Bạch đầu ông thang (白头翁汤) Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ lỵ
Bạch đầu ông thang là Phương thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ lỵ, chuyên trị lỵ độc nhiệt: sốt, khát, đau quặn mót rặn, phân lỵ máu nhiều hơn mủ (đỏ tươi/hồng, hôi thối), hậu môn nóng rát, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác. Tính vị khổ hàn mạnh, công hiệu thanh tràng vị chi nhiệt độc.
Ý pháp: Bạch đầu ông khổ hàn giải độc chỉ lỵ (Quân); Hoàng liên + Hoàng bá tả vị–đại tràng hoả, táo thấp chỉ lỵ (Thần); Tần bì lương huyết thu liễm, chỉ tả (Tá) → thanh nhiệt độc ở tràng vị, chỉ huyết chỉ lỵ.
1) Tên & định nghĩa
- Tên Việt: Bạch đầu ông thang
- Chữ Hán / Pinyin: 白头翁汤 · Bai Tou Weng Tang
- Nhóm công năng (Hán–Việt): 清热解毒、凉血止痢 — Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ lỵ
- Định nghĩa 1 câu: Bạch đầu ông giải độc chỉ lỵ; Hoàng liên + Hoàng bá khổ hàn tả hoả táo thấp; Tần bì lương huyết thu liễm → trị lỵ độc nhiệt: máu nhiều hơn mủ, sốt – khát – rát hậu môn.
2) Nguồn gốc (Kinh điển)
- Sách/triều đại: 《伤寒论》 – Thương Hàn Luận (Đông Hán, Trương Trọng Cảnh).
- Ý tóm điều văn: Lỵ病热毒 → phân huyết nhiều, thốn cấp hậu trọng (mót rặn – nặng hậu môn), khát → dùng 白头翁汤 để 清热解毒、止痢止血.
- Ghi chú lịch sử – dị bản: Cổ phương 4 vị; có bản hiện đại gia Địa du/Hoè hoa khi xuất huyết rõ.
3) Thành phần – liều cơ bản
- Kinh phương 4 vị; liều tham khảo dạng thang (lâm sàng)
- Kinh phương (4 vị): 白头翁 Bạch đầu ông · 黄连 Hoàng liên · 黄柏 Hoàng bá · 秦皮 Tần bì(Qín pí, vỏ cây tần bì/Fraxini cortex)
- Bảng vị thuốc (tham khảo)
| Vị dược | Hán tự | Công năng chính (tóm tắt) | Liều (g) | Bào chế / Ghi chú |
| Bạch đầu ông (Quân) | 白头翁 | Thanh nhiệt giải độc, chỉ lỵ | 12–20 | |
| Hoàng liên (Thần) | 黄连 | Khổ hàn tả vị – đại tràng hỏa, chỉ lỵ | 6–9 | |
| Hoàng bá (Thần) | 黄柏 | Thanh thấp nhiệt hạ tiêu, giải độc | 9–12 | |
| Tần bì (Tá) | 秦皮 | Lương huyết、thu liễm chỉ tả, chỉ huyết | 9–12 |
- Dạng bào chế: Thang (phổ biến).
- Lưu ý: Vị khổ hàn nhiều → người tỳ vị hư hàn cần thận trọng/giảm liều.
4) Quân – Thần – Tá – Sứ (và logic phối ngũ)
- Quân: Bạch đầu ông — giải độc chỉ lỵ trực tiếp ở tràng vị.
- Thần: Hoàng liên + Hoàng bá — khổ hàn táo thấp、tả hoả.
- Tá: Tần bì — lương huyết – thu liễm, giảm tiết tả – xuất huyết.
- Sứ/Điều: Không bắt buộc; có thể phối Cam thảo nhỏ để hoà vị khi tỳ vị yếu.
Logic phối ngũ: Thanh nhiệt độc mạnh + táo thấp chỉ lỵ + lương huyết thu liễm → giảm số lần đi, máu giảm, đau rát và mót rặn dịu.
5) Công năng – chủ trị
- Công năng: 清热解毒、凉血止痢 — Thanh nhiệt giải độc, lương huyết chỉ lỵ.
