Bạch Hổ gia giảm thang (白虎加减汤) Tổng luận các biến phương thanh nhiệt sinh tân từ Bạch Hổ thang

Bạch Hổ gia giảm thang (白虎加减汤) Tổng luận các biến phương thanh nhiệt sinh tân từ Bạch Hổ thang

Nhóm “Bạch Hổ gia giảm thang” là các biến phương dựa trên Bạch Hổ thang để thanh khí nhiệt, sinh tân đồng thời ứng phó kiêm chứng như khí hư, biểu uất doanh–vệ bất hoà, hoặc thấp trệ. Thực hành lâm sàng thường gặp 3 bài kinh điển: Bạch Hổ gia Nhân sâm thang, Bạch Hổ gia Quế chi thang, Bạch Hổ gia Thương truật thang.

1) Nhóm & định nghĩa

  • Nhóm: Biến phương của Bạch Hổ thang.
  • Cốt lõi: Thạch cao (phi) + Tri mẫu thanh tả vị khí đại nhiệt; Cam thảo (chích) + Canh mễ bảo tân hoà vị.
  • Nguyên tắc gia giảm: Tuỳ kiêm chứng mà gia bổ khí (Nhân sâm), hoà doanh–vệ/giải biểu (Quế chi), hay khô thấp (Thương truật).

2) Nguồn gốc (Kinh điển)

  • Bạch Hổ gia Nhân sâm thang(白虎加人参汤): Xuất xứ Thương hàn luận — dùng khi đại hãn, đại khát, mạch hư đại sau phát hãn hoặc khí tân lưỡng thương.
  • Bạch Hổ gia Quế chi thang(白虎加桂枝汤): Ghi trong Kim quỹ yếu lược và các chú sớ — dùng khi khí phận nhiệt kiêm biểu uất doanh–vệ bất hoà (ngược rét, uất ở biểu).
  • Bạch Hổ gia Thương truật thang(白虎加苍术汤): Thấy trong sách Thương thử toàn thư và y án cổ — dùng khi khí phận nhiệt kiêm thấp (thân nặng, mình mẩy nhức, mồ hôi nhiều mà phiền khát).

Lưu ý: Danh mục gia giảm trong cổ tịch còn có các phương tương cận (như Bạch Hổ gia Chi tử, Bạch Hổ gia Thăng ma…) tuỳ chứng mà dùng.

3) Danh mục công thức chính (tóm tắt)

  1. 白虎加人参汤 · Bạch Hổ gia Nhân sâm thang — thanh nhiệt sinh tân, ích khí cứu tân.
  2. 白虎加桂枝汤 · Bạch Hổ gia Quế chi thang — thanh nhiệt giải uất, điều hoà doanh–vệ.
  3. 白虎加苍术汤 · Bạch Hổ gia Thương truật thang — thanh nhiệt phối khô thấp, giải thử thấp.
  1. A) 白虎加人参汤 Bạch Hổ gia Nhân sâm thang(Bai Hu Jia Ren Shen Tang) — 清热生津、益气救津

Chủ trị tóm tắt: Đại nhiệt – đại hãn – đại khát, mệt, mạch hư đại; sau phát hãn quá mức hoặc bệnh nhiệt thương khí tân.
Thành phần cơ bản: Bạch Hổ thang (Thạch cao (phi, tiên sắc) 30–60 g; Tri mẫu 9–15 g; Cam thảo (chích) 3–6 g; Canh mễ 9–15 g) + Nhân sâm 6–9 g (có thể dùng Đảng sâm 9–12 g).
Liều – cách dùng: Thạch cao đập vụn tiên sắc 20–30’ với Canh mễ, sau cho Tri mẫu + Cam thảo + Nhân sâm; uống ấm 2–3 lần/ngày.
Gợi ý gia giảm: Khát khô lưỡi nứt: + Thiên hoa phấn, Mạch môn; phiền táo: + Chi tử.
Thận trọng: Dương hư – âm hàn không hợp; theo dõi tiêu chảy ở người tỳ hư.

  1. B) 白虎加桂枝汤 Bạch Hổ gia Quế chi thang(Bai Hu Jia Gui Zhi Tang) — 清热解表、调和营卫

Chủ trị tóm tắt: Khí phận nhiệt kiêm biểu uất (ngược rét, phát sốt qua lại), đau nhức mình mẩy/quan tiết, phiền khát; doanh–vệ bất hoà.
Thành phần cơ bản: Bạch Hổ thang + Quế chi 6–9 g (có thể dùng quế chi bỏ bì).
Cách dùng: Thạch cao tiên sắc, khi gần tắt lửa cho Quế chi để thông dương giải biểu mà không phá tân; uống ấm.
Gợi ý gia giảm: Đau khớp phong tý: + Xuyên khung, Khương hoạt; uất nhiệt: + Liên kiều, Chi tử.
Thận trọng: Biểu hàn thuần chưa hoá nhiệt không dùng; huyết nhiệt băng lậu tránh dùng Quế chi liều cao.

