong thì dễ chịu hơn, bụng và chân tay lạnh, ăn kém, mệt mỏi, lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trầm trì vô lực.
Ý pháp
Lấy Bổ cốt chỉ ôn Thận, cố sáp tràng làm Quân; phối Nhục đậu khấu ôn trung sáp tràng, Ngũ vị tử liễm phế–thận, cố tàng, Ngô thù du ôn can tỳ, tán hàn chỉ thống làm Thần; dùng Sinh khương, Đại táo điều hòa tỳ vị, trợ ôn bổ, dẫn thuốc vào trung–hạ tiêu → Tỳ Thận dương được ôn, tràng được cố, tiêu chảy sáng sớm dần giảm, ăn ngủ – tinh lực cải thiện.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Tứ Thần Hoàn
- Chữ Hán / Pinyin: 四神丸 / Sì Shén Wán
- Nhóm công năng (Hán–Việt):
- 固澀劑 – 溫脾暖腎,固腸止瀉
- Cố sáp tễ – Ôn tỳ noãn thận, cố tràng chỉ tả
- Định nghĩa 1 câu:
Phương gồm Bổ cốt chỉ, Nhục đậu khấu, Ngô thù du, Ngũ vị tử phối Sinh khương, Đại táo, có tác dụng ôn Tỳ Thận, cố tràng chỉ tả, chủ trị tiêu chảy mạn và “ngũ canh tiết tả” do Tỳ Thận dương hư – sáng sớm bụng sôi, đi lỏng, sợ lạnh, ăn kém, mệt mỏi.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách / triều đại:
- Nhiều tư liệu hiện đại (HKBU database, từ điển phương tễ) ghi xuất xứ là 《內科摘要》 – Nội Khoa Trích Yếu, thuộc về hệ phương tễ thời Minh.
- Một số học giả Trung Quốc chỉ ra phương do Tống nhân Hứa Thúc Vi (許叔微) hệ thống từ 《普濟本事方》, ghép hai phương Nhị thần hoàn (補骨脂 + 肉豆蔻) và Ngũ vị tử tán (五味子 + 吳茱萸) mà thành.
- Ý tóm điều văn (Hán văn + âm HV + nghĩa):
主治:脾腎陽虛之腎瀉。五更泄瀉,不思飲食,食不消化,或久瀉不愈,腹痛、腰痛肢冷、神疲乏力,舌質淡,苔薄白,脈沉遲無力。
(Chủ trị: Tỳ Thận dương hư chi thận tả. Ngũ canh tiết tả, bất tư ẩm thực, thực bất tiêu hoá, hoặc cửu tả bất ngự, phúc thống, yêu thống chi lãnh, thần bì phạt lực, thiệt chất đạm, đài bạc bạch, mạch trầm trì vô lực.)
→ Nghĩa:
Trị tiêu chảy do Tỳ Thận dương hư (“Thận tả”): sáng sớm ngũ canh tiết tả, ăn uống kém, ăn vào không tiêu, hoặc tiêu chảy lâu ngày không khỏi, bụng đau, lưng đau, chân tay lạnh, tinh thần mệt mỏi, lưỡi nhạt, rêu mỏng trắng, mạch trầm trì vô lực.
- Ghi chú lịch sử – dị bản:
- Bản tiêu chuẩn: Bổ cốt chỉ, Nhục đậu khấu, Ngũ vị tử, Ngô thù du + Sinh khương, Đại táo.
- Ở Việt Nam thường dùng tên “Tứ thần hoàn”, có khi ghi thêm “gia giảm” (gia Kha tử, Xích thạch chi… nếu đi lỏng nhiều).
- Có phương mang tên “Tứ thần thang” theo nghĩa dùng dạng thang sắc từ bản hoàn, hoặc một số “Tứ thần thang dưỡng tỳ vị” hiện hành trên mạng là biến phương / bài mới, khác với kinh phương Si Shen Wan (cần phân biệt rõ khi dạy và dùng).