- Chủ trị: Lỵ độc nhiệt (nhiệt độc ở tràng vị): sốt – khát, đau quặn mót rặn, phân lỵ máu nhiều hơn mủ, mùi hôi thối, hậu môn nóng rát; lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác.
6) Phương chứng chỉ định (tiêu chuẩn chọn thuốc)
- Đại tiện: máu đỏ/màu hồng nhiều, mủ ít; mót rặn nặng, rát hậu môn.
- Toàn thân: sốt – khát, bứt rứt.
- Bụng: đau quặn hạ vị, thích ấn.
- Lưỡi – mạch: lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác.
7) Biện chứng phân biệt (so sánh phương gần)
- Cát căn cầm liên thang(葛根芩连汤): Lỵ do thấp nhiệt kiêm biểu chưa giải → Cát căn cầm liên; Bạch đầu ông dùng khi nhiệt độc nặng không còn biểu.
- Hoàng cầm thang(黄芩汤): Lỵ nhiệt đau quặn – mót rặn vừa, mủ – máu tương đương → Hoàng cầm thang.
- Thược dược thang(芍药汤): Lỵ nhiệt đau quặn – mót rặn rõ, mủ – máu tương đương hoặc mủ nhiều → Thược dược thang.
- Tứ thần hoàn(四神丸): Hàn lỵ mạn (đi nhiều buổi sáng, phân sống) không hợp.
8) Gia giảm / biến phương thường dùng
- Xuất huyết nhiều: + Địa du 9–12 g, Hoè hoa 9–12 g, Tiểu kế 9 g.
- Sốt cao – độc thịnh: + Kim ngân hoa 12 g, Liên kiều 12 g (hoặc) Bản lam căn 15–20 g.
- Mót rặn dữ dội: + Mộc hương 6 g, Binh lang 6–9 g.
- Khát nhiều – hao tân: + Thiên hoa phấn 9–12 g, Lô căn 15–30 g.
- Ẩm thấp nặng (rêu dày, đầy bụng): + Hậu phác 6–9 g, Hoắc hương 6–9 g.
9) Cách dùng – thận trọng
- Cách sắc: Sắc còn 250–300 ml, chia 2–3 lần uống ấm sau ăn.
- Liệu trình: 2–4 ngày đánh giá: sốt hạ – khát dịu, số lần đi giảm, máu trong phân giảm.
- Kiêng kị: Tỳ vị hư hàn, hàn lỵ; thai kỳ thận trọng Hoàng bá.
- An toàn: Khổ hàn nhiều → không dùng kéo dài; người tỳ hư dễ đau bụng – tiêu lỏng.
10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)
- Gợi ý tương ứng: Lỵ trực khuẩn độc tính, viêm đại tràng cấp nặng thể nhiệt độc, lỵ amíp giai đoạn cấp (phối hợp điều trị chuẩn).
- Mức chứng cứ: Kinh điển – truyền dụng, có báo cáo/chuỗi ca; cần phối hợp phác đồ nhiễm trùng tiêu hoá hiện đại khi chỉ định.
11) Chất lượng dược liệu & bào chế
- Định danh – phẩm chất: Bạch đầu ông rễ khô màu nâu, vị đắng lạnh; Hoàng liên thân rễ vàng đậm rất đắng; Hoàng bá vỏ thân vàng nâu thơm đắng; Tần bì vỏ tần bì xám nâu.
- Bào chế: Theo dược điển; có thể sao qua nhẹ Hoàng liên/Hoàng bá cho người tỳ yếu.
- Bảo quản: Khô – mát – kín.
12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)
- Dấu hiệu hợp (2–4 ngày): sốt hạ – khát dịu, đi ngoài ít dần, máu giảm – bớt hôi thối, rát hậu môn giảm.
- Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Còn biểu chứng (đau mỏi, sợ gió) → Cát căn cầm liên; mủ nhiều – đau quặn co thắt → Thược dược thang; mạn tính – sụt cân → đi khám tiêu hoá.
- Khi cần đi khám ngay: Sốt cao liên tục, mất nước/tiểu rất ít, phân máu nhiều, đau bụng dữ dội.
-
Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.