  1. C) 白虎加苍术汤 Bạch Hổ gia Thương truật thang(Bai Hu Jia Cang Zhu Tang) — 清热化湿、解暑祛痹

Chủ trị tóm tắt: Nhiệt kiêm thấp: thân nặng, mình mẩy nhức, mồ hôi mà phiền khát, có thể miệng dính nhớt, rêu vàng nhờn.
Thành phần cơ bản: Bạch Hổ thang + Thương truật 6–9 g (có thể kèm Khương hoạt 6 g khi phong–thấp tý rõ).
Cách dùng: Thạch cao tiên sắc; Thương truật sao thơm, sắc cùng Tri mẫu; uống ấm.
Gợi ý gia giảm: Thấp nặng: + Hoắc hương, Hậu phác; miệng khô tân dịch tổn: + Ngọc trúc, Mạch môn.
Thận trọng: Âm hư táo khát nặng giảm Thương truật; tỳ hư táo bón lưu ý liều Tri mẫu.

8) Biện chứng phân biệt (toàn nhóm)

  • Chỉ khí phận đại nhiệt, không biểu/không thấp/không khí hư → Bạch Hổ thang nguyên phương.
  • Khí tân hư, mệt, mạch hư đại → Gia Nhân sâm.
  • Có biểu uất – doanh vệ bất hoà, đau mình mẩy → Gia Quế chi.
  • Thấp nặng (thân trọng, rêu nhớt) → Gia Thương truật.
  • Có táo bón cự án, phủ thực → cân nhắc Điều vị thừa khí thang thay vì nhóm Bạch Hổ.

9) Cách dùng – thận trọng (toàn nhóm)

  • Nguyên tắc sắc: Thạch cao đập vụn, tiên sắc 20–30’; Canh mễ sắc cùng để bảo tân; các vị gia cho sau.
  • Theo dõi đáp ứng: 1–3 ngày: sốt/khát/phiền giảm; nếu không cải thiện hoặc xuất hiện ớn lạnh rõ, đánh giá lại biện chứng.
  • Chống chỉ định tương đối: Dương hư – âm hàn, tỳ vị hư hàn; thai kỳ thận trọng với Quế chi liều cao.

10) Ứng dụng hiện đại (tham khảo)

  • Gia Nhân sâm: Sốc nhiệt, mất nước, say nắng sau phát hãn; đái tháo đường thể vị nhiệt (điều chỉnh theo biện chứng).
  • Gia Quế chi: Sốt rét/ôn ngược, viêm khớp do phong thấp nhiệt có biểu uất.
  • Gia Thương truật: Thấp ôn, cảm nắng kèm thấp, đau cơ – khớp do thấp nhiệt.
    (Tham khảo; không thay thế phác đồ chuẩn.)

11) Chất lượng dược liệu & bào chế

  • Thạch cao phi trắng, giòn; Tri mẫu rễ mập bột; Nhân sâm/Đảng sâm rễ chắc; Quế chi thơm cay nhẹ; Thương truật thơm hắc, khô tay; Cam thảo chích vàng óng; Canh mễ hạt trắng đều.
  • Bào chế: Thạch cao đập vụn; Thương truật sao vàng thơm; Quế chi bỏ bì; Cam thảo chích; Nhân sâm thái lát.
  • Bảo quản: Khô – mát – kín.

12) Giáo dục người dùng (cẩm nang bệnh nhân)

  • Dấu hiệu hợp (1–3 ngày): Sốt – khát giảm, đỡ bứt rứt, đau người khớp dịu, ra mồ hôi điều hoà.
  • Dấu hiệu không hợp/cần đổi: Lạnh run, ớn lạnh tăng → không phải khí phận nhiệt; táo bón, bụng cự án → xét tả hạ (Điều vị thừa khí); mệt nhiều, chóng mặt nhưng không khát → xem ích khí – dưỡng âm khác.
  • Khi cần đi khám ngay: Sốt cao kéo dài, khát khô không uống nổi, lú lẫn, khó thở.
  • Lưu ý: Nội dung mang tính tham khảo giáo dục theo YHCT, không thay thế khám chữa bệnh. Khi gặp những vấn đề sức khỏe hãy tham vấn tại những cơ sở y tế uy tín.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *