Cố Kinh Hoàn (固经丸) Tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ đới

Cố Kinh Hoàn (固经丸) Tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ đới

Cố kinh hoàn là kinh phương trị âm hư huyết nhiệt, Xung Nhâm bị nhiệt quấy, gây kinh sớm, kinh nhiều, băng lậu, đới hạ đỏ – vàng. Đặc trưng: kinh/băng màu đỏ sẫm hoặc tím đen, đặc dính, có cục, kèm ngũ tâm phiền nhiệt, lưng gối mỏi, lưỡi đỏ, mạch huyền sác.

Ý pháp
Lấy Quy bản (龜板) + Bạch thược (白芍) làm Quân tư âm dưỡng huyết, trầm giáng hư hoả, “tráng thuỷ chế hoả”; Hoàng cầm (黃芩) + Hoàng bá (黃柏) làm Thần thanh thượng – tả hạ chi nhiệt, lương huyết chỉ huyết; Thun căn bì (椿根皮) + Hương phụ (香附) làm Tá thu liễm, chỉ huyết, điều khí hoà huyết, sơ Can. → Toàn phương: “dĩ dưỡng âm tráng thuỷ vi bản, thanh nhiệt chỉ huyết, thu liễm cố kinh vi tiêu”, thích hợp âm hư huyết nhiệt chi băng lậu.

1) Tên & định nghĩa

  • Tên Việt: Cố Kinh Hoàn
  • Chữ Hán / Pinyin: 固經丸 / Gù Jīng Wán
  • Nhóm công năng (Hán–Việt):
    • 固澀劑 – 固崩止帶
    • Cố sáp tễ – Cố băng chỉ đới
  • Định nghĩa 1 câu:
    Phương gồm Quy bản, Bạch thược, Hoàng cầm, Hoàng bá, Thun căn bì, Hương phụ, có tác dụng tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ đới, chủ trị âm hư huyết nhiệt, băng lậu – kinh nguyệt quá nhiều / kéo dài, màu đỏ sẫm hoặc tím đen, đặc dính, có cục, kèm ngũ tâm phiền nhiệt, lưỡi đỏ, mạch huyền sác.

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Sách / triều đại (xuất xứ):
    • Nhiều tài liệu hiện đại ghi phương xuất từ 《丹溪心法》 – Đan Khê Tâm Pháp (Chu Đan Khê, Nguyên).
    • Một số nguồn lại dẫn 《婦人大全良方》 – Phụ Nhân Đại Toàn Lương Phương hoặc 《婦人良方》《便覽》 là hệ nguồn sớm, về sau được thu vào 《醫學入門》, 《醫方類聚》.

→ Thực tế: đây là phương phụ khoa cổ điển, được nhiều sách trích dẫn lại, nên có khác biệt nhỏ về ghi chép xuất xứ; nhưng thành phần – công năng – chủ trị khá thống nhất.

  • Ý tóm điều văn (Hán văn + âm HV + nghĩa):

Nhiều sách phương tễ hiện đại tóm lược:

治陰虛血熱之崩漏。月經過多,或崩中漏下,血色深紅或紫黑稠黏,腰膝酸軟,手足心熱,舌紅,脈弦數。
(Trị âm hư huyết nhiệt chi băng lậu. Nguyệt kinh quá đa, hoặc băng trung lậu hạ, huyết sắc thâm hồng hoặc tử hắc trừ niêm, yêu tất toan nhuyễn, thủ túc tâm nhiệt, thiệt xích, mạch huyền sác.)

→ Nghĩa:
Trị băng lậu do âm hư huyết nhiệt: kinh sớm hoặc kinh nhiều, băng huyết/rong huyết, máu đỏ sẫm hoặc tím đen đặc dính, kèm lưng gối mỏi, ngũ tâm phiền nhiệt, lưỡi đỏ, mạch huyền sác.

  • Ghi chú dị bản:
    • Có bản ghi 5 vị (Quy bản, Bạch thược, Hoàng cầm, Hoàng bá, Thun căn bì), có bản thêm Hương phụ (香附).
    • Các giáo trình phương tễ hiện đại & đề thi (như med66, 方剂学) thường dùng 6 vị như trên, xếp vào 固澀劑 – 固崩止帶.