3) Thành phần – liều cơ bản
Kinh phương (6 vị – 4 vị chính + 2 vị dẫn):
- 補骨脂 – Bổ cốt chỉ (Psoraleae Fructus)
- 肉豆蔻 – Nhục đậu khấu (Myristicae Semen)
- 五味子 – Ngũ vị tử (Schisandrae Fructus)
- 吳茱萸 – Ngô thù du (Evodiae Fructus)
- 生薑 – Sinh khương (Zingiberis Rhizoma recens)
- 紅棗 – Hồng táo / Đại táo (Jujubae Fructus)
Tỷ lệ cổ phương:
肉豆蔻二兩 Nhục đậu khấu (60g) 補骨脂四兩 Bổ cốt chỉ (120g) 五味子二兩 Ngũ vị tử (60g) 吳茱萸一兩 Ngô thù du (30g) 生薑四兩 Sinh khương (120g) 紅棗五十枚 Đại táo
Quy đổi tham khảo (thang/hoàn hiện đại – KHÔNG phải đơn cụ thể cho cá nhân):
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều tham khảo (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Quân | 補骨脂 – Bổ cốt chỉ | Ôn Thận trợ dương, ôn Tỳ, cố tinh, chỉ tả | 10–20 | Thường sao rượu / sao muối, tăng quy Thận, giảm vị hắc khô |
| Thần | 肉豆蔻 – Nhục đậu khấu | Ôn trung hành khí, sáp tràng chỉ tả | 8–12 | Nướng / sao, có thể bọc bột khi sắc để giữ tinh dầu |
| Thần | 五味子 – Ngũ vị tử | Liễm phế, liễm Thận, sinh tân, cố sáp, chỉ tả | 6–10 | Có thể sao nhẹ; liều vừa phải tránh quá sáp |
| Thần | 吳茱萸 – Ngô thù du | Ôn can tỳ vị, tán hàn chỉ thống, chỉ tả, giáng nghịch | 3–6 | Thường tẩm nước gừng, sao để giảm cay nóng, giảm độc |
| Tá / Sứ | 生薑 – Sinh khương | Ôn vị tán hàn, ôn Tỳ, trợ Thận dương, điều hòa tràng vị | 6–12 (hoặc hơn nếu dạng thang) | Thường thái lát, sắc trước / cùng |
| Tá / Sứ | 紅棗 – Đại táo | Bổ trung ích khí, dưỡng tỳ vị, hoà doanh vệ | 4–10 quả | Bổ khí dưỡng tạng, làm “chất dính” khi làm hoàn |
- Dạng bào chế (cổ phương):
- Tán – hoàn: tán mịn 4 vị (Bổ cốt chỉ, Nhục đậu khấu, Ngũ vị tử, Ngô thù du).
- Nấu Sinh khương + Đại táo đến khi táo chín, bỏ gừng, bỏ hạt táo, lấy thịt táo trộn với bột thuốc, vo hoàn nhỏ cỡ hạt ngô đồng.
- Mỗi lần uống ~9 g hoàn, 1–2 lần/ngày, uống lúc gần ngủ với nước muối nhạt hoặc nước ấm.
- Tán – hoàn: tán mịn 4 vị (Bổ cốt chỉ, Nhục đậu khấu, Ngũ vị tử, Ngô thù du).
- Dạng thang (ứng dụng hiện đại):
- Nhiều tài liệu VN dùng như thang sắc:
- Bổ cốt chỉ 12–16 g, Nhục đậu khấu 8–12 g, Ngũ vị tử 8–12 g, Ngô thù du 4–8 g, Sinh khương 6–10 g, Đại táo 4–5 quả;
- Sắc uống 1 thang/ngày, thường uống buổi chiều / tối, gần giờ thường bị “ngũ canh tả”.
- Nhiều tài liệu VN dùng như thang sắc:
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân:
- Bổ cốt chỉ (補骨脂) – vị tân khổ, tính ôn, quy Thận–Tỳ: ôn Thận trợ dương, ôn Tỳ, cố tinh, chỉ tả → làm “cột trụ” ôn Thận dương, giúp “Thận tả” cầm lại.
- Thần:
- Nhục đậu khấu (肉豆蔻) – ôn trung hành khí, sáp tràng chỉ tả, chuyên vào Tỳ–Vị–Đại tràng, trợ Bổ cốt chỉ cầm tả mà không nê trệ.
- Ngũ vị tử (五味子) – vị toan cam, liễm phế, liễm Thận, sinh tân, có tác dụng cố sáp tràng, giảm tiết tả, lại giúp “thu liễm dương khí” để không bị tán.