3) Thành phần – liều cơ bản

Kinh phương (6 vị):

  • 龜板(炙) – Quy bản (sao)
  • 白芍(炒) – Bạch thược (sao)
  • 黃芩(炒) – Hoàng cầm (sao)
  • 黃柏(炒) – Hoàng bá (sao)
  • 椿根皮 – Thun căn bì (vỏ rễ cây Thun / Thung bạch bì)
  • 香附 – Hương phụ

Một tỉ lệ điển hình (chuyển đổi từ cổ phương):

  • Quy bản tẩm giấm sao (龜板炙) – 15 g
  • Bạch thược sao (白芍炒) – 15 g
  • Hoàng cầm sao (黃芩炒) – 15 g
  • Hoàng bá sao (黃柏炒) – 6–9 g
  • Thun căn bì (椿根皮) – 12–15 g
  • Hương phụ (香附) – 6–10 g

Bảng vị thuốc (liều thang tham khảo – chỉ để học, không tự dùng):

Vị dược Hán tự Công năng chính (tóm tắt) Liều tham khảo (g) Bào chế / Ghi chú
Quân 龜板 – Quy bản Tư âm, dưỡng huyết, bổ Thận, tiềm dương, tráng thuỷ chế hoả 12–18 Thường giấm sao, tán thô, sắc trước, tăng tư âm tiềm dương
Quân 白芍 – Bạch thược Dưỡng huyết, liễm âm, nhu Can, chỉ thống 9–15 Thường sao tăng tác dụng liễm âm, chỉ huyết nhẹ
Thần 黃芩 – Hoàng cầm Thanh thượng tiêu chi nhiệt, lương huyết, chỉ huyết 9–15 Thường sao để giảm táo, thiên thanh nhiệt chỉ huyết
Thần 黃柏 – Hoàng bá Thanh hạ tiêu thực nhiệt, tả hoả, trừ thấp nhiệt 6–9 Thường muối sao khi cần dẫn xuống hạ tiêu; ở đây hay sao vàng
椿根皮 – Thun căn bì Thu liễm chỉ huyết, thanh nhiệt, sáp tràng, chỉ đới 9–15 Thun bạch bì / Thun căn bì, tính hơi hàn, vị đắng sáp
Tá / Sứ 香附 – Hương phụ Sơ Can, lý khí, điều kinh, hoà huyết 6–10 Thường sao giấm, dẫn dược vào Can kinh, điều khí để huyết hành hữu độ
  • Dạng bào chế:
    • Cổ phương: các vị tán mịn, luyện hồ rượu làm hoàn, viên như hạt ngô đồng; mỗi lần khoảng 50 hoàn, uống với rượu ấm hoặc nước ấm khi bụng đói.
    • Hiện đại: thường dùng dạng hoàn tễ tiêu chuẩn / thang sắc; liều tương đương 6–9 g bột hoàn, ngày 2 lần, hoặc thang ngày 1 thang, chia 2–3 lần – chỉ định cụ thể do thầy thuốc quyết.

4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)

  • Quân:
    • Quy bản (龜板) + Bạch thược (白芍):
      • Quy bản tư âm, bổ Thận, tiềm dương, tráng thuỷ chế hoả → dập “âm hư nội nhiệt, hoả bức huyết vong hành”;
      • Bạch thược dưỡng huyết, liễm âm, nhu Can, khiến Can huyết phong phú, huyết hữu sở tàng;
        → Hai vị cùng làm Quân, “tráng thuỷ để chế hoả, dưỡng huyết để an huyết”.
  • Thần:
    • Hoàng cầm (黃芩) + Hoàng bá (黃柏):
      • Hoàng cầm thanh thượng tiêu chi nhiệt, lương huyết chỉ huyết;
      • Hoàng bá thanh hạ tiêu chi thực hoả, trừ thấp nhiệt;
        → “Thượng hạ cùng thanh”, làm cho huyết nhiệt được giải, huyết hải bớt sôi, hỗ trợ Quân dược cố kinh.
  • Tá:
    • Thun căn bì (椿根皮): hàn, đắng, sáp → thu liễm chỉ huyết, cố kinh, chỉ đới, giúp “thu lại cửa đang chảy”; đồng thời thanh nhiệt phần huyết.
    • Hương phụ (香附): sơ Can lý khí, điều kinh, hoà huyết → khí hành thì huyết hành nơi kinh, không tụ, không “bốc loạn”; đồng thời giải Can uất hoá hoả – một căn nguyên gây huyết nhiệt.
  • Sứ:
    • Không ghi Sứ riêng, nhưng Hương phụ phần nào làm nhiệm vụ dẫn thuốc quy Can – Xung – Nhâm, điều hoà các vị.

Logic phối ngũ:

  • Bệnh cơ: Âm hư, huyết nhiệt, Can uất hoá hoả, nhiệt quấy Xung Nhâm → kinh/băng quá nhiều, màu đỏ sẫm hoặc tím đen, đặc dính, có cục.
  • Quân: Quy bản + Bạch thược tráng thuỷ, dưỡng âm huyết, để “hữu thuỷ khả dĩ chế hoả, hữu huyết khả dĩ tàng huyết”.
  • Thần: Hoàng cầm + Hoàng bá thanh nhiệt hai đầu (trên – dưới), để nhiệt giảm, huyết yên.
  • Tá: Thun căn bì thu liễm – chỉ huyết, Hương phụ sơ Can, điều khí, để “nhiệt được thanh, âm được dưỡng, huyết được thu, khí được điều”.

→ Toàn phương: tư âm mà không trệ, thanh nhiệt mà không thương huyết, thu sáp mà không bế ứ, cho nên phù hợp băng lậu, kinh đa do âm hư huyết nhiệt.

5) Công năng – chủ trị

  • Công năng (Hán – Việt):
    • 滋陰清熱,固經止帶
    • Tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ đới
  • Chủ trị (phương chứng):

Âm hư huyết nhiệt – băng lậu / kinh đa:

    • Kinh nguyệt quá nhiều, hoặc băng – lậu:
      • Kinh kéo dài, hoặc băng huyết không dứt, hoặc kinh đến sớm, lượng quá nhiều;
      • Máu màu đỏ tươi hơi sẫm hoặc đỏ tím, đặc dính, có cục.
    • Đới hạ:
      • Có thể kèm đới hạ đỏ / vàng, hơi đặc, thuộc huyết nhiệt.
    • Âm hư – nội nhiệt:
      • Ngũ tâm phiền nhiệt (tay chân nóng), chiều hơi sốt, nóng bứt rứt;
      • Lưng gối mỏi, miệng hơi khô;
      • Có thể phiền táo, ngủ kém.
    • Lưỡi – mạch:
      • Lưỡi đỏ, rêu ít;
      • Mạch huyền sác.

6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)

Để đúng cửa Cố Kinh Hoàn, thường thấy:

  1. Trọng tâm là huyết nhiệt (âm hư) chứ không phải khí hư / hàn:
    • Kinh/băng màu đỏ sẫm, đỏ tím, đặc, dính, có thể có cục;
    • Ngũ tâm phiền nhiệt, lưỡi đỏ, mạch sác → huyết nhiệt rõ.
  2. Không có biểu hiện hàn / khí hư là chủ:
    • Không tay chân rất lạnh, mạch vi dục tuyệt (nếu có → nghĩ Tỳ Thận hư hàn, hợp Cố Xung Thang / Ôn Kinh thang hơn).
  3. Không thuộc loại huyết ứ thuần tuý:
    • Nếu đau bụng cố định, đau nhói, nhiều huyết cục tím đen, lưỡi có điểm ứ huyết, mạch Sáp → nghi thiên về huyết ứ băng lậu, cần hoạt huyết khứ ứ, không dùng thuần Cố Kinh Hoàn (dễ “bế ứ”).
  4. Đã loại trừ nguyên nhân cấp của Tây y:
    • Thai ngoài tử cung, sẩy thai, nhau tiền đạo, polyp, u xơ lớn, rối loạn đông máu, ung thư… → phải do bác sĩ sản phụ khoa xác định.

7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)

  1. a) Cố Kinh Hoàn vs Cố Xung Thang (固衝湯)
  • Cố Kinh Hoàn (固經丸):
    • Chủ trị âm hư huyết nhiệt → băng lậu, kinh đa, máu đỏ sẫm / tím đậm, đặc, có cục, ngũ tâm phiền nhiệt, lưỡi đỏ, mạch huyền sác;
    • Pháp: tư âm thanh nhiệt, cố kinh chỉ đới.
  • Cố Xung Thang (固衝湯):
    • Chủ trị Tỳ Thận hư, Xung mạch không cố, băng – lậu, kinh đa nhưng máu nhạt loãng, người mệt, tay chân lạnh, lưỡi nhạt, mạch tế nhược;
    • Pháp: ích khí kiện Tỳ, cố Xung nhiếp huyết.

👉 Tóm:

  • Kinh nhạt loãng, người lạnh → Cố Xung Thang.
  • Kinh đỏ sẫm/tím, đặc dính, cục, người nóng → Cố Kinh Hoàn.
  1. b) Cố Kinh Hoàn vs Ôn Kinh Thang (溫經湯 – Ôn Kinh Thang)
  • Cố Kinh Hoàn:
    • Trọng âm hư huyết nhiệt, huyết nhiệt bức Xung Nhâm, ít nói đến “hàn ứ”;
    • Công năng nghiêng về thanh nhiệt – tư âm – thu sáp.
  • Ôn Kinh Thang:
    • Chủ trị Xung Nhâm hư hàn, huyết ứ gây kinh trễ, bế kinh, băng lậu với hàn – nhiệt vãng lai, bụng lạnh đau, lướng khí uất…;
    • Pháp: ôn kinh散寒, 活血養血, hàn – ứ – hư cùng trị.

👉 Nếu bụng dưới lạnh, thích ấm, đau, huyết ứ tím, lưỡi nhạt có điểm ứ, cân nhắc Ôn Kinh Thang / phương hoạt huyết ôn kinh – không dùng đơn thuần Cố Kinh Hoàn.

  1. c) Cố Kinh Hoàn vs An Xung Thang (安衝湯)
  • An Xung Thang: (cùng hệ Trương Tích Thuần) thiên khí – huyết đều hư, dùng cho băng lậu kéo dài, sắc huyết nhạt hơn, cần bổ khí dưỡng huyết + cố Xung.

👉 Lâm sàng thường:

  • Khí hư + huyết hư, sắc nhạt, mệt → An Xung / Cố Xung系.
  • Âm hư + huyết nhiệt, sắc đỏ sẫm, tay chân nóng → Cố Kinh Hoàn.

8) Gia giảm / biến phương thường dùng

Mang tính tư duy lâm sàng, không dùng như đơn sẵn.

  • Huyết nhiệt rất vượng (miệng khô, dễ cáu, lưỡi đỏ tươi):
    → + Sinh địa, Mẫu đơn bì
    | Tăng tư âm lương huyết, tả hư hoả, đồng thời vẫn giữ thu sáp kinh huyết.
  • Băng nhiều, đi tiểu vàng, nghi có thấp nhiệt:
    → + Hoàng liên, Xa tiền tử (nhỏ)
    | Thanh thấp nhiệt hạ tiêu, nhưng cần phân biệt với viêm nhiễm cấp.
  • Đau bụng kinh, trướng đầy, nhiều cục máu (huyết nhiệt kèm ứ nhẹ):
    → + Đan sâm, Xuyên khung, Ích mẫu (liều vừa)
    | Vừa hoạt huyết nhẹ để không bế ứ, vừa giữ công năng cố kinh. (Nếu huyết ứ nặng → chuyển bài khác.)
  • Kèm khí hư (mệt, hơi ngắn, nói nhỏ):
    → + Hoàng kỳ, Đảng sâm liều vừa
    | Ích khí nhiếp huyết nhưng vẫn lấy tư âm thanh nhiệt làm chủ.
  • Đới hạ nhiều, vàng/đỏ, hơi hôi (huyết nhiệt kiêm thấp):
    → + Xa tiền tử, Ích trí nhân, Biển đậu
    | Kiện Tỳ, lợi thấp, chỉ đới hỗ trợ.

9) Cách dùng – thận trọng

Phần này để giải thích cách dùng trong y văn, không phải hướng dẫn tự uống.