- Ngô thù du (吳茱萸) – cay khổ, ôn nhiệt, tán hàn chỉ thống, ôn Tỳ Thận, giảm đau bụng, lạnh bụng, giúp tức tả.
- Tá:
- Sinh khương – ôn vị, tán hàn, trợ Tỳ Thận, vừa giúp tiêu trệ, vừa đưa thuốc vào trung tiêu.
- Đại táo – ích khí, dưỡng Tỳ, hoà trung, giúp bổ mà không táo, đồng thời làm “chất dẫn” khi hoàn hoàn.
- Sứ / Điều:
- Sinh khương + Đại táo kiêm vai trò Sứ: điều hoà doanh vệ, điều hoà dược tính, giảm bớt tính cay–nhiệt của Ngô thù du, tính khô của Bổ cốt chỉ, làm phương không quá táo nhiệt.
Logic phối ngũ:
- Bản bệnh là Tỳ Thận dương hư → “Thận tả”, ngũ canh tiết tả.
- Bổ cốt chỉ trọng dụng để ôn Thận, cố Thận dương, giúp “cửa dưới” đóng lại.
- Nhục đậu khấu + Ngũ vị tử + Ngô thù du → ba “thần” phối hợp:
- Ôn trung, tán hàn, sáp tràng, liễm Thận;
- Vừa cầm tả (sáp) vừa ôn dương (ôn).
- Sinh khương + Đại táo → Tỳ vị được ôn dưỡng, vận hoá khá lên, thuốc dễ tiếp thu, lại hoà hoãn tính cay nóng.
→ Toàn phương = “Ôn Tỳ Thận dương làm bản + Cố sáp tràng vị làm tiêu”, đồng thời giữ nguyên tắc: ôn mà không táo, sáp mà không bế.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng (Hán – Việt):
- 溫脾暖腎,固腸止瀉
- Ôn tỳ noãn thận, cố tràng chỉ tả
- Chủ trị (phương chứng):
Tỳ Thận dương hư, Thận tả – “ngũ canh tiết tả”:- Tiêu chảy mạn, hoặc tiêu chảy vào lúc gần sáng (ngũ canh tả):
- Trước khi trời sáng bụng sôi, phải đi ngoài ngay;
- Đi xong thấy bụng dễ chịu hơn.
- Phân lỏng, không mùi hôi nồng, không hoặc ít nhầy, không cấp bạo như nhiễm trùng nặng.
- Bụng lạnh, đau âm ỉ, thích ấm, thích chườm ấm.
- Lưng gối mỏi, chân tay lạnh, tinh thần mệt mỏi, ăn kém, ăn vào dễ đầy, tiêu chậm.
- Lưỡi: nhạt, rêu mỏng trắng.
- Mạch: trầm trì, vô lực.
- Tiêu chảy mạn, hoặc tiêu chảy vào lúc gần sáng (ngũ canh tả):
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
Điểm mấu chốt chọn Tứ thần thang / hoàn:
- Tiêu chảy kéo dài – thiên về buổi sáng sớm:
- Đi ngoài mạn tính, đặc biệt sáng sớm bụng sôi → buồn đi ngay.
- Tỳ Thận dương hư rõ:
- Sợ lạnh, bụng lạnh, chân tay lạnh.
- Lưng gối mỏi, lực kém.
- Phân lỏng nhưng không có dấu nhiễm nhiệt cấp:
- Không sốt cao, không đau bụng cấp dữ dội, không phân hôi thối khẳn, không rêu lưỡi vàng nhớt.
- Ăn kém, tiêu hóa yếu:
- Ăn xong dễ đầy bụng, ợ hơi, tiêu không hết.
- Lưỡi – mạch:
- Lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng; mạch trầm trì, tế, vô lực.
Nếu tiêu chảy cấp, sốt, đau bụng dữ, phân nhầy máu hôi, rêu lưỡi vàng bẩn, mạch sác → không phải phạm vi Tứ thần hoàn, phải ưu tiên giải biểu / thanh nhiệt / kháng sinh, nội soi… (Tây y).
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Tứ thần hoàn vs Chân nhân dưỡng tạng thang (真人養臟湯):
- Tứ thần hoàn:
- Trọng Thận dương hư + Tỳ dương hư, ngũ canh tiết tả là tiêu chí nổi bật.
- Pháp: Ôn Tỳ Thận, cố tràng chỉ tả, không chú trọng bổ huyết.
- Chân nhân dưỡng tạng thang:
- Trọng Tỳ Thận hư hàn kiêm khí huyết hư, tả lỵ lâu ngày, có thể sa trực tràng, đau bụng thích ấm, khí huyết suy rõ.
- Pháp: Sáp tràng cố thoát + ôn bổ Tỳ Thận + bổ khí huyết (có Đương quy, Bạch thược).
- Tứ thần hoàn:
- Tứ thần hoàn vs Đào hoa thang (桃花湯):
- Tứ thần hoàn:
- Chủ yếu Tỳ Thận dương hư, thích hợp viêm đại tràng mạn, IBS-D thể hư hàn.
- Đào hoa thang:
- Trị hư hàn lỵ “hạ lợi thanh cốc”, phân như nước vo gạo, có tính “cứu cấp” hơn trong lỵ nặng do hư hàn.
- Tứ thần hoàn:
- Tứ thần hoàn vs Lý trung thang / Tứ quân tử thang:
- Tứ thần hoàn:
- Có cố sáp mạnh (Ngũ vị tử) + ôn Thận (Bổ cốt chỉ, Ngô thù du) → chuyên trị thận tả, ngũ canh tả.
- Lý trung thang / Tứ quân tử:
- Kiện Tỳ ôn trung, không có cố sáp Thận mạnh, dùng cho Tỳ hư tả (đi lỏng nhưng không nhất thiết ngũ canh tả, không có dấu Thận hư rõ).
- Tứ thần hoàn:
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
Chỉ là gợi ý lý luận từ y văn; khi dùng phải biện chứng – kê đơn cụ thể.
- Ngũ canh tả rất nặng, đi nhiều lần, phân rất loãng:
→ + Kha tử, Xích thạch chi, Ô mai, Thạch lựu bì
| Tăng sáp tràng chỉ tả, liễm hạ tiêu. - Người già, bệnh lâu năm, khí hư rõ (mệt, khó đứng lâu, nói nhỏ):
→ + Đảng sâm, Hoàng kỳ, Thăng ma
| Ích khí thăng dương, thu cố, đề trung khí (hay dùng trong VN). - Lưng gối mỏi nhiều, dương hư nặng:
→ + Nhục quế nhỏ liều, Phụ tử chế (thận trọng độc tính)
| Tăng ôn Thận dương, thích hợp “Thận tả” rõ. - Đau bụng, trướng, mót rặn:
→ + Mộc hương, Cam thảo sao
| Lý khí, chỉ thống, điều trung, giúp sáp mà không bế trệ. - Kèm khí nghịch, buồn nôn:
→ Giảm Ngô thù du nếu dùng liều cao; gia Trần bì, Bán hạ chích.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách dùng cổ phương:
- Là hoàn / tán:
- Các vị chính tán mịn, trộn cùng thịt táo nấu với nước gừng, hoàn viên.
- Mỗi lần khoảng 9 g, ngày 1–2 lần, uống với nước muối nhạt ấm, thường uống lúc gần ngủ.
- Là hoàn / tán:
- Cách dùng hiện đại:
- Thường dùng thang sắc hoặc hoàn chế sẵn với liều quy đổi theo cân nặng, tình trạng bệnh.
- Thường uống 1–2 lần/ngày, nên uống trước giờ hay bị đi ngoài buổi sáng.
- Thận trọng – kiêng kị:
- Không dùng khi:
- Tiêu chảy cấp, sốt cao, đau bụng cấp, phân hôi thối, nhiều nhầy máu (viêm ruột nhiễm trùng, lỵ).
- Rêu lưỡi vàng, nhớt, khát nhiều, miệng hôi (thấp nhiệt, thực nhiệt).
- Ngô thù du cay nóng, có độc nhẹ: dùng quá liều → buồn nôn, đau đầu, nóng rát; cần chế biến đúng, không tự tăng liều.
- Bổ cốt chỉ có báo cáo nguy cơ độc gan khi dùng liều cao – dài ngày; người bệnh gan phải đặc biệt thận trọng.
- Phụ nữ có thai, trẻ nhỏ, người bệnh gan thận nặng → chỉ dùng khi bác sĩ YHCT trực tiếp khám và theo dõi.
- Không dùng khi:
- Phối hợp Tây y:
- Các nghiên cứu hiện đại chủ yếu dùng Tứ thần hoàn/Si Shen Wan trong:
- IBS-D (hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy),
- Viêm đại tràng mạn, viêm loét đại tràng thể Tỳ Thận dương hư.
- Thường phối hợp với thuốc Tây y (5-ASA, probiotic…) chứ không thay thế hoàn toàn.
- Các nghiên cứu hiện đại chủ yếu dùng Tứ thần hoàn/Si Shen Wan trong:
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng Tỳ Thận dương hư):
- Hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy (IBS-D).
- Viêm đại tràng mạn, viêm loét đại tràng thể hàn hư.
- Tiêu chảy mạn ở người già, sau bệnh nặng, đi ngoài sáng sớm là chính.
- Mức chứng cứ:
- Nhiều nghiên cứu trên mô hình động vật và lâm sàng nhỏ:
- Điều chỉnh trục ruột–Thận, hệ vi sinh đường ruột,
- Cải thiện hàng rào niêm mạc, giảm viêm niêm mạc đại tràng.
- Hạn chế:
- Cỡ mẫu còn nhỏ,
- Thiếu mù đôi – đối chứng chuẩn,
- Khó loại trừ ảnh hưởng thuốc Tây đi kèm.
→ Dùng như bổ trợ trong khung Đông–Tây y kết hợp.
- Nhiều nghiên cứu trên mô hình động vật và lâm sàng nhỏ:
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất:
- Bổ cốt chỉ: hạt nhỏ, màu nâu sẫm, vỏ nhăn, thơm hắc, dầu nhiều.
- Nhục đậu khấu: hạt chắc, mùi thơm đặc trưng, không mốc; lắc có tiếng nhân.
- Ngũ vị tử: quả đỏ sẫm / tím, vỏ hơi nhăn, mùi thơm chua ngọt.
- Ngô thù du: quả nhỏ, xanh nâu, mùi rất hắc, cay nóng, có điểm dầu.
- Sinh khương: củ tươi, thơm, không úng; Đại táo: quả to, đỏ nâu, thịt dày.
- Bào chế:
- Bổ cốt chỉ: sao rượu / sao muối để tăng quy Thận, giảm tính táo.
- Ngô thù du: tẩm gừng, sao, bớt cay, giảm độc.
- Nhục đậu khấu: nướng / sao vừa, có thể bọc khi sắc.
- Bảo quản:
- Tránh ẩm; các vị nhiều tinh dầu (Nhục đậu khấu, Ngô thù du, Bổ cốt chỉ) cần lọ kín, tránh nóng.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
Dùng để dặn bệnh nhân (sau khi đã được kê toa); nhấn mạnh: không tự mua – tự phối Tứ thần hoàn uống.
- Dấu hiệu hợp (theo dõi vài ngày–vài tuần):
- Số lần đi ngoài giảm dần, đặc biệt là buổi sáng sớm ít bị “chạy gấp”.
- Phân bớt lỏng, đỡ lạnh bụng, đỡ đau lưng.
- Ăn khá hơn, ít đầy bụng sau ăn, người đỡ mệt.
- Dấu hiệu không hợp / cần báo lại bác sĩ:
- Tiêu chảy không giảm hoặc nặng hơn.
- Đau bụng tăng, phân hôi thối, nhiều nhầy/máu.
- Xuất hiện sốt, ớn lạnh, sụt cân nhanh.
- Khi cần đi khám ngay / cấp cứu:
- Đi ngoài nhiều lần, không giữ nước được, khát nhiều, chóng mặt, tụt huyết áp.
- Đi cầu ra máu nhiều, đau bụng dữ dội.
- Sốt cao, rét run, lơ mơ, khó thở.
- Chế độ sinh hoạt – ăn uống:
- Tránh: lạnh, sống, cay kích thích, nhiều dầu mỡ, rượu bia, cà phê.
- Ăn ấm, mềm, dễ tiêu; chia nhiều bữa nhỏ.
- Giữ ấm bụng, nhất là ban đêm / sáng sớm.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