  • Cách dùng cổ phương:
    • Các vị tán bột, dùng hồ rượu luyện hoàn;
    • Uống lúc bụng đói, với rượu ấm hoặc nước ấm.
  • Dùng hiện đại:
    • Thường dùng dạng hoàn / cốm / thang sắc;
    • Liều hay dùng: 6 g bột hoàn, ngày 2 lần, hoặc thang theo cân nặng;
    • Phải được bác sĩ YHCT kê đơn, đồng thời kết hợp khám phụ khoa.
  • Thận trọng – kiêng kị:
    • Không dùng khi:
      • Băng huyết cấp, máu phun mạnh, choáng, tụt huyết áp → phải cấp cứu Tây y;
      • Nghi thai ngoài tử cung, sẩy thai, nhau bám bất thường…
    • Không dùng cho huyết ứ thuần tuý chưa được hoạt huyết, hoặc hàn băng (người lạnh, đau bụng thích ấm, máu sẫm cục, lưỡi bệu nhạt, mạch trì) → dễ bế ứ, bế hàn.
    • Người tỳ vị rất hư, hay tiêu chảy, ăn rất kém: thận trọng vì phương nghiêng về tư âm, hơi trệ.
    • Phụ nữ có thai, sau sinh sớm, bệnh lý ác tính, rối loạn đông máu… → chỉ dùng khi đa chuyên khoa cùng theo dõi.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gợi ý tương ứng (khi biện chứng đúng âm hư huyết nhiệt):
    • Rong kinh, băng huyết, rối loạn xuất huyết tử cung cơ năng thể âm hư – huyết nhiệt;
    • Đau bụng kinh, kinh nhiều, sắc đỏ sẫm, kèm ngũ tâm phiền nhiệt;
    • Một số ca chảy máu tử cung mạn, viêm phần phụ mạn… được biện chứng là âm hư huyết nhiệt (phối hợp Tây y).
  • Mức chứng cứ:
    • Có nghiên cứu – báo cáo ca dùng Cố Kinh Hoàn / gia giảm trong xuất huyết tử cung cơ năng, băng lậu mạn tính, cho thấy cải thiện lượng máu, thời gian hành kinh.
    • Nhưng: cỡ mẫu nhỏ, ít nghiên cứu mù đôi, thường dùng kèm nhiều pháp khác.
      → Chỉ nên xem là bổ trợ trong khung Đông–Tây y kết hợp.

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Định danh – phẩm chất:
    • Quy bản: bản mai rùa già, phiến dày, chắc, sau chế mềm–giòn; không lẫn nhựa, cát bẩn;
    • Bạch thược: phiến trắng ngà, bột, thơm nhẹ, không mốc;
    • Hoàng cầm, Hoàng bá: phiến vàng, thơm nhẹ, vị đắng, không mốc;
    • Thun bạch bì / Thun căn bì: vỏ dày, màu nâu ngả vàng, vị đắng sáp;
    • Hương phụ: củ nhỏ, thơm, khô, không sâu.
  • Bào chế:
    • Quy bản sao giấm, tán thô, sắc trước;
    • Bạch thược, Hoàng cầm, Hoàng bá thường sao để tăng chỉ huyết / giảm táo;
    • Thun căn bì sao tới màu nâu, còn “tồn tính”;
    • Hương phụ hay sao giấm tăng nhập Can kinh.
  • Bảo quản:
    • Khô, mát, tránh ẩm;
    • Dược liệu động vật (Quy bản) cần bảo quản kín, tránh mốc, côn trùng.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

Viết cho bệnh nhân / độc giả đọc trên web – nhưng luôn nhắc: phải đi khám, không tự mua uống.

  • Nếu đã được thầy thuốc kê Cố Kinh Hoàn, “dấu hiệu thuận lợi” thường là:
    • Lượng máu kinh / băng huyết giảm dần, không còn ồ ạt;
    • Thời gian kinh rút dần, không còn rong nhiều ngày;
    • Ngũ tâm phiền nhiệt giảm, bớt bứt rứt nóng trong;
    • Sức khoẻ dần khá lên, ít hoa mắt chóng mặt.
  • Dấu hiệu không hợp / phải báo bác sĩ ngay:
    • Ra máu không giảm, thậm chí tăng, vẫn phải thay băng dày liên tục;
    • Đau bụng tăng, sốt, rét, khí hư hôi;
    • Cảm giác rất mệt, chóng mặt, khó thở.
  • Khi cần đi khám / nhập viện ngay (bỏ qua chuyện “uống phương gì”):
    • Phải thay băng dày liên tục mỗi dưới 1–2 giờ;
    • Choáng váng, không đứng nổi, tim đập nhanh, thở gấp;
    • Đang hoặc có khả năng mang thai mà chảy máu âm đạo bất thường;
    • Đau bụng dữ dội, một bên, hoặc đau tăng đột ngột.
  • Sinh hoạt hỗ trợ:
    • Nghỉ ngơi, tránh làm nặng, tránh thức khuya;
    • Tránh rượu bia, cà phê, đồ cay nóng, thuốc lá;
    • Giữ ấm bụng dưới, lưng;
    • Tuân thủ đầy đủ chỉ định siêu âm, xét nghiệm, điều trị sản phụ khoa – Đông y chỉ là hỗ trợ, không thay thế.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.